1231319. Chương trình đào tạo đại học ngành tiếng Trung: Ban hành theo quyết định số 1165/ĐT-NTCT ngày 11/10/2005 của Hiệu trưởng Trường ĐHNN - ĐHQGHN.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005.- 264tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Ngoại ngữ. Khoa Ngôn ngữ & Văn hoá Trung Quốc Tóm tắt: Giới thiệu chương trình Đào tạo Đại học Ngành tiếng Trung Quốc: chuẩn kiến thức (Chương trình; Tiếng Trung Quốc; Đào tạo đại học; ) DDC: 495.1071 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1226318. Tiếng Trung Quốc 11: Sách giáo khoa thí điểm/ B.s.: Nguyễn Hữu Cầu (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Chu Quang Thắng.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 176tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 11; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Chu Quang Thắng; Nguyễn Hoàng Anh; Nguyễn Hữu Cầu; ] DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1224992. Tiếng Trung Quốc 12: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Hữu Cầu (ch.b.), Chu Quang Thắng, Bùi Đức Thiệp.- H.: Giáo dục, 2005.- 80tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thư mục: tr. 78 (Lớp 12; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Bùi Đức Thiệp; Chu Quang Thắng; Nguyễn Hữu Cầu; ] DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1225171. Tiếng Trung Quốc 12: Sách giáo khoa thí điểm/ B.s.: Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Quang Thắng, Bùi Đức Thiệp.- H.: Giáo dục, 2005.- 184tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 12; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Bùi Đức Hiệp; Chu Quang Thắng; Nguyễn Hữu Cầu; ] DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1214780. Tiếng Trung Quốc 6/ B.s.: Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Nhữ Tiếp (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh...- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2005.- 131tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 6; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Bùi Đức Tiếp; Lê Văn Tấm; Nguyễn Hoàng Anh; Nguyễn Hữu Cầu; Nguyễn Nhữ Tiếp; ] DDC: 495.1 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1214782. Tiếng Trung Quốc 7/ B.s.: Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Lê Văn Tẩm (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 155tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 7; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Bùi Đức Thiệp; Lê Văn Tẩm; Nguyễn Hoàng Anh...; Nguyễn Hữu Cầu; Nguyễn Nhữ Tiếp; ] DDC: 495.1 /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1219118. Tiếng Trung Quốc 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Hữu Cầu, Bùi Đức Thiệp (ch.b.), Liêu Vĩnh Dũng.- H.: Giáo dục, 2005.- 56tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 9; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Bùi Đức Thiệp; Liêu Vĩnh Dũng; Nguyễn Hữu Cầu; ] DDC: 495.1 /Price: 2200đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1219177. Tiếng Trung Quốc 9/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Bùi Đức Hiệp (ch.b.), Liêu Vĩnh Dũng.- H.: Giáo dục, 2005.- 120tr.: hình vẽ; 25cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 9; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Bùi Đức Thiệp; Liêu Vĩnh Dũng; Nguyễn Hữu Cầu; ] DDC: 495.1 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1227706. Tiếng Trung Quốc du lịch/ B.s.: Nguyễn Trung Hiền, Thái Tâm Giao.- H.: Thanh niên, 2005.- 217tr.; 30cm. ĐTTS ghi: Đài tiếng nói Việt Nam. Xuất bản với sự giúp đỡ của Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu 42 bài học tiếng Trung Quốc trên truyền hình mỗi bài gồm: từ vựng, bài khoá, ngữ pháp và các câu giao tiếp thông dụng (Ngữ pháp; Tiếng Trung Quốc; Từ vựng; ) [Vai trò: Nguyễn Trung Hiền; Thái Tâm Giao; ] DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |