1283796. JELLISON, ROGER W. Welding fundamentals/ Roger W. Jellison: Prentice - Hall, 1996.- vii,232tr : ảnh; 27cm. T.m. cuối chính văn. - Bảng tra ISBN: 0131071785 Tóm tắt: An toàn và sức khoẻ trong nghề hàn; Các vấn đề cơ bản của nghề hàn; Hàn hồ quang kim loại có tấm chắn; Hàn hồ quang tungsten khí, kim loại khí; Cắt hồ quang Plasma; cắt hồ quang các bon khí; Thể chất lượng {Hàn; nghề hàn; nguyên tắc cơ bản; } |Hàn; nghề hàn; nguyên tắc cơ bản; | DDC: 671.52 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1639157. SINGH, RAMESH Applied welding engineering: Processes, code, and standards/ Ramesh Singh.- Second edition.- Amsterdam: Butterworth-Heinemann, 2016.- 415 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9780128041765 Tóm tắt: The book’s four part treatment starts with a clear and rigorous exposition of the science of metallurgy including but not limited to: Alloys, Physical Metallurgy, Structure of Materials, Non-Ferrous Materials, Mechanical Properties and Testing of Metals and Heal Treatment of Steels. This is followed by applications: Welding Metallurgy & Welding Processes, Nondestructive Testing, and Codes and Standards. (Metallurgy; Welding; Hàn; Luyện kim; ) |Kỹ thuật hàn; | DDC: 671.52 /Price: 3289000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1645379. PHILLIPS, DAVID H. Welding engineering an introduction: An introduction/ David H. Phillips.- Chichester: Wiley, 2016.- xi, 275 p.: illustrations; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9781118766446 Tóm tắt: Provides an introduction to all of the important topics in welding engineering. It covers a broad range of subjects and presents each topic in a relatively simple, easy to understand manner, with emphasis on the fundamental engineering principles. (Welding; Máy hàn; ) |Kỹ thuật hàn; | DDC: 671.52 /Price: 2288000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730630. MANDAL, N. R. Welding and distortion control/ N. R. Mandal.- 1st.- Pangbourne, U.K.: Alpha Science International Ltd., 2004.- viii, 153 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 1842651773 (Shielded metal arc welding.; Welding.; ) |Côg nghệ hàn; | DDC: 671.52 /Price: 1111000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730667. MANDAL, N. R. Aluminum welding/ N. R. Mandal.- 2nd.- New Delhi, India: Narosa Publishing House, 2002.- 168 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 8173196370 (Aluminum; ) |Công nghệ hàn nhôm; Welding.; | DDC: 673.72252 /Price: 1280000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687287. P N RAO Manufacturing technology: Foundry, forming and welding.- 2nd.- Boston, MA: McGraw-Hill, 1998.- 472p. ISBN: 0071188827 (manufacturing processes; metal-work; ) |Công nghệ kim loại; | DDC: 670 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1680315. L M GOURD Principles of welding technology/ L M Gourd.- 3rd.- London: Edward Arnold, 1995; 243p.. ISBN: 0340613998 Tóm tắt: This book provides an opportunity to up-data various aspects of process technology and to provide a brief introduction to weldability. It presents an understanding of the essential scientific and technical basis of welding, whilst not losing sight of the practicalities of the process (metal-work; welding; ) |Kỹ thuật hàn; | DDC: 671.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684453. JOHN VAN WINDEN Rural mechanics course 2: Blacksmithing, welding and soldering/ John van Winden.- 1st.- Amsterdam, Netherlands: TOOL, 1990; 142p.. ISBN: 9070857154 (agricultural machinery; tools; ) |Nông cơ; Nông cụ; | DDC: 621.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1674585. EDWARD R FUNK Handbook of welding/ Edward R Funk, Lloyd J Rieber.- London: Delmar, 1985; 417p.. ISBN: 0827338899 (welding; ) |Kỹ thuật hàn; | [Vai trò: Lloyd J Rieber; ] DDC: 671.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
983905. Syllabus of welding mechanical engineering: Level 5 technican diploma in mechanical engineering IVQ 9209-11/ Compile: Le Van Hien (chief compile), To Thanh Tuan, Duong Cong Cuong, Vuong Thi Quang.- H.: Labour, 2016.- 368 p.: ill.; 27 cm. At head of title: Ministry of construction. LILAMAS2 technical & technology college ISBN: 9786045953846 (Cơ khí hàn; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Duong Cong Cuong; Nguyen Hong Tien; To Thanh Tuan; Vuong Thi Quang; ] DDC: 671.52014 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1076995. ZHANG, HONGYAN Resistance welding: Fundamentals and applications/ Hongyan Zhang, Jacek Senkara.- 2nd ed..- Boca Raton...: CRC Press, 2012.- xix, 436 p.: ill.; 27cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 427-436 ISBN: 9781439853719 (Hàn điện; Kĩ thuật hàn; ) [Vai trò: Senkara, Jacek; ] DDC: 671.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1148131. ĐỖ THÁI BÌNH Hàn tàu thuỷ= Ship Welding : Hội thoại Anh - Trung - Việt/ B.s: Đỗ Thái Bình, Nhóm Văn Phong.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2008.- 234tr.; 13cm. Tóm tắt: Gồm những từ vựng cần thiết trong hội thoại hàng ngày liên quan đến ngành đóng tàu và hàng hải (Hàng hải; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tàu thuỷ; ) DDC: 428 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273289. Металлургия дуговой сваркиВзаимодействие металла с газами = Metallurgy of ARC welding : interaction metal with gases/ И.К. Походня, И.Р. Явдощин, А.П. Пальцевич....- K.: Наукова думка, 2004.- 445 c.: фото; 22 cm. Посвящается 70-летию ин-тa электросварки им. Е.О. Патона НАН Украины Библиогр. с. 415-438 ISBN: 9660001533 Tóm tắt: Trình bày kết quả nghiên cứu các quá trình tác động qua lại của kim loại với khí trong lò hồ quang. Nghiên cứu nhiệt động lực học và động lực học quá trình tác động của khí hyđrocacbon, độ hoà tan của khí trong hộp kim loại sắt phụ thuộc vào nhiệt độ và thành phần của chúng (Luyện kim; Lò hồ quang; ) [Vai trò: Пододня, И. К.; Швачко, В. И.; Явдощин, И. Р.; Котелъчук, А. С.; Палъцевич, А. П.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1320903. TRƯỜNG KỸ THUẬT VÀ NGHIỆP VỤ GIAO THÔNG VẬN TẢI 1 Textbook on welding technology/ B.s: Trường Kỹ thuật và nghiệp vụ Giao thông Vận tải 1.- H.: Giao thông Vận tải, 2001.- 113tr : hình vẽ; 30cm. Chính văn bằng tiếng Anh-Việt. - ĐTTS ghi: Trường KT và nghiệp vụ GTVT 1 Tóm tắt: Biện pháp kĩ thuật trong các loại hàn kim loại như hàn hơi, hàn hồ quang điện, hàn tự động và bán tự động, hàn đồng, hàn thép chịu lực. Một số khuyết tật của phần được hàn và phương pháp kiểm tra {Hàn kim loại; Kỹ thuật hàn; } |Hàn kim loại; Kỹ thuật hàn; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1335516. MILLER, R. T. Welding skills/ R. T. Miller.- Illinois: American technical, 1994.- 456tr.: ảnh; 28cm. Bảng tra ISBN: 0826930042 Tóm tắt: Giới thiệu các nguyên tắc hàn cơ bản và các kỹ thuật hàn mới đối với một số loại vật liệu như: Ôxy acetylen (OAW), hàn kim loại phủ, hàn ga phủ. Giới thiệu một số qui trình hàn và công cụ hàn đặc biệt và trang thiết bị an toàn hàn (Cơ khí; Hàn điện; Kĩ thuật; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |