1658777. MENTE, ELENA Nutrition, physiology and metabolism of crustaceans/ Elena Mente.- New Hamshire, USA: Science Publishers, 2003.- 160 p.; 21 cm. ISBN: 157808220X (Crustacea; Crustacea; ) |Dinh dưỡng động vật giáp xác; Metabolism; Nutrition; | DDC: 572.4153 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701302. FAO FAO species identification guide for fishery purposes: Cephalopods, crustaceans, honlothurians and sharks/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 1396p.. ISBN: 9251040524 Tóm tắt: This book covers the major resource groups likely to be encoutered in th fisheries of the Western Central Pacific. These include seaweeds, shrimps, lobsters, crabs, bivalves, gastropods, cephalopods, sharks, batoid fhishes, bony fhishes, turtles, sea snakes, seabirds and marine mammals. The introduction outlines the geographical, environmental and ecological factors influencing fisheries and the basic components of the fisheries of the Western Central Pacific. Each species account provides scientific nomenclature, FAO names in English, local names, sizes, notes on fisheries, habitat and biology, and one or more illustrations. The guide is full indexed, and a list of related literature is appented. Finally, the book also presents 17 colour plates (cephalopods; crustaceans; ichthyology; sharks; ) |Danh mục cá; Thủy sản; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683464. ALBERT G J. TACON FAO fisheries circular N.866: Feed ingredients for crustaceans natural foods and processed feedstuffs/ Albert G J. Tacon, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 67p.. ISBN: ISSN04299329 Tóm tắt: The paper reviews the natural feeding habits of decapod crustaceans and the major natural foods and processed feed ingredients used within compound aquafeeds for crustaceans, including fish and fishery by-product meals, terrestrial animal by-product meals, single cell proteins, aquatic plants, oilseeds and by-product meals, grain legumes and by-product meals, cereal grains and by-product meals and miscellaneous plant products. Information is also presented concerning the nutritional value of individual feed ingredient sources, together with their normal dietary inclusion levels. In addition, the document presents information on world crustacean aquaculture production and highlights the current trends and future prospects of feed ingredient usage within crustacean aquafeeds. (fisheries; fishes - feeding and feeds; ) |Thức ăn cho tôm cá; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
968037. TRẦN NGỌC HẢI Giáo trình kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác= Seed production and farming of crustaceans/ B.s.: Trần Ngọc Hải (ch.b.), Châu Tài Tảo, Nguyễn Thanh Phương.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2017.- 211tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục cuối mỗi chương ISBN: 9786049198335 Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về sản xuất giống và nuôi giáp xác, đặc điểm sinh học của một số loài giáp xác, kỹ thuật nuôi các loài giáp xác (Giống; Nuôi trồng thuỷ sản; Động vật giáp xác; ) [Vai trò: Châu Tài Tảo; Nguyễn Thanh Phương; ] DDC: 639.60711 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973752. SUBRAMONIAM, THANUMALAYA Sexual biology and reproduction in crustaceans/ Thanumalaya Subramoniam.- Amsterdam...: Elsevier, 2017.- xvii, 508 p.: ill.; 25 cm. Ind.: p. 499-508 ISBN: 9780128093375 (Giao phối; Sinh sản; Động vật giáp xác; ) DDC: 595.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |