1617378. HELMER, RICHARD Water Pollution Control: A Guide to the Use of Water Quality Management Principles: Richard Helmer, Ivanildo Hespanhol.- Great Britian: St Edmundsbury Press, 1997.- 526 tr.; 27cm. ISBN: 0419229108 |Hướng dẫn; Nước; Xử lý; Ô nhiễm môi trường; | [Vai trò: Hespanhol, Ivanildo; ] DDC: 628.5 /Price: 63000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1726666. Water quality management and control of water pollution: FAO, 2000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658207. FAO Water reports N21: Water quality management and control of water pollution/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 14p.. ISBN: ISSN10201203 (water supply; ) |Cung cấp nước sạch; Quản lí nguồn nước; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739039. Aquatic toxicology and water quality management/ Edited by Jerome O. Nriagu and J. S. S. Lakshminarayana.- New York: John Wiley & Sons, 1989.- 299 p.; 24 cm.- (Wiley series in Advances in environmental science and technology; Vol.22) ISBN: 047161551X (Fishes; Organic water pollutants; Water chemistry; Water quality management; ) |Thủy hóa học; Ô nhiễm môi trường nước; Effect of water pollution on; Congresses; Toxicology; Congresses; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Nriagu, Jerome O.; ] DDC: 363.7394 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695039. BOYD, CLAUDE E. Water quality management for pond fish culture/ Claude E. Boyd.- Amsterdam: Elsevier Science Publishers B. V., 1982.- xi, 318 p.; 24 cm.- (Developments in Aquaculture and Fisheries Science 9) ISBN: 0444420541 (Fish ponds; Fish-culture; Water quality management; ) |Ao hồ; Cá nước ngọt; Nuôi các nước ngọt; Water supply; | DDC: 639.311 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1268962. NGUYỄN ĐÌNH TRUNG Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thuỷ sản= Water quality management for aquaculture/ Nguyễn Đình Trung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.- 156tr.; 27cm. Thư mục: tr. 155 Tóm tắt: Đề cập tới các nguồn nước, thông số đánh giá chất lượng nước và tiêu chuẩn chất lượng nước nuôi trồng thủy sản cũng như các biện pháp xử lý nâng cao chất lượng nước trong quá trình nuôi thủy sản (Chất lượng; Nguồn nước; Sinh thái; Thủy sản; Tiêu chuẩn; ) {Nuôi trồng; } |Nuôi trồng; | DDC: 639.8 /Price: 22800đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |