1713308. Papres presented at the expert consultation on interactions between sea turtles and fisheries within an ecosystem context.- Rome: FAO, 2004.- 237 p.; 31 cm.- (FAO Fisheries Report No. 738, Supplement) ISBN: 9251052387 (Fisheries; Turtles; ) |Ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663821. Report of the expert consultation on interactions between sea turtles and fisheries within an ecosystem context.- Rome: FAO, 2004.- 37 p.; 31 cm.- (FAO Fisheries Report No. 738) ISBN: 925105154 (Fisheries; Turtles; ) |Ngư nghiệp; | DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1520155. FAITHCURTIS, CURTIS M Inside the mind of the turtles: How the world's best traders master risk/ Curtis M. Faith.- New York: McGraw Hill, 2009.- 222p; 24cm. ISBN: 9870071602433 {Đầu tư; Thương nhân; } |Đầu tư; Thương nhân; | DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1122662. FAITH, CURTIS M. Inside the mind of the turtles/ Curtis M. Faith.- New York ...: McGraw-Hill, 2009.- xiii, 222 p.; 23 cm. Ind.: p. 215-222 ISBN: 9780071602433 (Kinh tế tài chính; Quản lí; Rủi ro; ) DDC: 332.64 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1271978. MEAKINS, ROBIN H. Sea turtles of Kuwait/ Robin H. Meakins, Salim Y. Al-Mohanna.- Kuwait: Centre of research and studies on Kuwait, 2004.- VII, 170p. ISBN: 9990656112 Tóm tắt: Giới thiệu các khái niệm xác định, phân loại & hình dáng của các loài rùa biển đặc biệt ở hải phận của Cô oét. Bao gồm phân loại khoa học về các loài rùa biển, tìm hiểu đời sống & lịch sử của các loài rùa biển.. (Rùa; Động vật; ) [Cô oét; ] [Vai trò: Al-Mohanna, Salim Y.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1363366. MASUDA MODOKI 거복의 생활= Turtles/ Masuda Modoki ; 옮김: 오창영.- 서울: 웅진출판, 1988.- 53 p.: 주로색채삽도; 23 cm.- (과학앨범) (Khoa học thường thức; Rùa; Động vật học; ) [Vai trò: 오창영; ] DDC: 597.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |