Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6 tài liệu với từ khoá Water quality management

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617378. HELMER, RICHARD
    Water Pollution Control: A Guide to the Use of Water Quality Management Principles: Richard Helmer, Ivanildo Hespanhol.- Great Britian: St Edmundsbury Press, 1997.- 526 tr.; 27cm.
    ISBN: 0419229108
|Hướng dẫn; Nước; Xử lý; Ô nhiễm môi trường; | [Vai trò: Hespanhol, Ivanildo; ]
DDC: 628.5 /Price: 63000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726666. Water quality management and control of water pollution: FAO, 2000

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658207. FAO
    Water reports N21: Water quality management and control of water pollution/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 14p..
    ISBN: ISSN10201203
(water supply; ) |Cung cấp nước sạch; Quản lí nguồn nước; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739039. Aquatic toxicology and water quality management/ Edited by Jerome O. Nriagu and J. S. S. Lakshminarayana.- New York: John Wiley & Sons, 1989.- 299 p.; 24 cm.- (Wiley series in Advances in environmental science and technology; Vol.22)
    ISBN: 047161551X
(Fishes; Organic water pollutants; Water chemistry; Water quality management; ) |Thủy hóa học; Ô nhiễm môi trường nước; Effect of water pollution on; Congresses; Toxicology; Congresses; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Nriagu, Jerome O.; ]
DDC: 363.7394 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695039. BOYD, CLAUDE E.
    Water quality management for pond fish culture/ Claude E. Boyd.- Amsterdam: Elsevier Science Publishers B. V., 1982.- xi, 318 p.; 24 cm.- (Developments in Aquaculture and Fisheries Science 9)
    ISBN: 0444420541
(Fish ponds; Fish-culture; Water quality management; ) |Ao hồ; Cá nước ngọt; Nuôi các nước ngọt; Water supply; |
DDC: 639.311 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1268962. NGUYỄN ĐÌNH TRUNG
    Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thuỷ sản= Water quality management for aquaculture/ Nguyễn Đình Trung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.- 156tr.; 27cm.
    Thư mục: tr. 155
    Tóm tắt: Đề cập tới các nguồn nước, thông số đánh giá chất lượng nước và tiêu chuẩn chất lượng nước nuôi trồng thủy sản cũng như các biện pháp xử lý nâng cao chất lượng nước trong quá trình nuôi thủy sản
(Chất lượng; Nguồn nước; Sinh thái; Thủy sản; Tiêu chuẩn; ) {Nuôi trồng; } |Nuôi trồng; |
DDC: 639.8 /Price: 22800đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.