1370261. TRỊNH HÂN Tinh thể học đại cương/ Trịnh Hân, Quan Hán Khang, Lê Nguyên Sóc....- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979.- 403tr : minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Kiến thức cơ bản về tinh thể học phục vụ cho nhiều ngành khoa học kỹ thuật khác nhau: địa chất, hoá học, vật lý, luyện kim, cơ khí chính xác... {giáo trình; tinh thể học; Địa chất; } |giáo trình; tinh thể học; Địa chất; | [Vai trò: Lê Nguyên Sóc; Nguyễn Tất Trâm; Quan Hán Khang; ] DDC: 548 /Price: đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1498758. Từ điển tinh thể học Anh - Việt/ Vũ Đình Cự, Quách Hán Khang chủ biên.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1978.- 92tr.; 20cm.. {Anh; Từ điển; Việt; tinh thể học; } |Anh; Từ điển; Việt; tinh thể học; | [Vai trò: Quách Hán Khang; Vũ Đình Cự; ] DDC: 548.03 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1296741. TRỊNH HÂN Hướng dẫn thực tập tinh thể học và hoá học tinh thể/ Trịnh Hân.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003.- 220tr.: hình vẽ; 27cm. Thư mục: tr. 220 Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về tinh thể, dị hướng, thuộc tính của tinh thể, hình thái tinh thể, cấu trúc bên trong của tinh thể và các bài tập ứng dụng (Hoá tinh thể; Tinh thể học; ) DDC: 548 /Price: 27100đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1592341. Từ điển tinh thể học Anh Việt.- H: Khoa học kỹ thuật, 1978.- 91tr; 20cm. Tóm tắt: Từ điển tinh thể học Anh Việt phục vụ cho việc học tập và nghiên cứu các ngành khoa học và kỹ thuật {Anh Việt; Ngôn ngữ; Tinh thể học; Từ điển; } |Anh Việt; Ngôn ngữ; Tinh thể học; Từ điển; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1498754. Từ điển tinh thể học Nga - Việt: Khoảng 4.400 thuật ngữ/ Vũ Đình Cự, Quách Hán Khang chủ biên.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1978.- 139tr.; 19cm.. {Từ điển; tinh thể học; } |Từ điển; tinh thể học; | [Vai trò: Quách Hán Khang; Vũ Đình Cự; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1624306. Từ điển tinh thể học Nga - Việt: Khoảng 4400 thuật ngữ/ Nguyễn An, Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Xuân Chánh,....- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1978.- 139tr.; 20cm. |Tinh thể học; Tiếng Nga; Tiếng Việt; từ điển; | [Vai trò: Lê Công Dưàng; Nguyễn An; Nguyễn Văn Bình; Nguyễn Xuân Chánh; Trịnh Hân; Vũ Đình Cự; ] /Price: 0,50đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1592713. Từ điển tinh thể học Nga Việt.- H.: Khoa học kỹ thuật, 1978.- 139tr; 19cm. {Ngôn ngữ; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Từ điển; | DDC: 413.3028 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1370524. NGUYỄN AN Từ điển tinh thể học Nga-Việt: Khoảng 4400 thuật ngữ/ Nguyễn An, Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Xuân Chánh....- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1978.- 139tr; 20cm. {Nga-Việt; Tinh thể học; từ điển; } |Nga-Việt; Tinh thể học; từ điển; | [Vai trò: Lê Công Dưỡng; Nguyễn Văn Bình; Nguyễn Xuân Chánh; Trịnh Hân; Vũ Đình Cự; ] /Price: 0,50đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |