Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 11 tài liệu với từ khoá computer organization

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239504. PATTERSON, DAVID A.
    Computer organization and design: The hardware/ Software interface/ David A. Patterson, john L. Hennessy.- 3rd ed..- Amsterdam,...: Morgan Kaufmann Publishers, 2005.- xvii, 621 p.: phot.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 1558606041
    Tóm tắt: Những vấn đề về trừu tượng và công nghệ máy tính; Hướng dẫn: làm việc với ngôn ngữ máy vi tính; Đánh giá và hiểu cách thực thi ; Giới thiệu các bộ xử lý; Tăng cường thực hiện với pipelining; Khai thác bộ nhớ cấp bậc: Lớn và nhanh; Nguyên lí làm việc với hệ thống lưu trữ, mạng và thiết bị ngoại vi khác; Multiprocessors và cụm; Mapping Control đến phần cứng; Khảo sát kiến trúc RISC cho máy tính để bàn, máy chủ, và Embedded Computers.
(Giao diện; Phần cứng máy tính; Phần mềm máy tính; Tin học; ) [Vai trò: Hennessy, john L.; ]
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041748. PATTERSON, DAVID A.
    Computer organization and design: The hardware/software interface/ David A. Patterson, John L. Hennessy.- 5th ed..- Amsterdam...: Elsevier/Morgan Kaufmann, 2014.- xxii, 575 p.: ill.; 24 cm.
    App.: p. A1-B87. - Ind.: p. I1-I24
    ISBN: 9780124077263
(Hệ thống máy tính; Thiết kế; ) [Vai trò: Hennessy, John L.; ]
DDC: 004.21 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072734. Computer organization and embedded systems/ Carl Hamacher, Zvonko Vranesic, Safwat Zaky, Naraig Manjikian.- 6th ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xx, 703 p.: fig.; 24 cm.
    Ind.: p. 705-710
    ISBN: 9780073380650
(Hệ thống máy tính; Tổ chức; ) [Vai trò: Hamacher, V. Carl.; Manjikian, Naraig; Vranesic, Zvonko; Zaky, Safwat; ]
DDC: 004.22 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726342. CHALK, B. S.
    Computer organization and architecture: An introduction/ B. S. Chalk, A. T. Carter and R. W. Hind.- 2nd ed..- New York, NY.: Palgrave / MacMillan, 2004.- xi, 281 p.: ill.; 25 cm.- (Grassroots)
    ISBN: 1403901643
    Tóm tắt: Computer Organisation and Architecture provides a concise, gently paced, introduction to how computers work, and explains how the various hardware components are organised and interconnected to provide a platform upon which programs can be executed. It takes a step-by-step approach suitable for first-year undergraduates coming to the subject for the first time, and provides complete coverage for one-semester courses in this area
(Computer architecture; Computer organization; ) |Công nghệ thông tin; Kiến trúc máy tính; | [Vai trò: Carter, A. T.; Hind, R. W.; ]
DDC: 004.22 /Price: 50.36 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690685. WILLIAM STALLINGS
    Computer organization and architecture: Designing for performance/ William Stallings.- Upper Saddle River, NJ: Prentice-Hall, 2003.- 815p.; cm.
    ISBN: 0130493074
(computer organization; electrronic digital computers; ) |Kiến trúc máy tính; Lập trình máy tính; design and construction; |
DDC: 004.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654045. WILLIAM STALLINGS
    Computer organization and architecture/ William Stallings.- 5th ed..- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice-Hall international, Inc, 2000.- 748
    ISBN: 0130852635
(computer architecture; computer organization; ) |Kiến trúc máy tính; |
DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669990. ANDREW S TANENBAUM
    Strutured computer organization/ Andrew S Tanenbaum.- 3rd.- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice-Hall, 1990; 587p..
    ISBN: 0138528721
(computer organization; computer science; ) |Công nghệ thông tin; Thiết bị ngoại vi; |
DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738687. HAMACHER, V. CARL
    Computer organization/ V. Carl Hamacher, Zvonko G. Vranesic, Safwat G. Zaky.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 1984.- xvi, 590 p.: ill.; 25 cm.- (McGraw-Hill series in computer organization and architecture)
    Bibliography: p. 577-578.
    Includes bibliographies and index
    ISBN: 0070256837
    Tóm tắt: Computer Organization courses takes a hardware oriented approach. Not presuming knowledge of microelectronics, the material is particularly suited to the undergraduate introductory course and for professional review
(Computer organization; Tổ chức máy tính; ) |Kiến trúc máy tính; | [Vai trò: Vranesic, Zvonko G.; Zaky, Safwat G.; ]
DDC: 621.381952 /Price: 2.36 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738797. HAMACHER, V. CARL
    Computer organization/ V. Carl Hamacher, Zvonko G. Vranesic, Safwat G. Zaky.- New York: McGraw-Hill, 1978.- xiv, 465 p.: ill.; 24 cm.- (McGraw-Hill series in computer organization and architecture)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0070256810
    Tóm tắt: Computer Organization courses takes a hardware oriented approach. Not presuming knowledge of microelectronics, the material is particularly suited to the undergraduate introductory course and for professional review
(Computer organization; Cấu trúc máy tính; ) |Cấu trúc máy tính; | [Vai trò: Vranesic, Zvonko G.; Zaky, Safwat G.; ]
DDC: 621.3819 /Price: 32 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học830722. PATTERSON, DAVID A.
    Giáo trình Kiến trúc máy tính= Computer organization and design : The hardware/software interface/ David A. Patterson, John L. Hennessy ; Biên dịch: Nguyễn Minh Sơn....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 719 tr.: minh hoạ; 24 cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Công nghệ Thông tin
    Phụ lục: tr. 718. - Thư mục: tr. 718
    ISBN: 9786047398492
    Tóm tắt: Khái niệm máy tính và công nghệ máy tính cùng các nội dung cơ bản về tập lệnh, các phép toán số học cho máy tính, bộ xử lý, hệ thống bộ nhớ và xử lý song song
{Kiến trúc máy tính; } |Kiến trúc máy tính; | [Vai trò: Hennessy, John L.; Hồ Ngọc Diễm; Nguyễn Minh Sơn; Phan Đình Duy; ]
DDC: 004.250711 /Price: 265000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1291007. HAMACHER, V. CARL
    Computer organization/ V. Carl Hamacher, Zvonko G. Vrauesic, Safwat G. Zaky.- 4th International ed.: The McGraw-Hill comp. Inc, 1996.- XIX,546tr; 24cm.- (McGraw-Hill series in computer science)
    Tóm tắt: Nghiên cứu cấu trúc cơ sở của phần cứng và phần mềm máy tính; các phương pháp đề địa chỉ và tuần tự chương trình của máy; thiết bị xử lý; tổ chức đầu vào, đầu ra; các vấn đề bộ nhớ; hệ thống máy tính rộng; các mạch logic
{Máy vi tímh; phần cứng; phần mềm; thiết bị; } |Máy vi tímh; phần cứng; phần mềm; thiết bị; | [Vai trò: Vrauesic, Zvonko G.; Zaky, Safwat G.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.