Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 305 tài liệu với từ khoá Technologies

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194471. KOWALSKI, WLADYSLAW JAN
    Aerobiological engineering handbook: A guide to airborne disease control technologies/ Wladyslaw Jan Kowalski.- NewYork...: Mc Graw Hill, 2006.- 846 p.: fig.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 9780071402453
    Tóm tắt: Tổng quan lịch sử các bệnh trên không trung và những giải pháp, thiết bị đã được sử dụng cho việc kiểm soát các dịch bệnh này. Đưa ra một số giải pháp kỹ thuật nhằm ngăn chặn và kiểm soát dịch bệnh lây truyền qua không khí
(Dịch bệnh; Không khí; Kiểm soát; Vi sinh vật; )
DDC: 614.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733595. Biogranulation technologies for wastewater treatment/ edited by Joo-Hwa Tay ... [et al.]..- Oxford :: Elsevier, 2006.- xxi, 277 p.: ill. (some col.); 25 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780080450223
    Tóm tắt: The book covers almost all aspects of formation and use of microbial granules in wastewater treatment. The data on aerobic microbial granulation are related mostly to laboratory systems due to few pilot systems in the world using aerobic microbial granules. This book will help researchers and engineers develop these new biotechnologies of wastewater treatment based on aerobic granulation
(Aerated package treatment systems.; Biological products; Sewage; Chế phẩm sinh học; Hệ thống xử lý bằng phương pháp sục khí; ) |Nước thải; Xử lý nước thải; Granulation.; Purification; Anaerobic treatment.; Sự kết hạt; Làm sạch; Xử lý yếm khí; | [Vai trò: Tay, Joo Hwa; ]
DDC: 628.35 /Price: 2503000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710157. BASSAM, NASIR EL
    Integrated renewable energy for rural communities: Planning guidelines, technologies, and applications/ Nasir El Bassam, Preben Maegaard.- London: Elsevier, 2004.- 315 p.; 24 cm.
    ISBN: 0444510141
(Energy development; Renewable energy sources; Rural development; ) |Năng lượng; | [Vai trò: Maegaard, Preben; ]
DDC: 333.79 /Price: 116.62 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019708. COOK, ALBERT M.
    Assistive technologies: Principles and practice/ Albert M. Cook, Janice M. Polgar.- 4th ed..- Missouri: Elsevier, 2015.- xi, 480 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 471-480
    ISBN: 9780323096317
(Người khuyết tật; Thiết bị trợ giúp; ) [Vai trò: Polgar, Janice M.; ]
DDC: 617.033 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997191. CHRISTENSEN, CLAYTON M.
    The innovator's dilemma: When new technologies cause great firms to fail/ Clayton M. Christensen.- Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2016.- xxxi, 253 p.: ill.; 21 cm.- (The management of innovation and change series)
    Ind.: p. 239-253
    ISBN: 9781633691780
(Công nghiệp; Quản lí; )
DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274938. Understanding health communication technologies/ Ed.: Pamela Whitten, David Cook.- Hoboken: Jossey-Bass, 2004.- xxxv, 364 p.: phot.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0787971057
    Tóm tắt: Cung cấp những kinh nghiệm của các chuyên gia trên thế giới về việc triển khai công nghệ viễn thông trong lĩnh vực chăm sóc sức khoẻ. Nghiên cứu cả những thành công và thất bại của các quốc gia trong ứng dụng viễn thông vào lĩnh vực y tế. Chăm sóc sức khoẻ từ xa, tư vấn từ xa, điều trị từ xa...
(Chăm sóc sức khoẻ; Công nghệ thông tin; Viễn thông; Y tế; ) [Vai trò: Cook, David; Whitten, Pamela; ]
DDC: 610.28 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725471. MILLER, MARK
    Internet technologies handbook: Optimizing the IP network/ Mark A. Miller.- Hoboken, N.J: John Wiley, 2004.- xxix, 955 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9780471480501
    Tóm tắt: Includes many practical case studies as further illustration of the concepts discussed.
(Computer networks; Internet; Network performance (Telecommunication); TCP/IP (Computer network protocol); Hiệu suất mạng (Viễn thông); ) |Giao thức mạng; Mạng máy tính; Truyền thông mạng; Management; Quản lý; |
DDC: 004.62 /Price: 94.38 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477687. MASSEY, KIMBERLY K.
    Introduction to telecommunications: converging technologies/ Kimberly Massey, Stanley J. Baran.- Mountain View, Calif.: Mayfield Pub. Co., 2001.- xxiv, 456 p.: ill.; 23cm.
    Includes bibliographical references (p. 428-436) and index
    ISBN: 0767411196
(Telecommunication; Viễn thông; ) [Vai trò: Baran, Stanley J.; ]
DDC: 384 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238270. HOFSTETTER, FRED T.
    Internet technologies at work/ Fred T. Hofstetter.- Boston, ...: McGraw-Hill/Technology Education, 2005.- xviii, 622 p.: phot.; 28 cm.
    Bibliogr. p. 601-602. - Ind.
    ISBN: 0072229993
    Tóm tắt: Khái niệm và hiểu về internet. Nền tảng của việc kinh doanh, tìm kiếm và giao tiếp trên Internet, Cơ sở tạo ra các trang web và những hoạt động của những trang web này.
(Internet; Mạng máy tính; )
DDC: 004.67 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238946. Toward zero discharge: Innovative methodology and technologies for process pollution prevention/ Ed.: Tapas K. Das.- Hoboken: A John Wiley & Sons, 2005.- xviii, 726p.: fig.; 23cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 9780471469674
    Tóm tắt: Giới thiệu và đánh giá tổng quan về tác động của sự ô nhiễm đối với sức khoẻ và môi trường. Giới thiệu về các ngành công nghiệp xử lý chất thải rắn và lỏng. Vai trò kinh tế của việc xử lý ô nhiễm môi trường đối với sự phát triển bền vững. Các giải pháp kỹ thuật trong xử lí ô nhiễm môi trường
(Công nghệ; Quản lí; Xử lí chất thải; Ô nhiễm môi trường; ) [Vai trò: Das, Tapas K.; ]
DDC: 660.028 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1253682. Information and communication technologies and broad-based development: A partial review of the evidence/ Jeremy Grace, Charles Kenny, Christine Zhen-Wei Qiang....- Washington, DC: The World Bank, 2004.- IX, 52tr.; 27cm.- (World Bank working paper No. 12)
    Thư mục: tr.47-53
    ISBN: 0821355635
    Tóm tắt: Tài liệu nghiên cứu của tổ chức ngân hàng thế giới về mối liên quan giữa công nghệ thông tin, truyền thông đối với quá trình phát triển. Đưa ra những bằng chứng về sự kết hợp giữa điện tử viễn thông, internet và tăng trưởng kinh tế. Tác động của công nghệ thông tin mới đối với vấn đề thu nhập, vai trò của công nghệ thông tin đối với việc nâng cao các ngành dịch vụ và quản lí
(Công nghệ thông tin; Kinh tế; Truyền thông; ) [Vai trò: Kenny, Charles; ]
DDC: 338.926 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275122. BHAGAVAN, M.R.
    New generic technologies in developing countries/ Ed by M.R. Bhagavan.- London: Macmillan Press Ltd., 1997.- XII, 340tr; 22cm.
    T.m. sau chính văn .- Bảng tra
    ISBN: 0312176430
    Tóm tắt: Phân tích những mũi nhọn chính, khả năng và xu hướng của cuộc cách mạng công nghệ hiện nay trên thế giới; Chương trình phát triển công nghệ ở các nước đang phát triển: chính sách, thuận lợi và khó khăn; Kinh nghiệm về phát triển công nghệ ở các nước công nghiệp phát triển
{Công nghệ; công nghiệp; kinh tế; nước đang phát triển; } |Công nghệ; công nghiệp; kinh tế; nước đang phát triển; |
DDC: 338.927 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086694. Son preference in Viet Nam: Ancient desires, advancing technologies: Qualitative research report to better understand the rapidly rising sex ratio at birth in Viet Nam.- H.: UNFPA Viet Nam, 2011.- 58 p.: phot.; 30 cm.
    Bibliogr.: p. 58
(Dân số; Phân biệt giới tính; ) [Việt Nam; ]
DDC: 304.609597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720324. Biological and chemical conversion technologies.- United States, [2000].- 671-945 p.; 21 cm.
    At head of tilte: Chapter 14
(Biochemistry; Hóa sinh; ) |Hóa sinh; |
DDC: 572 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645589. LOOY, AMY VAN
    Social media management: Technologies and Strategies for Creating Business Value/ Amy Van Looy.- London: Springer, 2016.- 250 p.: ill.; 24 cm.
    Tóm tắt: This undergraduate textbook adopts the perspective of organizations - not individuals - and clarifies the impact of social media on their different departments or disciplines, while also exploring how organizations use social media to create business value. To do so, the book pursues a uniquely multi-disciplinary approach, embracing IT, marketing, HR and many other fields. Readers will benefit from a comprehensive selection of current topics, including: tools, tactics and strategies for social media, internal and external communication, viral marketing campaigns, social CRM, employer branding, e-recruiting, search engine optimization, social mining, sentiment analysis, crowdfunding, and legal and ethical issues.
(Internet marketing; Social media; Truyền thông xã hội; Tiếp thị Internet; ) |Quan hệ khách hàng; Tiếp thị; Marketing; Tiếp thị; |
DDC: 658.872 /Price: 1500000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639293. CLAYTON M. CHRISTENSEN
    The innovator's dilemma when new technologies cause great firms to fail/ Clayton M. Christensen.- Boston: Mass Harvard Business School Press, 2016.- xxiv, 252 p; 24 cm.- (The management of innovation and change series)
    Tóm tắt: The bestselling classic on disruptive innovation, by renowned author Clayton M. Christensen. His work is cited by the world’s best-known thought leaders, from Steve Jobs to Malcolm Gladwell. In this classic bestseller—one of the most influential business books of all time—innovation expert Clayton Christensen shows how even the most outstanding companies can do everything right—yet still lose market leadership.
(Creative ability in business; Industrial management; Industrial management; Khả năng sáng tạo trong kinh doanh; Quản trị công nghiệp; ) |Quản lý công nghiệp; |
DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643118. KISS, ANTON ALEXANDRU.
    Advanced Distillation Technologies: Design, control, and applications/ Anton Alexandru Kiss.- Chichester, West Sussex: John Wiley & Sons Inc, 2013.- xvi, 397 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9781119993612
    Tóm tắt: Content: Covers the background, recent developments, fundamental principles, design and simulation, detailed cases of separations in DWC, and future trends"-- Provided by publisher.
(Distillation; Chưng cất; ) |Công nghệ chưng cất; |
DDC: 542.4 /Price: 3485000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643287. Advanced location-based technologies and services/ edited by Hassan A. Karimi..- Boca Raton: Taylor & Francis, 2013.- xi, 310 p.: ill. (some color); 24 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781466518186
    Tóm tắt: Since the publication of the first edition in 2004, advances in mobile devices, positioning sensors, WiFi fingerprinting, and wireless communications, among others, have paved the way for developing new and advanced location-based services (LBSs). This second edition provides up-to-date information on LBSs, including WiFi fingerprinting, mobile computing, geospatial clouds, geospatial data mining, location privacy, and location-based social networking. It also includes new chapters on application areas such as LBSs for public health, indoor navigation, and advertising. In addition, the chapter on remote sensing has been revised to address advancements
(Location-based services; Dịch vụ định vị; ) |Công nghệ định vị; | [Vai trò: Karimi, Hassan A.; ]
DDC: 910.285 /Price: 2733000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1641936. Wastewater treatment: Advanced processes and technologies/ edited by D.G. Rao ... [et al.].- London: CRC Press, 2013.- 365 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9781439860441
    Tóm tắt: The book explores recent advances in wastewater treatment by various technologies such as chemical methods, biochemical methods, membrane separation techniques, and by application of Fenton and solar photo Fenton methods. It emphasizes new technologies that produce clean water and energy from the wastewater treatment process and addresses sustainable water reclamation, biomembrane treatment processes and advanced oxidation processes for wastewater treatment.
(Sewage; Water-supply engineering; Công nghệ cung cấp nước; ) |Công nghệ nước sạch; Purification; | [Vai trò: Rao, D. G.; ]
DDC: 628.162 /Price: 2799000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646038. Son preference in Viet Nam: Acient desires, advancing technologies/ UNFPA.- Việt Nam: UNFPA Việt Nam, 2011.- 58 p: ill (some col.); 32 cm.

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.