Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 17 tài liệu với từ khoá composite materials

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645754. Modeling damage, fatigue and failure of composite materials/ Edited by Ramesh Talreja and Janis Varna.- Cambridge, UK: Woodhead Pub., 2016.- 454 p.: ill.; 25 cm.- (Woodhead Publishing series in composites science and engineering)
    ISBN: 9781782422860
    Tóm tắt: The book is a comprehensive source of physics-based models for the analysis of progressive and critical failure phenomena in composite materials, and focuses on materials modeling, while also reviewing treatments to give the reader thorough direction for analyzing failure in composite structures. Part one of the book reviews the damage development in composite materials such as generic damage and damage accumulation in textile composites and under multiaxial loading, while part two focuses on the modeling of failure mechanisms in composite materials with attention given to fibre/​matrix cracking and debonding, compression failure, and delamination fracture
(Composite materials; Vật liệu tổng hợp; ) |Công nghệ tổng hợp; Sức bền vật liệu; Mathematical models; Mô hình toán học; | [Vai trò: Talreja, R.; Varna, Janis.; ]
DDC: 620.118 /Price: 7811000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696351. M W HYER
    Stress analysis of fiber-reinforced composite materials/ M W Hyer, Scott R White.- 1st.- New York: McGraw-Hill, 1998; 627p..
    ISBN: 0070167001
    Tóm tắt: The book focuses on the mechanical aspects of fiber-reinforced composite materials, it discusses the stress due to applied deformations, applied loads, and temperature changes
(composite materials; fibrous composites; laminated materials; ) |Composite; Công nghệ tổng hợp; Sức bền vật liệu; | [Vai trò: Scott R White; ]
DDC: 620.118 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737764. SCHWARTZ, MEL M.
    Composite materials. Volume II: Processingm fabrication, and applications/ Mel Schwartz..- Upper Saddle River, N.J.: Prentice Hall PTR, 1997.- 2 v.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0133000397(v.2)
    Tóm tắt: This second volume on composite materials fabrication, processing ,and future reinforced composite material systems seeks to cover this vast field of materials and engineering
(Composite materials; Vật liệu tổng hợp; ) |Công nghệ vật liệu; |
DDC: 620.118 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497233. ARMANIOS, ERIAN A.
    Composite materials: Fatigue and frature/ Erian A. Armanios.- West Conshohocken: ASTM, 1997.- ...Vol.; 21cm.
(Kỹ thuật; Vật liệu; )
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497432. DEO, RAVI B.
    Composite materials: Testing and design/ Ravi B. Deo, Charles R. Saff.- ASTM: West Conshohocken, 1996.- ...Vol.; 22cm.
[Vai trò: Saff, Charles R.; ]
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497209. MASTERS, JOHN E.
    Damage detection in composite materials/ John E. Masters, editor.- Philadelphia, PA: ASTM, 1992.- 276 p.: ill.; 23cm.
    Includes bibliographical references and indexes
(Kỹ thuật; Nguyên liệu; Thiệt hại; )
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học858945. DINH NGOC NGUYEN
    Monographs in machining of composite materials machinability and material integrity of CFRP composites/ Dinh Ngoc Nguyen, Nguyen Thi Hue, Luong Viet Dung.- H.: Science and Technics, 2022.- 142 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9786046723776
(Gia công; Vật liệu tổ hợp; ) [Vai trò: Luong Viet Dung; Nguyen Thi Hue; ]
DDC: 620.118 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học845521. PHAN HAI DANG
    Physics of ultrasonic guided waves in composite materials/ Phan Hai Dang.- H.: Hanoi National University, 2022.- 318 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter
    ISBN: 9786043520231
(Siêu âm; Sóng; Vật liệu tổ hợp; )
DDC: 620.118 /Price: 180000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973719. Novel fire retardant polymers and composite materials/ De Yi Wang (ed.), M. Ciesielski, B. Burk....- Amsterdam...: Woodhead Publ., 2017.- xiv, 328 p.: ill.; 24 cm.- (Woodhead Publishing series in composites science and engineering)
    Bibliogr. at the end of the research. - Ind.: p. 313-328
    ISBN: 9780081009772
(Chống cháy; Vật liệu polime; Vật liệu tổ hợp; ) [Vai trò: Burk, B.; Ciesielski, M.; De Yi Wang; Döring, M.; Heinzmann, C.; ]
DDC: 628.922 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997784. Advanced composite materials for aerospace engineering: Processing, properties and applications/ Sohel Rana, Raul Fangueiro (ed.), Y. Liu....- Amsterdam...: Woodhead Publ., 2016.- xxii, 474 p.: ill.; 24 cm.- (Woodhead Publishing series in composites science and engineering)
    Bibliogr. at the end of the research. - Ind.: p. 457-474
    ISBN: 9780081009390
(Hàng không vũ trụ; Kĩ thuật; Máy bay; Vật liệu tổ hợp; Ứng dụng; ) {Composite; } |Composite; | [Vai trò: Araujo, M. de; Fangueiro, Raul; H. Hu; Rana, Sohel; Y. Liu; ]
DDC: 629.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997781. Dynamic deformation, damage and fracture in composite materials and structures/ Vadim V. Silberschmidt (ed.), C. Bouvet, S. Rivallant....- Amsterdam...: Woodhead Publ., 2016.- xvi, 600 p.: ill.; 24 cm.- (Woodhead Publishing series in composites science and engineering)
    Bibliogr. at the end of the research. - Ind.: p. 583-600
    ISBN: 9780081008706
(Biến dạng; Cấu trúc; Vật liệu; Vật liệu tổ hợp; ) [Vai trò: Abrate, S.; Bouvet, C.; Massabò, R.; Rivallant, S.; Silberschmidt, Vadim V.; ]
DDC: 620.1183 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1277861. Composite materials: Fatigue and fracture: 6th volume/ Ed.: Erian A. Armanios.- Philadelphia: ASTM, 1997.- 571tr.: ảnh; 25cm.- (STP 1284)
    Thư mục trong chính văn . - bảng tra
    ISBN: 0803124112
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết nghiên cứu về độ bền mỏi và độ giòn gẫy của các vật liệu compsite; Phân tích cấu trúc và tính chịu lực của từng vật liệu; Dự đoán sức bền và sức căng của các loại vật liệu này; Đánh giá tác động của các yếu tố môi trường đối với độ bền mỏi của vật liệu này; Phân tích các thử nghiệm cơ học vật liệu này
(Khoa học vật liệu; Vật liệu tổng hợp; Độ bền; ) [Vai trò: Armanios, Erian A.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1266645. SWANSON, STEPHEN R.
    Introduction to design and analysis with advanced composite materials/ S.R. Swanson.- New Jersey: Prentice-Hall, Inc., 1997.- xvii,249tr; 23cm.
    T.m. cuối chính văn. - B.tra
    Tóm tắt: Giới thiệu các nguyên liệu hỗn hợp cao cấp điển hình và ứng dụng của nó; Mối quan hệ giữa ứng suất và ứng lực trong thanh mỏng; Lí thuyết sự tách lớp, phân tích chùm hạt hỗn hợp các lớp và các ví dụ về thiết kế với các hỗn hợp các lớp
{Lớp hỗn hợp; Nguyên liệu; Phân tích; ứng dụng; } |Lớp hỗn hợp; Nguyên liệu; Phân tích; ứng dụng; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1336091. Damage mechanics of composite materials/ R. Talreja (ed.), D. Krajcinovic, M. Basista....- Amsterdam...: Elsevier, 1994.- ix, 306 p.: fig.; 25 cm.- (Composite Materials Series)
    Ind.: p. 295-306
    ISBN: 0444888527
(Chất rắn; Cơ học kĩ thuật; ) {Sức bền mỏi; Vật liệu composite; } |Sức bền mỏi; Vật liệu composite; | [Vai trò: Allen, D. H.; Basista, M.; Krajcinovic, D.; Ladeveze, P.; Sumarac, D.; Talreja, R.; ]
DDC: 620.1186 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1339725. Composite materials: Testing and design: Eleventh volume/ Ed.: Eugene T. Camponeschi.- Philadelphia: ASTM, 1993.- 353tr.; 23cm.- (STP 1206)
    Báo cáo hội nghị lần thứ 11
    Thư mục trong chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 0803118791
    Tóm tắt: Bao gồm các bài viết xoay quanh vấn đề thử nghiệm & giải đáp các đặc tính vật liệu. Đặc tính cơ học của chất tạo nên sợi tổng hợp, than chì & hợp chất epoxi; Xem xét tác động về lực căng ngang của 2 loại vật liệu này. Các phương pháp thử nghiệm nén; trạng thái ứng suất đa trục & các đặc tính khác của vật liệu
(Cơ học; Sức bền vật liệu; Vật liệu; ) {Vật liệu hỗn hợp; } |Vật liệu hỗn hợp; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1363205. Composite materials: Testing and design : Eighth conference/ Ed.: J. D. Whitcomb.- Philadelphia: ASTM, 1988.- 467tr: ảnh; 25cm.- (STP 972)
    Thư mục trong chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 0803109806
    Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản về thiết kế vật liệu tổng hợp làm tăng độ bền và sức chịu lực của vật liệu. Phân tích các mẫu thiết kế, xem xét sức chịu lực tác động và lực nén của nhựa tổng hợp. Mô tả đặc tính của các vật liệu, cơ cấu phá huỷ các loại sợi tổng hợp...
(Thiết kế; ) {Vật liệu tổng hợp; } |Vật liệu tổng hợp; | [Vai trò: Whitcomb, John D.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1363233. Composite materials: Testing and design : seventh conference/ Ed.: J. M. Whitney.- Philadelphia: ASTM, 1986.- 457tr; 23cm.- (STP 893)
    Thư mục trong chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 0803104472
    Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu về một số vấn đề của kỹ thuật vật liệu tổng hợp: Cấu trúc của các vật liệu tổng hợp; Tính chất cơ học và độ bền vững của chúng; Phân tích và thử nghiệm các đặc tính của các loại vật liệu tổng hợp
(Khoa học vật liệu; Nghiên cứu; Vật liệu tổng hợp; ) [Vai trò: Whitney, James M.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.