1302091. BARDOT, BRIGITTE Viết tắt là B.B: Hồi ký/ Brigitte Bardot ; Nguyễn Thị Nam, Lê Thu Lam dịch.- H.: Văn học, 2002.- 845tr; 19cm.- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Pháp) Nguyên tác tiếng Pháp: Initiales B.B. Tóm tắt: Ghi lại những câu chuyện về đời tư và các hoạt động trên phim trường của ngôi sao Điện ảnh thế giới Brigitte Bardot {Hồi kí; Pháp; Văn học hiện đại; } |Hồi kí; Pháp; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Lê Thu Lam; Nguyễn Thị Nam; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1535394. Từ điển viết tắt Anh - Việt về viễn thông, vô tuyến điện tử và tin học/ Vũ Văn Chung.- T.p.HCM: Nxb Tp.HCM, 1995.- 490tr.; 21cm. /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1501742. NHƯ Y Sách tra cứu chữ viết tắt: Nước ngoài và Việt Nam/ Như Ý, Mai Xuân Huy.- H.: Khoa học xã hội, 1990.- 338tr.; 15cm..- (Tủ sách tiếng Việt ứng dụng) Tóm tắt: Giải thích khoảng 6000 chữ tắt thông dụng trong các ngành khoa học xã hội, kinh tế, đời sống; Nguyên tắc sử dụng chữ tắt nước ngoài, Việt Nam {Sách tra cứu; chữ viết tắt; tiếng Việt; tiếng anh; } |Sách tra cứu; chữ viết tắt; tiếng Việt; tiếng anh; | [Vai trò: Mai Xuân Huy; Như Y; ] DDC: 017 /Price: 2550c /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1118418. LÊ NHÂN ĐÀM Từ điển chữ viết tắt quốc tế và Việt Nam: Anh - Pháp - Việt/ Lê Nhân Đàm (ch.b.), Hà Đăng Tín.- H.: Giáo dục, 2010.- 847tr.; 24cm. Tóm tắt: Bao gồm những chữ viết tắt quốc tế và Việt Nam được dùng thường xuyên trên sách báo tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Pháp từ trước đến nay được sắp xếp theo bảng chữ cái (Chữ viết tắt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Hà Đăng Tín; ] DDC: 413 /Price: 190000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1563271. PHÙNG QUANG NHƯỢNG Từ điển viết tắt Tin học - Điện tử - Viễn thông: Anh - Việt/ Phùng Quang Nhượng.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000.- 468tr; 20cm. Tóm tắt: Liệt kê và giải nghĩa các từ viết tắt được sử dụng trong ngành Tin học - Điện tử - Viễn thông {Ngôn ngữ học; Tin học; Từ điển; Viễn thông; Điện tử; } |Ngôn ngữ học; Tin học; Từ điển; Viễn thông; Điện tử; | DDC: 413.01 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1490073. CÔNG VƯƠNG Từ điển viết tắt thuật ngữ tin học Anh - Việt bỏ túi/ Công Vương, Hồng Phúc.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 239tr.; 20cm.. {Từ điển; thuật ngữ; tin học; tiếng Anh; tiếng Việt; } |Từ điển; thuật ngữ; tin học; tiếng Anh; tiếng Việt; | [Vai trò: Công Vương; Hồng Phúc; ] /Price: 16.5000đ/2000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1560080. Tên viết tắt các tổ chức kinh tế xã hội Việt Nam/ Nguyễn Như ý chủ biên; Nguyên Thành, Mai Xuân Huy, Võ Đăng Thiên... biên soạn.- In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung.- H.: Văn hóa -Hà Nội, 1993.- 406tr; 19cm. {Kinh tế; Ngôn ngữ; Thư mục; Từ điển; Việt Nam; Xã hội; tra cứu; } |Kinh tế; Ngôn ngữ; Thư mục; Từ điển; Việt Nam; Xã hội; tra cứu; | [Vai trò: Mai Xuân Huy; Nguyên Thành; Võ Đăng Thiên; ] DDC: 016.330 /Price: 30.000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1639019. NGUYỄN, THỊ KIM LIÊN Từ điển thuật ngữ viết tắt Y học Anh - Việt/ Nguyễn Thị Kim Liên & Cộng Sự.- Hà Nội: Y học, 2014.- 618 tr.; 24 cm. (Medicine; Y học; ) |Từ điển Anh Việt; Từ điển y học; Dictionary; Từ điển; | DDC: 610.3 /Price: 250000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721769. NGUYỄN, HỮU DỰ 94 chủ đề từ vựng tiếng Anh: Hướng dẫn sử dụng dấu chấm câu, ngữ điệu, từ viêt hoa, số và từ viết tắt/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2007.- 311 tr; 21 cm. (English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Glossaries, vocabularies, etc; Từ chuyên môn, từ vựng...; | [Vai trò: Nguyễn, Trùng Dương; ] DDC: 428.1 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656575. PHÙNG, QUANG NHƯỢNG Từ điển viết tắt tiếng Anh về khoa học và công nghệ thông dụng/ Phùng Quang Nhượng.- Hà Nội: Thống Kê, 2002.- 887 tr.; 21 cm. (English language; ) |Từ điển viết tắt Anh ngữ; Dictionaries; | DDC: 423.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704165. THANH AN Sổ tay các từ viết tắt Anh-Việt: Handbook of English-vietnamese abbreviations/ Thanh An, Hoàng Phương.- 1st.- Hà Nội: Thanh niên, 2000; 1092tr.. (english language - abbreviations; ) |Từ điển viết tắt; | [Vai trò: Hoàng Phương; ] DDC: 423.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1610489. PHÙNG QUANG NHƯỢNG Từ điển viết tắt Tin học - Điện tử - Viễn thông Anh Việt/ Phùng Quang Nhượng.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000.- 468 tr.; 21 cm. (Tiếng Việt; ) |Tin học; Từ điển; Điện tử viễn thông; | DDC: 621.3903 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1710294. PHÙNG, QUANG NHƯỢNG Từ điển viết tắt tin học điện tử viễn thông Anh-Việt/ Phùng Quang Nhượng.- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2000.- 468 tr.; 22 cm. (Electronics; Informatics; ) |Từ điển tin học viễn thông; Từ điển công nghệ thông tin; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 621.3903 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1610940. LÊ KHẮC BÌNH Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt: Gần 30000 thuật ngữ có giải nghĩa, khoảng 700 hình minh họa, 1500 từ viết tắt thông dụng/ Lê Khắc Bình, Đoàn Thanh Tuệ, Bùi Xuân Toại.- H.: Thống kê, 1999.- 1057 tr.; 24 cm.. (Tin học; Từ điển; Điện tử; ) |Tiếng Anh; Tiếng Việt; | [Vai trò: Bùi Xuân Toại; Đoàn Thanh Tuệ; ] DDC: 621.303 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1656922. LÊ VĂN TRỤ Danh từ Pháp - Việt các từ viết tắt: Gồm 2.000 từ thường gặp trên các sách, báo, tạp chí Pháp thông dụng/ Lê Văn Trụ và Bùi đăng Tuấn.- H.: KHXH, 1998.- 149 (abbreviations; french language; ) |Từ điển Pháp - Việt; dictionaries; dictionaries; vietnam; | DDC: 443.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687759. NGUYỄN HỮU DỰ Từ điển từ viết tắt Anh-Việt dùng trong kinh tế thương mại= Economic and commercial abbreviations/ Nguyễn Hữu Dự.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1997; 352tr.. (commerce - dictionaries; economics - dictionaries; ) |Từ điển kinh tế; | DDC: 330.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1607619. NGUYỄN THƯ Ý Từ điển chữ viết tắt/ Nguyễn Thư Ý.- H.: Văn hóa thông tin, 1994.- 1313 tr.; 21 cm.. (Chữ viết tắt; Từ điển; ) |Tiếng Pháp; Tiếng Tây Ban Nha; Tiếng Ý; Tiếng Đức; tiếng anh; | DDC: 423 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1658500. NGUYỄN, NHƯ Ý Từ điển chữ viết tắt: Dictionary of abbreviations/ Nguyễn Như Ý.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1994.- 1313 p.; 21 cm. Tóm tắt: Sách gồm 27.000 chữ viết tắt bằng tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, ý, La tinh với hơn 37.000 lời định nghĩa thuộc các lĩnh vực của đời sống hàng ngày và các phạm vi nghiên cứu của các khoa học xã hội và nhân văn, giáo dục, y tế, ... (Abbreviations; ) |Từ điển chữ viết tắt; Dictionaries; | DDC: 413.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1673303. Từ điển thuật ngữ viết tắt y học Anh - Việt/ Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Hải Yến, Đỗ Thị Thu Hà,....- TP. Hồ Chí Minh: Y học, 2014.- 618tr.; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu một số thuật ngữ y học bằng tiếng Anh chuyển sang tiếng Việt, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ A - Z |Tiếng Việt; Tiếng anh; Từ điển; Y học; | /Price: 250000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1781156. PHÙNG, QUANG NHƯỢNG Từ điển viết tắt Anh - Việt tổng hợp/ Phùng Quang Nhượng.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2012.- 1549 tr.; 27 cm. Tài liệu tham khảo cuối chính văn Tóm tắt: Giới thiệu những từ viết tắt trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt. Tập hợp các từ viết tắt của các thuật ngữ thông dụng trong các lĩnh vực khác nhau, được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái của từ viết tắt (Tiếng Anh; ) |Từ điển; Tiếng Việt; | DDC: 423 /Price: 890000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |