Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 12 tài liệu với từ khoá communication networks

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733966. KASERA, SUMIT
    Communication networks: Principles and practice/ Sumit Kasera, Nashit Narang, Sumit Narang.- New York: McGraw-Hill, 2007.- xxv, 389 p.: ill.; 24 cm.- (McGraw-Hill communications)
    Includes bibliographical references (p. [376]-381) and index
    ISBN: 0071476563
    Tóm tắt: This unique guide to communication networks fundamentals takes a new approach. Rather than following the standard (and increasingly outmoded) OSI network model, it is organized around networking concepts. Rather than plunge readers into the alphabet soup of communications protocols and technologies, Kasera starts with a concept like “routing,” and explains each technology in terms of how it helps to perform that function. The book is designed for communications engineers and technicians, as well as students.
(Computer networks; Internetworking (Telecommunication); Liên mạng (Viễn thông); Mạng máy tính; ) |Mạng thông tin; | [Vai trò: Narang, Nashit; Narang, Sumit; ]
DDC: 621.3821 /Price: 1154000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717852. Security in communication networks: 4th international conference, SCN 2004, Amalfi, Italy, September 8-10, 2004 : revised selected papers/ Carlo Blundo, Stelvio Cimato (eds.)..- New York: Springer, 2005.- xi, 379 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 3540243011
    Tóm tắt: This book constitutes the thoroughly refereed postproceedings of the 4th International Conference on Security in Communication Networks, SCN 2004, held in Amalfi, Italy in September 2004. The 25 revised full papers presented together with an invited paper were carefully selected during two rounds of reviewing and improvement. The papers are organized in topical sections on reduction of security and primitives, digital signature schemes, anonymity and privacy, authentication and identification, zero knowledge, public key cryptosystems, distributed cryptography, cryptanalysis of public key crypto systems, cryptanalysis, email security, and key distribution and feedback shift registers.
(Computer networks; Computer security; Cryptography; An ninh máy tính; Mật mã; ) |An ninh; Bảo mật; Security measures; | [Vai trò: Blundo, Carlo; Cimato, Stelvio; ]
DDC: 005.8 /Price: 61.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709223. ACHYUT S GODBOLE
    Computer communication networks/ Achyut S Godbole, Atul Kahate.- 1st.- New Delhi: Tata McGrawHill, 2004.- p.; 27cm.
    ISBN: 0070583676
(computer networks; ) |Mạng máy tính; | [Vai trò: Atul Kahate; ]
DDC: 004.6 /Price: 107000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656091. The handbook of optical communication networks/ Edited by Mohammad Ilyas and Hussein T. Mouftah.- Boca Raton, FL: CRC Press, 2003.- 470; cm.- (Electrical engineering handbook)
    ISBN: 0849313333
(optyical communications; ) |Công nghệ truyền hình; Công nghệ truyền thông; |
DDC: 621.3827 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739846. LEON-GARCIA, ALBERTO
    Communication networks: Fundamental concepts and key architectures/ Albert Leon-Garcia, Indra Widjaja.- Boston: McGraw-Hill, 2000.- xxiii, 867 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0071168400
    Tóm tắt: This new text is designed for introductory courses in communications in either electrical engineering or computer science programs. It can be used by undergraduate or first year graduate level programs. Addressing networks from a top-down approach, this text shows students the big picture of networks in general so that they may see how the various parts of the network fit in to the picture. The book is organized into six sections that progressively consider the networking functions in greater level of detail. The book presents a balanced view of all important elements of networking and is organized so that all relevant topics can be covered at some minimum level of detail.
(Telecommunication systems; Hệ thống viễn thông; ) |Mạng truyền thông; |
DDC: 621.3821 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651722. ALBERTO LEON-GARCIA
    Communication networks: Fundamental concepts and key architectures/ Alberto Leon-Garcia, Indra Widjaja.- 1st.- Boston, Massachusetts: McGraw-Hill, 2000; 867p..
    ISBN: 0071168400
    Tóm tắt: The book is organized into four sections: the first section provides the big picture; the second section develops fundamental concepts; the third section deals with advanced topics and detailed network architectures; two appendices provude important supporting material.
(computer networks; telecommunication systems; ) |Mạng máy tính; Thông tin học; Vô tuyến viễn thông; | [Vai trò: Indra Widjaja; ]
DDC: 621.3821 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694431. YARBOROUGH, WILLIAM J.
    Building communication networks with distributed objects/ William J. Yarborough.- New York: McGraw-Hill, 1998.- 212 p.; cm.- (Communications)
    ISBN: 007072220X
(Client/server computing; Computer networks; Electronic data processing; Oriented-object programming ( computer science ); ) |Công nghệ mạng máy tính; Distributed processing; |
DDC: 004.36 /Price: 170000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690711. JOHN G. VAN BOSSE
    Signaling in telecommunication networks/ John G. van Bosse.- New York: John Wiley and Sons, 1998.- 549p.
    ISBN: 0471573779
(signal theory ( telecommunication ); signaling system; telecommunication; ) |Công nghệ viễn thông; Lý thuyết tín hiệu; swithching systems; |
DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652561. JEAN WALRAND
    High-performance communication networks/ Jean Walrand, Pravin Varaiya.- 1st.- San Francisco, California: Morgan Kaufmann, 1996; 535p..
    ISBN: 1558603417
    Tóm tắt: The book explains how the converging telephone, data, and CATV technologies are combined into high-performance networks and how to plan, manage, and control these networks
(computer networks; high performance computing; integrated services digital networks; multimedia systems; ) |Công nghệ thông tin; Công nghệ điện tử; Mạch số; Mạng máy tính; | [Vai trò: Pravin Varaiya; ]
DDC: 384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698150. AHUJA, VIJAY
    Design and analysis of computer communication networks/ Vijay Ahuja.- New York: McGraw-Hill, 1982.- 306 p.; 22 cm.
    ISBN: 0070661618
    Tóm tắt: The book provodes an introduction to the fundamentals of computer communication networks and their analysis as well as an insight into diverse approaches and algorithms. It provides both descriptive and analytic treatment of various aspects of network design
(Computer networks; ) |Mạng máy tính; |
DDC: 004.6 /Price: 146000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1076966. IANNONE, EUGENIO
    Telecommunication networks/ Eugenio Iannone.- Boca Raton...: CRC Press, 2012.- xix, 898 p.: fig.; 27 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 839-876. - Ind.: p. 877-898
    ISBN: 9781439846360
(Truyền dữ liệu; Viễn thông; ) {Chuyển mạch gói; } |Chuyển mạch gói; |
DDC: 621.39 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275820. MUKHERJEE, BISWANATH
    Optical communication networks/ B. Mukherjee: McGraw-Hill, 1997.- XXXII, 576tr; 24cm.- (McGraw-Hill series on computer communication)
    T.M. cuối c.v. .- B.tra
    Tóm tắt: Sách tra cứu hoàn thiện và hiện hành về các mạng lưới thông tin quang học: giới thiệu những khả năng của công nghệ; Đề cập chi tiết về mặt kỹ thuật giúp việc thiết kế, đánh giá và duy trì các mạng lưới như vậy; Kỹ thuật WDM và TMD cho thế hệ Internet tiếp theo và một vài kinh nghiệm của một số trung tâm nghiên cứu lớn như: AT & T, IBM, viễn thông Anh và NTT
{Sách tra cứu; công nghệ thông tin; mạng thông tin quang học; } |Sách tra cứu; công nghệ thông tin; mạng thông tin quang học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.