Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 640 tài liệu với từ khoá africa

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676421. FAO
    FAO animal production and health paper N.70: Sheep and goat meat production in the humid tropics of West Africa/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 260p..
    ISBN: ISSN02546019
(animal industry; meat industry and trade; ) |Châu Phi; Nuôi cừu; Nuôi dê; Sản xuất thịt; |
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học855431. Member states of the economic community of West African states etrade readiness assessment.- Geneva: United Nations, 2022.- xiii, 54 p.: color pic.; 30 cm.
    At head of title: United Nations Conference on Trade and Development
    Bibliogr.: p. 51-52. - Ann.; p. 53-54
    ISBN: 9789211130591
(Thương mại điện tử; ) [Tây Phi; ]
DDC: 381.1420966 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học865212. Rapport 2021 sur le développement économique en Afrique: La contribution potentielle de la Zone de libre-échange continentale africaine à une croissance inclusive.- Genève: Nations Unies, 2021.- xv, 224 p.: ill.; 21 cm.
    En tête de titre: Conférence des Nations Unies sur le Commerce et le Développement
    Bibliogr.: p. 204-224
    ISBN: 9789211130058
(Kinh tế; Phát triển; ) [Châu Phi; ]
DDC: 338.96 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951635. LEKE, ACHA
    Africa's business revolution: How to succeed in the world's next big growth market/ Acha Leke, Mutsa Chironga, Georges Desvaux.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- 222 p.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 183-197. - Ind.: p. 199-216
    ISBN: 9781633694408
(Chủ nghĩa tư bản; Doanh nghiệp; Kinh tế; Lịch sử; ) [Châu Phi; ]
DDC: 330.96 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239783. Freshwater ecoregions of Africa and Madagascar: A conservation assessment/ Michele L. Thieme, Robin Abell, Melanie L. J. Stiassny....- Washington...: Island Press, 2005.- xxi, 431 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr.: p. 373-415. - Ind.: p. 425-430
    ISBN: 1559633654
    Tóm tắt: Nghiên cứu bảo tồn đa dạng sinh học châu Phi và Mađagátxca. Giới thiệu sinh thái học khu vực, sinh thái học nước ngọt châu Phi và Mađagátxca. Những thách thức về bảo tồn nước ngọt và phát triển bền vững ở châu Phi và Mađagátxca.
(Bảo tồn; Nước ngọt; Sinh thái học; Đa dạng sinh học; ) [Châu Phi; Mađagátxca; ] [Vai trò: Abell, Robin; Lehner, Bernhard; Skelton, Paul; Stiassny, Melanie L. J.; Thieme, Michele L.; ]
DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298705. BROWN, JESSE B.
    101 real money questions: The African American financial question and answer book/ Jesse B. Brown.- New York: Wiley, 2003.- xv, 188 p.; 24 cm.
    An Amber book
    Ind.
    ISBN: 0471206741
    Tóm tắt: Tập hợp các câu hỏi và đáp về vấn đề quản lý tài chính cá nhân như lập mục tiêu tài chính, bảo hiểm , chiến lược đầu tư, kế hoạch tiết kiệm cho hưu trí...
(Cá nhân; Tài chính; Đầu tư; )
DDC: 332.024 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974351. SUN, IRENE YUAN
    The next factory of the world: How Chinese investment is reshaping Africa/ Irene Yuan Sun.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- 211 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9781633692817
(Công nghiệp; Nhà máy; ) [Châu Phi; Trung Quốc; ] {Công nghiệp thứ sinh; } |Công nghiệp thứ sinh; |
DDC: 338.4096 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136860. Letters to President Obama: Americans share our hopes and dreams with the first African-American president/ Ed.: Hanes Walton, Josephine A. V. Allen, Sherman C. Puckett, Donald R. Deskins.- New York: Skyhorse Pub., 2009.- xii, 378 p.; 24 cm.
    ISBN: 9781602397149
(Thư từ; Tiểu sử; Tổng thống; ) [Mỹ; ] {Obama, Barack, tổng thống, Mỹ; } |Obama, Barack, tổng thống, Mỹ; | [Vai trò: Allen, Josephine A. V.; Deskins, Donald R.; Puckett, Sherman C.; ]
DDC: 975.932092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323556. Understanding contemporary Africa/ Ed.: April A. Gorden, Donald L. Gordon.- 3rd ed.- Boulder: Lynne Rienner, 2001.- xiv, 477 p.: phot.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 1555878504(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết nghiên cứu, phân tích tình hình chính trị, kinh tế, địa lý, dân số, môi trường, quan hệ quốc tế, văn hoá, tôn giáo và sự phát triển xã hội ở Châu Phi những năm 1960
(Chính trị; Kinh tế; Lịch sử hiện đại; Xã hội; ) [Châu Phi; ] [Vai trò: Gorden, April A.; Gordon, Donald L.; ]
DDC: 960.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239309. UMEH, OGWO J.
    Culture, development, and public administration in Africa/ Ogwo J. Umeh, Greg Andranovich ; Foreword: Jong S. Jun.- Bloomfield, CT: Kumarian, 2005.- xii, 190 p.; 23 cm.
    Bibliogr. p. 163-181. - Ind.
    ISBN: 1565492013(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Cuốn sách minh hoạ điều cần thiết hợp nhất động lực văn hoá bản địa với phát triển quốc tế và chương trình quản lý hành chính công theo mô hình ưu thế phương tây như các nước Nam Phi, Bơtwana, Lesotho, Malawi, Swazilan, Tandania, Zambia, Zimbabuê
(Chính phủ; Chính trị; Hành chính nhà nước; Kinh tế; Văn hoá; ) [Châu Phi; ] [Vai trò: Andranovich, Greg; Jun, Jong S.; ]
DDC: 353.70968 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477969. Beyond racism: race and inequality in Brazil, South Africa, and the United States/ edited by Charles V. Hamilton ... [et al.].- Boulder, Co.: Lynne Rienner Publishers, 2001.- xiv, 627 p.; 24cm.
    Comparative anthology developed under the auspices of the Comparative Human Relations Initiative
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 158826002X
(Blacks; Bình đẳng; Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc; Dân tộc da đen; Equality; ) [Vai trò: Hamilton, Charles V.; ]
DDC: 305.8 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678311. LE HUCHE, MAGALI
    Paco et la musique africaine/ Magali Le Huche.- Paris: Gallimrd Jeune, 2017.- 29p.; 22cm.
    ISBN: 9782075086158
|Nghiên cứu âm nhạc; Âm nhạc; |
DDC: 372.21 /Price: 500000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1120045. Technology and innovation report 2010: Enhancing food security in Africa through science, technology and innovation.- New York: United Nations, 2010.- xv, 106 p.: ill.; 30 cm.
    At head of title: United nations conference on Trade and Development
    Bibliogr.: p. 102-106
    ISBN: 9789211127928
    Tóm tắt: Tập hợp các báo cáo tại hội thảo về một số vấn đề cơ bản trong phát triển nông nghiệp ở Châu Phi. Những đổi mới về khoa học kĩ thuật trong nông nghiệp và vai trò của khoa học kĩ thuật trong phát triển kinh tế nông nghiệp Châu Phi. Các chính sách và đổi mới về an ninh lương thực tại Châu Phi. Những thách thức cũng như cơ hội phát triển nông nghiệp nhờ đổi mới công nghệ ở Châu Phi, đặc biệt là đối với các thành phần kinh tế nhỏ
(An ninh lương thực; Công nghệ; Kinh tế nông nghiệp; Đổi mới; ) [Châu Phi; ]
DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1147365. An African exploration of the East Asian education experience/ Ed.: Birger Fredriksen, Tan Jee Peng.- Washington, DC: The World Bank, 2008.- xx, 374 p.: fig.; 26 cm.- (Development practice in education)
    Bibliogr. p. 350-358. - Ind.
    ISBN: 9780821373712
    Tóm tắt: Các bài phân tích, nghiên cứu về giáo dục Đông Á và giáo dục ở Châu Phi. Sự khác nhau về giáo dục của các nước Đông Á và Châu Phi. Giới thiệu về nền giáo dục của một số nước Đông Á như Xingapo, Hàn Quốc, Thái Lan và Irelan
(Giáo dục; ) [Châu Phi; Châu Á; ] [Vai trò: Fredriksen, Birger; Tan, Jee Peng; ]
DDC: 370.95 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154441. Le système éducatif Centrafricain: Contraintes et marges de manœuvre pour la reconstruction du système éducatif dans la perspective de la réduction de la pauvreté.- Washington, D.C.: Banque mondiale, 2008.- XL, 228 p.: c.; 26 cm.- (Document de travail de la banque mondiale. Série: Le développement humain en Afriqure)
    Bibliogr. dans le livre
    ISBN: 9780821375266
    Tóm tắt: Báo cáo của Ngân hàng thế giới Số 144 về hoạt động của ngành giáo dục nước Cộng hòa Trung Phi, trong khuôn khổ dưới sự hỗ trợ của Ngân hàng thế giới cho chương trình giáo dục trên toàn lãnh thổ châu Phi nói chung và Trung Phi nói riêng. Báo cáo nhằm thể hiện chính xác hiện trạng giáo dục của Trung Phi và cung cấp những chính sách giáo dục, hỗ trợ tài chính cho giáo dục, khắc phục bất ổn chính trị để tái thiết hệ thống giáo dục của nước này.
(Chính sách; Giáo dục; Hệ thống giáo dục; ) [Trung Phi; ]
DDC: 370.96741 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1193375. Africa development indicators 2006.- Washington, DC.: The World Bank, 2006.- vii, 152 p.; 28 cm.
    Bibliogr. p. 147
    ISBN: 0821365371
    Tóm tắt: Giới thiệu bảng tổng hợp các chỉ số tài khoản quốc gia, những mục tiêu phát triển chp thiên niên kỷ mới. Phân tích sự phát triển về thương mại, thượng tầng kiến trúc, nguồn nhân lực con người, dân số, xã hội,.. ở Châu Phi 2006
(Kinh tế; Xã hội; ) [Châu Phi; ]
DDC: 338.96 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1331513. SAMBA, M. E.
    The onchocerciasis control programme in West Africa: An example of effective public health management/ M. E. Samba: WHO, 1994.- 107tr; 24cm.- (Public health action 1)
    ISBN: 9241561688
    Tóm tắt: Ochocerciasis là một loại bệnh do ký sinh ăn bám gây ra làm suy nhược con người dẫn đến mù loà kém khả năng lao động. Bệnh phổ biến ở các vùng sông chảy qua ở tây Châu Phi. Tài liệu nhìn nhận đánh giá các kết quả của tổ chức y tế WHO về phòng trừ bệnh này ở Tây Phi và rút kinh nghiệm
{Ochocerciasis; Tây Phi; bệnh; y tế; } |Ochocerciasis; Tây Phi; bệnh; y tế; |
DDC: 614.432 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học832965. DINESEN, ISAK
    Châu Phi nghìn trùng= Out of Africa/ Isak Dinesen ; Hà Thế Giang dịch.- In lần thứ 5.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2023.- 407 tr.; 24 cm.
    Tên thật tác giả: Karen Christenze Dinesen
    ISBN: 9786043904796
    Tóm tắt: Hồi ký của tác giả về những năm tháng bà sinh sống tại châu Phi (1914-1931) trong một đồn điền cà phê gần Nairobi; tác giả mô tả về cuộc sống, thiên nhiên, con người và văn hoá vùng Kenya
(Văn học hiện đại; ) [Đan Mạch; ] [Vai trò: Hà Thế Giang; ]
DDC: 839.818703 /Price: 165000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học975392. Paco et la musique africaine: 16 musiques à écouter/ Magali Le Huche.- Paris: Gallimard jeunesse musique, 2017.- 25 p.: dess. en coul.; 21 cm.
    ISBN: 9782075086158
(Văn học thiếu nhi; ) [Pháp; ] [Vai trò: Le Huche, Magali; ]
DDC: 843 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1135410. Promotion des partenariats public-privé africains auprès des investisseurs: Guide de préparation de projets.- New York: Banque mondiale, 2009.- XII, 110 p.: fig.; 23 cm.
    "Sa publication a été commanditée par le Consortium pour les infrastructures en Afrique (ICA) et financée par un don du Fonds de conseil en infrastructure publique-privée (PPIAF)"--P. ix
    Bibliogr. à la fin du livre
    ISBN: 9780821377932
    Tóm tắt: Hướng dẫn (của Ngân hàng thế giới) về cải thiện cơ hội thiết lập quan hệ đối tác giữa các nhà đầu tư công và tư nhân một cách hiệu quả, trong việc thực hiện các dự án đầu tư vào cơ sở hạ tầng ở châu Phi. Cụ thể như: mô tả các quá trình quản lý, hướng dẫn tập trung vào tuyển dụng và tư vấn quản lý, giải thích bản chất của mối quan hệ phải duy trì giữa khu vực công với khu vực tư nhân trong các giai đoạn lựa chọn và chuẩn bị các dự án để đảm bảo các quyết định đưa vào được thực tế. Báo cáo cũng tiến hành phân tích các vấn đề liên quan đến hợp tác công - tư trong quá trình đấu thầu và sau khi ký hợp đồng.
(Cơ sở hạ tầng; Dự án; Quan hệ tương tác; Quản lí; Đầu tư; ) [Châu Phi; ]
DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.