1518275. Hướng dẫn thực hành về nền móng: Tiêu chuẩn Anh - BS 8004 : 1986/ Phạm Xuân, Vương Văn Thành, Nguyễn Anh Minh người dịch ; Phạm Xuân, Phạm Hà hiệu đính.- Tái bản.- H.: Xây dựng, 2008.- 232 tr.: bảng, hình vẽ; 27 cm.- (Viện Tiêu chuẩn Anh (BSI)) Tóm tắt: Bao gồm những tiêu chuẩn kĩ thuật về nền móng trong các công trình xây dựng của Viện tiêu chuẩn Anh ban hành. Tiêu chuẩn này thay thế cho tiêu chuẩn CP 2004:1972 {Xây dựng; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Nền; Móng; Tiêu chuẩn nhà nước; } |Xây dựng; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Nền; Móng; Tiêu chuẩn nhà nước; | [Vai trò: Phạm Xuân; Phạm Xuân; Vương Văn Thành; ] DDC: 624.1 /Price: 50000VND /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1553879. Hướng dẫn thực hành về nền móng: Tiêu chuẩn Anh-BS004:1986/ Phạm Xuân, Vương Văn Thành... dịch.- H.: Xây dựng, 2002.- 231tr; 27cm. Tóm tắt: Tiêu chuẩn Anh về hướng dẫn thực hành nền móng {Kỹ thuật; nền móng; tiêu chuẩn Anh; tiêu chuẩn xây dựng; } |Kỹ thuật; nền móng; tiêu chuẩn Anh; tiêu chuẩn xây dựng; | /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1641402. Hướng dẫn thực hành về nền móng: (Tiêu chuẩn Anh - BS 8004 : 1986)/ Viện Tiêu chuẩn Anh; Phạm Xuân, Vương Văn Thành và Nguyễn Anh Minh biên dịch.- Hà Nội: Xây dựng, 2011.- 232 tr.: minh họa; 27 cm. (Foundations; Piling ( Civil engineering); ) |Nền móng công trình; Tiêu chuẩn Anh; Standards.; | [Vai trò: Nguyễn, Anh Minh; Phạm, Xuân; Vương, Văn Thành; ] DDC: 624.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1640624. Hướng dẫn thực hành về nền và móng: (Tiêu chuẩn Anh - BS 8004 : 1986)/ Viện tiêu chuẩn Anh ( BSI ) ; Phạm Xuân, Vương Văn Thành, Nguyễn Anh Minh ( người dịch ).- Tái bản.- Hà Nội: Xây dựng, 2011.- 232 tr.; 27 cm. (Buildings; Xây dựng; ) |Kỹ thuật nền, móng; Underground engineering; Kỹ thuật ngầm; | DDC: 624.15 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712961. ĐOÀN, ĐỊNH KIẾN Thiết kế kết cấu thép: Theo tiêu chuẩn Anh BS 5950. Phần 1: 2000/ Đoàn Định Kiến.- Hà Nội: Xây dựng, 2004.- 151 tr.; 27 cm. (Building materials; Building, ron and steel; Steel, structural; ) |Thiết kế kết cấu thép; | DDC: 621.1821 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688762. VIỆN TIÊU CHUẨN ANH (BSI) Hướng dẫn thực hành về nền móng: (Tiêu chuẩn Anh - BS8004: 1986)/ Viện tiêu chuẩn Anh (BSI); biên dịch Phạm Xuân, Vương Văn Thành và Nguyễn Anh Minh ; hiệu đính Phạm Xuân , Phạm Hà.- Hà Nội: Xây Dựng, 2002.- 232 tr.; 27 cm. (underground engineering; underground construction; foundation; ) |Nền móng công trình; | DDC: 624.150218 /Price: 38000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731794. Hướng dẫn thực hành về nền móng: (Tiêu chuẩn Anh - BS 8004 : 1986)/ Viện Tiêu chuẩn Anh; Phạm Xuân, Vương Văn Thành và Nguyễn Anh Minh biên dịch.- Hà Nội: Xây dựng, 2002.- 232 tr.: mih họa; 27 cm. (Foundations; Piling ( Civil engineering); ) |Nền móng công trình; Tiêu chuẩn Anh; Standards.; | [Vai trò: Nguyễn, Anh Minh; Phạm, Xuân; Vương, Văn Thành; ] DDC: 624.15 /Price: 38000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694984. VIỆN TIÊU CHUẨN ANH (BSI) Hướng dẫn thực hành về nền và móng: (Tiêu chuẩn Anh - BS 8004:1986)/ Viện tiêu chuẩn Anh (BSI); biên dịch Phạm Xuân, Vương Văn Thành và Nguyễn Anh Minh ; hiệu đính Phạm Xuân , Phạm Hà.- Hà Nội: Xây dựng, 2002.- 232 tr.; 27 cm. (underground engineering; ) |Nền móng công trình; | DDC: 624.150218 /Price: 38000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696893. Các phương pháp thí nghiệm đất xây dựng (Tiêu chuẩn Anh - BS 1377:1990); T1.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1999; 280tr.. Dịch từ nguyên bản "British standard methods of test for soils fỏ civil engineering purposes (BS 1377:1990)" (civil engineering; engineering geology; soil mechanics; ) |Công nghệ xây dựng; Cơ học đất; Nền móng công trình; Địa chất công trình; | DDC: 624.15136 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696674. Các phương pháp thí nghiệm đất xây dựng (Tiêu chuẩn Anh - BS 1377:1990); T2.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1999; 256tr.. (civil engineering; engineering geology; soil mechanics; ) |Công nghệ xây dựng; Cơ học đất; Nền móng công trình; Địa chất công trình; | DDC: 624.15136 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1781879. ĐOÀN, ĐỊNH KIẾN Thiết kế kết cấu thép: Theo tiêu chuẩn Anh BS 5950 : Part 1 : 2000/ Đoàn Định Kiến.- Tái bản.- Hà Nội: Xây dựng, 2012.- 150 tr.: bảng, hình; 27 cm. Có phụ lục Tóm tắt: Trình bày các phương pháp và công thức tính toán theo các chương của tiêu chuẩn về thiết kế kết cấu thép của Anh BS 5950 : part 1 : 2000 từ các cấu kiện cơ bản như cấu kiện chịu uốn, chịu kéo, chịu nén, chịu lực kết hợp, dầm bản tổ hợp đến các liên kết hàn và bulông và kết cấu liên tục như dầm liên tục và khung (Kết cấu thép; ) |Tiêu chuẩn quốc tế; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Anh; | DDC: 693 /Price: 52000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1466584. Hướng dẫn thực hành về nền móng: Tiêu chuẩn Anh - BS 8004 : 1986/ Phạm Xuân, Vương Văn Thành, Nguyễn Anh Minh dịch.- H.: Xây dựng, 2002.- 232tr.; 27cm.. ĐTTS ghi: Viện tiêu chuẩn Anh (BSI) Tóm tắt: Quy định tiêu chuẩn kỹ thuật về thiết kế móng, móng nông, móng sâu và móng dưới nước, tường vây và giếng chìm, móng cọc, các phương pháp địa kỹ thuật, công tác thi công ở vùng ven biển, đổ bê tông dưới nước và lặn, công tác chuẩn bị mặt bằng cho thi công móng và các yêu cầu về an toàn {Thiết kế; Thực hành; Xây dựng; } |Thiết kế; Thực hành; Xây dựng; | [Vai trò: Nguyễn Anh Minh; Phạm Xuân; Vương Văn Thành; ] /Price: 28.000đ/1.000b. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1578982. Các phương pháp thí nghiệm đất xây dựng: Tiêu chuẩn Anh-BS 1377:1990. T.1.- Hà Nội: Nhà xuất bản Giáo dục, 1999.- 280 tr.; 27 cm.. {Kỹ thuật; thí nghiệm; xây dựng; đất; } |Kỹ thuật; thí nghiệm; xây dựng; đất; | DDC: 624.1 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1507721. LÊ BÁ KÔNG Tự điển tiêu chuẩn Anh - Việt - Việt - Anh/ Lê Bá Kông.- S.: Ziên Hồng, 1975.- 870tr.; 21cm.. {Anh Việt; Từ điển; Việt Anh; ngôn ngữ; tiếng Anh; tiếng Việt; } |Anh Việt; Từ điển; Việt Anh; ngôn ngữ; tiếng Anh; tiếng Việt; | [Vai trò: Lê Bá Kông; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
963412. NGUYỄN HỮU HIẾU Thiết kế cơ khí thiết bị áp lực theo tiêu chuẩn Anh (PD 5500), Mỹ (ASME)/ Nguyễn Hữu Hiếu.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 326tr.: minh hoạ; 24cm. Phụ lục: tr. 209-325. - Thư mục: tr. 326 ISBN: 9786047351794 Tóm tắt: Giới thiệu hai tiêu chuẩn Anh (PD 5500), Mỹ (ASME) phổ biến để thiết kế cơ khí thiết bị áp lực, kèm theo các ví dụ và các bài tập (Cơ khí; Thiết bị áp lực; Thiết kế; Tiêu chuẩn Anh; Tiêu chuẩn Mỹ; ) DDC: 621.815 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1090774. Hướng dẫn thực hành về nền móng: Tiêu chuẩn Anh - BS 8004 : 1986/ Dịch: Phạm Xuân... ; h.đ.: Phạm Xuân, Phạm Hà.- Tái bản.- H.: Xây dựng, 2011.- 232r.: hình vẽ, bảng; 27cm. ĐTTS ghi: Viện Tiêu chuẩn Anh (BSI) Phụ lục: tr. 218-232 Tóm tắt: Bao gồm những tiêu chuẩn kĩ thuật về nền móng trong các công trình xây dựng của Viện tiêu chuẩn Anh ban hành: Thiết kế móng, móng nông, móng sâu và móng dưới nước, tường vây và giếng chìm, các phương páhp địa kĩ thuật, công tác thi công ở vùng ven biển, đổ bê tông dưới nước và lặn, công tác chuẩn bị mặt bằng cho thi công móng... (Nền móng; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Xây dựng; ) [Anh; ] [Vai trò: Nguyễn Anh Minh; Phạm Hà; Phạm Xuân; Vương Văn Thành; ] DDC: 624.102 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1131947. ĐOÀN ĐỊNH KIẾN Thiết kế kết cấu thép: Theo tiêu chuẩn Anh BS 5950: part 1 : 2000/ Đoàn Định Kiến.- Tái bản.- H.: Xây dựng, 2009.- 151tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. Phụ lục: tr. 110-146 Tóm tắt: Giới thiệu các vấn đề chung về thiết kế, vật liệu thép kết cấu, tải trọng và tổ hợp tải trọng, cấu kiện chịu uốn, cấu kiện chịu nén và nén uốn, dầm bản tổ hợp, các cấu kiện của nhà... (Kết cấu thép; Thiết kế; ) DDC: 693 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1262554. ĐOÀN ĐÌNH KIẾN Thiết kế kết cấu thép: Theo tiêu chuẩn Anh BS 5950 : Part 1 : 2000/ Đoàn Đình Kiến.- H.: Xây dựng, 2004.- 151tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. Phụ lục: tr. 110-146 Tóm tắt: Trình bày các phương pháp và công thức tính toán từ các cấu kiện cơ bản như cấu kiện chịu uốn, chịu kéo, chịu nén, chịu lực kết hợp, dầm bản tổ hợp đến các liên kết đến các liên kết hàn và bulông và các kết cấu liên tục như dầm liên tục và khung (Kết cấu thép; Thiết kế; ) DDC: 693 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1276531. Công trình biển tiêu chuẩn thực hành thiết kế neo ven bờ và các kết cấu nổi: Tiêu chuẩn Anh. Ph.6/ Nguyễn Hữu Đẩu dịch.- H.: Xây dựng, 2003.- 80tr; 27cm. Tóm tắt: Giới thiệu về thiết kế các neo ven bờ và thiết kế các kết cấu nổi như: phao, ụ nổi, đê chắn sóng nổi; đề ra các yêu cầu về tính toán độ bền và độ ổn định nói chung của các công trình {Biển; Công trình; Công trình chắn sóng; Tiêu chuẩn Anh; } |Biển; Công trình; Công trình chắn sóng; Tiêu chuẩn Anh; | [Vai trò: Nguyễn Hữu Đẩu; ] /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1288345. Tiêu chuẩn thực hành đất và các vật liệu đắp khác có gia cường (có cốt): Tiêu chuẩn Anh BS 8006:1995/ Ng. dịch: Dương Ngọc Hải, Vũ Công Ngữ, Nguyễn Chính Bái.- H.: Xây dựng, 2003.- 216tr : hình vẽ, bảng; 27cm. ĐTTS ghi: Viện Tiêu chuẩn Anh. - Phụ lục: tr. 183-201. - Thư mục: tr. 202-212 Tóm tắt: Mô tả những tiêu đề và các nguyên lí cơ bản của việc gia cố đất. Kiến nghị về sử dụng vật liệu, về thí nghiệm kiểm tra và chấp nhận vật liệu. Thiết kế, thi công và sửa chữa các tường chắn và mố cầu, mái dốc và nền đắp {Anh; Công nghệ; Tiêu chuẩn; Vật liệu; Đất; } |Anh; Công nghệ; Tiêu chuẩn; Vật liệu; Đất; | [Vai trò: Dương Ngọc Hải; Nguyễn Chính Bái; Vũ Công Ngữ; ] /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |