Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 7 tài liệu với từ khoá Thin films

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725121. Pulsed laser deposition of thin films: Applications-led growth of functional materials/ Edited by Robert Eason.- Hoboken, N.J: Wiley-Interscience, 2007.- xxiii, 682 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780471447092
    Tóm tắt: Edited by major contributors to the field, this text summarizes current or newly emerging pulsed laser deposition application areas. It spans the field of optical devices, electronic materials, sensors and actuators, biomaterials, and organic polymers. Every scientist, technologist and development engineer who has a need to grow and pattern, to apply and use thin film materials will regard this book as a must-have resource.
(Laser beams; Pulsed laser deposition; Lắng đọng xung laser; Chùm tia laser; ) |Bóng bán dẫn điện tử; Industrial applications; Ứng dụng công nghệ; | [Vai trò: Eason, Robert; ]
DDC: 621.38152 /Price: 205.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714310. KNYSTAUTAS, EMILE
    Engineering thin films and nanostructures with ion beams/ Emile Knystautas.- London: Taylor and Francis, 2005.- 574 p.; 24 cm.- (Optical engineering (Marcel Dekker, Inc.) ; v. 92.)
    Kèm 1 CD
    ISBN: 082472447X
    Tóm tắt: Engineering Thin Films and Nanostructures with Ion Beams first focuses on the mechanisms of individual ion impacts upon their substrates. It addresses current challenges in building equipment needed to produce nanostructures in an industrial setting and examines the combination of ion-beam techniques, delineates the fabrication of nanopillars, nanoflowers, and interconnected nanochannels in three dimensions by using atomic shadowing techniques, and describes the production of nanopores of varying dimensions in polymer films alloys and superconductors using ion-beam irradiation. The last chapter shows how fingerprints can be made more reliable as forensic evidence by recoil-mixing them into the substrate using ion beams.
(Lon bombardment; Nanostructures; Thin films; ) |Kỹ thuật nguyên tử; Industrial applications; |
DDC: 620.5 /Price: 2399000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665196. BERAKDAR, JAMAL
    Correlation spectroscopy of surfaces, thin films, and nanostructures/ Jamal Berakdar.- Berlin: Wiley VCH, 2004.- 238 p.; 24 cm.
    ISBN: 35274044775
(Nanostructures; Spectrum analysis; Surfaces (physics); Thin films; )
DDC: 530.417 /Price: 174.60 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718666. OHRING, MILTON
    Materials science of thin films: deposition and structure/ Milton Ohring.- 2nd ed.- San Diego, CA: Academic Press, 2002.- xxi, 794 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0125249756
    Tóm tắt: This is the first book that can be considered a textbook on thin film science, complete with exercises at the end of each chapte
(Thin films; Màng mỏng; )
DDC: 621.38152 /Price: 156.67 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710122. CURTIS W FRANK
    Organic thin Films (0 8412 3564 3)/ CURTIS W FRANK: American Chemical Society, 1998
    ISBN: 0841235643

DDC: 621.38152 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706944. STUART, R. V.
    Vacuum technology, thin films, and sputtering/ R. V. Stuart.- Orlando: Academic Press, 1983.- 151 p.; 24 cm.
    ISBN: 0126747806
(Thin films; Vaccuum technology; ) |Công nghệ chân không; |
DDC: 621.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310607. Photoreactive organic thin films/ Zouheir Sekkat, Wolfgang Knoll (ed.), Hermann Rau....- Amsterdam...: Academic Press, 2002.- xx, 560 p.: ill.; 25 cm.
    Ind.: p. 553-560
    ISBN: 0126354901
(Công nghiệp; Màng hữu cơ; Ứng dụng; ) {Công nghệ màng mỏng; Màng mỏng hữa cơ; } |Công nghệ màng mỏng; Màng mỏng hữa cơ; | [Vai trò: Knoll, Wolfgang; Rau, Hermann; Sekkat, Zouheir; Takashi Saito; Takayoshi Kobayashi; ]
DDC: 621.38152 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.