1310642. SHILLING, DANA Essentials of trademarks and unfair competition/ Dana Shilling.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2002.- VII, 274p.; 23 cm.- (Essentials series) Bibliogr. p .269-270 .- Ind. ISBN: 0471209414 Tóm tắt: Những qui định cơ bản về nhãn hiệu thương mại và nhã hiệu; Việc thành lập, đăng kí và bảo vệ nhãn hiệu. Những vi phạm và việc xử lý vi về nhãn hiệu. Các vấn đề luật nhãn hiệu và việc cạnh tranh thiếu công bằng. Giới thiệu một số mẫu và tài liệu sử dụng cho đăng kí nhãn hiệu thương mại (Cạnh tranh; Nhãn hiệu; Pháp luật; Thương mại; ) [Mỹ; ] DDC: 346.7304/88 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1192874. CARVALHO, NUNO PIRES DE The TRIPS regime of trademarks and designs/ Nuno Pires de Carvalho.- The Hague: Kluwer Law International, 2006.- xviii, 537 p.; 25 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 9041123571 Tóm tắt: Tóm lược sự sở hữu công nghiệp, bối cảnh, lịch sử và các chức năng kinh tế. Giới thiệu hiệp định về thương mại có liên quan tới các mặt quyền sở hữu trí tuệ. Các điều khoản chung và các nguyên tắc cơ bản.các tiêu chuẩn liên quan có hiệu lực và sự sử dụng sở hữu trí tuệ,ngăn ngừa và giải quyết các tranh chấp thương mại (HIệp định thương mại; Kinh tế thương mại; Sở hữu trí tuệ; ) DDC: 340 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1246876. Nhãn hiệu hàng hoá và thương hiệu= Trademarks. T.2: Nhãn hiệu hàng hóa và thị trường thương hiệu.- H.: Hội Sở hữu Công nghiệp Việt Nam, 2004.- 254tr., 18tr. quảng cáo; 28cm. Tóm tắt: Cung cấp các qui định của pháp luật Việt Nam và quốc tế về chuyển giao quyền sử dụng (li-xăng), chuyển giao quyền sở hữu nhãn hiệu hàng hóa. Giới thiệu một số bài viết bình luận các vấn đề liên quan đến li-xăng nhãn hiệu hàng hóa. (Hàng hóa; Sở hữu trí tuệ; ) [Việt Nam; ] {Nhãn hiệu; Thương hiệu; } |Nhãn hiệu; Thương hiệu; | DDC: 346.59704 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1202551. 中国人的 "注册" 商标= "Trademarks" of the Chinese. 上册/ 光华书报杂志编辑部 ; 英文编辑: Jonathan Barnard,....- 第4版.- 台北: 光华书报杂志, 2000.- 178 页: 照片; 21 cm.- (光华书报杂志社丛书) 中英双语 ISBN: 9579188149 Tóm tắt: Giới thiệu về các phong tục và tập quán hàng ngày của người Trung Quốc. Các ngày lễ hội, đất nước, con người Trung Quốc. Cuộc sống, ngôn ngữ và văn học nghệ thuật (Cuộc sống; Lễ hội; Phong tục; Tập quán; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Barnard, Jonathan; Heinrich, Brent; Newell, Phil; Taylor, Robert; 光华书报杂志编辑; ] DDC: 394.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1202552. 中国人的 "注册" 商标= "Trademarks" of the Chinese. 下册/ 光华书报杂志编辑 ; 英文编辑: Peter Eberly.- 第2版.- 台北: 光华书报杂志社, 2000.- 205 页: 照片; 21 cm.- (光华书报杂志社丛书) 中英双语 ISBN: 9579188203 Tóm tắt: Giới thiệu về các phong tục và tập quán hàng ngày của người Trung Quốc. Các ngày lễ hội, đất nước, con người Trung Quốc. Cuộc sống, ngôn ngữ và văn học nghệ thuật. (Cuộc sống; Lễ hội; Phong tục; Tập quán; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Eberly, Peter; 光华书报杂志编辑; ] DDC: 394.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |