Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 8 tài liệu với từ khoá cellulose

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695575. REIZABURO OE
    Hóa Công Nghệ Cellulose(Cellulose Chemistry and Technology)/ Reizaburo Oe.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ - Khoa Nông nghiệp, 1997; 112tr..
(cellulose; chemical engineeing; industrial chemistry; ) |Hóa học; |
DDC: 661.082 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694677. OE, REIZABURO
    Hóa kỹ nghệ cellulose: Cellulose chemistry and technology/ Reizaburo Oe, Rayasabro Oye.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1997.- 112 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Tài liệu trình bày đặc điểm khoa học và kỹ thuật liên quan giữa tinh bột và cellulose để tạo ra giấy.
(Celluose industry; Chemistry, technical; Hóa học, kỹ thuật; Kỹ nghệ Celluose; ) |Công nghệ hóa học; | [Vai trò: Oye, Rayasabro; ]
DDC: 661.802 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651054. TARCHEVSK, I. A.
    Cellulose: Biosynthesis and structure/ I. A. Tarchevsky, G.N. Marchenko ; Translated from the Russian by L.V. Backinowski, M.A. Chlenov..- New York: Springer-Verlag, 1991.- xii, 322 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9783642754760
    Tóm tắt: The monograph is written for specialists in plant physiology and biochemistry, structural chemistry of polymers, and for specialists in agriculture and in the paper und pulp industry. It is an indispensable source of information.
(Cellulose; Cellulose; ) |Structure; Cấu trúc; | [Vai trò: Backinowski, L.V.; Translated from the Russian by; Chlenov, M.A.; Translated from the Russian by; Marchenko, G. N.; ]
DDC: 661.8 /Price: 3500000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học831393. HUỲNH KỲ PHƯƠNG HẠ
    Tổng hợp vật liệu Cellulose Aerogel từ chế phẩm nông nghiệp: Sách chuyên khảo/ Huỳnh Kỳ Phương Hạ.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 137 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa
    Thư mục: tr. 125-137
    ISBN: 9786047397846
    Tóm tắt: Tổng quan về vật liệu cellulose aerogel, nguồn nguyên liệu tiềm năng từ phế thải nông nghiệp, công nghệ tổng hợp cellulose aerogel, tổng hợp cellulose aerogel từ một số nguồn phế thải nông nghiệp, một số ứng dụng vật liệu cellulose aerogel
(Tổng hợp; Vật liệu; Xenlulô; ) {Vật liệu Cellulose Aerogel; } |Vật liệu Cellulose Aerogel; |
DDC: 668.44 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học870226. NGUYỄN THỊ THẢO
    Nghiên cứu gen mã hoá Enzyme tham gia thuỷ phân Cellulose từ khu hệ vi khuẩn trong ruột mối bằng kỹ thuật Metagenomics: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Thảo (ch.b.), Trương Nam Hải, Đỗ Thị Huyền.- H.: Lao động, 2021.- 299tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục: tr. 170-194. – Phụ lục: tr. 195-299
    ISBN: 9786043253207
    Tóm tắt: Giới thiệu về lignocellulose, cellulase, hệ vi sinh vật ruột mối phân huỷ Lignocellullose và metagenomics; phương pháp nghiên cứu gen mã hoá enzyme tham gia thuỷ phân cellulose; nghiên cứu gen mã hoá enzyme tham gia thuỷ phân cellulose từ khu hệ vi khuẩn trong ruột mối bằng kỹ thuật metagenomics
(Enzym; Gen; Thuỷ phân; Xenlulô; ) {Kĩ thuật metagenomics; } |Kĩ thuật metagenomics; | [Vai trò: Trương Nam Hải; Đỗ Thị Huyền; ]
DDC: 572.56682 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học915587. DO HUU NGHI
    Lignocellulose conversion: A distinct role of fungal esterases/ Do Huu Nghi, Tran Thi Linh, Le Mai Huong.- H.: Science and Technology, 2019.- 309 p.: ill.; 24 cm.- (Series of Monographs natural Resources and Environment of Vietnam)
    At head of the title: Vietnam Academy of Science and Technology
    ISBN: 9786049138089
(Chuyển hoá sinh học; Công nghệ sinh học; Nấm men; ) [Vai trò: Le Mai Huong; Tran Thi Linh; ]
DDC: 660.6 /Price: 165000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1419433. CHAMPETIER, G
    La Cellulose structure et réactions/ G. Champetier.- Paris: Centre de Documentation chimique, 1932.- 15p.; 27cm.- (Maison de la Chimie. Centre de perfectionnement technique. Cours-conférences)
    Tóm tắt: Hình dạng và kết nối các dãy xêlulô; xêlulô kết tinh và xêlulô vô định hình, tính chất nhiều dạng của xêlulô, các phản ứng của xêlulô, gêlatin hoá và hoà tan các dẫn chất xêlulô ..
{Hoá học; Kết cấu; Phản ứng; Polime; Xêlulô; } |Hoá học; Kết cấu; Phản ứng; Polime; Xêlulô; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1418685. MAIN, W
    Enduits cellulosiques: Préparation et application, des peitures, laques, vernis et apprêts à base de nitrocellulose,/ W. Main.- Paris: Gauthier-Villars & Cie, 1930.- 213p.; 23cm.
    Tóm tắt: Nghiên cứu các chất phủ làm bằng xenluloza trong việc điều chế và việc bôi phủ: các chất xenluloza, các chất nhựa, các chất dẻo hoá, các dung môi, chất pha, chất nhuộm màu; việc làm theo công thức và chế tạo, các công thức; các chất phủ khác; việc bôi phủ (trên tranh, trên hòm xe ôtô, trên da thuộc, trang trí tổng hợp...)
{Chất phủ; Hoá học; Xenluloza; } |Chất phủ; Hoá học; Xenluloza; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.