Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 17 tài liệu với từ khoá abbreviations

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716763. JABLONSKI, STANLEY.
    Cardiology: acronyms and abbreviations/ compiled and edited by Stanley Jablonski.- 4th ed..- Philadelphia: Hanley & Belfus, 2002.- v, 125 p.; 18 cm.
    ISBN: 1560534877(alk.paper)
    Tóm tắt: Hanley & Belfus) Spinoff from the Dictionary of Medical Acronyms & Abbreviations, 4th ed., c2001. Pocket-sized text focuses entirely on cardiology terminology. Softcover. DNLM: Cardiology--Abbreviations.
(Cardiology; Cardiology; Heart Diseases; ) |Khoa tim học; Từ điển bệnh tim; Acronyms; Dictionaries; Dictionaries; Abbreviations; Abbreviations; |
DDC: 616.1200148 /Price: 6.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725072. ERB, UWE
    Scientific and technical acronyms, symbols, and abbreviations/ Uwe Erb, Harald Keller.- New York: John Wiley & Sons, 2001.- xiii, 2100 p.; 29 cm.
    ISBN: 0471388025
    Tóm tắt: Scientific and Technical Acronyms, Symbols, and Abbreviations is the most comprehensive reference of its type, covering more scientific and technical disciplines than any other available book. This invaluable resource will help scientists, engineers, and researchers understand and utilize current terminology in almost any field-from aeronautics to zoology.
(Science; Technology; Technology; Science; Công nghệ; ) |Chữ viết tắt; Công nghệ; Khoa học; Từ viết tắt; Acronyms; Abbreviations; Acronyms; Abbreviations; Chữ viết tắt; Từ viết tắt; Chữ viết tắt; Từ viết tắt; | [Vai trò: Keller, Harald; ]
DDC: 501.48 /Price: 375.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704165. THANH AN
    Sổ tay các từ viết tắt Anh-Việt: Handbook of English-vietnamese abbreviations/ Thanh An, Hoàng Phương.- 1st.- Hà Nội: Thanh niên, 2000; 1092tr..
(english language - abbreviations; ) |Từ điển viết tắt; | [Vai trò: Hoàng Phương; ]
DDC: 423.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700465. Oxford dictionary of abbreviations.- 2nd.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1998; 415p..
    ISBN: 0192800736
(english language - dictionaries; ) |Từ điển Anh - Anh; |
DDC: 423.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687759. NGUYỄN HỮU DỰ
    Từ điển từ viết tắt Anh-Việt dùng trong kinh tế thương mại= Economic and commercial abbreviations/ Nguyễn Hữu Dự.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1997; 352tr..
(commerce - dictionaries; economics - dictionaries; ) |Từ điển kinh tế; |
DDC: 330.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654412. FAO
    FAO terminology bulletin; N.27; rev.5: Abbreviations/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 612tr..
    ISBN: 9250035292
(abbreviations; ) |Từ điển viết tắt; |
DDC: 341.025 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658500. NGUYỄN, NHƯ Ý
    Từ điển chữ viết tắt: Dictionary of abbreviations/ Nguyễn Như Ý.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1994.- 1313 p.; 21 cm.
    Tóm tắt: Sách gồm 27.000 chữ viết tắt bằng tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, ý, La tinh với hơn 37.000 lời định nghĩa thuộc các lĩnh vực của đời sống hàng ngày và các phạm vi nghiên cứu của các khoa học xã hội và nhân văn, giáo dục, y tế, ...
(Abbreviations; ) |Từ điển chữ viết tắt; Dictionaries; |
DDC: 413.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653509. Acronyms, initialisms and abbreviations dictionary: T1; P3(P-Z).- 1st.- Detrat: Gale Research Inc, 1993; 3844p..
(english language - dictionaries; ) |Từ điển Anh - Anh; Từ điển viết tắt tiếng Anh; |
DDC: 423 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690349. Medical Abbreviations: A Handbook of 8600 abbreviations, Symbols and Acronyms.- 6th.- Canada: Neil M. Davis Associates, 1993; 198p..
    ISBN: 0931431069
(medicine - terminology; ) |Thuật ngữ Y khoa; |
DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702585. Abbreviations sigles/ FAO.- Paris: FAO, 1988.- 203 p.; 27 cm.- (FAO terminology bulletin N.27rev4)
(Abbreviations; ) |Từ điển viết tắt; |
DDC: 341.025 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497131. KLEINEDLER, STEVEN RACEK.
    Short cuts: The dictionary of useful abbreviations/ Steven Kleinedler.- Lincolnwood, Ill.: NTC Pub. Group, 1997.- 311 p.; 20cm.
(Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ điển; Viết tắt; )
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1491288. TẠ HÙNG
    Từ điển viết tắt Anh - Việt thông dụng: Full up to date 20.000 abbreviations/ Tạ Hùng, Thế San.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1996.- 1065tr.; 19cm..
{Từ điển; tiếng Anh; tiếng Việt; } |Từ điển; tiếng Anh; tiếng Việt; | [Vai trò: Thế San; Tạ Hùng; ]
/Price: 50.000đ/1000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142508. 世界各国与地区不同机构缩略语辞典= An abbreviations dictionary of various organizations in the world & regions/ 主编: 李虹.- 北京: 外文, 2008.- 527 页; 21 cm.
    附录: 页 495-527
    ISBN: 9787119054186
(Hiệp hội; Tổ chức; ) [Thế giới; ] [Vai trò: 李虹; ]
DDC: 060.03 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1320412. LÊ NHÂN ĐÀM
    Từ điển chữ viết tắt thông dụng Việt - Anh - Pháp= Dictionary of common abbreviations Vietnamese - English - French = Dictionnaire des abréviations usuelles Vietnamien - Anglais - Francais/ Lê Nhân Đàm.- H.: Thế giới, 2001.- 542tr.; 24cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các chữ viết tắt thông dụng bằng tiếng Việt - tiếng Anh - tiếng Pháp, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái
(Chữ viết tắt; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; )
DDC: 413.15 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1293294. VŨ VĂN CHUNG
    Từ điển viết tắt Anh - Việt về viễn thông, vô tuyến điện tử và tin học= English - Vietnamese dictionary of acronyms and abbreviations used in telecommunications, radioelectronics and informatics/ Vũ Văn Chung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1996.- 490tr.; 21cm.
    Thư mục: tr. 489-490
    Tóm tắt: Gồm 30000 thuật ngữ viết tắt và các ký hiệu quy ước của tiếng Anh dùng trong sản xuất, nghiên cứu, khai thác các hệ thống và thiết bị viễn thông, vô tuyến điện tử, tin học, tự động hoá, toán học, vật lý, quang học có liên quan
(Tin học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Viễn thông; Vô tuyến điện tử; )
DDC: 621.38203 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1339471. HARRINGTON, MICHAEL
    Agaaa! Australian government acronyms and abbreviations/ ED. by M. Harrington.- Canberra: An AGPS press, 1993.- iv,103tr; 21cm.
    Tóm tắt: Gồm các từ dạng viết tắt của một nhóm chữ tên các cơ quan chính phủ, nhà nước, các tổ chức quốc tế, công đoàn, hiệp hội ...
{Chữ viết tắt; cơ quan quản lí nhà nước; thuật ngữ; Ôtxtrâylia; } |Chữ viết tắt; cơ quan quản lí nhà nước; thuật ngữ; Ôtxtrâylia; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1340045. COPPELL, BILL
    Dictionary of abbreviations & acronyms: 37,000 of the most commonly used, and not-so-commonly used abbreviations/ Bill Coppell.- Melbourne: Wilkinson Books, 1993.- 442 p.; 21 cm.
    ISBN: 9781863501293
(Chữ viết tắt; Tiếng Anh; Từ ngữ; )
DDC: 423.15 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.