1005218. NGUYỄN HOÀNG THANH LY Các từ quan trọng trong tiếng Anh thương mại= The key words of business English/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 383tr.: tranh vẽ; 24cm. ISBN: 9786049183621 Tóm tắt: Tập hợp và giới thiệu những từ ngữ quan trọng, thường được sử dụng trong các cuộc giao lưu thương mại. Giải nghĩa và hướng dẫn cách dùng các từ ngữ trong những tình huống đàm thoại thích hợp với thực tế (Thương mại; Tiếng Anh; ) DDC: 428.1 /Price: 82000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1744335. Tự học đàm thoại tiếng Anh thương mại/ Tri Thức Việt biên soạn.- Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2016.- 263 tr.; 20 cm.- (Tú sách Ngoại ngữ) Kèm theo đĩa: ITN.005676, ITN.005677, ITN.005678, ITN.005679, ITN.005680 ISBN: 9786049446719 Tóm tắt: Bao gồm những tình huống giao tiếp thực tế liên quan đến thương mại: đàm phán với đối tác, thư tín thương mại, bán hàng, giao dịch...Sách nhấn mạnh khả năng tự học với số lượng mẫu câu phong phú để người học tự tin giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài (Tiếng Anh; ) |Sách đọc thêm; Giao tiếp; Thương mại; | DDC: 381.01 /Price: 79000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
962525. TRÀ VĂN TRUNG Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh thương mại= Grammar practice tests for business English (Pre - Intermediate level)/ Trà Văn Trung (ch.b.), Lê Thị Hiền Hoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 171tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật ISBN: 9786047351459 Tóm tắt: Gồm các bài tập rèn luyện các kỹ năng thực hành ngữ pháp trong tiếng Anh chuyên ngành thương mại (Bài tập; Ngữ pháp; Thương mại; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Thị Hiền Hoa; ] DDC: 428.2 /Price: 54000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
866539. ARAN KIM Pro tiếng Anh Thương mại/ Aran Kim ; Dịch: Như Vy, Thanh Tâm.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2021.- 487tr.: tranh vẽ; 23cm. Tên sách tiếng Anh: Business English, let me speak a word Phụ lục: tr. 481-487 ISBN: 9786047448494 Tóm tắt: Giới thiệu các tình huống tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong lĩnh vực thương mại: Mẫu hội thoại tiếng Anh thiết yếu trong doanh nghiệp, những tình huống xảy ra tại nơi làm việc, các TIP hướng dẫn viết thư và tự giới thiệu, các TIP khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, các TIP ứng xử nơi công sở, kỹ năng làm việc trong lĩnh vực kinh doanh (Thương mại; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Như Vy; Thanh Tâm; ] DDC: 428 /Price: 238000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1614753. NGUYỄN, THÀNH YẾN Luyện dịch tiếng Anh thương mại/ Nguyễn Thành Yến.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010.- 407 tr.; 21cm.. ISBN: 1105010059754 |Luyện dịch; Ngôn ngữ; Thương mại; Tiếng Anh; Tiếng Việt; | DDC: 428 /Price: 98000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1556776. Giáo trình tiếng Anh thương mại quốc tế thời hội nhập WTO/ Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến biên soạn.- H.: Nxb.Thanh niên, 2007.- 201tr; 24cm. Tóm tắt: Tìm hiểu ngữ pháp tiếng Anh thương mại cơ bản ứng dụng trong thời hội nhập WTO {Ngôn ngữ; Thương mại quốc tế; Tiếng Anh; WTO; } |Ngôn ngữ; Thương mại quốc tế; Tiếng Anh; WTO; | [Vai trò: Bạch Thanh Minh; Nguyễn Thị Thanh Yến; ] DDC: 428.2 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1248389. XUÂN HÙNG Cẩm nang tiếng Anh thương mại: Song ngữ Anh - Việt/ Xuân Hùng b.s.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998.- 432tr; 21cm. Tên sách khác: Sổ tay hướng dẫn tiếng Anh thương mại Tóm tắt: Hướng dẫn các quy luật căn bản của Ngữ pháp tiếng Anh, cách sử dụng đúng các thuật ngữ, các ví dụ về thuật ngữ kinh doanh, kĩ thuật thông dụng và danh mục các từ viết tắt {Sách tự học; Sổ tay; Thương mại; Tiếng Anh; } |Sách tự học; Sổ tay; Thương mại; Tiếng Anh; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1257237. NGUYỄN TRÙNG KHÁNH Tập dịch Việt - Anh tiếng Anh thương mại/ Nguyễn Trùng Khánh.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1998.- 225tr; 19cm. {Tiếng Anh; dịch thuật; thương mại; } |Tiếng Anh; dịch thuật; thương mại; | /Price: 12.000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1257239. NGUYỄN TRÙNG KHÁNH Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh thương mại: Đáp án và chú giải/ Nguyễn Trùng Khánh.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1998.- 279tr; 19cm. {Tiếng Anh; thương mại; trắc nghiệm; từ vựng; } |Tiếng Anh; thương mại; trắc nghiệm; từ vựng; | /Price: 14.000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1643154. 900 tình huống tiếng Anh thương mạiTiếp đón đối tác, kế hoạch quảng cáo sản phẩm mới = 900 English situations of the trading/ Nhân văn group.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh, 2014.- 187 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Giới thiệu 900 tình huống tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong lĩnh vực thương mại: tiếp đón đối tác, kế hoạch quảng cáo sản phẩm mới (English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Tiếng Anh thương mại; Textbooks for foreign speakers; Sách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài; | DDC: 428.24 /Price: 58000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1643228. 900 tình huống tiếng Anh thương mạiXuất nhập khẩu và đàm phán thương mại. Ký kết hợp đồng thương mại = 900 English situations of the trading/ Nhân văn Group.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, 2014.- 231 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Giới thiệu 900 tình huống tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong lĩnh vực thương mại: xuất nhập khẩu, đàm phán thương mại, ký kết hợp đồng (English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Tiếng Anh thương mại; Textbooks for foreign speakers; Sách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài; | DDC: 428.24 /Price: 69000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1644612. NGUYỄN, QUỐC HÙNG Từ điển tiếng Anh thương mại(Dành cho người học tiếng Anh) = Business English dictionary (For learners of English)/ Nguyễn Quốc Hùng.- Hà Nội: Hồng Đức, 2013 (Business; Thương mại; ) |Sách tra cứu; Dictionariesz; Từ điển; | DDC: 330.03 /Price: 117000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1668596. XUÂN HÙNG Cẩm nang tiếng Anh thương mại: (Song ngữ Anh Việt)/ Xuân Hùng biên soạn.- Hà Nội: Thanh niên, 2009.- 431 tr.; 21 cm. (English language; Anh ngữ thực hành; ) |Tiếng Anh thương mại; textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.24 /Price: 69000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736418. NGUYỄN, THỊ QUẾ NHUNG Giáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại(Dùng trong các trường THCN) = Business english vocabulary/ Nguyễn Thị Quế Nhung.- Hà Nội: Nhà xuất bản Hà Nội, 2007.- 107 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Nội dung tài liệu bao gồm các phần từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu và bài tập về chuyên ngành thương mại (English language; Tiếng Anh; ) |Tiếng Anh chuyên ngành; Conversation and phrase books (for merchants); Đàm thoại và mẫu câu (cho thương nhân); | DDC: 428.24 /Price: 14500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717640. NGUYỄN, QUỐC HÙNG Từ điển tiếng Anh thương mại(Dành cho người học tiếng Anh) = Business English dictionary (For learners of English)/ Nguyễn Quốc Hùng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Văn hoá Sài Gòn, 2006.- 738 tr.; 21 cm. (Business; Economics; ) |Từ điển kinh tế; Từ điển thương mại; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 330.03 /Price: 98000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1617546. NGUYỄN, THÀNH YẾN Luyện dịch tiếng Anh thương mại/ Nguyễn Thành Yến.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005.- 407 tr.; 21cm.. |Luyện dịch; Ngôn ngữ; Thương mại; Tiếng Anh; Tiếng Việt; | DDC: 428 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1720407. Tự học tiếng Anh thương mại quốc tế.- 1st.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005.- 272tr.; 20cm. /Price: 27000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711178. Thực hành tiếng anh thương mại trong ngành kinh doanh xuất nhập khẩu/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận, Nguyễn Hữu Tài dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 359 tr.; 21 cm. Chưa có băng (English language; English language; Listening; ) |Anh ngữ thực hành; Tiếng Anh thương mại; Spoken english; Problems, exercises, etc; Textbooks for foreign speakers; Problems, exercises, etc; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; Nguyễn, Hữu Tài; Phạm, Văn Thuận; ] DDC: 428.24 /Price: 54000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693527. PAUL EMMERSON Ngữ pháp tiếng Anh thương mại/ Paul Emmerson.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2003.- 271tr.; cm. (english language; ) |Anh ngữ thực hành; textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708305. MAURICE JAMALL Business listening and speaking= Thực hành kỹ năng nghe và nói trong tiếng Anh thương mại/ MAURICE JAMALL, Bruce Wade; Dịch giả: Lê Huy Lâm.- 1st.- Tp. HCM.: Tp. HCM, 2001; 222p. (english language - spoken english; english language - textbooks for foreign speakers; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Bruce Wade; Lê Huy Lâm; ] DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |