1725478. GULYANI, SUMILA Water for the urban poor: Water markets, household demend, and service preferences in Kenya/ Sumila Gulyani, Debabrata Talukdar, R. Mukami Kariuki.- Washington: World Bank, 2005.- iv, 32 p.: ill.; 28 cm. Includes the bobliography (p. 30-31) Tóm tắt: Compared with the non-poor, just how inadequately are the urban poor served by the public utilities and small-scale private water providers? Based on a survey of 674 households, this paper examines current water use and unit costs in three Kenyan cities and also tests the willingness of the unconnected to pay for piped water, yard connections, or an improved water kiosk (standpipe) service. By examining water-use behavior of poor and non-poor households, this study brings into question a long-standing notion in the literature—that the poor are underserved, use small quantities of water, and pay a higher unit price for it. It also indicates that the standard prescription to “price water and create water markets” is in itself insufficient to improve service delivery and that without appropriate institutional arrangements, technical solutions such as water kiosks may not succeed in delivering an affordable service to the poor. (Poverty; Water supply; Cung cấp nước; Nghèo; ) |Nhu cầu người dân; Nước sinh hoạt; Kenya; | [Vai trò: Kariuki, R. Mukami; Talukdar, Debabrata; ] DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651004. Water for the urban poor: Water markets, household demand and service preferences in Kenya/ Sumila Gulyani, Debabrata Talukdar, R. Mukami Kariuki.- Washington D.C: World Bank, 2005.- 32tr.; 28cm. Water supply and sanitation sector board discussion paper series Tóm tắt: Supply arrangements, performance of urban utilities, and the reform agenda; development priorities of poor and non-poor urban households... |Dịch vụ; Người nghèo; Nước; Service; Thị trường nước; Water; Water market; | [Vai trò: Debabrata Talukdar; R. Mukami Kariuki; Sumila Gulyani; ] /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1107140. Access to justice for the urban poor: Toward inclusive cities.- Mandaluyong city: Asian Development bank, 2010.- ix, 76 p.: phot.; 28 cm. ISBN: 9789290920434 (Công lí; Người nghèo; Xã hội học; Đô thị; ) DDC: 307.76 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1261330. Water services for the urban poor: A guide to the planning and provision of water and sanitation services to the urban poor/ Economic and social commission for Asia and the Pacific.- New York: United Nations, 2004.- XIII, 54tr.; 28cm.- (Water resources series ; No.84) ISBN: 9211203880 Tóm tắt: Sơ lược về tình trạng khan hiếm nước và ảnh hưởng của hiện trạng này đối với dân nghèo thành phố ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương. Đưa ra các kế hoạch về việc cung cấp nước và các dịch vụ vệ sinh về nước cho dân nghèo thành phố. Một số chính sách và giải pháp nhằm quản lý và cải tạo tình trạng này (Cung ứng; Dịch vụ; Thành phố; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ] {Nước sinh hoạt; } |Nước sinh hoạt; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |