1029930. LÊ SĨ HOÀN Hiếm muộn vô sinh - Những điều cần biết: Những lời khuyên hữu ích để sớm có được đứa con thân yêu/ Lê Sĩ Hoàn.- H.: Phụ nữ, 2014.- 267tr.: minh hoạ; 21cm.- (Tủ sách Sức khoẻ gia đình) ISBN: 9786045615454 Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về sức khoẻ sinh sản; vô sinh hiếm muộn, các bệnh dẫn đến vô sinh và phương pháp điều trị; các phương pháp điều trị vô sinh hiếm muộn hiện này và chăm sóc sản phụ trong suốt 9 tháng thai kỳ (Nam giới; Nữ giới; Sức khoẻ sinh sản; Vô sinh; Điều trị; ) DDC: 616.692 /Price: 66000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1087342. NGUYỄN VĂN ĐỨC 150 lời giải đáp về sinh dục và vô sinh/ B.s.: Nguyễn Văn Đức, Ngô Quang Thái.- H.: Phụ nữ, 2011.- 292tr.: hình vẽ; 21cm. Phụ lục: tr. 267-283 ISBN: 123645 Tóm tắt: Trình bày 150 lời giải đáp những vấn đề về sinh dục và vô sinh ở nam giới và nữ giới. Hướng dẫn một vài kiểm tra cơ bản để xác định bệnh về sinh dục và vô sinh (Sinh dục; Vô sinh; ) [Vai trò: Ngô Quang Thái; ] DDC: 616.6 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1207645. NGÔ GIA HY Hiếm muộn và vô sinh nam/ Ngô Gia Hy.- Huế: Nxb. Thuận hoá, 2000.- 170tr; 19cm. Thư mục: tr. 164-167 Tóm tắt: Cơ sở lượng giá hiếm muộn và vô sinh nam. Nguyên nhân hiếm muộn và vô sinh nam. Chẩn đoán và phương pháp điều trị hiếm muộn và vô sinh nam {Chẩn đoán; Nam giới; Vô sinh; Điều trị; } |Chẩn đoán; Nam giới; Vô sinh; Điều trị; | DDC: 618.1 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
948027. Phòng và điều trị vô sinh/ Nguyễn Thế Thịnh (ch.b.), Phạm Quốc Bình, Đặng Lan Phương, Lữ Đoàn Hoạt Mười.- H.: Chính trị Quốc gia, 2018.- 134tr.: bảng; 21cm.- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn) Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn ISBN: 9786045743751 Tóm tắt: Cung cấp những vấn đề tổng quát về vô sinh nam và nữ, nguyên nhân, triệu chứng thường gặp, việc điều trị bằng y học cổ truyền và y học hiện đại; các kiến thức phòng vô sinh cho cả hai giới (Phòng bệnh; Vô sinh; Điều trị; ) [Vai trò: Lữ Đoàn Hoạt Mười; Nguyễn Thế Thịnh; Phạm Quốc Bình; Đặng Lan Phương; ] DDC: 616.692 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1143858. MẠC CAN Những bầy mèo vô sinh: Tiểu thuyết/ Mạc Can.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2008.- 251tr.; 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Price: 36.000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1571007. NGUYỄN VĂN ĐỨC 215 câu hỏi và giải đáp về sinh sản và bệnh vô sinh/ Nguyễn Văn Đức biên soạn.- Hà Nội: Nhà xuất bản Thanh niên, 2011.- 332 tr.; 21 cm.. ISBN: 126785 {Bệnh vô sinh; Hỏi đáp; Sinh sản; } |Bệnh vô sinh; Hỏi đáp; Sinh sản; | DDC: 616.6 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1308658. NGUYỄN THỊ XIÊM Vô sinh/ Nguyễn Thị Xiêm, Lê Thị Phương Lan.- H.: Y học, 2002.- 323tr : hình vẽ, bảng; 21cm. Phụ lục: tr. 316-319. - Thư mục: tr. 320-323 Tóm tắt: Giới thiệu sinh lý sinh sản nam giới và nữ giới. Đặc điểm lâm sàng, chẩn đoán vô sinh nam và vô sinh nữ. Phác đồ chẩn đoán và điều trị vô sinh {Vô sinh; Y học; } |Vô sinh; Y học; | [Vai trò: Lê Thị Phương Lan; ] DDC: 616.692 /Price: 32500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1489833. CHU VĂN LONG 300 lời giải đáp về chứng vô sinh/ Chu Văn Long chủ biên; Hoàng Hương dịch.- H.: Phụ nữ, 1999.- 335tr.; 19cm.. {Chứng vô sinh; bệnh phụ khoa; phụ nữ; } |Chứng vô sinh; bệnh phụ khoa; phụ nữ; | [Vai trò: Hoàng Hương; ] /Price: 28.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1237824. SEANGLIN TAN Hỏi đáp về vô sinh/ Seanglin Tan, Howard S. Jacobs ; Biên dịch: Trần Thị Phương Mai,...- H.: Y học, 1999.- 147tr : hình vẽ, ảnh; 27cm. Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản trong lĩnh vực vô sinh. Khám chữa vô sinh và cách dùng thuốc đối với từng nguyên nhân gây vô sinh ở cả người chồng lẫn vợ {Sách thường thức; Vô sinh; Điều trị; } |Sách thường thức; Vô sinh; Điều trị; | [Vai trò: Jacobs, Howard S.; Nguyễn Đức Vy; Phạm Huy Hiền Hà; Trần Thị Phương Mai; ] DDC: 616.692 /Price: 205000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1561970. BUHLER(M.) Vô sinh: Những điều nên biết/ M.Buhler, E.Papiernik; Chu Chương Cảnh dịch.- H.: Y học, 1999.- 132tr; 19cm. Tóm tắt: Chứng vô sinh và các biện pháp điều trị {Bệnh học; Chẩm đoán; Phụ khoa; San khoa; Thai sản; Vô sinh; Y học; Y tế; Điều trị; } |Bệnh học; Chẩm đoán; Phụ khoa; San khoa; Thai sản; Vô sinh; Y học; Y tế; Điều trị; | [Vai trò: Buhler(M.); Papiernik(E.); ] /Price: 1500c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1075698. Một số chuyên đề trong điều trị vô sinh: Sách chuyên khảo, dùng cho đào tạo sau đại học và chuyên ngành/ B.s.: Nguyễn Đình Tảo (ch.b.), Quản Hoàng Lâm, Trịnh Thế Sơn....- H.: Y học, 2012.- 230tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Học viện Quân y. Trung tâm Đào tạo Nghiên cứu Công nghệ phôi Thư mục: tr. 221-230 Tóm tắt: Tập hợp các công trình nghiên cứu, các tài liệu cập nhật về quá trình sinh tinh, hình thành nang noãn, các phương pháp đánh giá phôi và những nét cơ bản trong quá trình phát triển phôi người. Trên cơ sở đó kiến thức đó tổng hợp một số chuyên đề nghiên cứu chuyên sâu ứng dụng trong hỗ trợ sinh sản (Vô sinh; Điều trị; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Tùng; Nguyễn Đình Tảo; Quản Hoàng Lâm; Trịnh Quốc Thành; Trịnh Thế Sơn; ] DDC: 616.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1091594. CAO NGỌC THÀNH Vô sinh do vòi tử cung - phúc mạc/ Cao Ngọc Thành.- H.: Giáo dục, 2011.- 247tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục cuối mỗi chương ISBN: 132581 Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức cơ bản về phôi thai học, giải phẫu học của vòi tử cung và vai trò của vòi tử cung trong chức năng sinh sản. Trình bày các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân vô sinh do vòi tử cung - phúc mạc. Chẩn đoán hình ảnh trong đánh giá độ thông vòi tử cung, soi vô sinh, siêu âm và nội soi ổ bụng. Phân tích bệnh nhiễm khuẩn, lạc nội mạc tử cung và vô sinh do vòi tử cung - phúc mạc cùng cách điều trị (Chẩn đoán; Vô sinh; Điều trị; ) {Vòi tử cung; } |Vòi tử cung; | DDC: 618.1 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1210968. TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI Hiếm muộn - vô sinh và kỹ thuật hỗ trợ sinh sản/ Trần Thị Phương Mai, Nguyễn Thị Ngọc Phượng, Nguyễn Song Nguyên...- H.: Y học, 2000.- 328tr; 21cm. Thư mục sau mỗi bài Tóm tắt: Chẩn đoán và điều trị hiếm muộn, vô sinh, những kỹ thuật hỗ trợ sinh sản cơ bản có thể áp dụng phổ cập; tổ chức phòng khám nghiệm vô sinh {Phụ nữ; Sinh sản; Vô sinh; } |Phụ nữ; Sinh sản; Vô sinh; | [Vai trò: Hồ Mạnh Tường; Nguyễn Song Nguyên; Nguyễn Thị Ngọc Phượng; Vương Thị Ngọc Lan; ] /Price: 35500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1733608. MẠC CAN Những bầy mèo vô sinh/ Mạc Can, 2008 /Price: 36000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733009. MẠC CAN Những bầy mèo vô sinh [tiểu thuyết]/ Mạc Can.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008.- 251 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Ông SuDa nhìn về hướng con sông, tìm xóm cũ.Ngay từ sáng hôm qua và suốt buổi chiều cho đến tối mịt hôm nay, ông chỉ thất có lửa. Ông quay về nhưng cây cầu đã sập. Con sông đỏ rực ánh lửa. Lũ mèo lội qua sông đen ngòm. Một số đông vây xóm bồ câu, một số đã vô được bên trong. Chúng đi hai chân, nhiều con nhãy xổng lưng, tràn vào nhà ông Kính, ngoạm cổ bầy Bồ Câu con. Con Bồ Câu trống nhà trên ông Hiền Khô chạy quanh. Dựng long cổ gáy gù gù chống cự quyết liệt với mèo, bảo vệ con. (Chinese fiction; Tiểu thuyết Trung Quốc; ) |Tiểu thuyết hiện đại Trung Quốc; Văn học hiện đại Trung Quốc; Thế kỹ 20; 20th century; | DDC: 895.13 /Price: 36000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699745. TRẦN LỢI SINH Chẩn đoán và điều trị bệnh vô sinh của phụ nữ bằng Tây y và Đông y/ Trần Lợi Sinh, Nhi Nha Liên, Vũ Quốc Hoa.- 1st.- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1999; 438tr.. Tóm tắt: Sách trình bày về sinh lý sinh dục và bệnh lý cũng như chẩn đoán chứng vô sinh của phụ nữ; đồng thời chú trọng vào việc phân tích bệnh và phương thức điều trị của Tây y và Đông y (obstetrics; ) |Sản khoa; | [Vai trò: Nhi Nha Liên; Vũ Quốc Hoa; ] DDC: 618.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709478. SEANG LIN TAN Hỏi đáp về vô sinh = Infertility: Your questions answered/ SEANG LIN TAN, Howard S. Jacobs; Dịch giả: Trần Thị Phương Mai, Nguyễn Đức Vy, Phạm Huy Hiền Hào.- 1st ed..- H.: Y Học, 1999.- 147 tr. (infertility; ) |Bệnh vô sinh; | [Vai trò: Howard S. Jacobs; Nguyễn Đức Vy; Phạm Huy Hiền Hào; Trần Thị Phương Mai; ] DDC: 616.692 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1740881. NGUYỄN, TRÍ DŨNG Bệnh vô sinh cách phòng và điều trị/ Nguyễn Trí Dũng biên soạn.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014.- 211 tr.; 21cm.- (Tủ sách y học phổ thông) ISBN: 9786045004685 Tóm tắt: Những điều cần biết về hiếm muộn, vô sinh, bệnh vô sinh ở nam giới, nữ giới và cách phòng điều trị (Y học; ) |Bệnh vô sinh; Bệnh hiếm muộn; Phụ khoa; Nam khoa; Cách phòng; Điều trị; | DDC: 616.6 /Price: 38000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1584558. MAI LAN Quan hệ vợ chồng sinh con & cách điều trị bệnh vô sinh/ Mai Lan.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2007.- 295tr; 21cm. {Bệnh vô sinh; Sinh con; Y học; } |Bệnh vô sinh; Sinh con; Y học; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1649645. PHẠM THANH LAN Cẩm nang phòng & chữa bệnh vô sinh/ Phạm Thanh Lan(bs).- H.: Phụ nữ, 2006.- 239tr.; 19cm. |Bệnh vô sinh; Chữa bệnh vô sinh; Phòng bệnh vô sinh; Y học; | /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |