Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 6 tài liệu với từ khoá Turtles

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713308. Papres presented at the expert consultation on interactions between sea turtles and fisheries within an ecosystem context.- Rome: FAO, 2004.- 237 p.; 31 cm.- (FAO Fisheries Report No. 738, Supplement)
    ISBN: 9251052387
(Fisheries; Turtles; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663821. Report of the expert consultation on interactions between sea turtles and fisheries within an ecosystem context.- Rome: FAO, 2004.- 37 p.; 31 cm.- (FAO Fisheries Report No. 738)
    ISBN: 925105154
(Fisheries; Turtles; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1520155. FAITHCURTIS, CURTIS M
    Inside the mind of the turtles: How the world's best traders master risk/ Curtis M. Faith.- New York: McGraw Hill, 2009.- 222p; 24cm.
    ISBN: 9870071602433
{Đầu tư; Thương nhân; } |Đầu tư; Thương nhân; |
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122662. FAITH, CURTIS M.
    Inside the mind of the turtles/ Curtis M. Faith.- New York ...: McGraw-Hill, 2009.- xiii, 222 p.; 23 cm.
    Ind.: p. 215-222
    ISBN: 9780071602433
(Kinh tế tài chính; Quản lí; Rủi ro; )
DDC: 332.64 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1271978. MEAKINS, ROBIN H.
    Sea turtles of Kuwait/ Robin H. Meakins, Salim Y. Al-Mohanna.- Kuwait: Centre of research and studies on Kuwait, 2004.- VII, 170p.
    ISBN: 9990656112
    Tóm tắt: Giới thiệu các khái niệm xác định, phân loại & hình dáng của các loài rùa biển đặc biệt ở hải phận của Cô oét. Bao gồm phân loại khoa học về các loài rùa biển, tìm hiểu đời sống & lịch sử của các loài rùa biển..
(Rùa; Động vật; ) [Cô oét; ] [Vai trò: Al-Mohanna, Salim Y.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1363366. MASUDA MODOKI
    거복의 생활= Turtles/ Masuda Modoki ; 옮김: 오창영.- 서울: 웅진출판, 1988.- 53 p.: 주로색채삽도; 23 cm.- (과학앨범)
(Khoa học thường thức; Rùa; Động vật học; ) [Vai trò: 오창영; ]
DDC: 597.92 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.