Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 38 tài liệu với từ khoá Telephone

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1463528. PETRUZZELLIS, THOMAS
    Telephone projects for the evil genius/ Tom Petruzzellis.- New York: McGraw-Hill, 2009.- xiii, 370 p.: ill.; 28cm.- (Evil genius series)
    Includes index
    ISBN: 9780071548441
(Telephone; )
DDC: 621.385 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671844. Tiếng Anh dùng trong giao tiếp điện thoại: Telephone english in expression/ Tri Thức Việt, Võ Liêm An, Võ Liêm Anh ( biên soạn ) ; David Lancasshire ( hiệu đính ).- Hà Nội: Thời đại, 2009.- 220 tr.; 19 cm.
    Tóm tắt: Tiếng Anh dùng trong điện thoại thuộc về khẩu ngữ nhưng có yêu cầu cao hơn trong tiếng Anh khẩu ngữ thông thường. Bộ sách được hình thành dựa trên các đặc điểm giao tiếp trong điện thoại với ngôn ngữ ngắn gọn, rõ ràng.
(English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Telephone english; Textbooks for foreign speakers; Tiếng Anh giao tiếp qua điện thoại; Sách dùng cho người nước ngoài; | [Vai trò: Tri Thức Việt; Võ, Liêm An; Võ, Liêm Anh; ]
DDC: 428.24 /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724696. Advances in telephone survey methodology/ James M. Lepkowski ... [et al.].- Hoboken, NJ: John Wiley & Sons, 2008.- xii, 683 p.: ill.; 24 cm.- (Wiley series in survey methodology)
    Includes bibliographical references (p. 619-677) and index.
    ISBN: 9780471745310(pbk.)
    Tóm tắt: A complete and comprehensive collaboration providing insight on future approaches to telephone survey methodology. Over the past fifteen years, advances in technology have transformed the field of survey methodology, from how interviews are conducted to the management and analysis of compiled data. Advances in Telephone Survey Methodology is an all—encompassing and authoritative resource that presents a theoretical, methodological, and statistical treatment of current practices while also establishing a discussion on how state—of—the—art developments in telecommunications have and will continue to revolutionize the telephone survey process.
(Surveys; Telephone surveys; Sự khảo sát; Điện thoại điều tra; ) |Điện thoại khảo sát; Congresses; Congresses; Tài liệu hội nghị, hội thảo; Tài liệu hội nghị, hội thảo; Methodology; Technological innovations; Methodology; Technological innovations; Phương pháp; Đổi mới công nghệ; Phương pháp; Đổi mới công nghệ; | [Vai trò: Lepkowski, James M.; ]
DDC: 001.433 /Price: 81.46 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1615123. RITNIMIT, JOSHUA JAMES
    Những cuộc điện thoại điển hình: Successful telephone conversation/ Joshua James Ritnimit; Nguyễn Thành Yến (dịch).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2006.- 1 CD; 43/4 inch..- (Học tiếng Anh theo đĩa hình. HomeCollege)
|Giao tiếp; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; Điện thoại; Đĩa CD; Đối thoại; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ]
DDC: 428 /Price: 78000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691681. Những câu thường đàm qua thoại: Common telephone expressions/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Tp. HCM: Tp HCM, 2002.- 151tr.; cm.
(english language; english language; ) |Anh ngữ thực hành; spoken english; textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725357. BIGELOW, STEPHEN J.
    Understanding telephone electronics/ Stephen J. Bigelow, Joseph J. Carr, Steve Winder.- 4th ed..- Boston: Newnes, 2001.- xiv, 402 p.: ill. (some col.); 24 cm.
    ISBN: 9780750671750
    Tóm tắt: Provides comprehensive coverage of telephone system functions and the role of the Internet in telephony Updates encompass the trends and advances of the booming telecommunications field, with new chapters on fiber optic technology and the Internet .
(Telephone; Điện thoại; ) |Điện thoại; | [Vai trò: Carr, Joseph J.; Winder, Steve; ]
DDC: 621.385 /Price: 34.70 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689161. KESHAV, S.
    An engineering approach to computer networking: ATM networks, the internet, and the telephone network/ S. Keshav.- 2nd ed..- Massachusetts: Addison Wesley, 1997.- xviii, 660 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0201634422
    Tóm tắt: Network introduction; The telephone network; The internet; ATM networks; Protocol layer; system design; Multiple access; Switching; Scheduling; Naming and addressing; Routing; Error control; Flow control; Traffic management; Common protocols; Protocol implementation.
(Telephone systems; Hệ thống điện thoại; ) |Kỹ thuật truyền thông; Mạng máy tính; |
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731453. Powerful telephone skills: A quick and handy guide for any manager or business owner.- 1st.- Hawthorne, NJ: Career Press, 1993.- 123 p.; 21 cm.- (Business desk reference)
    ISBN: 9781564141071
(Telephone etiquette.; Telephone in business.; Quy cách điện thọai; Điện thoại trong kinh doanh; ) |Giao tiếp trong kinh doanh; |
DDC: 651.37 /Price: 179000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702265. DAVID A HOUGH
    Telephone skills: Essential telephone English/ David A Hough.- 1st.- Oxford: Heinemann, 1993; 79p..
    ISBN: 0435285246
    Tóm tắt: Each of the thirty lessons of the book covers a typical telephone conversation. Key language is highlighted, both for the person making the call and the person receiving it, and there are activities to practise the conversations.
(english language - study and teaching; english language - textbooks for foreign speakers; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706971. KRAUS, CONSTANTINE RAYMOND
    The rape of ma bell: The Criminal Wrecking of the Best Telephone System in the World/ Constantine Raymond Kraus ; Alfred W. Duerig.- Secaucus: Lyle Stuart Inc., 1988.- 270 p.; [ 21 cm ].
    ISBN: 081840468X
(American telephone and telegrap company; Telephone; ) |Công nghệ viễn thông; Reorganization; History; United States; |
DDC: 384.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662618. WASSERMAN, NEIL H.
    From Invention to Innovation: Long-Distance Telephone Transmission at the Turn of the Century/ Neil H. Wasserman.- Baltimore: The Johns Hopkins University Press, 1985.- 160 p.; 24 cm.
    ISBN: 0801827159
(Telephone; ) |Điện thoại; History; United states; |
DDC: 384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709762. SMITH, GEORGE DAVID
    The anatony of a business strategy: Bell, Western electric, and the Origins of the American telephone industry/ George David Smith.- Baltimore: The Johns Hopkins University Press, 1985.- 237 p.; 24 cm.
    ISBN: 0801827108
(Telephone companies; ) |Lịch sử công ty điện thoại; History; United states; |
DDC: 384.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662534. GARNET, ROBERT W.
    The Telephone Enterprise: The Evolution of the Bell System's Horizontal Structure, 1876-1909/ Robert W. Garnet.- Baltimore: The Johns Hopkins University Press, 1985.- 210 p.; 24 cm.
    ISBN: 0801826985
(American telephone and telegraph company; ) |Điện thoại; History; |
DDC: 384.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707869. PIERCE, JOHN R.
    Signals: The telephone and beyond/ John R. Pierce.- San Francisco: W. H. Freeman and Company, 1981.- 181 p.; [ 21 cm ].
    ISBN: 0716713365
(Telecommunication; ) |Công nghệ viễn thông; |
DDC: 621.38 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708154. POOL, ITHIEL DE SOLA
    The Social Impact of teh Telephone/ Ithiel de Sola Pool.- Cambridge: The MIT Press, 1977.- 502 p.; 24 cm.
    ISBN: 0262660482
(Telephone; ) |Điện thoại; Social aspects; |
DDC: 301 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719857. The telephone book: Bell, Watson, Vail and American life, 1876-1976/ H. M. Boettinger ; special photography by Richard A. Steinberg ; design by Ray Ripper..- Croton-on-Hudson, N.Y.: Riverwood Publishers, 1977.- 189 p.; 32 cm.
    ISBN: 0914762095
Bell, Alexander Graham; Vail, Theodore Newton; Watson, Thomas Augustus; (Telephone; ) |Lịch sử điện thoại; History; United States; |
DDC: 384.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707703. Centenary of the telephone.- Switzerland: ITU Telecommunication Journal, 1976.- 123 p.; [ 21 cm ].
(Telephone; ) |Công nghệ viễn thông; History; Unied States; |
DDC: 384.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664849. Nippon telegraph & telephone public corporation law/ Nippon Telegraph & Telephone Public Corporation.- Tokyo: Nippon Telegraph & Telephone Public Corporation, 1976.- 32 p.; 30 cm.
(Telecommunication; ) |Viễn thông; |
DDC: 343 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709918. BROOKS, JOHN
    Telephone: The first hundred years/ John Brooks.- New York: Harper & Row, Publishers, 1976.- 369 p.; 24 cm.
    ISBN: 0060105402
(American telephone and telegraph company; ) |Công ty điện thoại và điện tính; |
DDC: 384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664017. PETRUZZELLIS, TOM
    Telephone projects for the evil genius: Approximately 40 projects for enhancing both wire connected phones and cell phones. Logical, step-by-step presentation. Projects range from simple to complex/ Tom Petruzzellis.- New York: McGraw-Hill, 2009.- 370p.; 28cm.
    Tóm tắt: This book was written for the general electronics enthusiast as well as for telephone enthusiasts and experimenters alike. This book will appeal to both electronics neophytes and seasoned circuit builders of all ages
|Design and construction; Equipment and supplies; Telephone; Thiết bị và vật tư; Thiết kế và xây dựng; Điện thoại; |
/Price: 370000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.