Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 55 tài liệu với từ khoá ceramics

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1059993. TRẦN KHÁNH CHƯƠNG
    Gốm Việt Nam - Kỹ thuật và nghệ thuật= Vietnamese ceramics: Technique and art/ Trần Khánh Chương.- H.: Mỹ thuật, 2013.- 938tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm.
    Thư mục: tr. 937-938
    ISBN: 9786047800032
    Tóm tắt: Giới thiệu toàn diện, có hệ thống những vấn đề của gốm Việt Nam từ trước tới nay: nét chung về gốm và nghề gốm, các cơ sở sản xuất gốm, nghệ thuật gốm Việt Nam
(Gốm; Kĩ thuật; Nghệ thuật; ) [Việt Nam; ]
DDC: 738.09597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1322736. Handbook of ceramics, glasses, and diamonds/ Ed.: Charles A. Harper.- New York...: McGraw-Hill, 2001.- XV, 8141p.: fig.; 23cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.
    ISBN: 007026712X
    Tóm tắt: Giới thiệu các loại vật liệu, quá trình thiết kế và sản xuất các sản phẩm bằng vật liệu gốm sứ, thuỷ tinh và kim cương như: Các sản phẩm đồ điện bằng gốm sứ, thuỷ tinh và mica; Các sản phẩm gốm sứ cao cấp và vật liệu tổng hợp; Kính vô cơ và cấu trúc, ứng dụng của các loại vật liệu này; Các sản phẩm gốm sứ và kính sử dụng trong các ngành công nghiệp vi điện tử
(Gốm sứ; Kim cương; Sản xuất; Thiết kế; Thuỷ tinh; ) [Vai trò: Harper, CharlesA.; ]
DDC: 620.14 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723806. SINTON, CHRISTOPHER W.
    Raw materials for glass and ceramics: Sources, processes, and quality control/ Christopher W. Sinton..- Hoboken, N.J.: Wiley, 2006.- ix, 356 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780471479420
    Tóm tắt: Raw Materials for Glass and Ceramics presents all classes of materials, the roles they play, their sources and extraction processes, and quality control issues and regulations impacting the industry, as well as: * A thorough description of the formation and evaluation of raw material deposits and location of the important sources * Complete analysis of all the raw materials used in the ceramic and glass industries, including natural, processed, recycled, and synthetic materials * An explanation of the raw materials industry, including transportation, environmental and health concerns, and quality specifications
(Ceramic materials; Glass; Glass manufacture; Sản xuất thủy tinh; Vật liệu gốm; ) |Gốm; Thủy tinh; |
DDC: 620.14 /Price: 153.88 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659504. NGUYỄN, ĐÌNH CHIẾN
    2000 năm gốm Việt Nam: 2000 years of Vietnamese ceramics/ Nguyễn Đình Chiến, Phạm Quốc Quân.- Hà Nội: Bảo tàng lịch sử Việt Nam, 2005.- 300 tr.
(Ceramic arts; ) |Gốm sứ Việt Nam; Vietnam; | [Vai trò: Phạm, Quốc Quân; ]
DDC: 738.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668386. PHẠM, QUỐC QUÂN
    Gốm hoa nâu Việt Nam: Vietnamese brown patterned ceramics/ Phạm Quốc Quân, Nguyễn Đình Chiến.- Hà Nội: Bảo tàng lịch sử Việt Nam, 2005.- 224 tr.: minh họa; 29 cm.
    Tóm tắt: Gốm hoa nâu - một dòng gốm lây trang trí màu nâu làm chủ đạo, mang đậm nét nghệ thuật dân gian, đã từng chiếm vị trí rát quan trọng trong phức hợp gốm suốt 4 thế kỷ. cuốn sách "gốm hoa nâu việt nam" biên soạn dựa trên cơ sở thu thập tài liệu, hình ảnh về gốm hoa nâu ở các bảo tàng và sưu tập riêng cả trong và ngoài việt nam. quyển sách này bước đầu phác thảo bức tranh toàn cảnh về gốm hoa nâu việt nam từ thế kỷ 11 đến thế kỷ 15.
(Ceramic arts; Gốm; ) |Gốm hoa nâu; Việt nam; Vietnam; Việt nam; | [Vai trò: Nguyễn, Đình Chiến; ]
DDC: 738.09597 /Price: 500000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668107. HỮU NGỌC
    Tham khảo biên dịch văn hóa Việt Nam: Đồ gốm: Frequently asked questions about Vietnamese culture: Ceramics/ Hữu Ngọc, Lady Borton.- Hà Nội: Thế giới, 2005.- 92 tr.; 18 cm.
    Bìa sách ghi: Biên dịch Anh-Việt, Việt-Anh. Tìm hiểu văn hóa VIệt Nam
    Tóm tắt: Vai trò của nghề gốm, sự ra đời phát triển của nghề gốm Việt Nam. Giới thiệu một số địa chỉ nổi tiếng của làng gốm Việt Nam.
(Folklore, vietnamese; Văn hóa dân gian, Việt Nam; ) |Văn hóa Việt Nam; Đồ gốm; | [Vai trò: Borton, Lady; ]
DDC: 398.09597 /Price: 9500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654946. PHAN HUY LÊ
    Bát Tràng ceramics 14th - 19th century/ Phan Huy Lê, Nguyễn Đình Chiến và Nguyễn Quang Ngọc; Nguyễn Kim Long biên dịch.- H.: Thế giới, 2004.- 183tr.; cm.
(clay industries; pottery industries; ) |Công nghệ gốm sứ; |
DDC: 666.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709602. LÊ, THỊ THANH HÀ
    Gốm sứ thời Minh tại bảo tàng lịch sử Việt Nam: The Ming dynasty's ceramics at the national museum of Vietnam history/ Lê Thị Thanh Hà.- Hà Nội: [Hà Nội], 2004.- 164 tr.: minh họa; 27 cm.
    Bảo tàng lịch sử Việt Nam= The national museum of Vietnam history
(Ceramics (China); ) |Gốm sứ thời Minh; |
DDC: 738 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706576. MOULSON, A. J
    Electroceramics: materials, properties, applications/ A. J. Moulson, J.M. Herbert.- 2nd ed.- West Sussex: John Wiley, 2003.- xiv, 557 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0471497487
(Electronic ceramics; ) |Vật liệu gốm sứ; | [Vai trò: Herbert, J.M; ]
DDC: 621.381 /Price: 1190000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688687. Materials science and technology (A comprehensive treatment)> Vol.17A: Processing of ceramics (Part I).- 1st.- New York: VCH, 1996; 405p..
    ISBN: 1560811900
    Tóm tắt: The book provides a welth of information about the processing of ceramics, including: microsructural targets for ceramics, process control in the manufacture of ceramics, chemical preparation of powders, characterization of partiples and powders, die pressing and isotactic pressing, slip-casting and filter-pressing, tape-casting, injection molding, single cristals, green microstructures and their characterization
(ceramics; strength of materials; ) |Ceramic; Công nghệ tổng hợp; Sức bền vật liệu; |
DDC: 620.118 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664564. WILSON, RICHARD L.
    Inside Japanese ceramics: A primer of materials techniques, and traditions/ Richard L. Wilson.- New York: Weatherhill, 1995.- 190 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0834804425
    Tóm tắt: This practical and supremely useful manual is the first comprehensive, hands-on introduction to Japanese ceramics. The Japanese ceramics tradition is without compare in its technical and stylistic diversity, its expressive content, and the level of appreciation it enjoys, both in Japan and around the world. Inside Japanese Ceramics focuses on tools, materials, and procedures, and how all of these have influenced the way traditional Japanese ceramics look and feel
(Pottery, Japanese; ) |Gốm; Nhật Bản; Handbooks, manual, ect.; |
DDC: 738.0952 /Price: 4010 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714813. MAMORU, OKUTOMI
    Study on synthesis of ceramics using carbon dioxide laser/ Mamoru Okutomi.- Tokyo, 1994.- 72 p.; 27 cm.
(Ceramics; ) |Đồ gốm; |
DDC: 666 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734823. WILSON, ELIZABETH
    A guide to oriental ceramics/ Elizabeth Wilson.- Rutland: Charles E. Tuttle, 1991.- 134 p.: ill.; 19 cm.
    ISBN: 0804816654
    Tóm tắt: This book is designed to fit easily into a pocket or bag, so it can be carried along on ceramics expeditions. The guide to where to look for ceramics, and what to look for thare, should whet the appetite and overcome the shyness of newcomers.
(Pottery, Asian; Đồ gốm, Châu Á; ) |Gốm sứ; |
DDC: 666 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664805. Survey of supply/ demand relationships for Japanese technical information in the United States: The field of advanced ceramics research and development.- Tokyo, 1988; 27 cm.
(International economic relations; ) |Quan hệ kinh tế; Japan; United States; |
DDC: 337 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739579. High-technology ceramics past, present, and future: The nature of innovation and change in ceramic technology. Volume 3/ Edited by W. D. Kingery ; Associate editor, Esther Lense.- Westerville, O.H.: American Ceramic Society, 1986.- viii, 388 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 091609488X
    Tóm tắt: The history of technology contextual contrasts: recent trends in the history of technology. Specific examples of high-technology ceramic innovations Egyptian faience: the first high-tech ceramic. Refractories in the ancient and preindustrial world innovation and change in ancient technologies: the anomalous case of the Roman glass industry. Roman concrete and the Roman architectural revolution...
(Ceramics; Gốm sứ; ) |Đồ gốm; Congresses; Hội nghị; | [Vai trò: Lense, Esther; Kingery, W. D.; ]
DDC: 666.09 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706298. DAVIDGE, R. W.
    Mechanical behaviour of ceramics/ R. W. Davidge.- London: Cambridge University Press, 1979.- 165 p.; 22 cm.
    ISBN: 052129309X
(Ceramic materials; ) |Vật liệu gốm sứ; |
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738289. SAINT-GILLES, AMAURY
    Earth'n'fire: A survey guide to contemporary Japanese ceramics/ Amaury Saint-Gilles.- Tokyo: Shufunomoto, 1978.- 192 p.: ill., maps; 19 cm.
    Includes bibliographical references and index
    Tóm tắt: Book is a survey guide to contemporary Japanese ceramics
(Gốm thủ công, Nhật Bản; Pottery, Japanese; ) |Gốm mỹ nghệ; Nhật Bản; |
DDC: 738.0952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715305. Year book of ceramics statistic/ Ministry of International Trade and Industry.- Japan: Ministry of International Trade and Industry, 1977.- 105 p.; 27 cm.
(Ceramics; ) |Đồ gốm; |
DDC: 738 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698512. Introduction to Ceramics.- New York: John Wiley & Sons, 1976.- 1032tr.; cm.
    ISBN: 0471478601

DDC: 666 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715512. Year book of ceramics statistic/ Ministry of International Trade and Industry.- Japan: Ministry of International Trade and Industry, 1976.- 109 p.; 27 cm.
(Ceramics; ) |Đồ gốm; |
DDC: 738 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.