985554. DRISCOLL, LAURA Vidia và vương miện tiên thất lạc/ Lời: Laura Driscoll ; Minh hoạ: Judith Holmes Clarke, Disney Storybook ; Ngọc Ngân dịch.- H.: Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2016.- 83tr.: tranh màu; 19cm.- (Disney Fairies. Chuyện ở xứ Tiên) Tên sách tiếng Anh: Vidia and the fairy crown ISBN: 9786048822842 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Ngọc Ngân; Clarke, Judith Holmes; ] DDC: 813 /Price: 54000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1248739. MAI THỤC Vương miện lưu đày: Truyện lịch sử/ Mai Thục.- H.: Văn hoá Thông tin, 2004.- 599tr.; 21cm. Thư mục: tr. 598-599 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477558. Vương miện ngày sinh nhật/ Nguyễn Thị Bích Nga biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2005.- 126tr: minh họa; 19cm.- (Tình yêu và cuộc sống) (Thế giới; Truyện ngắn; Văn học hiện đại; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Bích Nga; ] DDC: 800 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1260846. Vương miện ngày sinh nhật/ Nicole Jenkins, Jane Imber, Kimberly A. Porrazzo... ; Nguyễn Thị Bích Nga biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2004.- 126tr.; 19cm.- (Tình yêu cuộc sống) (Văn học hiện đại; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Imber, Jane; Jenkín, Nicole; Lebeau, Mary Dixon; Nguyễn Thị Bích Nga; Parrazzo, Kimberly A.; Ritz, Deborah M.; ] DDC: 808.83 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1693590. MAI, THỤC Vương miện lưu đày/ Mai Thục.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2004.- 599 tr.; 21 cm. (Historical fiction, vietnamese; ) |Tiểu thuyết lịch sử Việt Nam; | DDC: 895.9223081 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1553926. DƯƠNG GIẢ THÁNH Tống ái Linh nữ hoàng không vương miện/ Dương Giả Thánh; Trần Duy Hưng dịch.- H.: Lao Động, 2002.- 552tr; 19cm. {Văn học; Văn học học nước ngoài; Văn học trung Quốc; tiểu thuyết lịch sử; } |Văn học; Văn học học nước ngoài; Văn học trung Quốc; tiểu thuyết lịch sử; | [Vai trò: Dương Giả Thánh; ] /Price: 54.000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
881220. RIEKO HINATA Tiệm sách cơn mưa - Bông hoa mang vương miện mưa/ Rieko Hinata ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch ; Minh hoạ: Hisanori Yoshida.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 274 tr.: tranh vẽ; 18 cm. Tên sách tiếng Nhật: 雨ふる本屋と雨かんむりの花 ISBN: 9786043298703 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisanori Yoshida; Nguyễn Đỗ An Nhiên; ] DDC: 895.63 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1119810. NUYEN, JENNY MAI Nijura con dao đá và vành vương miện/ Jenny Mai Nuyen ; Tạ Quang Hiệp dịch.- H.: Kim Đồng, 2010.- 679tr.: tranh vẽ; 23cm. ISBN: 125643 (Văn học thiếu nhi; ) [Đức; ] [Vai trò: Tạ Quang Hiệp; ] DDC: 833 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1270228. Chiếc vương miện/ Hải Bằng b.s..- H.: Kim Đồng, 2004.- 10tr.: tranh vẽ; 17cm.- (Chuyện kể cho bé) (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hải Bằng; ] DDC: 895.9223 /Price: 2500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1753273. NGUYỄN, QUỲNH Chú sếu vương miệng/ Nguyễn Quỳnh; Vũ Xuân Hoàn minh họa.- Hà Nội: Kim Đồng, 2013.- 90 tr.: minh họa; 21 cm.- (Tủ sách tuổi thần tiên) Tóm tắt: Tuyển chọn và giới thiệu những tác phẩm đặc sắc viết cho thiếu nhi của tác giả Nguyễn Quỳnh như: Chú Khỉ con, Con Ốc Xà cừ, Hai chú Cún... (Văn học Việt Nam; Văn học thiếu nhi; ) |Truyện ngắn; Truyện ngắn; Việt Nam; | [Vai trò: Vũ, Xuân Hoàn; ] DDC: 895.9223 /Price: 23000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1443346. Thanh kiếm và vương miện: Truyện tranh. T.1.- H.: Hồng Đức, 2013.- 160tr; 18cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | DDC: 895.9223 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1445056. Thanh kiếm và vương miện: Truyện tranh. T.10.- H.: Hồng Đức, 2013.- 168tr; 18cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | DDC: 895.92234 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1445146. Thanh kiếm và vương miện: Truyện tranh. T.2.- H.: Hồng Đức, 2013.- 160tr; 18cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | DDC: 895.9223 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1444541. Thanh kiếm và vương miện: Truyện tranh. T.3.- H.: Hồng Đức, 2013.- 161tr; 18cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | DDC: 895.9223 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1445031. Thanh kiếm và vương miện: Truyện tranh. T.4.- H.: Hồng Đức, 2013.- 160tr; 18cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | DDC: 895.9223 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1445032. Thanh kiếm và vương miện: Truyện tranh. T.5.- H.: Hồng Đức, 2013.- 160tr; 18cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | DDC: 895.9223 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1445084. Thanh kiếm và vương miện: Truyện tranh. T.6.- H.: Hồng Đức, 2013.- 160tr; 18cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | DDC: 895.92234 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1445053. Thanh kiếm và vương miện: Truyện tranh. T.7.- H.: Hồng Đức, 2013.- 173tr; 18cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | DDC: 895.92234 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1445054. Thanh kiếm và vương miện: Truyện tranh. T.8.- H.: Hồng Đức, 2013.- 160tr; 18cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | DDC: 895.92234 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1445055. Thanh kiếm và vương miện: Truyện tranh. T.9.- H.: Hồng Đức, 2013.- 160tr; 18cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | DDC: 895.92234 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |