1239594. STROBER, DEBORAH H. His Holiness the Dalai Lama: The oral biography/ Deborah H. Strober, Gerald S. Strober.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2005.- xxii, 282 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780471680017 Tóm tắt: Giới thiệu về tiểu sử, cuộc đời và sự nghiệp của Đạo sư Đạt Lai Lạt Ma thứ XIV. Khám phá lịch sử tôn giáo và đạo Phật của người Tây Tạng ở Trung Quốc Bstan-Idzin-rgya-mtsho; (Tiểu sử; Tôn giáo; Đạo phật; ) {Đạo sư; } |Đạo sư; | [Vai trò: Strober, Gerald S.; ] DDC: 294.3092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1350836. COOK, ALICE HANSON A lifetime of labor: The autobiography of Alice H. Cook/ Cook, Alice Hanson.- New York: Feminist press, 1990.- XI, 343p.; 22cm.- (The cross-cultural memoir series) Bibliogr. p.:337-342.- Ind. ISBN: 1558611894 Tóm tắt: Cuốn tự truyện viết về cuộc đời Alice H. Cook nhà hoạt động xã hội, nhà sử học người Mỹ. Những đóng góp của bà trong việc cải thiện & thúc đẩy nguồn lao động nữ giới (Cook, Alice H.; Nhà sử học; Phụ nữ; Tự truyện; Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 331.092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
875929. MODRIĆ, LUKA Tự truyện Luka Modrić= Luka Modrić: My autobiography/ Dịch: Nguyễn Dương Hiếu, Đặng Nguyễn Hiếu Trung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 367tr.; 23cm. ISBN: 9786041192003 Tóm tắt: Kể lại toàn bộ hành trình của cầu thủ bóng đá Luka Modrić, siêu sao câu lạc bộ Real Madrid, huyền thoại bóng đá Croatia, từ một cậu bé sống nơi vùng quê bị nội chiến tàn phá đến nhà vô địch UEFA Champions League cùng những phần thưởng cao quý nhất trong làng bóng đá thế giới (Cuộc đời; Sự nghiệp; ) {Modrić, Luka, 1985- , Cầu thủ bóng đá, Crôatia; } |Modrić, Luka, 1985- , Cầu thủ bóng đá, Crôatia; | [Vai trò: Nguyễn Dương Hiếu; Đặng Nguyễn Hiếu Trung; ] DDC: 796.334092 /Price: 170000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1343800. ISAACSON, WALTER Kissinger: A biography/ Walter Isaacson.- New York: Simon and Schuster, 1992.- 893tr : 8 ảnh; 24cm. Bảng tra ISBN: 0671663232 Tóm tắt: Tiểu sử đầy đủ về các hoạt động đối nội, đối ngoại, nhất là các hoạt động ngoại giao của cố vấn tối cao nhà Trắng Henry Kissiger trong các đời tổng thống Mỹ, nhất là thời kỳ tổng thống Richard Nixơn {1923; Henry Kissiger; Lịch sử; Mỹ; nhân vật; } |1923; Henry Kissiger; Lịch sử; Mỹ; nhân vật; | DDC: 973.924092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1670738. CARNEGIE, ANDREW Tự truyện Andrew CarnegieHành trình từ 2 Đô-La đến ông chủ ngành thép = The autobiography of Andrew Carnegie/ Andrew Carnegie ; Công Điều, Ninh Giang (Dịch).- Hà Nội: Tri Thức, 2010.- 492 tr.: Minh hoạ; 21 cm. Tóm tắt: Sách kể lại chi tiết, hấp dẫn cả cuộc đời, tình yêu và những bước đường sự nghiệp của Andrew Carnegie một nhà đại tư bản của nước Mỹ nhưng cũng là một trong những người bác ái, đóng góp tài sản, tiền bạc cho sự phát triển của cộng đồng, của quê hương và nhân loại. (Industrialists; Nhà tư bản công nghiệp; ) |Tự truyện; Biography; Tiểu sử; Hoa Kỳ; United States; | [Vai trò: Công Điều; Ninh Giang; ] DDC: 338.7672092 /Price: 79000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659513. IBSEN, HENRIK Henrik Ibsen - Tiểu sử tóm tắt: Henrik Ibsen - A short biography/ Henrik Ibsen.- Hà Nội: Thế giới, 2006.- 92 tr.; 18 cm. (Norwegian fiction; ) |Văn học Na Uy; 19th century; | DDC: 839.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717413. Tượng & tranh Tô Sanh: Tiểu sử, bút tích, cảm tưởng= Scupture & painting by To Sanh: Biography, autograph, impression.- 1st.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2005.- 257p.; 25cm. (art, vietnamese; scupture, vietnamese; sculpture; ) |Nghệ thuật điêu khắc Việt Nam; | DDC: 730.9597 /Price: 300000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727936. FRANKLIN, BENJAMIN Franklin: the Autobiography and other writings on politics, economics, and virtue/ edited by Alan Houston.- Cambridge, U.K.: Cambridge University Press, 2004.- lii, 381 p.; 23 cm.- (Cambridge texts in the history of political thought) Includes bibliographical references and index. ISBN: 0521542650(pb.) Tóm tắt: Benjamin Franklin is one of the best known and least understood figures in the history of eighteenth-century political thought. Alan Houston clarifies our understanding of his thought by making available a representative selection of his most important political writings. The entire text of the Autobiography is included alongside letters, essays, pamphlets, and manuscript notes that cover political economy, moral psychology, and religious belief and practice, among other topics. (Political culture; Political science; Statesmen; Chính khách; Khoa học chính trị; ) |Lịch sử Hoa Kỳ; Tổng thống Mỹ; Biography; Tiểu sử; History; History; Lịch sử; Lịch sử; 18th century; 18th century; Thế kỷ 18; Thế kỷ 18; United States; United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Houston, Alan Craig; ] DDC: 973.3092 /Price: 21.55 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1611062. DYSON, JAMES Against the odds: an autobiography/ James Dyson.- New York: Texere, 2002.- 296 p.: 24 cm ISBN: 1587990148 (Businesspeople; Electric household appliances industry; Great Britain.; History; United States; ) |Doanh nghiệp; Hoa Kỳ; Máy hút bụi; | DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1726946. TAY, MOSES Born for Blessings: an autobiography of Moses Tay/ Moses Tay.- Singapore: Genesis Books, 1999.- xviii, 214 p.: ill. (some col.); 22 cm. ISBN: 9789814222877 Tóm tắt: Born for Blessings testifies to the faithfulness of God from generation to generation. It recounts the battles and victories of this doctor-turned-bishop who has greatly influenced the churches in Singapore, South East Asia and even America. Indeed, God has used this fearless man to be a blessing to many people and to do great exploits for the Lord (Anglican Communion; Bishops; Giáo hội Anh; ) |Giáo hội anh; Tiểu sử giám mục; Biography; tiểu sử; Bishops; giám mục; Biography; Singapore; Singapore; | DDC: 283.092 /Price: 22 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699659. JAWAHARLAL NEHRU An autobiography/ Jawaharlal Nehru.- 1st.- New Delhi, India: Oxford Univ, 1996; 623p.. Jawaharlal Nehru, Nov. 14, 1889 (Allahabad, India) - May 27, 1964. Indian statesmen. The first prime ministre of independence India, 1947 - 1964. Father of Indira Gandhi ISBN: 19561321X (indic literature - 20th century; ) |99T2; Chân dung lãnh tụ; Chính khách ấn Độ; Văn học ấn Độ hiện đại; | DDC: 891.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699632. JAWAHARLAL NEHRU An autobiography or The story of my experiments with truth/ Jawaharlal Nehru; Dịch giả: Mahadev Desai.- 1st.- Ahmedabad, India: Navajivan Trust, 1996; 420p.. Mohandas K. Gandhi, Oct. 2, 1869 (Porbandar, India) - Jan. 30, 1948. Indian political leader. Leader of Indian nationalist movement against British rule; espoused a doctrine of nonviolence to achieve political and social progress. ISBN: 8172290810 (indic literature - 20th century; ) |99T2; Chân dung lãnh tụ; Chính khách ấn Độ; Văn học ấn Độ hiện đại; | [Vai trò: Mahadev Desai; ] DDC: 891.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739057. Encyclopedia of American biography/ John A. Garraty, Jerome L. Sternstein (editor).- 2nd ed..- New York: HarperCollins, 1996.- xvi, 1263 p.; 25 cm. ISBN: 0062700170 Tóm tắt: Featuring more than 80 new entries and hundreds of revisions, this second edition of a classic resource is the most in-depth and analytical of its kind. Comprehensive in scope and meticulous in detail, The Encyclopedia of American Biography examines more than 1,000 Americans who have contributed to the historical and cultural richness of the American scene, from the earliest explorers to those making headlines today. (Hoa Kỳ; ) [United States; ] |Hoa Kỳ; Từ điển tiểu sử; Tiểu sử; Từ điển; | [Vai trò: Garraty, John A.; Sternstein, Jerome L.; ] DDC: 920.073 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705457. LESLIE MINTURN ALLISON Mildred minturn: A biography/ Leslie Minturn Allison.- 1st.- Québec, Canada: Shoreline, 1995; 192p.. ISBN: 0969875231 (united states - biography; ) |Chân dung văn học Mỹ; | DDC: 973.91 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663258. CRAIG, TERUKO The autobiography of Shibusawa Eiichi: From peasant to entrepreneur translated, with an introduction and notes/ Teruko Craig.- Tokyo: University of Tokyo Press, 1994.- 192 p.; 24 cm. ISBN: 0860085023 (Capitalists and financiers; ) |Kinh tế tư bản; Japan; | DDC: 952.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721048. JOSEPHSON, MATHEW Edison: A biography/ Mathew Josephson.- New York, NY: Jon Wiley & Sons, 1992.- 511p.; 23 cm. (Edison, thomas alva 1847 - 1931; Inventors; ) |Chân dung nhà phát minh; Biography; United States; | DDC: 621.3092 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691596. DIANE HARTIE VietNam, une biographie de publications récentes: VietNam, a biography of recent publications/ Diane Hartie.- 1st.- Gérac, Canada: Univ. Laval, 1992; 383tr.. ISBN: 2980240710 (bibliography; library publications; ) |Thư mục; | DDC: 016.9597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735903. UCHIDA, YOSHIKO The invisible thread: [an autobiography]/ Yoshiko Uchida.- New York: Beech Tree Paperback, 1991.- 136 p., [8] p. of plates: ill.; 20 cm. (Authors, American; Japanese American; Người Mỹ gốc Nhật; Tác giả, Hoa Kỳ; ) |Tiểu thuyết Mỹ; Văn học hiện đại Mỹ; Juvenile literature; Biography; Social life and customs; Juvenile literature; Hải quan và đời sống xã hội; Văn học vị thành niên; Tiểu sử; Văn học vị thành niên; 20th century; | DDC: 813.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703140. BOGER, KARL Japanese direct foreign investments: An annotated bibiography/ Karl Boger.- New York: Greenwood Press, 1989.- 221 p.; 24 cm. ISBN: 0313263183 (Investments, Japanese; ) |Đầu tư ở Nhật Bản; Bibliography; | DDC: 016.3326 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739646. KOBAYASHI, KOJI Rising to the challenge: The autobiography of Koji Kobayashi/ Koji Kobayashi.- Tokyo: Harcourt Brace Jovanovich Japan, 1989.- xiii, 144 p.; 24 cm. ISBN: 4833705028 Tóm tắt: This book introduce about childhood and student days, my early years at NEC. Launching into the world market, tacking internal reform. The spirit of sefl-help. (Autobiography; Tư truyện; ) |Tiểu sử nhân vật; | DDC: 920.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |