Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 16 tài liệu với từ khoá crustacea

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716456. KOENEMANN, STEFAN
    Crustacea and arthropod relationships/ Stefan Koenemann, Ronald A. Jenner.- London: Taylor & Francis, 2005.- x, 423 p.: ill. (some col.); 26 cm.
    ISBN: 0849334985
(Arthropoda; Crustacea; ) |Loài giáp xác; Phylogeny; Phylogeny; | [Vai trò: Jenner, Ronald A.; ]
DDC: 595.3 /Price: 2465000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658777. MENTE, ELENA
    Nutrition, physiology and metabolism of crustaceans/ Elena Mente.- New Hamshire, USA: Science Publishers, 2003.- 160 p.; 21 cm.
    ISBN: 157808220X
(Crustacea; Crustacea; ) |Dinh dưỡng động vật giáp xác; Metabolism; Nutrition; |
DDC: 572.4153 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697709. SMITH, DOUGLAS GRANT
    Pennak's freshwater invertebrates of the United States: Porifera to Crustacea/ Douglas Grant Smith.- New York: John Wiley & Sons, 2001.- 638 p.; 24 cm.
    ISBN: 0471358371
(Freshwater invertebrates; ) |Động vật không xương sống; United states; |
DDC: 592.0973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722502. Fish and crustacean nutrition methodology and research for semi-intersive pond-based farming systems: (Proceedings of EIFAC workshop, 3-5 April 1996, Szarvas, hungary). Volume 23/ Editors IstVán Csengeri...[et al.].- Hungary: HAKI, 2000.- 211 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9637120181
    Tóm tắt: The report provides a presentation of fish and crustacean nutrition methodology and research for semi-intersive pond-based farming systems
(Fish culture; ) |Nuôi cá; Quản lý nghề cá; | [Vai trò: Csengeri, IstVán; ]
DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701302. FAO
    FAO species identification guide for fishery purposes: Cephalopods, crustaceans, honlothurians and sharks/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 1396p..
    ISBN: 9251040524
    Tóm tắt: This book covers the major resource groups likely to be encoutered in th fisheries of the Western Central Pacific. These include seaweeds, shrimps, lobsters, crabs, bivalves, gastropods, cephalopods, sharks, batoid fhishes, bony fhishes, turtles, sea snakes, seabirds and marine mammals. The introduction outlines the geographical, environmental and ecological factors influencing fisheries and the basic components of the fisheries of the Western Central Pacific. Each species account provides scientific nomenclature, FAO names in English, local names, sizes, notes on fisheries, habitat and biology, and one or more illustrations. The guide is full indexed, and a list of related literature is appented. Finally, the book also presents 17 colour plates
(cephalopods; crustaceans; ichthyology; sharks; ) |Danh mục cá; Thủy sản; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666617. MURUGAN, N.
    Mass cultivation of daphnia carinata king (Crustacea: Cladocera) on anoxically poultry litter/ N. Murugan.- India: Madura College, 1998.- 315 p.; 27 cm.
(Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nghề cá; |
DDC: 639.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737815. Crustacean nutrition: Advances in world aquaculture. Volume 6/ Editor Louis R. D'Abramo ; Douglas E. Conklin ; Dean M. Akiyama.- Louisiana, US.: World Aquaculture Society, 1997.- xiii, 587 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 1888807008
    Tóm tắt: This study examines protein metabolism and growth in decapod crustaceans. Recognizing that successful commercial aquaculture of crustacean species is dependent on nutrition, the book focuses on the knowledge of crustacean nutritional requirements and factors affecting growth.
(Crustacea; Shellfish culture; ) |Giáp sát; Nuôi trồng hải sản; Feeding and feeds; | [Vai trò: Akiyama, Dean Mikio; Conklin, Douglas E.; D’Abramo, Louis R.; ]
DDC: 639.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683464. ALBERT G J. TACON
    FAO fisheries circular N.866: Feed ingredients for crustaceans natural foods and processed feedstuffs/ Albert G J. Tacon, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 67p..
    ISBN: ISSN04299329
    Tóm tắt: The paper reviews the natural feeding habits of decapod crustaceans and the major natural foods and processed feed ingredients used within compound aquafeeds for crustaceans, including fish and fishery by-product meals, terrestrial animal by-product meals, single cell proteins, aquatic plants, oilseeds and by-product meals, grain legumes and by-product meals, cereal grains and by-product meals and miscellaneous plant products. Information is also presented concerning the nutritional value of individual feed ingredient sources, together with their normal dietary inclusion levels. In addition, the document presents information on world crustacean aquaculture production and highlights the current trends and future prospects of feed ingredient usage within crustacean aquafeeds.
(fisheries; fishes - feeding and feeds; ) |Thức ăn cho tôm cá; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697808. The crustacean integument: Morphology and Biochemistry/ Edited by Michael N. Horst and John A. Freeman.- Boca Raton, FL: CRC Press, 1993.- 231 p.; 21 cm.
    ISBN: 0849349869
(Crustacea; Skin; ) |Động vật bộ giáp xác; Physiology; | [Vai trò: Horst, Michael N.; ]
DDC: 595.30447 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739274. LEE, DANIEL O'C.
    Crustacean farming/ Daniel O'C. Lee, John F. Wickins.- Oxford: Blackwell Scientific publications, 1992.- 392 p.: ill., photos; 25 cm.
    ISBN: 0470218509
    Tóm tắt: Describes all cultured crustaceans of commercial significance--lobsters, crayfish, crabs, spiny lobsters, shrimps, prawns. Explores current standards for determining the feasibility and desirability of culture proposals. Coverage extends from broadstock acquisition and management through the operation of hatcheries, nurseries and on-growing units to key aspects of processing and marketing. Compares investment and operating costs of different culture options. Analyzes recent trends in world crustacean markets for economic and financial appraisal along with the role of crustacean culture within the economics of developing nations.
(Crustacea; Shellfish culture; Shellfish trade; ) |Nuôi giáp xác; Kinh tế ngư nghiệp; Economic aspects; | [Vai trò: Wickins, John F; ]
DDC: 338.3715 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716799. Larvi '91: Symposium on fish and crustacean larviculture/ Editors by P. Lavens ...[et al.].- Belgium: European Aquaculture Society, 1991.- xviii, 427 p.; 24 cm.
    ISBN: 9071625095
(Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nghề cá; Nutritional aspects; Khía cạnh dinh dưỡng; | [Vai trò: Lavens, P.; ]
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670101. Description standard bioassay for crustacean.- United States, 1989.- v.; 30 cm.
    Tóm tắt: A standardized bioassay is described for the nutritional evaluation of artemmia nauplii and metannauplii using juvenile,...
(Freshwater fishes; Shrimp; ) |Nghiên cứu tôm; Thủy sản nước ngọt; Research; |
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668063. RAVINDRANATH, M. H.
    Manual of research methods for crustacean biochemistry and physiology/ M. H. Ravindranath.- Cochin: Central Marine Fisheries Research Institute, 1981.- 172 p.: ill.; 21 cm.- (CMFRI special publication, no. 7)
(Crustacea; ) |Loài giáp xác; |
DDC: 595.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học968037. TRẦN NGỌC HẢI
    Giáo trình kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác= Seed production and farming of crustaceans/ B.s.: Trần Ngọc Hải (ch.b.), Châu Tài Tảo, Nguyễn Thanh Phương.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2017.- 211tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục cuối mỗi chương
    ISBN: 9786049198335
    Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về sản xuất giống và nuôi giáp xác, đặc điểm sinh học của một số loài giáp xác, kỹ thuật nuôi các loài giáp xác
(Giống; Nuôi trồng thuỷ sản; Động vật giáp xác; ) [Vai trò: Châu Tài Tảo; Nguyễn Thanh Phương; ]
DDC: 639.60711 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973752. SUBRAMONIAM, THANUMALAYA
    Sexual biology and reproduction in crustaceans/ Thanumalaya Subramoniam.- Amsterdam...: Elsevier, 2017.- xvii, 508 p.: ill.; 25 cm.
    Ind.: p. 499-508
    ISBN: 9780128093375
(Giao phối; Sinh sản; Động vật giáp xác; )
DDC: 595.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1047974. CHAN, BENNY K. K.
    Crustacean fauna of Taiwan= 臺灣藤壺誌 : Barnacles. Vol.3: Cirripedia: Acrothoracica = 尖胸總目/ Benny K. K. Chan, Wei Peng Hsieh, Gregory A. Kolbasov.- Taipei: Biodiversity Research Center, 2014.- xxiii, 107 p.: ill.; 27 cm.
    Bibliogr.: p. 103-104
    ISBN: 9789860425635
(Động vật giáp xác; ) [Đài Loan; ] [Vai trò: Hsieh, Wei Peng; Kolbasov, Gregory A.; ]
DDC: 595.30951249 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.