1765076. ATKINS, LENNY Extra Credit/ Lenny AtkinsJudy Nostrant illustrated.- New York: McGraw-Hill, 2007.- 24 p.: ill.; 21 cm.- (Leveled resders for fluency) ISBN: 9780076055739 (Giáo dục; Hoạt động ngoại khóa; ) |Học sinh; Sinh viên; | [Vai trò: Nostrant, Judy; ] DDC: 371.8 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
975506. GUILFOYLE, ANDREW Practical IELTS strategies: IELTS test practice: Cambridge-accredited teacher trainer. Book 2/ Andrew Guilfoyle.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017.- 218 p.: fig., tab.; 28 cm. ISBN: 9786045869901 (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.0076 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178447. SMITH, PHILIP A billion bootstraps: Microcredit, barefoot banking, and the business solution for ending poverty/ Phil Smith, Eric Thurman.- New York...: McGraw-Hill, 2007.- xiii, 224 p.: phot.; 24 cm. Bibliogr.: p. 207-213. - Ind.: p. 217-224 ISBN: 9780071489973 Tóm tắt: Khám phá và giới thiệu kinh nghiệm của những người nghèo vươn lên thành tỷ phú từ những kế hoạch kinh tế nhỏ, từ các khoản vay tín dụng nhỏ và từ các công việc kinh doanh nhỏ. Qua đó cung cấp cho bạn đọc những bài học về kinh doanh với những nguồn vốn rất hạn hẹp (Cá nhân; Kinh tế; Nghèo đói; Phát triển; ) [Vai trò: Thurman, Eric; ] DDC: 338.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239609. DVORKIN, HOWARD S. Credit hell: How to dig out of debt/ Howard S. Dvorkin.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2005.- vi, 218 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780471737537 Tóm tắt: Nghiên cứu và đánh giá một số vấn đề về khoản nợ cá nhân. Đưa ra một số phương pháp và các cách giải quyết khi bản thân phải đối mặt với một khoản nợ tín dụng chi trả cho việc tiêu dùng (Nợ; Tiêu dùng; Tài chính; Tín dụng; ) DDC: 332.024 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1722809. RAMASWAM, SRICHANDER Managing credit risk in corporate bond portfolios: A practitioner’s guide/ Srichander Ramaswam.- Hoboken, NJ: Wiley, 2004.- xiv, 274 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0471430374 (Bonds; Credit; Risk management; ) |Quản trị đầu tư; | DDC: 332.63234 /Price: 94.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1497510. TOBIN, JAMES Money, credit, and capital/ James Tobin with the collaboration of Stephen S. Golub.- Boston, Mass: Irwin/McGraw-Hill, 1998.- xv, 316p: ill; 24cm. Includes bibliographical references (p. 293-299) and indexes ISBN: 0070653364 (Capital; Credit; Money; Tiền tệ; Tài chính; ) [Vai trò: Golub, Stephen S.; ] DDC: 332.4 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1275628. Fish marketing and credit in Viet Nam/ Audun Lem, Uwe Tietze, Erhard Ruckes, Raymon van Anrooy.- Caracalla: FAO, 2004.- x, 174 p.: tab.; 28 cm.- (FAO fisheries tchnical paper) ISBN: 9251052182 (Nghề cá; Tín dụng; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Anrooy, Raymon van; Lem, Audun; Ruckes, Erhard; Tietze, Uwe; ] DDC: 381.09597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297892. SHENKMAN, MARTIN M. 6-hour guide to protecting your assets: How to protect your hard earned assets from creditors and claimants/ Martin M. Shenkman.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2003.- XIII, 290 p.; 23 cm. Ind. ISBN: 0471430579 Tóm tắt: Những khái niệm cần thiết trong việc bảo vệ tài sản của bạn khỏi những việc làm phi pháp, vụ kiện cáo và li hôn. Hướng dẫn từng bước trong việc lựa chọn cách bảo vệ tài sản của bạn. Đưa ra một số biện pháp có hiệu quả để bạn có thể tham khảo: Bảo vệ tài sản cá nhân trong kinh doanh, quyền thừa kế trong li hôn, sự giảm rủi ro tong các vụ kiện cáo về tài sản của bạn... (Bảo vệ; Cá nhân; Luật pháp; Tài sản; ) DDC: 347.7377 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1098601. NGUYỄN KHẮC MINH Phân tích năng lực tài chính và chỉ số tiến bộ công nghệ 100 doanh nghiệp lớn và ngân hàng Việt NamTrích lục từ báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm Việt Nam 2011= Annual report credit rating of Vietnam index 2011/ Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Thị Châu, Phan Thị Vân Trang.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2011.- 123tr.: bảng; 21cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786048000295 Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về bộ chỉ số bao gồm chỉ số tiến bộ công nghệ (CRVI), chỉ số năng suất tổng hợp (pindex), chỉ số về quy mô (sindex), chỉ số định hướng thị trường (csindex) và các chỉ tiêu tài chính. Đưa ra cơ sở khoa học và thực nghiệm - ước lượng, phân tích, đánh giá về năng lực tài chính và sự tiến bộ công nghệ của 80 doanh nghiệp lớn và 20 ngân hàng Việt Nam (Công nghệ; Phân tích; Tài chính doanh nghiệp; Đánh giá; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Châu; Phan Thị Vân Trang; ] DDC: 658.15 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1643580. VUONG, QUOC DUY Borrower perspectives on access to formal microcredit in the Mekong Delta of Vietnam/ Duy Vuong Quoc.- Ghent, Belgium: University gent, 2012.- 283 p.; 24 cm. ISBN: 9789059895447 (Microcredit; ) |Tính dụng vi mô; | DDC: 332.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638295. Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm Việt Nam năm 2011: Annual report credit rating ò Vietnam index 2011 (CRV index 2011)/ Công ty Cổ phần Xếp hạng tín nhiệm Doanh nghiệp Việt Nam (CRV).- Hà Nội: Thông tin và Truyền thông, 2011.- 289 tr.: minh họa; 29 cm. (Business enterprises; Competition; Informal sector (Economics); Cạnh tranh; Doanh nghiệp kinh doanh; ) |Chỉ số tín nhiệm doanh nghiệp; Vietnam; Vietnam; Vietnam; Việt Nam; Việt Nam; Việt Nam; | DDC: 338.09597 /Price: 350000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728066. Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm Việt Nam 2010: Annual report credit rating ò Vietnam index 2010 (CRV index 2010)/ Công ty Cổ phần Xếp hạng tín nhiệm Doanh nghiệp Việt Nam (CRV).- Hà Nội: Thông tin và Truyền thông, 2010.- 403 tr.; 29 cm. (Business enterprises; Competition; Informal sector (Economics); Cạnh tranh; Doanh nghiệp kinh doanh; ) |Chỉ số tín nhiệm doanh nghiệp; Uy tính; Vietnam; Vietnam; Vietnam; Việt Nam; Việt Nam; Việt Nam; | DDC: 338.09597 /Price: 300000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723502. REIS, NADINE Microcredit for rural water supply and sanitation in the Mekong Delta: Policy implementation between the needs for clean water and ‘beautiful latrines'/ Nadine Reis, Peter P. Mollinga.- Bonn: University of Bonn, 2009.- 24 p.: ill, (maps, photos); 29 cm.- (Working paper series) Include bibliographic references Tóm tắt: The paper analyses the effectiveness of such a microcredit programme for rural water supply and sanitation in the context of the rural Mekong Delta in Vietnam. It is concluded that the programme has a positive effect with regard to the safer disposal of human excreta and the water quality in rivers and canalst. (Water-supply,Rural; Cấp nước, đô thị; ) |Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: Mollinga, Peter P.; ] DDC: 333.91 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669166. Resettlement plan: Design package 2 (DP 2) - phase 2 : Project component 2 : complementary primary and secondary infrastructure upgrading : Vietnam urban upgrading project - Can Tho city sub-project - credit no. 3887 VN/ Can Tho people's committee : Can Tho urban upgrading project management unit (PMU).- [Can Tho]: [Can Tho], 2009.- 73 p.; 29 cm. /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722805. Resettlement plan: Resettlement site expansion - phase II : Vietnam urban upgrading project - Can Tho sub-project - credit no. 3887 VN/ Can Tho people's committee : Can Tho urban upgrading project management unit.- [Can Tho]: [Can Tho], 2009.- 46 p.; 29 cm. /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718480. The handbook of credit portfolio management/ Greg N. Gregoriou, Christian Hoppe, editors..- New York: McGraw-Hill, 2009.- xxix, 472 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9780071598347 Tóm tắt: The Handbook of Credit Portfolio Management delivers a comprehensive and global perspective on the latest strategies for credit portfolio rebalancing and management, particularly in relation to pricing, hedging, and measuring and managing risk. Renowned author and editor Greg Gregoriou, with a team of international contributors, provides proven techniques for challenges including risk weighted asset calculation, the reevaluation of hedging strategies, and implementation of the mandatory Basel II. They explain in great detail such key topics as the evaluation of structured credit derivatives, the investment opportunities of hedge funds, basis arbitrage trading strategies, and the securitization of subprime mortgage loans from a legal perspective. (Credit; Portfolio management; Risk management; ) |Quản lý rủi ro; Quản lý tín dụng; Tín dụng; Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; Management; | [Vai trò: Gregoriou, Greg N.; Hoppe, Christian; ] DDC: 332.7 /Price: 1672000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667797. Implement completion and results report (IDA-29960, NETH-21604) on a credit in the amount of SDR15.9 million (US$21.5 million equivalent) and a grant in the amount of US$5.0 million to the Socialist Republic of Viet Nam: For the forest protection and rural development project, March 7, 2007: Report No.: ICR0000175/ The World Bank.- Hà Nội: The World Bank, 2007.- 51p.: map; 28 cm. Tóm tắt: Contents of the book is: Project contents, development objectives and design; project costs and financing; economic and financial analysis; beneficiary survey results. (Developing countries; Viet Nam; Viet Nam; ) |Phát triển quốc gia; Quản lý lâm nghiệp; Economic conditions; Economic policy; Viet Nam; | DDC: 338.9597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669042. Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 32.8 million (US$50 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a Ho Chi Minh City investement fund for urban (HIFU) development project, May 24, 2007: Reporrt No: 38504-VN.- Hà Nội: The World Bank, 2007.- 96 p.: maps; 28 cm. Tóm tắt: Contents of the book is: Strategic context and rationale; project description; implementation; appraisal summary; Economic and financial analysis; technical; fiduciary; social; environment. (Developing countries; Viet Nam; Viet Nam; ) |Phát triển kinh tế Việt Nam; Phát triển quốc gia; Economic conditions; Economic policy; Viet Nam; | DDC: 338.9597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723941. RAJAN, ARVIND The structured credit handbook/ Arvind Rajan, Glen McDermott, Ratul Roy.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- xxv, 470 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9780471747499(cloth) Tóm tắt: The Structured Credit Handbook is a comprehensive introduction to all types of credit-linked financial instruments. This book provides state-of-the-art primers on single tranche collateralized debt obligations (CDOs), collateralized loan obligations (CLOs), credit derivatives (such as credit default swaps and swaptions), and iBoxx indexes. Filled with in-depth insight and expert advice, The Structured Credit Handbook covers all aspects of the synthetic arbitrage CDO market, including new instruments such as CDO2. Readers will also gain a firm understanding of the investment rationale, risks, and rewards associated with CDO investments through this valuable resource. (Credit derivatives; Credit; Default (Finance); Nguồn tín dụng; Phá sản ( tài chính ); ) |Tín dụng; Management; Quản trị; | [Vai trò: McDermott, Glen; Roy, Ratul; ] DDC: 332.7 /Price: 59.85 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718693. Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 74.1million (US$106.25 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a third rural transport project January 25, 2006/ The World Bank.- Washington, D.C.: The World Bank, 2006.- 93 p.; 29 cm. (The world bank; Vietnam; ) |Ngân hàng thế giới; Phát triển kinh tế VIệt Nam; Economic assistance; Developing countries; Economic conditions; | DDC: 332.1532 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |