1698267. WOODSON, R. DODGE Water wells and septic systems handbook/ R. Dodge Woodson.- New York: McGraw-Hill, 2003.- 449 p.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0071402004 Tóm tắt: The concept of this book is to provide readers with a definitive guide to water well and septic systems. There is no other book available on this subject that is as current or exhaustive including key elements required to install, inspect, maintain, repair, and replace private water and sewage supplies. Laced throughout is code commentary based on the most current International Code pertaining to septic systems (International Private Sewage Disposal Code). Current standards from the American Water Works will be offered including Water Wells - A100-97 and Disinfection of Wells - C 654-97. There has never been a mainstream book that includes this code and standards information. "Water Wells and Septic Systems Handbook" is destined to be the most valuable book available on the subject. (Septic tanks; ) |Hệ thống nước cống; | DDC: 628.742 /Price: 1699000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1685008. Farm mechanization: Rurale technology - Water/Energy (T2) - hand drilled wells; Small water supplies; Energy conversion; Solar energy application; Wind energy technology; and Overview of biogas.- 1st.- Deventer, Netherlands: Larenstein, 1985; 149p.. (farm mechanization; ) |Cơ giới hóa nông nghiệp; | DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1508349. MACDONALD, WILLIAM COLT Marked deck at topango wells/ William Colt Macdonald.- New York: Ace books, 1968.- 159 p.; 18 cm. {Story; } |Story; | [Vai trò: Macdonald, William Colt; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1509128. ASIMOV, ISAAC The wellspings of life/ Isaac Asimov.- U.S.A., 1960.- 238p.; 21cm. {Văn hóa; nếp sống mới; ứng xử; } |Văn hóa; nếp sống mới; ứng xử; | [Vai trò: Asimov, Isaac; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1290812. WOODSON, R. DODGE Builder's guide to wells and septic systems/ R. Dodge Woodson: McGraw - Hill, 1996.- xiii,289tr : minh hoạ; 25cm. Tóm tắt: Cuốn sách trình bày các vấn đề về giếng nước. Vị trí, giá trị, các loại giếng khoan, giếng cạn, sử dụng giếng, nguồn nước. Xây dựng giếng nước và hệ thống làm sạch, các phương pháp khử chất gây thối có tính kinh tế {cung cấp nước; giếng nước; xây dựng; ô nhiễm; } |cung cấp nước; giếng nước; xây dựng; ô nhiễm; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1345238. CHRISTIAN, CAROL Những gương mặt lớn của thời chúng ta: Nói về S. Frend, H. Wells, Mahatma Gandhi Montessori/ Carol Christian; Tấn Phong dịch từ nguyên bản tiếng Anh.- H.: Nxb. Hội nhà văn, 1991.- 81tr; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu chân dung các nhà văn hoá Gandhi, S.Freud, Montessori, A.Schweitzer, Pi casso {Danh nhân văn hoá; thế giới; tiểu sử; } |Danh nhân văn hoá; thế giới; tiểu sử; | [Vai trò: Tấn Phong; ] /Price: 2600d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |