1638223. HO, THANH THAM Water Hyacinth (eichhornia crassipes - Biomass production, ensilability and feeding value to growing cattle/ Ho Thanh Tham.- Uppsala: Swedish University of Agricultural Science, 2012.- various pages; 24 cm. (Dairy cattle; dinh dưỡng trâu bò; ) |dinh dưỡng trâu bò; | DDC: 636.214 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733071. VAN AMSTEL, S. R. Manual for treatment and control of lameness in cattle/ Sarel R. van Amstel, Jan Shearer.- Ames, Iowa: Blackwell Pub., 2006.- v, 212 p.: ill.; 27 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0813814189 Tóm tắt: The book includes up to date information on common lameness conditions of cattle and emphasizes the practical aspect of functional and corrective trimming. Additionally it covers the anatomy and pathology of the bovine foot with illustrations of anatomical features as well as detailed photographs of lesions. (Lameness in cattle; Tật đi cà nhắc ở gia súc; ) [Vai trò: Shearer, Jan K; ] DDC: 636.2089 /Price: 1134000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717568. GORDON, I. Laboratory production of cattle embryos/ I. Gordon.- 2nd ed..- Oxon, UK: CABI Pub., 2003.- xxviii, 548 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references (p. 396-535) ISBN: 0851996663 Tóm tắt: Cattle oocyte recovery and maturation, in vitro fertilization and embryo cryopreservation and transfer are techniques that permit cows to produce calves of a genetic quality and composition quite unlike that of the surrogate mother herself. The same techniques are also basic to progress in cattle cloning and the production of transgenes. The new edition of this book reviews advances in embryo production technology, based on some 3500 reports that have appeared since the first edition was published in 1994. The work emphasizes the common ground existing between those working in cattle and human embryology and the opportunities for gaining new knowledge and a greater understanding of the reproductive processes in the two species. (Livestock; Livestock; Chăn nuôi; Chăn nuôi; ) |Phôi gia súc; Embryos; Embryos; Transplantation; Phôi; Phôi; Cấy; | DDC: 636.2089 /Price: 252.23 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718004. Veterinary medicine: A textbook of the diseases of cattle, sheep, pigs, goats, and horses/ O.M. Radostits ... [et al.] ; with contributions by S.H. Done ... [et al.].- 9th ed..- New York: Elsevier Saunders, 2003.- xxvii, 1877 p.; 30 cm. Includes index ISBN: 0702027502 Tóm tắt: Presents a unique approach to disease epidemiology, diagnosis, and treatment and control related to all farm animal species (Veterinary medicine; Thuốc Thú y; ) |Thuốc Thú y; | [Vai trò: Radostits, O.M.; Done, S.H.; ] DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667165. SPAULDING, C. E. Veterinary guide for animal owners: cattle, goats, sheep, horses, pigs, poultry, rabbits, dogs, cats/ C.E. Spaulding, Jackie Clay.- 1st.- Emmaus: Rodale Press, 1998.- 432 p.: ill.; 23 cm. Tóm tắt: This easy-to-use reference guide provides everything you need to know about caring for and treating pets and barnyard animals. With complete chapters on cats, cows, dogs, goats, horses, pigs, poultry, rabbits, and sheep, it includes hundreds of strategies for preventing and curing common problems.* How to sex a rabbit* The best way to dehorn a buck* Preventing cannibalism in chickens* Treating saddle sores* Controlling shock* Nail care for dogs and cats* Giving medications. . . And much more!Veterinary Guide for Animal Owners provides a wealth of practical, no-nonsense information that no animal owner should be without (Veterinary medicine; ) |Thuốc thú y; Thú y; | [Vai trò: Clay, Jackie; ] DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653019. NGUYỄN CHÍ LINH ảnh hưởng của N.P.K. trên sự sinh trưởng và phát triển của giống lan Vanda; ảnh hưởng của B9, acid salicilic trên sự ra hoa của giống Cattleya/ Nguyễn Chí Linh.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Sinh lý thực vậ, 1995; 21tr.. (floriculture - vietnam; orchid culture; orchids, effect of nitrogen on; orchids, effect of phosphorus on; orchids, effect of potassium on; ) |Cây cảnh; Cây lan; Kĩ thuật cây trồng; Lớp Trồng trọt K17; Phân bón; Sinh lí thực vật; | DDC: 635.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1668352. Bovine medicine: diseases and husbandry of cattle/ Edited by A. H. Andrews ... [et al.].- Oxford: Blackwell Science, 1992.- 467 p.; 27 cm. Includes bibliographical references (Cattle; ) |Bệnh học gia súc; Bệnh học trâu bò; Diseases; | [Vai trò: A.H. Andrews; ] DDC: 636.20896 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730315. BLOWEY, R. W. Color atlas of diseases and disorders of cattle/ R. W. Blowey, A. D. Weaver.- Ames: Iowa State University Press, 1991.- 222 p.; 30 cm. ISBN: 0813804876 (Cattle; ) |Bệnh học trâu bò; Bệnh lý thú y; Chăn nuôi trâu bò; Disease; | DDC: 636.20896 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676334. GEORGE E SEIDEL FAO animal production and health paper N.77: Training manual for embryo tranfer in cattle/ George E Seidel.- 1st.- Rome: FAO, 1991; 164p.. ISBN: ISSN02546019 (animal industry; cattle; ) |Nuôi trâu bò; Phôi động vật; Trâu bò - Nhân giống; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697719. NGUYỄN THỊ BÉ Theo dõi hàm lượng kháng thể chống bệnh Newcattle và điều tra một số bệnh truyền nhiễm ở trại gà Tp. Cần Thơ/ Nguyễn Thị Bé, Lê Thị Lâm Phương.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Nông nghiệp - Bộ môn Chăn nuôi thú , 1990; 29tr.. (chickens - diseases; poultry; veterinary medicine; ) |Bệnh gà - Bệnh Newcastle; Gà vịt; Kỹ thuật chăn nuôi gia cầm; Lớp CNTY K12; | [Vai trò: Lê Thị Lâm Phương; ] DDC: 636.5089 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676332. FAO FAO animal production and health paper N.76: Ex situ cryoconservation of endagered cattle breed by means of modern biotechnological/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 123p.. ISBN: ISSN02546019 (animal industry; cattle; ) |Trâu bò; | DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730143. BLOOD, D. C. Veterinary medicine: a textbook of the diseases of cattle, sheep, pigs, and horses/ D. C. Blood, J. A. Henderson, O. M. Radostits ; with contributions by J. H. Arundel and C. C. Gay.- 7th ed..- London: Baillière Tindall, 1989.- 1501 p.; 30 cm. (Veterinary medicine; Dược học thú y; ) |Thuốc thú y; Thú y; | [Vai trò: Henderson, J. A.; Radostits, O. M.; ] DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654622. TRẦN DUY ĐỨC ảnh hưởng môi trường cấy và điều kiện chiếu sáng đến sự sinh trưởng và phát triển các giống lan Phalaenopsis 2.6499 và Dendrobium surakai, Cattleya 250; ảnh hưởng các hợp chất dinh dưỡng và các loại giá thể đến sự sinh trưởng và phát triển cây con các giống lan Dendrobium surakai, Cattleya 250: Luận văn tốt nghiệp Đại học Nông nghiệp, ngành Sinh lí thực vật Khóa/ Trần Duy Đức.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Nông nghiệp, Bộ môn Sinh lí thự, 1988; 45tr.. (orchids; ) |Chuyển Khoa NN; Cây cảnh; Hoa lan - nhân giống; Lớp Trồng Trọt K10; | DDC: 635.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730207. POPE, L. S. Beef cattle science handbook. Vol.22/ L. S. Pope.- Texas: Lang Printing, 1988.- 545 p.; 30 cm. ISBN: 0941471058 (Beef cattle; ) |Nuôi bò thịt; Congresses; | DDC: 636.213 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676106. REYNOLDS STEPHEN FAO plant production and protection paper N.91: Pastures and cattle under coconuts/ Reynolds Stephen.- 1st.- Rome: FAO, 1988; 321p.. ISBN: ISSN02592517 (pastures; plants, protection of; ) |Đồng cỏ; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 632 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687640. Proceedings: Mealani beef cattle field day.- 1st.- Hawaii: Univ. of Hawaii, 1988; 56p.. (beef cattle; ) |Trâu bò; | DDC: 636.2096 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676543. A P.M SHOW FAO animal production and health paper N.67.1: Trypanotolerant cattle and livestock development in West and Central Africa: Vol.1/ A P.M Show, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1987; 184p.. ISBN: ISSN02546019 (animal industry; cattle; ) |Châu Phi; Trâu bò; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676596. A P.M SHOW FAO animal production and health paper N.67.1: Trypanotolerant cattle and livestock development in West and Central Africa: Vol.2/ A P.M Show, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1987; 330p.. ISBN: ISSN02546019 (animal industry; cattle; ) |Châu Phi; Trâu bò; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676248. FAO FAO animal production and health paper N.59.2: Animal resources data banks: Vol.2: decriptor list for cattle, buffalo, pigs, sheeps and goats/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1986; 149p.. ISBN: ISSN02546019 (animal industry; buffaloes; cattle; goats; ruminantia; ) |Bộ nhai lại; Nuôi cừu; Nuôi dê; Nuôi heo; Nuôi trâu; | DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730190. Dairy cattle: Principles, practises, problems, profits/ Donald L. Bath...[et all.].- Philadenphia: Lea & Febiger, 1985.- 473 p.; 29 cm. ISBN: 0812109554 (Dairy cattle; ) |Nuôi bò sữa; | DDC: 636.214 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |