884429. HESSE, HERMANN Demian - Tuổi trẻ băn khoăn= Demian - The story of Emil Sinclair's youth : Tiểu thuyết/ Hermann Hesse ; Cao Vân Anh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 269tr.; 20cm. ISBN: 9786041156579 (Văn học hiện đại; ) [Đức; ] [Vai trò: Cao Vân Anh; ] DDC: 833.912 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
937511. NHI THIÊN Những vết thương thanh xuân= 若者の痛み = Pain in youth : Tâm lí học về những nỗi đau bần thần của tuổi trẻ/ Nhi Thiên.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2018.- 159tr.: tranh vẽ; 19cm. ISBN: 9786047743964 Tóm tắt: Phơi bày những sự thực của thanh xuân mơ hồ, những nỗi đau, thương tổn mà bất kì ai cũng phải trải qua. Giải thích những nỗi đau tuổi thanh xuân dựa trên nền tảng tâm lí học (Cảm xúc; Tâm lí học; ) DDC: 152.4 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
894625. LY THANH PHUONG From my hometown river: Memoirs of my youth in Vietnam/ Ly Thanh Phuong ; Transl.: Kim Hong Pham Van.- H. ; Ho Chi Minh City: Nxb. Hội Nhà văn ; New Viets Cultural Company, 2020.- 427 p.: phot.; 21 cm. ISBN: 9786049900624 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Kim Hong Pham Van; ] DDC: 895.9228403 /Price: 400000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1021009. BRITTON, MATT Youthnation: Building remarkable brands in a youth-driven culture/ Matt Britton.- Hoboken: Wiley, 2015.- xxv, 292 p.: phot.; 24 cm. Bibliogr.: p. 259-266. - Ind.: p. 267-292 ISBN: 9781118981146 (Quảng cáo; Thương hiệu; ) {Người tiêu dùng trẻ tuổi; } |Người tiêu dùng trẻ tuổi; | DDC: 658.827 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072882. Youth and skills: Putting education to work.- Paris: UNESCO, 2012.- vii, 463 p.: ill.; 28 cm.- (EFA global monitoring report) Bibliogr.: p. 412-447. - Ind.: p. 448-465 ISBN: 9789231042409 (Giáo dục; Phương pháp; ) DDC: 370 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1493364. TOLSTOY, LEO Childhood, boyhood and youth/ Leo Tolstoy.- London: Everyman's library, 1991.- 314p.; 21cm. {Nga; Tiểu thuyết; văn học nước ngoài; } |Nga; Tiểu thuyết; văn học nước ngoài; | [Vai trò: Hogharth, C.J.; Tolstoy, Leo; ] DDC: 891.733 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
955131. Suối nguồn tươi trẻ= Ancient secret of the fountain of youth. T.2: Năm thức tập đơn giản của Tây Tạng thay đổi đời sống của bạn/ Peter Kelder, Harry R. Lynn, Richard Leviton... ; Phạm Thuỳ Dương biên dịch.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2018.- 327tr.: ảnh; 21cm. Phụ lục: tr. 303-323. - Thư mục: tr. 324-326 ISBN: 9786045874301 Tóm tắt: Giới thiệu một số phương pháp trị liệu của nền y học Tây Tạng: Liệu pháp luân xa, yoga, các bài tập thở, thiền định, cầu nguyện, mantra và các phương pháp quán trưởng nhằm đẩy lùi bệnh tật, đem lại sức khoẻ và sự trẻ trung cho cơ thể (Chăm sóc sức khoẻ; Thể dục; Trường thọ; ) {Trẻ hoá; } |Trẻ hoá; | [Vai trò: Kelder, Peter; Leviton, Richard; Lynn, Harry R; Migdow, Jeff; Phạm Thuỳ Dương; Taxel, Laura; ] DDC: 613.7 /Price: 94000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
972017. NORITOSHI FURUICHI The happy youth of a desperate country: The disconnect between Japan's malaise and its millennials/ Noritoshi Furuichi ; Raj Mahtani transl..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2017.- ix, 281 p.: fig., phot.; 23 cm.- (Japan library) ISBN: 9784916055835 (Thanh niên; Xã hội học; Đời sống xã hội; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Mahtani, Raj; ] DDC: 301.0952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1670724. NGUYEN, THI MAI HUONG Thematic report: The access and use of mass media among Vietnamese youth/ Nguyen Thi Mai Huong, Nguyen Dinh Anh.- Ha Noi: Asian development Bank, 2010.- 44 p.: col. ill.; 30 cm. Includes Bibliography reference (p 41) Tóm tắt: SAVY 2 data provided a comprehensive picture of the youth Vietnam today as well as their changes compared with there same cohorts 5 years ago. SAVY 2 helps us see the aspects related to the development of youth such as education, employment, heath. Besides the positive signs, SAVY 2 also shows young people were facing the challenge to adapt to extensively transformed social and economic environment (Youth; Thanh niên; ) |Thanh niên Việt Nam; Vietnam; | [Vai trò: Nguyen, Dinh Anh; ] DDC: 305.23086 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736470. Youth and employment in Africa: The potencial, the problem, the promise/ The World Bank ; Africa development indicators 2008/09.- Washington DC: The World Bank, 2009.- vii, 206 p.: ill., map; 28 cm. ISBN: 9780821377871 Tóm tắt: Africa Development Indicators 2008/09 provides the most detailed collection of data on Africa available in one volume. It contains more than 450 macroeconomic, sectoral, and social indicators, covering 53 African countries. Additional data may be found on the companion CD-ROM, covering about 1,400 indicators from 1965 to 2006. A few macro indicators have provisional data for 2007 while others indicators have data for 2007 2008. Designed to provide all those interested in Africa with a focused and convenient set of data to monitor development programs and aid flows in the region, this is an invaluable reference tool for analysis and policy makers who want a better understanding of the economic and social developments occurring in Africa. (Social indicators; Chỉ báo xã hội; ) |Phát triển; Thanh niên; Việc làm; Africa; Châu Phi; | DDC: 303.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692201. The world's youth: Adolescence in eight regions of the globe/ Edited by B. Bradford Brown, Reed W. Larson and T. S. Sarawathi.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2002.- 369; cm. ISBN: 0521006058 (social interaction in adolescence; youth; youth; ) |Thanh niên thời đại; health and hygiene; social conditions; | DDC: 305.235 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725739. Survey assessement of Vietnamese youth/ Ministry of Health, General Statistics office.- Hanoi: World Bank, 2000.- 112 p.: ill.; 25 cm. (Social groups; Youth; ) |Thanh niên; | DDC: 305.242 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655922. THE LEAGUE OF CANADIAN POETS Vintage 2000: Poemsfrom national poetry contest and the Canadian youth poetry competition/ The league of Canadian poets.- 1st.- Vancouver, Canada: Ronsdale Press, 2000.- 128p. (canadian poetry; ) |Thơ ca Canada; Văn học Canada hiện đại; collections; 20th century; | DDC: 811.5408 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712259. LEONG CHOON CHEONG Youth in the army/ Leong Choon Cheong.- Singapore: Federal Publications, 1978.- viii, 327 p.; 24 cm. Includes index (Sociology, Military; Soldiers; ) |Quân đội Singapore; Case studies; Case studies; Singapore; Singapore; | DDC: 306.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653841. P RESSHETOV Soviet youth: A socio-political outline/ P Resshetov, V Skurlatov.- 1st.- Moscow: Progress, 1977; 187p.. (Youth - USSR; ) |Thanh niên Xô-viết; | [Vai trò: V Skurlatov; ] DDC: 324.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705092. SINGH, DHARAMJIT Youth confronts science. Vol.25: Impact of Science on Society.- Paris: The United Nations Educational, 1975.- 336 p.; 25 cm. (Science research; ) |Nghiên cứu khoa học; | DDC: 509 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1600740. NHI THIÊN Những vết thương thanh xuân: 若者の痛み Pain in youth: Tâm lí học về những nỗi đau bần thần của tuổi trẻ/ Nhi Thiên.- Hà Nội:: Thế giới; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam,, 2018.- 159tr.:: Tranh vẽ;; 19cm. Tóm tắt: Phơi bày những sự thực của thanh xuân mơ hồ, những nỗi đau, thương tổn mà bất kì ai cũng phải trải qua. Giải thích những nỗi đau tuổi thanh xuân dựa trên nền tảng tâm lí học (Cảm xúc; Tâm lí học; ) DDC: 152.4 /Price: 79000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1661987. Africa Development Indicators 2008/2009: Youth and Employment in Africa: The Potential, the Problem, the Promise.- Washington, D.C: The World Bank, 2009.- VII, 206 p.; 28 cm. |Agriculture; Châu Phi; Chỉ số phát triển; Environment; Human development; Rural development; Trade; Tăng trưởng kinh tế; Population; | /Price: 190000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1768178. PHẠM HỒNG CƯ General Giáp: His youth/ Phạm Hồng Cư; Lady Borton dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008.- 148tr.; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp khi còn trẻ của Đại tướng tài ba của nước ta, Đại tướng Võ Nguyên Giáp (Tiểu sử; ) |Nhân vật; Lịch sử; Võ Nguyên Giáp; | [Vai trò: ng.d.; ] DDC: 920.009597 /Price: 60000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1777976. A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of youth and adolescents. Module 1: Concepts, skills of planning and implementing behaviour change communication activities.- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2007.- 91 p.; 24 cm. (Xã hội; ) DDC: 302 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |