Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 19 tài liệu với từ khoá Ventilation

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667836. DIXON, JOHN
    Modern diesel technology: Heating, ventilation, air-conditioning and refrigaration/ John Dixon.- Clifton Park, N.Y.: Thomson Delmar Learning, 2007.- viii, 286 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 1401878490
    Tóm tắt: The reason for writing this textbook is to give truck technicians a solid foundation in the area of current HVAC systems. The book starts with an introduction to the system to comprehend. All other chapters of this book build on the principles that are learned in that chapter. This book should be a very usable study resource for entry-level as well as experienced technicians working on HVAC systems.
(Diesel trucks; Diesel trucks; ) |Công nghệ Diesel; Thiết bị điều hòa không khí; Trang thiết bị Diesel; Air conditioning; Heating and ventilation; |
DDC: 629.2772 /Price: 933000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689526. DEAN R. HESS
    Những vấn đề thiết yếu trong thông khí cơ học= Essentials of mechanical ventilation/ Dean R. Hess, Robert M. Kacmarek; Lê Hồng Hà, Nguyễn Huỳnh Hiệp dịch.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2002.- 308
(aerotherapy; medical emergencies; rescue work; respirators ( medical equipment ); ) |Hồi sức cấp cứu; Máy thở; Thông khí cơ học; |
DDC: 615.836 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725305. PILBEAM, SUSAN P.
    Mechanical ventilation: Physiological and clinical applications/ Susan P. Pilbeam.- 3rd ed..- St. Louis: Mosby, 1998.- xx, 460 p.: ill.; 28 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780815126003
    Tóm tắt: Textbook for respiratory therapy students covering ventilator care. Chapters include an outline, learning objectives, review questions, and references.
(Artificial respiration; Respiration Disorders; Respiration, Artificial; Respirators (Medical equipment); Respiratory therapy; ) |Phẩu thuật người; therapy; Trị liệu; |
DDC: 617.5 /Price: 21.35 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725488. PILBEAM, SUSAN P.
    Mechanical Ventilation: Physiological and Clinical Applications/ Susan P. Pilbeam.- 3rd ed..- St. Louis: Mosby, 1998.- xx, 460 p.: ill.; 28 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780815126003
    Tóm tắt: Textbook for respiratory therapy students covering ventilator care. Chapters include an outline, learning objectives, review questions, and references.
(Artificial respiration; Respiration Disorders; Respiration, Artificial; Respirators (Medical equipment); Respiratory therapy; ) |physiological, therapy; therapy; Trị liệu; |
/Price: 21.35 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738731. Industrial ventilation: A manual of recommended practice.- Lansing, Michigan: Committee on Industrial Ventilation, 1980.- various pages: ill.; 29 cm.
    Includes bibliographical references and index
    Tóm tắt: This book is the outgrowth of years of experience by Committee members and a compilation of research data and information on design, maintenance, and evaluation of industrial exhaust ventilation systems
(Factories; Occupational medicine; Nhà máy; Y học nghề nghiệp; ) |Hệ thống sưởi ấm công nghiệp; Hệ thống thông gió công nghiệp; Heating and ventilation; Sưởi ấm và thông gió; |
DDC: 658.25 /Price: 28 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1602030. J. SOORI
    Tăng thông khí: Hyperventilation. T.1/ J. Soori; Nguyên tác: Bboungbbangkkyu; Bụi dịch..- Hà Nội:: Nxb. Hà Nội,, 2022.- 372tr:: ;; 21cm.
    ISBN: 9786045589830
(Văn học hiện đại; ) [Vai trò: Bboungbbangkkyu; Bụi; ]
DDC: 895.735 /Price: 129000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1602031. J. SOORI
    Tăng thông khí: Hyperventilation. T.2/ J. Soori ; Nguyên tác: Bboungbbangkkyu ; Bụi dịch..- Hà Nội:: Nxb. Hà Nội,, 2022.- 338tr.:: ;; 21cm.
    ISBN: 9786045589847
(Văn học hiện đại; ) [Vai trò: Bboungbbangkkyu; Bụi; ]
DDC: 895.735 /Price: 129000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1445217. Thông gió - Điều hòa không khí - Tiêu chuẩn thiết kế= Ventilation - air conditioning - Design standards.- Tái bản.- H.: Xây dựng, 2013.- 102tr: bảng; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia)
    Phụ lục: tr.43-101
    Tóm tắt: Giới thiệu về phạm vi ứng dụng, các quy định và tiêu chuẩn về điều kiện tính toán, các hệ thống và thiết bị thông gió - điều hoà không khí, cách bảo vệ chống khói khi có cháy, cấp lạnh, các giải pháp cấu tạo kiến trúc có liên quan...
(Thông gió; Tiêu chuẩn nhà nước; Điều hòa không khí; ) {Tiêu chuẩn thiết kế; } |Tiêu chuẩn thiết kế; |
DDC: 697.9 /Price: 46000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học860955. J. SOORI
    Tăng thông khí= Hyperventilation. T.1/ J. Soori ; Nguyên tác: Bboungbbangkkyu ; Bụi dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 372tr.; 21cm.
    ISBN: 9786045589830
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Bboungbbangkkyu; Bụi; ]
DDC: 895.735 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học861394. J. SOORI
    Tăng thông khí= Hyperventilation. T.2/ J. Soori ; Nguyên tác: Bboungbbangkkyu ; Bụi dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 338tr.; 21cm.
    ISBN: 9786045589847
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Bboungbbangkkyu; Bụi; ]
DDC: 895.735 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học915578. KREIT, JOHN W.
    Thông khí nhân tạoSinh lý học và thực hành = Mechanical ventilation : Physiology and practice/ John W. Kreit ; Dịch: Nguyễn Đạt Anh....- Ấn bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 327tr.: minh hoạ; 21cm.
    ISBN: 9786046260882
    Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về sinh lý tim - phổi; những thuật ngữ và từ viết tắt; mode thở và các kiểu nhịp thở; mô tả nguyên lý thông khí nhân tạo và giải thích rõ ràng, chính xác viết các y lệnh máy thở, cách điều trị bệnh nhân suy hô hấp do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, cách "cai máy thở" cho bệnh nhân và nhiều thông tin hữu ích khác
(Máy hô hấp; Sinh lí học; Thông khí nhân tạo; Thực hành; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Chi; Nguyễn Đạt Anh; Ngô Đức Ngọt; ]
DDC: 615.83620284 /Price: 250000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1074091. ETHERIDGE, DAVID
    Natural ventilation of buildings: Theory, measurement and design/ David Etheridge.- Hoboken: Wiley, 2012.- xxv, 428 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 418-428
    ISBN: 9780470660355
(Nhà cao tầng; Thiết kế; Thông gió; )
DDC: 697.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073016. CAIRO, JIMMY M.
    Pilbeam's mechanical ventilation: Physiological and clinical applications/ Jimmy M. Cairo.- 6th ed..- Missouri: Elsevier, 2012.- xvi, 571 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. 516-543. - Ind.: p. 551-571
    ISBN: 9780323320092
(Hô hấp nhân tạo; Liệu pháp; )
DDC: 615.836 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086761. Assisted ventilation of the neonate/ Jay P. Goldsmith, Edward H. Karotkin, Martin Keszler... ; Ed.: Jay P. Goldsmith, Edward H. Karotkin.- 15th ed..- Missouri: Saunders/Elsevier, 2011.- xvii, 631 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. 561-619. - Ind.: p. 621-631
    ISBN: 9781416056249
(Bệnh hô hấp; Hô hấp nhân tạo; Liệu pháp; Trẻ sơ sinh; ) [Vai trò: Abubakar, Kabir; Estrellado-Cruz, Wendy Lyn; Goldsmith, Jay P.; Karotkin, Edward H.; Keszler, Martin; ]
DDC: 616.922004636 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1088707. Thông gió - Điều hoà không khí - Tiêu chuẩn thiết kế= Ventilation - air conditioning - Design standards.- Xuất bản lần 1.- H.: Xây dựng, 2011.- 102tr.: bảng; 31cm.- (Tiêu chuẩn quốc gia)
    Phụ lục: tr.43-101
    Tóm tắt: Giới thiệu về phạm vi ứng dụng, các quy định và tiêu chuẩn về điều kiện tính toán, các hệ thống và thiết bị thông gió - điều hoà không khí, cách bảo vệ chống khói khi có cháy, cấp lạnh, các giải pháp cấu tạo kiến trúc có liên quan...
(Thông gió; Tiêu chuẩn nhà nước; Điều hoà không khí; ) {Tiêu chuẩn thiết kế; } |Tiêu chuẩn thiết kế; |
DDC: 697.9 /Price: 46000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1120800. ATKINSON, JAMES
    Utilisation de la ventilation naturelle pour lutter contre les infections en milieu de soins/ James Atkinson, Yves Chartier, Carmen Lúcia Pessoa-Silva....- Genève: Organisation mondiale de la santé, 2010.- XXV, 106 p.; 25 cm.
    ISBN: 9789242547856
(Thông gió; Xây dựng; ) {Thông gió tự nhiên; } |Thông gió tự nhiên; | [Vai trò: Chartier, Yves; Jensen, Paul; Li, Yuguo; Pessoa-Silva, Carmen Lúcia; Seto, Wing-Hong; ]
DDC: 697.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136899. Natural ventilation for infection control in health-care settings/ Ed.: James Atkinson, Yves Chartier, Carmen Lúcia Pessoa-Silva....- Geneva: World Health Organization, 2009.- xxv, 106 p.: fig., tab.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 55-61. - Ann.: p. 63-106
    ISBN: 9789241547857
(Chăm sóc sức khoẻ; Thông gió; Tiêu chuẩn; ) [Vai trò: Atkinson, James; Chartier, Yves; Jensen, Paul; Li, Yuguo; Pessoa-Silva, Carmen Lúcia; ]
DDC: 697.902 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1230507. Natural ventilation in the urban environment: assessment and design/ Ed.: Cristian Ghiaus, Francis Allard.- London: Earthscan, 2005.- XIX, 241p.: fig.; 23cm.- (Building, energy, solar technology / Ed.: M. Santamouris)
    Bibliogr. at the end of chapter .- Ind.
    ISBN: 1844071294
    Tóm tắt: Cung cấp các thông tin & biện pháp sử dụng hiệu quả hệ thống thông gió ở các công trình đô thị. Giải thích các khái niệm thiết kế cơ bản nhằm đưa lại các giải pháp tối ưu cho hệt hống thông gió, tính đến cả điều kiện thời tiết & bối cảnh đô thị
(Công trình; Hệ thống thông gió; Đô thị; ) [Vai trò: Ghiaus, Cristian; Allard, Francis; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1382239. MISSENARD, ANDRÉ
    Cours supérieur de chauffage ventilation et conditionnement de l'air. Livr.4: Compléments divers/ André Missenard.- Paris: Eds. Eyrolles, 1947.- 162p. : 74 fig.; 25cm.
    Tóm tắt: Giáo trình cao đẳng về sự sưởi, thông gió và điều hòa không khí. Q.4: Các bổ sung (cho 3 cuốn trên). Nghiên cứu ngắn gọn về sinh lý học của việc sưởi ấm và làm mát bằng khí thổi vào các nơi có bề rộng lớn; nhận xét về hiệu quả các kiểu sưởi khác nhau; ảnh hưởng sinh học nhiệt độ đạt được..
{Giáo trình; Hiệu quả; Sưởi ấm; Thông gió; Vệ sinh không khí; Điều hòa không khí; } |Giáo trình; Hiệu quả; Sưởi ấm; Thông gió; Vệ sinh không khí; Điều hòa không khí; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.