1716763. JABLONSKI, STANLEY. Cardiology: acronyms and abbreviations/ compiled and edited by Stanley Jablonski.- 4th ed..- Philadelphia: Hanley & Belfus, 2002.- v, 125 p.; 18 cm. ISBN: 1560534877(alk.paper) Tóm tắt: Hanley & Belfus) Spinoff from the Dictionary of Medical Acronyms & Abbreviations, 4th ed., c2001. Pocket-sized text focuses entirely on cardiology terminology. Softcover. DNLM: Cardiology--Abbreviations. (Cardiology; Cardiology; Heart Diseases; ) |Khoa tim học; Từ điển bệnh tim; Acronyms; Dictionaries; Dictionaries; Abbreviations; Abbreviations; | DDC: 616.1200148 /Price: 6.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725072. ERB, UWE Scientific and technical acronyms, symbols, and abbreviations/ Uwe Erb, Harald Keller.- New York: John Wiley & Sons, 2001.- xiii, 2100 p.; 29 cm. ISBN: 0471388025 Tóm tắt: Scientific and Technical Acronyms, Symbols, and Abbreviations is the most comprehensive reference of its type, covering more scientific and technical disciplines than any other available book. This invaluable resource will help scientists, engineers, and researchers understand and utilize current terminology in almost any field-from aeronautics to zoology. (Science; Technology; Technology; Science; Công nghệ; ) |Chữ viết tắt; Công nghệ; Khoa học; Từ viết tắt; Acronyms; Abbreviations; Acronyms; Abbreviations; Chữ viết tắt; Từ viết tắt; Chữ viết tắt; Từ viết tắt; | [Vai trò: Keller, Harald; ] DDC: 501.48 /Price: 375.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704165. THANH AN Sổ tay các từ viết tắt Anh-Việt: Handbook of English-vietnamese abbreviations/ Thanh An, Hoàng Phương.- 1st.- Hà Nội: Thanh niên, 2000; 1092tr.. (english language - abbreviations; ) |Từ điển viết tắt; | [Vai trò: Hoàng Phương; ] DDC: 423.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700465. Oxford dictionary of abbreviations.- 2nd.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1998; 415p.. ISBN: 0192800736 (english language - dictionaries; ) |Từ điển Anh - Anh; | DDC: 423.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687759. NGUYỄN HỮU DỰ Từ điển từ viết tắt Anh-Việt dùng trong kinh tế thương mại= Economic and commercial abbreviations/ Nguyễn Hữu Dự.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1997; 352tr.. (commerce - dictionaries; economics - dictionaries; ) |Từ điển kinh tế; | DDC: 330.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654412. FAO FAO terminology bulletin; N.27; rev.5: Abbreviations/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 612tr.. ISBN: 9250035292 (abbreviations; ) |Từ điển viết tắt; | DDC: 341.025 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658500. NGUYỄN, NHƯ Ý Từ điển chữ viết tắt: Dictionary of abbreviations/ Nguyễn Như Ý.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1994.- 1313 p.; 21 cm. Tóm tắt: Sách gồm 27.000 chữ viết tắt bằng tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, ý, La tinh với hơn 37.000 lời định nghĩa thuộc các lĩnh vực của đời sống hàng ngày và các phạm vi nghiên cứu của các khoa học xã hội và nhân văn, giáo dục, y tế, ... (Abbreviations; ) |Từ điển chữ viết tắt; Dictionaries; | DDC: 413.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653509. Acronyms, initialisms and abbreviations dictionary: T1; P3(P-Z).- 1st.- Detrat: Gale Research Inc, 1993; 3844p.. (english language - dictionaries; ) |Từ điển Anh - Anh; Từ điển viết tắt tiếng Anh; | DDC: 423 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690349. Medical Abbreviations: A Handbook of 8600 abbreviations, Symbols and Acronyms.- 6th.- Canada: Neil M. Davis Associates, 1993; 198p.. ISBN: 0931431069 (medicine - terminology; ) |Thuật ngữ Y khoa; | DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702585. Abbreviations sigles/ FAO.- Paris: FAO, 1988.- 203 p.; 27 cm.- (FAO terminology bulletin N.27rev4) (Abbreviations; ) |Từ điển viết tắt; | DDC: 341.025 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1497131. KLEINEDLER, STEVEN RACEK. Short cuts: The dictionary of useful abbreviations/ Steven Kleinedler.- Lincolnwood, Ill.: NTC Pub. Group, 1997.- 311 p.; 20cm. (Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ điển; Viết tắt; ) /Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1491288. TẠ HÙNG Từ điển viết tắt Anh - Việt thông dụng: Full up to date 20.000 abbreviations/ Tạ Hùng, Thế San.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1996.- 1065tr.; 19cm.. {Từ điển; tiếng Anh; tiếng Việt; } |Từ điển; tiếng Anh; tiếng Việt; | [Vai trò: Thế San; Tạ Hùng; ] /Price: 50.000đ/1000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1142508. 世界各国与地区不同机构缩略语辞典= An abbreviations dictionary of various organizations in the world & regions/ 主编: 李虹.- 北京: 外文, 2008.- 527 页; 21 cm. 附录: 页 495-527 ISBN: 9787119054186 (Hiệp hội; Tổ chức; ) [Thế giới; ] [Vai trò: 李虹; ] DDC: 060.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1320412. LÊ NHÂN ĐÀM Từ điển chữ viết tắt thông dụng Việt - Anh - Pháp= Dictionary of common abbreviations Vietnamese - English - French = Dictionnaire des abréviations usuelles Vietnamien - Anglais - Francais/ Lê Nhân Đàm.- H.: Thế giới, 2001.- 542tr.; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các chữ viết tắt thông dụng bằng tiếng Việt - tiếng Anh - tiếng Pháp, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái (Chữ viết tắt; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) DDC: 413.15 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293294. VŨ VĂN CHUNG Từ điển viết tắt Anh - Việt về viễn thông, vô tuyến điện tử và tin học= English - Vietnamese dictionary of acronyms and abbreviations used in telecommunications, radioelectronics and informatics/ Vũ Văn Chung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1996.- 490tr.; 21cm. Thư mục: tr. 489-490 Tóm tắt: Gồm 30000 thuật ngữ viết tắt và các ký hiệu quy ước của tiếng Anh dùng trong sản xuất, nghiên cứu, khai thác các hệ thống và thiết bị viễn thông, vô tuyến điện tử, tin học, tự động hoá, toán học, vật lý, quang học có liên quan (Tin học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Viễn thông; Vô tuyến điện tử; ) DDC: 621.38203 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1339471. HARRINGTON, MICHAEL Agaaa! Australian government acronyms and abbreviations/ ED. by M. Harrington.- Canberra: An AGPS press, 1993.- iv,103tr; 21cm. Tóm tắt: Gồm các từ dạng viết tắt của một nhóm chữ tên các cơ quan chính phủ, nhà nước, các tổ chức quốc tế, công đoàn, hiệp hội ... {Chữ viết tắt; cơ quan quản lí nhà nước; thuật ngữ; Ôtxtrâylia; } |Chữ viết tắt; cơ quan quản lí nhà nước; thuật ngữ; Ôtxtrâylia; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1340045. COPPELL, BILL Dictionary of abbreviations & acronyms: 37,000 of the most commonly used, and not-so-commonly used abbreviations/ Bill Coppell.- Melbourne: Wilkinson Books, 1993.- 442 p.; 21 cm. ISBN: 9781863501293 (Chữ viết tắt; Tiếng Anh; Từ ngữ; ) DDC: 423.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |