1719772. TISCH, DAVID A. Animal feeds, feeding and nutrition, and ration evaluation with CD-ROM/ David A. Tisch.- Victoria, Australia: Thomson Delmar Learning, 2005.- 491 p.; 29 cm. ISBN: 1401826407 (Animal nutrition; Feeds; ) |Dinh dưỡng vật nuôi; Thức ăn gia súc; Data processing; Composition; Data processing; | DDC: 636.08557 /Price: 1587000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699389. Assesssing quanlity and safety of animal feeds/ Mueller-Harvey ... [et al.].- Rome, Italy: FAO, 2004.- 152 p.; 21 cm.- (FAO Animal production and health; No. 160) ISBN: 9251050465 (Farm products; Food processing; ) |Công nghệ chế biến nông sản; | [Vai trò: Harvey, Mueller; ] DDC: 664.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699525. Protein sources for the animal feed industry.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2004.- 362 p.; 21 cm. ISBN: 9251050120 (Animal feed industry; ) |Nuôi công nghiệp động vật; | [Vai trò: Gilbert, R.; ] DDC: 664.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654823. FAO FAO food and nutrition paper N69: Animal feeding and food safety/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 48p.. ISBN: 925104158X (food industry and trade; ) |Kiểm soát thực phẩm; Thức ăn gia súc; | DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682931. T R PRESTON FAO animal production and health paper N126: Tropical animal feeding: a manual for research workers/ T R Preston, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 303p.. ISBN: ISSN02546019 Tóm tắt: This manual has been completely rewritten and greatly extended. Its scope is no longer limited to crop residues and by-products, but considers also other feeds. Half of its contents is devoted to describing the essential principles which should assist the research worker in conducting useful and cost effective research. (animal industry; ) |Thức ăn gia súc; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1740103. Thành phần và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc, gia cầm Việt Nam: Composition and nutritive value of animal feeds in Vietnam/ Viện Chăn nuôi Quốc Gia ; biên soạn: Bùi Văn Chính [ et al. ].- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1995.- 251 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Nội dung trình bày các phương pháp tính giá trị năng lượng và nêu đặc điểm của thức ăn gia súc Việt Nam cũng như phương pháp sử dụng số liệu để lập khẩu phần ăn cho gia súc, gia cầm. Trình bày các bảng số liệu về thành phần và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc, gia cầm Việt Nam. (Animal feeding.; ) |Thức ăn gia súc, gia cầm; | [Vai trò: Bùi, Văn Chính; ] DDC: 636.085 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676237. FAO FAO animal production and health paper N.95: Roots, tubers, plantains and bananas in animal feeding/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 289p.. ISBN: ISSN02546019 (animal industry; bananas; root crops; ) |Cây lấy củ; Cây thức ăn gia súc; | DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677173. FAO Roots, tubers, plantains and bananas in animal feeding/ FAO.- Rome: FAO, 1992 ISBN: 925103138X (animal culture; animal nutrition; ) |Chăn nuôi; Thức ăn gia súc; | DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677955. THE UTILIZATION OF LOCAL MATERIALS AS ANIMAL FEEDS The utilization of local materials as animal feeds.- Thailand: Chang Mai Univ, 1988; 323p.. (animal feeding; feeds; ) |Chăn nuôi; Thức ăn gia súc; | DDC: 636.085 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650669. Handbook of nutritive value of processed food: Vol.2 - Animal feedstuffs.- 1st.- Washington, D.C: CRC Press, 1982; 499p.. ISBN: 0849339537 (food; nutrition; ) |Lương thực; Thực phẩm; | DDC: 641.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728506. JURGENS, MARSHALL H. Animal feeding and nutrition/ Marshall H. Jurgens.- 6 th.- Dubuque, Iowa: Kendall/Hunt, 1978.- ix, 588 p.: ill.; 28 cm. (Animal nutrition; Feeds; ) |Chăn nuôi gia súc; Ni tơ; Laboratory manuals; Laboratory manuals; | DDC: 636.08521 /Price: 160.800đ /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1234149. Improved utilization of agricultural by - products for animal feed in Vietnam and Laos/ Le Viet Ly, Vi Chi Cuong, Nguyen Xuan Trach... ; Ed.: Le Viet Ly...- In lần thứ 1.- H.: Nông nghiệp, 2005.- 160tr.: minh hoạ; 27cm. Chính văn bằng tiếng Anh. - ĐTTS ghi: NIAH - HAU - NOUL - UBM Thư mục cuối mỗi bài Tóm tắt: Gồm những bài ngiên cứu trong dự án "cải tiến sử dụng các sản phẩm phụ nông nghiệp ở Việt Nam" được thực hiện từ 1996-2001: Vai trò của động vật, cách sử dụng các sản phẩm phụ nông nghiệp cho việc chăn nuôi động vật, và ứng dụng những kỹ thuật tiến bộ trong chăm sóc vật nuôi ở quận Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc; Nghiên cứu các nguồn chăn nuôi động vật ở tỉnh Viêng Chăn,.. (Chăn nuôi; Nông nghiệp; Thức ăn; Động vật; ) [Lào; Việt Nam; ] [Vai trò: Le Viet Ly; Le Van Lien; Nguyen Manh Dzung; Nguyen Xuan Trach; Vi Chi Cuong; ] DDC: 636.08 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1303307. LE VIET LY Improved utilization of by-products for animal feeding in Vietnam (NUFU/PRO96/25): Proceeding of the final workshop/ B.s: Le Viet Ly, Nils Petter Kjos, Magne Mo.- H.: Agricultural, 2002.- 208tr; 31cm. Thư mục cuối chính văn. - ĐTTS ghi: NIAH. HAU. AUN Tóm tắt: Tập hợp các bài báo cáo tại hội thảo T3/2001 về vấn đề tận dụng các sản phẩm phụ trong ngành công nghiệp và nông nghiệp làm thức ăn gia súc tại Việt Nam {Chế biến; Công nghiệp; Hội thảo; Nông nghiệp; Thức ăn gia súc; } |Chế biến; Công nghiệp; Hội thảo; Nông nghiệp; Thức ăn gia súc; | [Vai trò: Kjos, Nils Petter; Mo, Magne; ] /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372572. Decontamination of Aminal Feesds by irradiation: Proceedings of an advisiry group meeting on radiatin treatment of Animal Feeds, Sofia, Bungaria, 17-21 October 1977.- Vienna: International Atomic energy agency, 1979.- 153tr : bảng, sơ đồ minh hoạ; 22cm.- (Panel Proceedings series) Tóm tắt: Trình bày quá trình thí nghiệm chiếu xạ thức ăn của động vật trong phòng thí nghiệm ở Hungari, Ixraen, Nhật và hiệu quả dinh dưỡng của thức ăn sau khi chiếu xạ. Ap dụng kết quả thí nghiệm sang các động vật nuôi trong các trang trại và đánh giá khả năng có thể áp dụng về mặt công nghệ và kinh tế, khả năng đưa nó trở thành hàng hoá {Chiếu xạ; thức ăn động vật; } |Chiếu xạ; thức ăn động vật; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |