1290710. LÊ HUY LÂM Thông thạo tiếng Anh đàm thoại khi bạn đi du lịch ở nước ngoài/ Biên dịch: Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003.- 204tr; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu những mẫu câu đàm thoại tiếng Anh dùng trong du lịch: đặt bàn ở nhà hàng, đặt thức ăn, trong quán cà phê, đặt phòng, thanh toán hoá đơn... {Du lịch; Giao tiếp; Tiếng Anh; Đàm thoại; } |Du lịch; Giao tiếp; Tiếng Anh; Đàm thoại; | [Vai trò: Phạm Văn Thuận; ] DDC: 428 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1542366. HOÀNG NGUYÊN Tiếng Anh đàm thoại trong email/ Hoàng Nguyên.- HCM.: Nxb.Đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh, 2014.- 149tr; 24cm. Tiếng Anh chuyên đề Tóm tắt: Giới thiệu cấu trúc của một bức thư điện tử và hướng dẫn cách viết email trong tiếng Anh hiệu quả và ấn tượng {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Thư điện tử; Email; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Thư điện tử; Email; | DDC: 428 /Price: 41000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1512221. Tiếng Anh đàm thoại dành cho y tá.- Tp.HCM: Tổng hợp, 2003.- 171tr; 21cm. Tóm tắt: Những bài đàm thoại ngắn, bày tỏ sự thông cảm hoặc thăm hỏi sức khỏe bằng tiếng anh dành cho y tá, nhân viên bệnh viện {Ngôn ngữ; tiếng Anh; y tá; đàm thoại; } |Ngôn ngữ; tiếng Anh; y tá; đàm thoại; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ] DDC: 610.7301 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1604397. LÊ, HUY LÂM Tiếng Anh đàm thoại căn bản cho sinh viên học sinh/ Lê Huy Lâm (biên dịch).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2012.- 71 tr.; 18 cm.. |Giao tiếp; Học sinh; Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Sinh viên; Tiếng Anh; Đàm thoại; | DDC: 428 /Price: 22000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1604398. LÊ, HUY LÂM Tiếng Anh đàm thoại dành cho người bắt đầu học: Spoken English for Beginners/ Lê Huy Lâm (biên dịch).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2012.- 202 tr.; 18 cm.. |Giao tiếp; Ngôn ngữ; Người bắt đầu học; Tiếng Anh; Tự học; Đàm thoại; | DDC: 428 /Price: 78000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1604220. NGUYỄN, THÀNH YẾN Tiếng Anh đàm thoại dành cho y tá/ Nguyễn Thành Yến (biên dịch).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2012.- 171 tr.; 21 cm.. |Giao tiếp; Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Y tá; Đàm thoại; | DDC: 610 /Price: 72000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1604370. LÊ, HUY LÂM Tiếng Anh đàm thoại dành cho nhân viên khách sạn: Spoken English for hotel staff/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (biên dịch).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2011.- 325 tr.; 21 cm.. |Giao tiếp; Khách sạn; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Đàm thoại; | [Vai trò: Phạm, Văn Thuận; ] DDC: 338.4 /Price: 118000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1604343. LÊ, HUY LÂM Tiếng Anh đàm thoại theo phương pháp cấp tốc/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Sáng (biên dịch).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2011.- 264 tr.; 21 cm..- (Sách học tiếng Anh dành cho những người đi học tập và công tác ở nước ngoài) |Cấp tốc; Giao tiếp; Kỹ năng nói; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Đàm thoại; | [Vai trò: Phạm, Văn Sáng; ] DDC: 428 /Price: 88000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1614848. LÊ, HUY LÂM Sử dụng tiếng Anh đàm thoại trong cuộc sống hàng ngày/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Sáng (biên dịch).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2010.- 300 tr.; 21 cm.. |Giao tiếp; Hàng ngày; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; Đàm thoại; | [Vai trò: Phạm, Văn Sáng; ] DDC: 428 /Price: 68000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1615147. EISMIN, GREG Tiếng Anh đàm thoại cho người bắt đầu: English for beginners/ Greg Eismin; Nguyễn Thành Yến (dịch).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2009.- 77 tr.; 18 cm..- (Học tiếng Anh theo đĩa hình. HomeCollege) |Giao tiếp; Ngôn ngữ; Người bắt đầu; Tiếng Anh; Tự học; Đối thoại; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 428 /Price: 72000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1615059. NGUYỄN, THÀNH YẾN Tiếng Anh đàm thoại dành cho nhân viên văn phòng: Spoken English for office staff/ Nguyễn Thành Yến (biên dịch).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2009.- 270 tr.; 21 cm.. |Dịch vụ; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Văn phòng; Đàm thoại; | DDC: 338.4 /Price: 56000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1719560. TRƯƠNG, KHẢI DƯƠNG English conversation: Tiếng Anh đàm thoại : Trình độ nâng cao/ Trương Khải Dương ( chủ biên ) ; Sơ Hiểu Phỉ ( biên soạn ) ; Nguyễn Thành Yến ( dịch ).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2007.- 218 tr.; 25 cm. Tóm tắt: Nôi dung tài liệu hội đủ các nguyên tắc quan trọng trong việc luyện nói như gợi ý, tham dự và ứng dụng thực tế, rất thích hợp làm tài liệu bồi dưỡng văn nói. (English language; Tiếng Anh; ) |Tiếng Anh đàm thoại; Dialogue; Dàm thoại; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; Sơ, Hiểu Phỉ; ] DDC: 428.24 /Price: 62000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733717. TRƯƠNG, KHẢI DƯƠNG Tiếng Anh đàm thoạiTrình độ sơ cấp = English conversation/ Trương Khải Dương chủ biên.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2007.- 289 tr.: minh họa; 26 cm. Tóm tắt: Giáo trình cung cấp cho người học nhiều cơ hội vận dụng ngay bài đã học, sau mỗi tình huống được diễn đạt dưới nhiều hình thức và có tính ứng dụng thực tế cao giúp người học có cơ hội học được nhiều cách diễn đạt khác nhau từ một ý ban đầu. (English language; Ngôn ngữ Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Đàm thoại anh ngữ; Spoken english; Môn nói; | DDC: 428.34 /Price: 82000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734191. Tiếng Anh đàm thoại dành cho nhân viên văn phòng: Spoken english for office staff/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2007.- 270 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách có thể sử dụng làm tài liệu tham khảo và hỗ trợ cho nhân viên văn phòng kỹ năng đàm thoại với khách hàng. (English language; Ngôn ngữ Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Đàm thoại anh ngữ; Spoken english; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 428.34 /Price: 46000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713276. LÊ, HUY LÂM Thông thạo tiếng Anh đàm thoại khi bạn ở nước ngoài/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Sáng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005.- 396 tr.; 21 cm. (English language; English loanguage; ) |Anh ngữ thực hành; Đàm thoại Anh ngữ; Textbooks for foreign speakers; Spoken English; | [Vai trò: Phạm, Văn Sáng; ] DDC: 428.34 /Price: 64000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712106. Tiếng anh đàm thoại dành cho nhân viên nhà hàng: Spoken english for reatarant staff/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2005.- 363 tr.; 21 cm. (English language; ) |Đàm thoại anh ngữ; Spoken english; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 428.34 /Price: 54000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712074. Tiếng anh đàm thoại dành cho nhân viên văn phòng: Spoken english for office staff/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 270 tr.; 21 cm. (English language; ) |Đàm thoại anh ngữ; Anh ngữ thực hành; Spoken english; | DDC: 428.34 /Price: 38000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691486. Tiếng Anh đàm thoại thực dụng: Vốn từ thiết yếu và mẫu câu đàm thoại trong các hoạt động giao tiếp tiếng Anh/ Lê Huy Lâm và Phạm Văn Thuận biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2003.- 262 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung giới thiệu những bài đàm thoại hằng ngày như: giao tiếp, chúc mừng và khen ngợi, giáo dục và văn hóa, vận tải và truyền thông, du lịch, ăn uống, giải trí (English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Đàm thoại Anh ngữ; Spoken english; Textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689458. Tiếng anh đàm thoại dành cho nhân viên văn phòng= Spoken Engish for office staff/ Biên dịch Nguyễn Thành Yến.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2002.- 270 (english language; ) |Đàm thoại Anh ngữ; Anh ngữ thực hành; spoken english; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691533. Tiếng Anh đàm thoại dành cho nữ thư ký/ Lê Huy Lâm và Phạm Văn Thuận biên dịch.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2002.- 226tr.; cm. (english language; english language; ) |Anh ngữ thực hành; spoken english; textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |