Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 17 tài liệu với từ khoá Veterinary drugs

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725729. Residue evaluation of certain veterinary drugs: Joint FAO/WHO expert committee on food additives, 66th meeting 2006.- Rome, Italy: FAO/JECFA, 2006.- xii, 104 p.; 30 cm.- (FAO JECFA mongraphs 1817-7077; 2)
    ISBN: 925105553X
    Tóm tắt: This document was prepared at the sixty-sixth meeting of the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives (JECFA), held in Rome, Italy, from February 20 to 28, 2006. Two substances were evaluated for the first time for the animal species concerned (colitis and erythromycin) and four substances were reassessed (flumequien, melengestrol acetate, ractopamine hydrochloride and triclabendazole). The residue monographs provide information on chemical identity and properties of the compounds, pharmacokinetics and metabolism residue depletion studies and analytical methods validated and used for the detection and quantifications of the compounds. This publication and other documents produced by JECFA contain information that is useful to those who work with or are involved in recommending or controlling maximum sales residues limits for veterinary drugs in foods.
(Pesticide residues in food; Veterinary drug residues; ) |Dư lượng thuốc thú y; Ô nhiễm thực phẩm; |
DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712990. Residues of some veterinary drugs in animals and foods/ FAO.- Rome: FAO, 2004.- 112 p.; 30 cm.- (FAO: Food ad nutrition paper 41/46)
    ISBN: 925105195X
(Drug residues; Drug therapy; Food contamination; Food industry and trade; ) |Thú y; Analysis; Veterinary; |
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702370. Technical workshop on residues of veterinary drugs without ADI/MRL.- Bangkok: FAO, 2004.- 171 p.; 31 cm.
    ISBN: 9241592567
(FAO; WHO; ) |Thú y; |
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692685. FAO
    Residues of some veterinary drugs in animals and food: Monographs prepared by the sixtieth meeting of the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives, Geneva, Switzerland, 6-12 February 2003.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 77; cm.- (FAO food and nutrition paper; No.41/15)
    ISBN: 9251049785
(food industry and trade; food safety; ) |An toan thực phẩm; quality control; |
DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724662. Veterinary drugs: Synonyms & properties/ Edited by G. W. A. Milne.- Hampshire, England: Ashgate, 2002.- xxvi, 254 p.: ill.; 26 cm.
    Includes indexes
    ISBN: 0566085003
    Tóm tắt: This reference will be an invaluable companion for animal and livestock veterinarians, pharmaceutical researchers, government food and drug regulators, food safety and public health specialists and biologists who, starting with a single synonym or trade name for a veterinary agent, will be able to quickly find a thumbnail sketch of essential information.
(Veterinary drugs; Thuốc thú y; ) |Thú y; Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Milne, George W. A.; ]
DDC: 636.08951 /Price: 137.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704548. OMS
    FAO food and nutrition paper N41.13: Residues of some veterinary drugs in animals and foods (Cyhalothrin, Cypermethin, Dicyclanil, Ivermectin, Lincomicin, Melengestrol acetate, Permethrin, Trichlorfon)/ OMS, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 127p..
    ISBN: ISSN02592517
(food industry and trade; foodborn diseases; ) |01t1; Thuốc thu y ( ô nhiễm thực phẩm); | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701937. FAO
    FAO food and nutrition paper; No.41/12: Residues of some veterinary drugs in animals and foods (Deltamethrin, Dihydrostreptomycin, Doramectin, Estradiol-17b, Neomycin, Phoxim, Porcine somatotropins, Progesterone, Streptomycin, Testosterone, Thiamphenicol)/ FAO, OMS.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2000; 140p..
    ISBN: 9251044015
    Tóm tắt: This book evaluates veterinary drug residues in food. It also provides information on chemical identify, properties, use, pharmacokinetics, metabolism, tissue residue depletion of and analytical methods for the substances indicated on the cover.
(drug residues - analysis; drug therapy - veterinary; food contamination; food industry and trade; ) |Bảo quản thực phẩm; Thuốc thú y ( ô nhiễm thực phẩm ); Ô nhiễm thực phẩm; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700822. FAO
    FAO food and nutrition paper; N.41.11: Residures of some veterinary drugs in animals and foods/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1999; 145p..
    ISBN: 9251042802
(food industry and trade; ) |Thuốc thú y ( ô nhiễm thực phẩm ); Ô nhiễm thực phẩm; |
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650761. FAO
    FAO food and nutrition paper; No.41/9: Residues of some veterinary drugs in animals and foods: Monographs prepared by the Forty-seventh meeting of the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives (JECFA), Rome, 4-13 June 1996/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 141p..
    ISBN: 9251039720
    Tóm tắt: The book provides information on chemical identity. properties, use, pharmacokinetics, metabolism, tissue residu depletion and analytical methods for substances indicated on the cover
(food supply; hygiene, public; ) |Sức khỏe cộng đồng; Thuốc thú y ( vệ sinh thực phẩm ); | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 641.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684139. FAO
    Codex alimentarius; Vol.3: Residues of veterinary drugs in foods : Joint FAO/WHO Food Standards Programme Codex Alimentarius Commission/ FAO, OMS.- 2nd.- Rome: FAO, 1995; 87p..
    ISBN: 9251038228
    Tóm tắt: The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code ) is a collection of international food standards adopted by the Commission and presented in a uniform manner. It includes standards for all the principal foods, whether processed or semi-processed or raw. Materials for further processing into foods are included to the extent necessary to achieve the purposes of the Codex Alimentarius as defined. The Codex Alimentarius includes provisions in respect of the hygienic and nutritional quality of food, including microbiological norms, provisions for food additives, pesticide residues, contaminants, labelling and presentations, and methods of analysis and sampling. It also includes provisions of an advisory nature in the form of codes of practice, guidelines and other recommended measures.
(food supply; ) |Quản lí thực phẩm; Thuốc thú y ( ô nhiễm thực phẩm ); | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677303. FAO
    FAO food and nutrition paper N.41.7: Residues of some veterinary drugs in animals and foods/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 113p..
    ISBN: 9251036177
(drug residues - analysis; drug therapy - veterinary; food contamination; food industry and trade; ) |Thuốc thú y ( ô nhiễm thực phẩm ); Ô nhiễm thực phẩm; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677019. FAO
    FAO food and nutrition paper N.41.6: Residues of some veterinary drugs in animals and foods/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 87p..
    ISBN: 9251035539
(drug residues - analysis; drug therapy - veterinary; food contamination; food industry and trade; ) |Hóa thực phẩm phân tích; Quản lí thực phẩm; Thuốc thú y ( ô nhiễm thực phẩm ); Ô nhiễm thực phẩm; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677270. FAO
    Codex alimentarius Vol.3: Residues of veterinary drugs in foods; Joint FAO and WHO food standards programme codex alimentarius commission/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 65p..
    The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code )
    ISBN: 9251034230
(food poisoning; food supply; ) |Quản lí thực phẩm; Thuốc thú y ( ô nhiễm thực phẩm ); | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677087. FAO
    FAO food and nutrition paper N.41.5: Residues of some veterinary drugs in animals and foods/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 117p..
    ISBN: 9251032882
(drug residues - analysis; drug therapy - veterinary; food contamination; food industry and trade; ) |Hóa thực phẩm phân tích; Quản lí thực phẩm; Thuốc thú y ( ô nhiễm thực phẩm ); Ô nhiễm thực phẩm; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729866. ALLEN, DANA G.
    Handbook of veterinary drugs/ Dana G. Allen , John K. Pringle , Dale A. Smith ; Peter D. Conlon , Peter M. Burgmann.- Philadelphia: Lippincott, 1993.- viii, 678 p.; 19 cm.
    Tóm tắt: This new, thoroughly updated edition of a popular formulary includes current drugs and veterinary practices. The practical format is exceptionally concise, portable, and easy to use, and offers readers immediate access to essential information on therapies for dogs, cats, horses, ruminant species, pigs, birds, rodents, rabbits, ferrets, and reptiles. Drugs are logically organized by small, large, and exotic species. Each section begins with a table of dosages and is followed by alphabetically organized entries of commonly prescribed medications. Entries include the generic drug name (and U.S. and Canadian trade names, as appropriate), indications, routes of administration, adverse and common side effects, drug interactions, formulations, and additional drug uses. Dosage conversion tables and formulas are easy to find and use. An easy-scan index speeds readers from drug generic or brand name to complete entries.
(Veterinary drugs; ) |Thuốc; Thú y; Handbooks, manuals, etc.; | [Vai trò: Burgmann, Peter M.; Conlon, Peter D.; Pringle, John K.; Smith, Dale A.; ]
DDC: 636.08951 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729820. Residues of some veterinary drugs in animals and foods/ Food and Agriculture Organization of the United nations.- 1st.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United nations, 1991.- 136 p.; 28 cm.
(Veterinary drugs; ) |Thuốc thú y; Thú y; |
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học992552. PAPICH, MARK G.
    Saunders handbook of veterinary drugs: Small and large animal/ Mark G. Papich.- 4th ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- xxvii, 900 p.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 877-878. - Ind.: p. 889-900
    ISBN: 9780323244855
(Sổ tay; Thuốc thú y; )
DDC: 636.08951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.