1125847. TILLMAN, DIANE Những giá trị sống cho tuổi trẻ= Living values activities for young adults/ Diane Tillman ; Dịch: Đỗ Ngọc Khanh...- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009.- 420tr.; 24cm. Tóm tắt: Những kinh nghiệm dành cho giáo dục viên về 12 giá trị căn bản: hoà bình, tôn trọng, yêu thương, khoan dung, trung thực, khiêm tốn, hợp tác, hạnh phúc, trách nhiệm, giận dữ, đoàn kết và tự do giúp phát huy nhân cách, học cách có những cảm xúc tích cực, các kĩ năng xã hội, đánh giá cao bản thân... đó là những kĩ năng cần thiết để sống tích cực trong một xã hội đa dạng và nhiều thay đổi ngày nay (Giáo dục học; Thanh niên; ) [Vai trò: Minh Tươi; Thanh tùng; Đỗ Ngọc Khanh; ] DDC: 370.11 /Price: 72000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1509186. THOROMAN, E.C. The vocational counseling of adults and young adults/ E.C.Thoroman.- New York, 1968.- 195p.; 20cm. {Giáo dục; lời khuyên; tuổi trưởng thành; } |Giáo dục; lời khuyên; tuổi trưởng thành; | [Vai trò: Thoroman, E.C.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
973334. TILLMAN, DIANE Những giá trị sống cho tuổi trẻ= Living values activities for young adults/ Diane Tillman ; Đỗ Ngọc Khanh biên dịch.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017.- 423tr.: ảnh, bảng; 24cm.- (Living Values education) Phụ lục: tr. 387-417 ISBN: 9786045870624 Tóm tắt: Giới thiệu những kinh nghiệm dành cho giáo dục viên về 12 giá trị căn bản: Hoà bình, tôn trọng, yêu thương, khoan dung, trung thực, khiêm tốn, hợp tác... đó là những kĩ năng cần thiết để sống tích cực trong một xã hội đa dạng và nhiều thay đổi ngày nay (Giáo dục đạo đức; ) {Giá trị sống; } |Giá trị sống; | [Vai trò: Đỗ Ngọc Khanh; ] DDC: 370.114 /Price: 108000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062425. 藤野寛之 児童書批評誌『ホーン・ブック』の研究= A study of Horn book, American book review magazine for children and young adults : 歴代編集長と協力者 : 1924-2000年/ 藤野寛之.- 金沢: 金沢文圃閣, 2013.- 229 p.: 写真, 絵; 22 cm.- (阪南大学叢書) ISBN: 9784907236007 (Nghiên cứu; Sách; Trẻ em; ) {Horn book; } |Horn book; | DDC: 002.832 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073453. National Library for Children & Young Adults: Annual report 2012.- Seoul: National Library for Children & Young Adults, 2012.- 73 p.: ill.; 26 cm. (Thư viện thiếu nhi; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 027.620095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108950. The National Library for children and young adults: Annual report 2009-2010.- Seoul: The National Library for children and young adults, 2010.- 157 p.: phot., tab.; 26 cm. App.: p. 138-157 (2009-2010; Thư viện thiếu nhi; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 027.625095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239228. Ilustrísimospanorama de la Ilustración infantil y juvenil en España = Overview of children and young adults’ illustration in Spain/ coordinación Carlos Ortin.- 1. ed.- Madrid: Ministerio de Educación y Cultura, Secretariưa General Té, 2005.- 155p: col. ill.; 27cm. Text in Castellano, Italian and English ISBN: 8481812250 Tóm tắt: Giới thiệu bộ sưu tập các bức vẽ minh hoạ về nhiều chủ đề của trẻ em và thanh thiếu niên Tây Ban Nha trong giai đoạn 2000 - 2005 (Hội hoạ; Tranh minh hoạ; Tranh vẽ; ) [Tây Ban Nha; ] [Vai trò: Ortín, Carlos; ] DDC: 741.946 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372559. MILLER, JON D. Citizenship in an Age of science: Changing attitudes among young adults/ Jon D. Miller, Robert W. Suchner, Alan M. Voelker: Pergamon Press, 1980.- xvi, 362tr; 24cm. Thư mục Tóm tắt: Vấn đề thanh niên ở lứa tuổi trưởng thành trong xã hội Mỹ và việc đòi hỏi của xã hội cũng như những yếu tố cần thiết của nhà nước Mỹ dành cho thanh niên ở thời đại khoa học. Thanh niên với các triển vọng khoa học xã hội, với sự chăm sóc của gia đình và xã hội... {Xã hội; công dân; khoa học; } |Xã hội; công dân; khoa học; | [Vai trò: Shchner, Robert W.; Voelker, Alan M.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |