Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 9 tài liệu với từ khoá chinese language

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học952092. SHOU-HSINTENG
    An A to Z grammar for Chinese language learners= 當代中文語法點全集/ Shou-hsinTeng.- Taipei City: Mandarin Training Center National Taiwan Normal University, 2018.- 367 p.: tab.; 23 cm.
    ISBN: 9789570851069
(Ngữ pháp; Tiếng Trung Quốc; )
DDC: 495.182 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997569. 汉语国际传播研究新动态= A selection of Chinese language globalization studies/ 主编: 吴应辉.- 北京: 北京大学, 2016.- 12, 343 页: 表, 图; 24 cm.- (中国文化“走出去”研究丛书 / 总主编: 张西平)
    附录: 页 337-341
    ISBN: 9787301272138
(Tiếng Trung Quốc; Toàn cầu hoá; ) [Vai trò: 吴应辉; ]
DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072818. 王松泉语文教育思想研究= Research of Wang Songquan's thoughts of Chinese language education/ 主编: 曹颖群, 娄国忠, 王东媛.- 北京: 社会科学文献, 2012.- 585 页: 照片; 29 cm.
    附录: 页 556-585
    ISBN: 9787509730591
(Cuộc đời; Ngôn ngữ học; Sự nghiệp; ) {Vương Tùng Tuyền, 1941-, Nhà ngôn ngữ học, Trung Quốc; } |Vương Tùng Tuyền, 1941-, Nhà ngôn ngữ học, Trung Quốc; | [Vai trò: 娄国忠; 曹颖群; 王东媛; ]
DDC: 410.92 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1084953. DU ZHENGMING
    Chinese language/ Du Zhengming.- Beijing: China Intercontinental Press, 2011.- 174 p.: ill.; 23 cm.- (Chinese lifestyle)
    ISBN: 9787508520186
(Tiếng Trung Quốc; )
DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1344953. NGUYEN HOAI NHAN
    The Chinese language, a concrete analysis: en 2 volumes. Vol.1/ Nguyen Hoai Nhan.- 3è ed..- [Paris]: [S.n], 1991.- 160tr : minh hoạ, ảnh; 26cm.
    Chính văn bằng tiếng Pháp
{Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Việt Nam; lịch sử; } |Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Việt Nam; lịch sử; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1355421. NGUYEN HOAI NHAN
    The chinese language a concrete analysis: en 2 volumes. Vol.2/ Nguyen Hoai Nhan.- Sarthe: Ed. Tel qui rit vendredi, dimanche pleurera, 1989.- 201tr : minh hoạ; 28cm.- (Coll. Cher Ami, ne te dégonfle pas)
    Bảng tra ở cuối sách

/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1355422. NGUYEN HOAI NHAN
    The Chinese language, a concrete analysis: en 2 volumes. Vol.1/ Nguyen Hoai Nhan.- S.l: Ed. "Tel qui rit vendredi, dimanche pleurera", 1989.- 160tr : ảnh; 29cm.- (Col. "Cher Ami, ne te dégonfle pas")

/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1355423. NGUYEN HOAI NHAN
    The chinese language, a concrete analysis: en 2 volumes. Vol.1/ Nguyen Hoai Nhan.- Sarthe: Ed. Tel qui rit vendredi, dimanche pleurera, 1989.- 160tr : minh hoạ; 28cm.- (Coll. Cher Ami, ne te dégonfle pas)

/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1355424. NGUYEN HOAI NHAN
    The Chinese language, aconcrete analysis: en 2 volumes. Vol.2/ Nguyen Hoai Nhan.- S.l: Ed. "Tel qui rit vendredi, dimanche pleurera", 1989.- 201tr : ảnh; 29cm.- (Col. "Cher Ami, ne te dégonfle pas")

/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.