Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 247 tài liệu với từ khoá Travel

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1010355. TRAVELLING KAT
    Yêu một cô gái Việt: Câu chuyện yêu đa văn hoá của Travelling Kat/ Travelling Kat ; Minh hoạ: Kim Duẩn.- H.: Thế giới, 2015.- 213tr.: tranh vẽ; 20cm.
    Tên thật tác giả: Nguyễn Kim Ngân
    ISBN: 9786047714629
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Kim Duẩn; ]
DDC: 895.9228408 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học873425. Travel Blogger - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0/ Bùi Việt Hà, Lý Thành Cơ, Nam Kha....- H.: Kim Đồng, 2021.- 273tr.: ảnh; 21cm.- (Tủ sách Hướng nghiệp 4.0)
    ISBN: 9786042218580
    Tóm tắt: Giúp tìm hiểu sâu hơn và cụ thể hơn về "Travel Blogger" - một trong những ngành nghề đang phát triển mạnh mẽ trong thời đại 4.0, chia sẻ những kinh nghiệm, bí kíp thú vị để tự tin lên đường, khám phá thế giới và trở thành một Travel Blogger "cực đỉnh" trong tương lai
(Du lịch; Trải nghiệm; ) [Vai trò: Nam Kha; Thích Đi Lạc; Vinh Gấu; Bùi Việt Hà; Lý Thành Cơ; ]
DDC: 910.4 /Price: 140000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học913032. Hành trình của nướcSách bài tập = Water travel : Study book/ Lời: Kyowon ELI ; Minh hoạ: Kim Jae Hong ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp.- H.: Phụ nữ, 2019.- 27tr.: minh hoạ; 27cm.- (Trình độ 2)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045652145
    Tóm tắt: Cung cấp cho bé kiến thức về chủ đề nước thông qua các bài tập và trò chơi tương tác
(Khoa học thường thức; Nước; ) [Vai trò: Kim Jae Hong; Kyowon ELi; Ngọc Diệp; Phương Quỳnh; ]
DDC: 553.7 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học970941. TRAVELLING KAT
    Yêu một cô gái Việt: Câu chuyện yêu đa văn hoá của Travelling Kat/ Travelling Kat.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Thế giới, 2017.- 207tr.: bảng; 20cm.
    Tên thật tác giả: Nguyễn Kim Ngân
    ISBN: 9786047714629
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.9228408 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học987645. Cẩm nang học tiếng Việt cho người nước ngoài: Hướng dẫn giao tiếp cho du khách và người nước ngoài lưu trú ở Việt Nam= Learn & practice Vietnamese : A communication guide for travellers and residents/ Tổng hợp, biên dịch: Lê Khánh Vy.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016.- 255 p.: tab.; 21 cm.
    App.: p. 129-255
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Anh - Việt
    ISBN: 9786045828663
(Thực hành; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Khánh Vy; ]
DDC: 495.92282 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433542. KAT, TRAVELLING
    Yêu một cô gái Việt: Câu chuyện yêu đa văn hoá của Travelling Kat/ Travelling Kat.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Thế giới, 2018.- 207 tr.: bảng; 20 cm.
    Tên thật tác giả: Nguyễn Kim Ngân
    ISBN: 9786047714629
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] {VĂn học Việt Nam; } |VĂn học Việt Nam; |
DDC: 895.9228408 /Price: 75000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học913256. Hành trình của nước= Water travel/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Jae Hong ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp.- H.: Phụ nữ, 2019.- 35tr.: tranh màu; 23x25cm.- (Trình độ 2)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045652022
    Tóm tắt: Tìm hiểu, khám phá những kiến thức cơ bản về nước thông qua câu truyện kèm theo nhiều hình ảnh, màu sắc và cả âm thanh (từ CD)
(Khoa học thường thức; Nước; ) [Vai trò: Kim Jae Hong; Kyowon Eli; Ngọc Diệp; Phương Quỳnh; ]
DDC: 553.7 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1040507. Cẩm nang học tiếng Việt cho người nước ngoàiHướng dẫn giao tiếp cho du khách và người nước ngoài lưu trú ở Việt Nam = Learn & practice Vietnamese : A communication guide for travellers and residents/ Lê Khánh Vy tổng hợp, biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 255tr.: bảng; 21cm.
    ISBN: 9786045828663
    Tóm tắt: Khái quát về tiếng Việt, hướng dẫn phát âm, từ ngữ thường dùng, một số mẫu câu thông dụng... Tìm hiểu về đất nước, con người, phong tục tập quán, di sản văn hoá Việt Nam
(Người nước ngoài; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Khánh Vy; ]
DDC: 495.9228 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218931. SWIFT, JONATHAN
    Gulliver's travels/ Jonathan Swift ; Retold: Clare West ; Ill.: Nick Harris.- Oxford: Oxford University Presss, 2000.- 88 p.: pic.; 22 cm.- (Oxford bookworms library)
    ISBN: 0194230341
(Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Harris, Nick; West, Clare; ]
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học949687. OFFIR, AMIT
    Vừa du lịch vừa kiếm tiền= Travel the world and make money/ Amit Offir ; Bảo Ngọc dịch.- H.: Thanh niên, 2018.- 231tr.; 21cm.
    ISBN: 9786049701221
    Tóm tắt: Giới thiệu những kinh nghiệm của tác giả trong việc kết hợp giữa đi du lịch, nghỉ ngơi với công việc và tạo ra thu nhập thụ động cho bản thân; từ đó giúp bạn có những ý tưởng mới để thay đổi cuộc sống của mình, phát triển cả ở phương diện công việc và cá nhân để có thể trở thành một con người hoàn thiện hơn
(Bí quyết thành công; Du lịch; Kiếm sống; ) {Kiếm tiền; } |Kiếm tiền; | [Vai trò: Bảo Ngọc; ]
DDC: 650.12 /Price: 82000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1459290. AXTELL, ROGER E.
    Essential do's and taboos: the complete guide to international business and leisure travel/ Roger E. Axtell.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2007.- xviii, 284 p; 23 cm.
    Includes bibliographical references (p. 257-262) and index
    ISBN: 9780471740506(pbk.)
(Du lịch; Giao tiếp; Kinh doanh; Business etiquette; Business travel; )
DDC: 395.5 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310363. The best American travel writing 2002/ Ed.: Frances Mayes.- Boston: Houghton Mifflin Company, 2002.- XXIII, 351p.; 21cm.- (The best American series / Ed.: Jason Wilson.)
    ISBN: 0618118799
(Truyện ngắn; Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ]
DDC: 813.01 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218472. FOSTER, DEAN ALLEN
    The global etiquette guide to Asia: Everything you need to know for business and travel success/ Dean Allen Foster.- New York...: John Wiley & Sons, 2000.- ix, 341 p.; 23 cm.
    Ind.: p. 323-340
    ISBN: 9780471369493
    Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cho bạn về phong tục, nghi thức ngoại giao, thói quen, cách ăn uống, tặng quà... của các quốc gia châu Á. Nghiên cứu sự tương tác văn hoá, các nghi thức kinh doanh của các quốc gia châu Á
(Giao tiếp; Kinh doanh; Nghi thức; Văn hoá; )
DDC: 395.095 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học902643. Kĩ năng an toàn - Du lịch= Safety skills - Traveling : Cho trẻ từ 2+/ B.s.: Tuệ Giang, Phương Linh ; Minh hoạ: Minh Tâm.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2020.- 19tr.: tranh màu; 19cm.- (Trẻ rèn luyện kĩ năng an toàn)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045676691
    Tóm tắt: Gồm những kĩ năng giúp trẻ an toàn khi đi du lịch: Chuẩn bị hành lí sẵn sàng, mặc trang phục thoải mái, bôi kem chống côn trùng...
(An toàn; Kĩ năng; Trẻ em; ) [Vai trò: Minh Tâm; Phương Linh; Tuệ Giang; ]
DDC: 363.10083 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học960182. BIELAWSKI, REBECCA
    Hạt giống rong chơi= Travelling seeds/ Rebecca Bielawski ; Dịch: Phan Thị Thanh Hương, Mầm nhỏ.- H.: Thế giới, 2017.- 26tr.: tranh màu; 21cm.- (Lớn lên cùng thiên nhiên)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047729364
(Giáo dục mẫu giáo; Hạt giống; ) [Vai trò: Phan Thị Thanh Hương; ]
DDC: 372.21 /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1216783. RELF, COCO
    Travels with Dad/ Coco Relf ; Ill.: Barry Gott.- Orlando...: Harcourt, 2000.- 16 p.: pic.; 20 cm.
    ISBN: 0153230983
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Gott, Barry; ]
DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1463415. YAN, RANDOLPH
    A traveler for truth/ Randolph Yan.- Columbus: McGraw-Hill/SRA, 2007.- 24 p: phot.; 21cm.
    ISBN: 9780076056262
Truth, Sojourner; (Kĩ năng đọc hiểu; Nhân quyền; Phụ nữ; Tiếng Anh; Đọc hiểu; )
DDC: 323.1196 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1562293. Vietnam travel atlas - Bản đồ du lịch/ Vũ Thế Bình chủ biên.- H.: Trung tâm Công nghệ thông tin du lịch xb., 2000.- 86tr.: Bản đồ minh họa; 28cm.
    Tóm tắt: Tập bản đồ du lịch các địa danh về danh lam thắng cảnh Việt Nam
{Bản đồ; Du lịch; Việt Nam; Địa lý; } |Bản đồ; Du lịch; Việt Nam; Địa lý; | [Vai trò: Vũ Thế Bình; ]
DDC: 913.597 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1260962. DAVIS, WADE
    Shadows in the sun: Travels to landscapes of spirit and desire/ Wade Davis.- Washington, D.C.: Island press, 1998.- IX, 289p.; 22cm.
    Ind.
    ISBN: 1559633549
    Tóm tắt: Cuốn sách nghiên cứu về nền văn hoá bản địa & tác động qua lại giữa xã hội con người với thế giới tự nhiên từ vùng hoang sơ Côlumbia Anh đế các vùng rừng râm Amazon & vùng Bắc cực
(Danh lam thắng cảnh; Thế giới; Văn hoá; )
DDC: 304.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học963112. DUONG THUY
    Across America: A travelogue/ Duong Thuy ; Transl.: Elbert Bloom.- H.: Tre Publ. house, 2017.- 332 p.: phot.; 20 cm.
    1st published in Vietnamese as Tôi nghĩ tôi thích nước Mỹ in 2015
    ISBN: 9786041102620
(Du hành; Du lịch; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Bloom, Elbert; ]
DDC: 917.304 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.