Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 65 tài liệu với từ khoá Water quality

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617378. HELMER, RICHARD
    Water Pollution Control: A Guide to the Use of Water Quality Management Principles: Richard Helmer, Ivanildo Hespanhol.- Great Britian: St Edmundsbury Press, 1997.- 526 tr.; 27cm.
    ISBN: 0419229108
|Hướng dẫn; Nước; Xử lý; Ô nhiễm môi trường; | [Vai trò: Hespanhol, Ivanildo; ]
DDC: 628.5 /Price: 63000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637811. BOYD, CLAUDE E.
    Water quality: A primer/ Claude E. Boyd.- Boston, MA: Kluwer Academic Publishers, [2015].- 330 p.: ill.; 25 cm.
    Tóm tắt: This book presents the basic aspects of water quality, emphasizing physical, chemical, and biological factors. The study of water quality draws information from a variety of disciplines including chemistry, biology, mathematics, physics, engineering, and resource management.
(Water quality.; Chất lượng nước; ) |Nguồn nước; |
DDC: 628.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637803. BOYD, CLAUDE E.
    Water quality: An introduction/ Claude E. Boyd.- Boston, MA: Kluwer Academic Publishers, 2015.- 357 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9783319174457
    Tóm tắt: This book presents the basic aspects of water quality, emphasizing physical, chemical, and biological factors. The study of water quality draws information from a variety of disciplines including chemistry, biology, mathematics, physics, engineering, and resource management.
(Water quality.; Chất lượng nước; ) |Nguồn nước; |
DDC: 628.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640024. BOYD, CLAUDE E.
    Handbook for aquaculture water quality/ Claude E. Boyd, Craig S Tucker.- Auburn, Alabama: Craftmaster Printers, 2014.- vii, 439 p: illustrations, charts, tables; 23 cm.
    ISBN: 9780692221877
    Tóm tắt: Efficient aquaculture production depends upon maintaining acceptable water quality conditions in culture units. This handbook discusses background information from chemistry, physics, biology, and engineering necessary for understanding the principles of water quality management in aquaculture. It also provides practical information about the approaches and treatments that can be used to enhance water quality in aquaculture systems. It is an excellent resource for aquaculture scientists, students, and producers.
(Aquaculture; Water quality; Chất lượng nước; ) |Nuôi trồng thủy sản; | [Vai trò: Tucker, Craig S; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718260. Manure pathogens: Manure management, regulations, and water quality protection/ Editor by Dwight D. Bowman.- New York: McGraw-Hill, 2009.- xl, 568 p.: ill., maps; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780071546898
(Manure handling; Water quality management; Farm manure; Canh tác phân bón; Quản lý chất lượng nước; ) |Quản lý phân bón; Vệ sinh môi trường; Environmental aspects; Khía cạnh môi trường; | [Vai trò: Bowman, Dwight D.; ]
DDC: 628.746 /Price: 1875000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733123. Wastewater quality monitoring and treatment/ [edited by] Philippe Quevauviller, Olivier Thomas, Andre van der Beken.- Chichester, England: Wiley, 2006.- xiv, 394 p.: ill.; 24 cm.- (Water quality measurements series)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780471499299
(Sewage; Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Nước cống; ) |Quản lý ô nhiễm; nước thải; Purification; Quality control; Measurement; đo lường; làm sạch; kiểm soát chất lượng; | [Vai trò: Beken, André van der; Quevauviller, Ph; Thomas, Olivier; ]
DDC: 628.168 /Price: 2880000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698752. Agriculture, hydrology and water quality/ Edited by P. M. Haygarth and S. C. Jarvis.- Wallingford, UK: CABI, 2002.- 502p.; 24cm.
    ISBN: 0851995454
(agricultural pollution; hydrology; water quality; water; ) |Thủy công; Ô nhiễm môi trường nước; environmental aspects; pollution; |
DDC: 628.1684 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736347. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into lakes using for waters sports and recreation/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 4 tr.; 31 cm.
    "TCVN 6983 : 2001"--trang bìa
    Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước qui định chi tiết các thông số nồng độ của các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng và theo nước hồ tiếp nhận.
(Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Khu du lịch; Môi trường nước; Nước thải; Measurement; Đo lường; |
DDC: 354.36 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736367. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into rivers using for waters sports and recreation/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001; 31 cm.
    "TCVN 6982 : 2001"--trang bìa
    Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước qui định chi tiết giá trị giới hạn của các thông sô svà nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng và theo lưu lượng nước của sông tiếp nhận.
(Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Bảo vệ nguồn nước; Nước sông; Vệ sinh nguồn nước; Measurement; Đo lường; |
DDC: 354.36 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736412. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sản = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for protection of aquatic life/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 4 tr.; 31 cm.
    "TCVN 6986 : 2001"--trang bìa
    Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sản qui định các giá trị giới hạn của các thông số và nồng độ của các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng
(Water quality management; Water quality; Chất lượng nước Đo lường; Quản lý chất lượng nước; ) |Chất lượng nước; Nước biển; Nước thải; Measurement; |
DDC: 354.369 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736494. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into rivers using for domestic water supply/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 4 tr.; 31 cm.
    "TCVN 6980 : 2001"--trang bìa
    Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt
(Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Môi trường nước; Nước sinh hoạt; Nước thải; Measurement; Đo lường; |
DDC: 354.366 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736549. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into lakes using for protection of aquatic life/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 4 tr.; 31 cm.
    "TCVN 6985 : 2001"--trang bìa
    Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh qui định chi tiết giá trị giới hạn của các thông số và nồng độ của các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng và theo lượng nước hồ tiếp nhận.
(Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Nước thải; Sông hồ; Thủy sinh vật; Measurement; Đo lường; |
DDC: 354.36 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736552. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải côngnghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into lakes using for domestic water supply/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 4 tr.; 31 cm.
    "TCVN 6981 : 2001"--trang bìa
    Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải côngnghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt qui định giới hạn của các thông số và nồng độ của các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng và theo lượng nước hồ tiếp nhận.
(Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Cấp nước; Nước sinh hoạt; Nước thải công nghiệp; Ô nhiễm nước; Measurement; Đo lường; |
DDC: 354.366 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736577. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào khu vực nước sông dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sản = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into rivers using for protection of aquatic life/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 4 tr.; 31 cm.
    "TCVN 6984 : 2001"--trang bìa
    Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào khu vực nước sông dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sản qui định chi tiết giá trị giới hạn của các thông số và nồng độ của các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng và theo lưu lượng nước của sông tiếp nhận.
(Water quality management.; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Khu công nghiệp; Nước thải; Ô nhiễm môi trường; Measurement; Đo lường; |
DDC: 354.36 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736626. Chất lượng nướcTiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for waters sports and recreation/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 4 tr.; 31 cm.
    "TCVN 6987 : 2001"--trang bìa
    Tóm tắt: Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước qui định giá trị giới hạn của các thông số và nồng độ của các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng.
(Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Bảo vệ môi trường; Nước viển ven bờ; Qui định ô nhiễm; Measurement; Đo lường; |
DDC: 354.369 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695601. PALMER, MERVIN D.
    Water quality modeling: A guide to effective practice/ Mervin D. Palmer.- Washington DC: The World Bank, 2001.- 157 p.; cm.
    Includes bibliography (p. 149-157)
    ISBN: 0821348639
    Tóm tắt: Presenting a review of water quality prediction models currently available to the practitioner, this book provides a broad-based understanding of the water quality prediction process and evaluates the merits and cost effectiveness in using water quality models under field conditions.
(Water quality management; ) |Quản lý chất lượng nguồn nước; Mathematical models; |
DDC: 363.739 /Price: 45 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668506. Chất lượng nướcChất lượng nước ngọt bảo vệ đời sống thuỷ sinh = Water quality : Fresh-water quality guidelines for protection of aquatic lifes/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2000; 31 cm.
    "TCVN 6774 : 2000"--trang bìa
    Tóm tắt: Chất lượng nước ngọt bảo vệ đời sống thuỷ sinh qui định để làm hướng dẫn đánh giá chất lượng một nguồn nước mặt phù hợp và an toàn với đời sống thủy sinh.
(Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Bảo vệ môi trường; Thuỷ sinh vật; Measurement; Đo lường; |
DDC: 354.36 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736667. Chất lượng nướcChất lượng nước dùng cho thuỷ lợi = Water quality : Water quality guidelines for irrigation/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2000.- 5 tr.; 31 cm.
    "TCVN 6773 : 2000"--trang bìa
    Tóm tắt: Chất lượng nước dùng cho thuỷ lợi dùng làm hướng dẫn khi đánh giá chất lượng một nguồn nước dùng cho mục đích thủy lợi và làm cơ sở hướng dẫn để quản lý chất lượng nguồn nước đó phù hợp với mục đích sử dụng.
(Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Nguồn nước; Nước sạch; Thủy lợi; Measurement; Đo lường; |
DDC: 354.367 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735414. Chất lượng nước - nước thải sinh hoạtGiới hạn ô nhiễm cho phép = Water quality : Domestic wastewater standards/ Chất lượng Việt Nam.- Hà Nội: Chất lượng Việt Nam, 2000.- 5 tr.; 31 cm.
    "TCVN 6772 : 2000"--trang bìa
    Tóm tắt: Giới hạn ô nhiễm cho phép áp dụng với các loại cơ sở dịch vụ , cơ sở công cộng và chung cư khi thải vào các vùng nước qui định.
(Water quality management; Water quality; Chất lượng nước; Quản lý chất lượng nước; ) |Giới hạn; Nước sinh hoạt; Ô nhiễm; Measurement; Đo lường; |
DDC: 354.366 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711450. ALLEY, E. ROBERTS
    Water quality control handbook/ E. Roberts Alley.- New York: Mc Graw-Hill, 2000.- 1 v. (various pagings): ill.; 23 cm.- (McGraw-Hill handbooks)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0070014132
    Tóm tắt: This handbook is intended to provide industrial, governmental, and consulting environmental practitioners a quick reference guide to all major areas of water pollution control. Among the topics discussed are the physical, chemical, and biological characteristics of wastewater; monitoring, sampling, and testing methods; the modeling of the effects of pollutants on the environment; effective management, including the establishment of policies and proper documentation; applicable water pollution regulatory standards; and the theory, design recommendations, and practical suggestions for various water pollution control systems
(Water quality management; Water; ) |Quản lý nước sạch; Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; Pollution; |
DDC: 628.72 /Price: 1925000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.