Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 34 tài liệu với từ khoá Upland

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974353. BUSSGANG, JEFFREY
    Entering Startupland: An essential guide to finding the right job/ Jeffrey Bussgang.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- 230 p.: tab.; 25 cm.
    Ind.: p. 219-227
    ISBN: 9781633693845
(Doanh nghiệp; Kinh doanh; Tìm việc; ) {Khởi nghiệp; } |Khởi nghiệp; |
DDC: 658.11023 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690241. Potentials and constraints of banana-based farming systems : A case of an upland village in West Java/ Editedd by Junko Goto and Henny mayrowani.- Tokyo, Japan: JIRCAS, 2002.- 77p.- (JIRCAS working report; No. 29)
(agriculture; banana; ) |Hệ thống canh tác Tây Java; Kinh tế nông nghiệp; economic aspects; planting; West Java; |
DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668733. DIEROLF, THOMAS
    Soil Fertility Kit: A toolkit for acid, Upland soil fertility management in Southeast Asia/ T.S Dierolf, T.H. Fairhurst, E.W. Mutert.- Indonesia: Agency for Agricultural Human resources development, 2001.- 149 p.: ill.; 24 cm.- (Handbook Series)
    ISBN: 981042745X
    Tóm tắt: Contents: The acid, upland soil farming environment in Southeast Asia; cyclical process and practical tools to improve soil fertility management in acid, uplan soils; principles and methods; essential information for extension workers.
(Soil fertility; Thổ nhưỡng; ) |Thổ nhưỡng; | [Vai trò: E.W. Mutert; T.H. Fairhurst; ]
DDC: 631.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735540. GALINATO, MARITA I.
    Upland rice weeds of South and Southeast Asia.- Philippines: IRRI, 1999.- v, 156 p.; 29 cm.
    ISBN: 9712201309
    Tóm tắt: To provide a practical identification guide and information on biology and mangement for the major weeds of upland rice across Asia. Tit was produced as an output of the Upland Rice Research Consortium, a collaborative research partnership between IRRI and upland rice research groups in bangladesh, India, Indonesia, lao PDR....Many upland weeds are common across these countries, and it was thought that such a book would be useful to help in the struggle to develop better intergrated weed management systems.
(Rice; Rice; Cây lúa; ) |Cây lúa; Nghiên cứu lúa; Research; Research; South Asia; Southeast Asia; | [Vai trò: Môdy, Keith; Piggin, Colin M.; ]
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668087. Hội thảo về quản lý dinh dưỡng và nước cho cây trồng trên đất dốc miền Nam Việt Nam: Workshop on nutrient and water management for crops in uplands in Southern Vietnam : 16-17 January 1997, Ho Chi Minh City/ Viện Khoa học Nông nghiệp Miền Nam, Viện Kali và Lân Bắc Mỹ.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 1997.- 259 p.: ill.; 29 cm.
    Tóm tắt: Vị trí địa lý, các vùng đất dốc đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nền kinh tế cũng như quốc phòng, cho nên phát triển kinh tế trong lĩnh vực nông - lâm nghiệp hợp lý không những có ý nghĩa về mặt kinh tế xã hội mà còn củng cố an ninh ở các cùng biên giới và bảo vệ môi trường sống của con người. Tuy nhiên vấn đề phát triển nông - lâm nghiệp trên vùng đất dốc gập rất nhiều khó khăn. Nhận thức được điều đó hội thảo này đã đề ra được phương hướng, giải pháp khắc phục khó khăn của vùng đất này.
(Soil conservation; Soil erosion; ) |Dinh dưỡng đất; Khoa học đất; Research; Research; Vietnam; |
DDC: 631.45 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683260. DAVID A TAYLOR
    FAO conservation guide N.30: Income generation from non-wood forest products in upland conservation/ David A Taylor, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 72p..
    ISBN: ISSN02592452
(natural resources; ) |Bảo vệ rừng; Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664813. Resource management for upland areas in southeast Asia: An information kit.- Bangkok, Thailand: Food and Agriculture Organization of the United Nations and , 1995.- 207 p.: ill.; 29 cm.
    Includes bibliographical references (p. 199-201).
    ISBN: 0942717651
    Tóm tắt: This manual covers a broad range of social and biophysical technologies used in agroforestry in Southeast Asia, from China to Papua New Guinea. Published 1995 by FAO and the International Institute of Rural Reconstruction. It has been translated into Indonesian and Thai, and adapted for the South Pacific
(Agricultural resources; Uplands; ) |Lâm nghiệp; Southeast Asia; Management; Southeast Asia; |
DDC: 634.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694707. HARI K PANDE
    Improved upland rice farming systems/ Hari K Pande, FAO, Trần Văn Đạt, Tôn Thất Trình.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 117p..
    ISBN: 925103317X
(upland rice; ) |Cây lúa nương; | [Vai trò: FAO; Trần Văn Đạt; Tôn Thất Trình; ]
DDC: 631.51 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703147. Component project variety improvement research of vegetables, upland crops and fruit trees.- Can Tho: University of Can tho, 1993; 73p..
(vegetables - varieties; ) |Nhân giống rau quả; Rau quả; |
DDC: 631.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675236. Technique to improve productivity of the sandy upland soil in Northeast Thailand.- Tahiland: Khon Kaen Field Crop Research Center, 1993; 45p..
(sandy soils; soil acidity; ) |Đất phèn; |
DDC: 631.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728527. Proceedings of the upland rice- based farming systems research planning meeting: Mae Ping Hotel, Chiang Mai, Thailand, 28 April - 1 May 1992/ sponsored by Department of Agriculture, Bangkhen, Bangkok, Thailand and International Rice Research Institute..- Manila, Philippines: International Rice Research Institute, 1992.- vii, 320 p.: ill., maps; 28 cm.
    Includes bibliographical references
(Agricultural systems; Upland rice; ) |Tưới tiêu; Congresses; Congresses; Asia; Asia; |
DDC: 631.62 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728328. Proceedings of the upland rice-based farming systems research planning meeting/ 1992/ International rice research institute.- Manila: International rice research institute, 1992.- 320 p.; 29 cm.
(Drainage; Irrigation farming; Upland rice; ) |Tưới tiêu; |
DDC: 631.62 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728240. Final report of the Sixteeth international upland rice observational nursey (16th IURON) 1990- December 1991/ IRRI.- Philippines: IRRI, 1991; 25 cm..
(Upland rice; ) |Cây lúa nước; |
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654566. DAVID D WOOLDRIDGE
    Manual on land use survey and capability classification for upland watersheds/ David D Wooldridge.- Philippines: Asean-US watershed Project, 1990; 232p..
(land use; water management; ) |Quản lý nước; Sử dụng đất; |
DDC: 631.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667281. CARSON, BRIAN
    Soil conservation strategies for upland areas of Indonesia/ Brian Carson.- Honolulu, HI: East-West Environment and Policy Institute, 1989.- ix, 120 p.: ill.; 23 cm.- (Occasional paper / East-West Environment and Policy Institute)
    Bibliography: p. 115-120
    ISBN: 0866381147
    Tóm tắt: This book summarizes the work author has carried out on the use of maps and aerial photographs in RRA of watershed issues with KEPAS (Agroecosystems Research Group within the Ministry of Agriculture, Indonesia) between 1986 and 1988. Key for watershed planners
(Hill farming; Soil conservation; Upland conservation; ) |Khoa học đất; Indonesia; Indonesia; Indonesia; |
DDC: 631.4 /Price: $3.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667106. Upland rice: Technology for mechanic systems before harvesting.- Japan, 1989.- 19 p.: ill.; 24 cm.
(Rice; Upland; Lúa; Vùng cao; ) |Cơ khí nông nghiệp; Processing; Machinery; Rice; Xử lý; Máy; Lúa; |
DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683746. IRRI
    A farmer's primer on growing upland rice/ IRRI.- 1st.- Manila: IRRI, 1988; 284p..
(rice - research; upland rice; ) |Cây lúa nương; |
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728363. Man, agriculture and the tropical forest: Change and development in the Philippines uplands/ edited by Sam Fujisaka, Percy E. Sajise, Romulo A. del Castillo.- Bangkok, Thailand: Winrock International Institute for Agriculture Development, 1986.- vii, 363 p.: ill. map; 23 cm..
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0933595123
(Agricultural ecology; Forests and forestry; Forests and forestry; ) |Philippines; Phát triển nông thôn; Economic aspects; Environmental aspects; Philippines; Philippines; Philippines; | [Vai trò: Del Castillo, Romulo A; Fujisaka, Sam; Sajise, Percy E.; ]
DDC: 634.909599 /Price: 49.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728507. An overview of upland rice research: proceedings of the 1982 Bouake, Ivory Coast Upland Rice Workshop/ International rice research institute.- Los Banos, Philippines: International rice research institute, 1984.- 566 p.: ill., maps; 24 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9711041219
    Tóm tắt: The proceedings consist of papers presented on the workshop held at Bouake, Ivory Coast, in 1982. It contains base line papers on upland rice production for Africa, Asia, India, and Latin America and papers on: (1) environmental characterization and classification (2) plant protection; (3) soil and crop management; (4) varietal improvement and 5 cropping systems. The information presented in this volume can serve as a background on which to base future upland rice research and development programmes
(Rice; Upland rice; ) |Cây lúa nương; Congresses; Congresses; Research; Research; |
DDC: 633.179 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694554. DENNIS P GARRITY
    Upland rice research: An International bibliography 1965-1982/ Dennis P Garrity, IRRI.- 1st.- Manila: IRRI, 1983; 121p..
(rice - bibliography; ) |Thư mục lúa gạo; | [Vai trò: IRRI; ]
DDC: 016.63318 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.