1681406. FOS Electronic and electrical systems: A service, testing, and maintenance guide for electronic and electrical systems in off-road vehicles, trucks, buses, and automobiles/ FOS.- 7th.- Illinois: John Deere, 1993; 386p.. ISBN: 0866912401 Tóm tắt: This book builds step by step. Chapter 1 civers the principles of electricity - how it works. Chapter 2 explores the electron and how to measure it. Chapter 3-12 go into detail about the working parts of circuits. Chapter 13 and 14 then show how to properly maintain circuits as well as how to diagnose and test problem areas (agricutural mechanics; ) |Cơ khí nông nghiệp; | DDC: 620.10063 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
875192. Những cỗ máy năng nổ - Xe tải= Busy machines - Trucks : Song ngữ Anh - Việt : 3+/ Lời: Amy Johnson ; Minh hoạ: Craig Shuttlewood ; Uyển dịch.- H.: Mỹ thuật, 2021.- 24tr.: tranh vẽ; 25cm. ISBN: 9786043058680 Tóm tắt: Giới thiệu những hình ảnh minh hoạ và các kiến thức thú vị về các loại xe tải, xe ben, xe trộn bê tông, xe bồn... (Xe tải; ) [Vai trò: Uyển; Johnson, Amy; Shuttlewood, Craig; ] DDC: 629.223 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1680906. FOS Air conditioning: A fundamentals of service and theory of operation for air conditioning systems in off=road vehicles, trucks, buses, and automobiles/ FOS.- 8th.- Illinois: John Deere, 1992; 98p.. ISBN: 0866912215 Tóm tắt: This book builds step by step. Prat 1 covers the basic principles of refrigeration. Part 2 covers the use of refrigerants, including how to properly recycle and dispose of them. In part 3, the basic systems are introduced. The rest of the book covers testing, diagnosing, and servicing complete systems (agricutural mechanics; ) |Cơ khí nông nghiệp; | DDC: 620.10063 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1680840. FOS Engines: A service, testing, and maintenance guide for engine systems in off-road vehicles, trucks, buses, and automobiles/ FOS.- 7th.- Illinois: John Deere, 1991; 308p.. ISBN: 0866912460 Tóm tắt: This book builds step by step. Chapter 1 covers how engines work. Chapter 2 deals with the basic engine - from cynlinder heads through clutches. The next three chapters examine the different kinds of fuel systems. Chapter 6-10 go into detail about the different kinds of correlary systems (intake, exhaust, lubrication, cooling, and governing) and their working parts. There is also an entire chapter on test equipment and service tools plus a complete dignosis and testing chapter. The book ends with a chapter on how to do a turne-up (agricutural mechanics; ) |Cơ khí nông nghiệp; | DDC: 620.10063 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681321. FOS Power trains: A service, testing, and maintenance guide for electronic and electrical systems in off-road vehicles, trucks, buses, and automobiles/ FOS.- 6th.- Illinois: John Deere, 1991; 170p.. ISBN: 086691241X Tóm tắt: This book builds step by step. Chapter 1 covers how power trains work. Chapter 2-10 go into detail about the different kinds of power trains and their working parts. Each chapter clearly dicusses how to adjust and maintain its power train systems as well as how to diagnose and test problem areas (agricutural mechanics; ) |Cơ khí nông nghiệp; | DDC: 620.10063 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716073. Internal combustion engine fork-lift trucks from Japan.- Washington: United States International Trade Commission, 1988; 27 cm. (Internal combustion engines; ) |Công nghệ chế tạo xe; Động cơ đốt trong; | DDC: 621.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715659. Internal combustion engine fork-lift trucks from Japan.- Washington: United States International Trade Commission, 1987; 27 cm. (Forklift trucks; ) |Xe nâng; | DDC: 629.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
831235. Tô màu phương tiện giao thông - Xe tải vượt mọi địa hình= Trucks on the ways : Học từ vựng tiếng Anh qua từng phương tiện giao thông : Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi/ Lời: Phùng Nga ; Tranh: Quỳnh Mỡ.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Nxb. Hà Nội, 2023.- 16 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Tủ sách Sáng tạo) ISBN: 9786043746150 (Tô màu; ) [Vai trò: Quỳnh Mỡ; Phùng Nga; ] DDC: 745.73 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
853971. Cuốn sách bóc dán đầu tiên của tớ - Xe tải và máy xúc đào= My first sticker books - Trucks & diggers : Với 100 miếng dán cỡ lớn kèm theo bộ sách : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Imagine That ; Lời: Nat Lambert ; Minh hoạ: Dan Crisp ; Minh Trang dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Thanh niên, 2022.- 16 tr., 2 tr. đề can: tranh màu; 27 cm.- (Tủ sách Sáng tạo) ISBN: 9786043715071 (Dán hình; ) [Vai trò: Minh Trang; Crisp, Dan; Lambert, Nat; ] DDC: 745.74 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
850381. Xe tải xây dựng= Construction trucks/ Kinderlove.- H.: Thế giới, 2022.- 12 tr.: tranh màu; 15 cm. ISBN: 9786043655230 Tóm tắt: Cung cấp cho bé từ vựng tiếng Anh kèm hình ảnh minh hoạ chủ đề hình khối (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 428 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
881492. 100 từ đầu tiên về các phương tiện giao thôngLật mở khám phá = First 100 trucks and things that go : Lift - The - Flap : Dành cho trẻ em từ 0-6/ Lời: Linh Chi ; Minh hoạ: Quỳnh Rùa.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Thanh niên, 2021.- 11 tr.: tranh vẽ; 28 cm.- (Sách tương tác Đinh Tị) ISBN: 9786043349368 (Giáo dục mẫu giáo; Phương tiện giao thông; ) {Sách tương tác; } |Sách tương tác; | [Vai trò: Linh Chi; Quỳnh Rùa; ] DDC: 372.21 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
898261. 100 từ đầu tiên về các phương tiện giao thôngLật mở khám phá = First 100 trucks and things that go : Lift - The - Flap : Dành cho trẻ em từ 0-6/ Lời: Linh Chi ; Minh hoạ: Quỳnh Rùa.- H.: Thanh niên, 2020.- 12tr.: tranh màu; 28cm. ISBN: 9786049798405 (Phương tiện giao thông; ) {Sách tương tác; } |Sách tương tác; | [Vai trò: Linh Chi; Quỳnh Rùa; ] DDC: 388 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
892376. Tô màu phương tiện giao thông - Xe tải vượt mọi địa hình= Trucks on the ways : Học từ vựng tiếng Anh qua từng phương tiện giao thông : Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi/ Lời: Phùng Nga ; Tranh: Quỳnh Mỡ.- H.: Nxb. Hà Nội, 2020.- 16tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Tủ sách Sáng tạo) ISBN: 9786045562956 (Tô màu; ) [Vai trò: Quỳnh Mỡ; Phùng Nga; ] DDC: 745.73 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1191038. Xe tải= Trucks/ Biên dịch: Võ Ngọc Bích, Đỗ Văn Thảo.- H.: Giáo dục, 2006.- 8tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Top story) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Anh - Việt (Tranh ghép hình; Trò chơi; Trẻ em; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Trần Thị Kim Hương; Võ Ngọc Bích; Đỗ Văn Thảo; ] DDC: 793.73 /Nguồn thư mục: [NLV]. |