Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 67 tài liệu với từ khoá diplomacy

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1344250. RICH, NORMAN.
    Great power diplomacy, 1814-1914/ Norman Rich.- Boston...: McGraw - Hill, 1992.- xx, 502 p.: maps; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 466-478. - Ind.: p.479-502
    ISBN: 0070522545
    Tóm tắt: Khái quát tình hình chính trị thế giới thế kỉ 19. Một số sự kiện lịch sử và tình hình chính trị Châu Âu qua các giai đoạn 1815-1871 và từ 1871 đến 1918. Các cuộc chiến tranh giữa các nước trong khu vực Châu Âu và các hiệp ước hoà bình hậu chiến tranh
(Chính trị; Lịch sử; Quan hệ ngoại giao; ) [Châu Âu; ]
DDC: 327.094 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739623. Diplomatic bluebook 2005: Japanese diplomacy and global affairs in 2004.- Tokyo: Ministry of Foreign Affairs, Japan, 2005.- 313 p.; 26 cm.
    Tóm tắt: Diplomatic Bluebook will help to provide you with a deeper understanding of the international situation and Japan’s diplomacy as well as the Foreign Ministry. Based on the fundamental awareness that Japan has a duty to play an important role in the international community, the government of Japan is determined to exhibit leadership in resolving problems facing the international community again in 2005, promoting diplomacy with integrity based on Japan’s national interest.
(Japan; Nhật Bản; ) |Ngoại giao Nhật Bản; Foreign relations; Quan hệ ngoại giao; |
DDC: 327.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704047. LƯU, VĂN ỢI
    50 years of Vietnamese diplomacy 1945-1995. T.1/ Lưu Văn ợi.- Hà Nội: Thế Giới, 2000
(diplomacy; international relations; vietnam - foreign relations; vietnam - politics and government; ) |Bang giao quốc tế; Lịch sử Việt Nam; |
DDC: 327.209597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735884. LƯU, VĂN LỢI
    Fifty years of Vietmese diplomacy. T.1/ Lưu Văn Lợi.- Hà Nội: The Giới, 2000.- 327 tr.: ill.; 21 cm.
    Main reference books
    Tóm tắt: Feudal Vietnam and the present Socialist Republic of Vietnam are fundamentally different with regard to their political regimes, but the Vietnamese state gas existed continuously activities over the years, but the foreign policies have much in common. The preservation of the national sovereignty and territory and the interests of the nation are like a red thread connecting the past and present.
(Diplomacy; International relations; ) |Bang giao quốc tế; Lịch sử Việt Nam; |
DDC: 327.209597 /Price: 112000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662087. LEE, CHAE-JIN
    China and Japan: New economic diplomacy/ Chae-Jin Lee.- California: Stanford University, 1984.- 174 p.; 21 cm.
    ISBN: 0817979719
(Foreign economic relations; ) |Chính sách quan hệ kinh tế Quốc tế; Kinh tế Quốc tế; Japan; China; |
DDC: 337.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724042. TOBY, RONALD P.
    State and diplomacy in early modern Japan: Asia in the development of the Tokugawa Bakufu/ Ronald P. Toby.- Stanford, California: Stanford University Press, 1984.- xxxviii, 309 p.: ill.; 23 cm.
[East Asia; Japan; Japan; ] |Quan hệ quốc tế của Nhật; |
DDC: 327.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705742. ROTHACHER, ALBRECHT
    Economic diplomacy between the European community and Japan 1959-1981/ Albrecht Rothacher.- London: Gower Publishing Company Limited, 1983.- 377 p.; 24 cm.
    ISBN: 0566005328
(European economic community countries; Japan; ) |Chính sách quan hệ kinh tế quốc tế; Kinh tế quốc tế; Foreign economic relations; Foreign economic relations; Japan; European economic community countries; |
DDC: 337.4052 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722623. CHAPMAN, J. W. M.
    Japan’s quest for comprehensive security: Defence--diplomacy--dependence/ J.W.M. Chapman, R. Drifte, I.T.M. Gow.- New York: St. Martin’s Press, 1982.- xviii, 259 p.; 23 cm.
    ISBN: 0312440707
(Japan; Japan; National security; ) |Quốc phòng Nhật Bản; Defenses; Foreign relations; 1945-1989; Japan; | [Vai trò: Drifte, R.; Gow, I.T.M.; ]
DDC: 355.033052 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712166. OSAMU, ISHII
    Cotton-textile diplomacy: Japan, Great Britain, and the United States, 1930-1936/ Osamu Ishii.- New York: Arno Press, 1981.- 511 p.; 24 cm.
(Cotton trade; Foreign economic relations; ) |Lịch sử buôn bán vải bông ở Nhật; History; Japan; Japan; Great Britain; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714396. OSAMU, ISHII
    Cotton-textile diplomacy/ Osamu Ishii.- Michigan: Xerox University Microfilms, 1977.- 509 p.; 21 cm.
(Cotton trade; ) |Công nghiệp vải sợi; Great Britain; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739421. MON-CHENG, WEE
    Economic diplomacy in the land of the cherry blossom: Global city, global super power/ Wee Mon-Cheng.- Singapore: MPH Distributors, 1977.- xix, 178 p.: ill.; 23 cn.
    Tóm tắt: This book introduce about observation on Japanese economy, interpretations of Singapore national policies...
(Singapore; Singapore; ) |Giao thương; Tăng trưởng kinh tế; Commerce; Thương mại; Japan; Nhật Bản; |
DDC: 338.91 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722951. KAJIMA, MORINOSUKE
    The diplomacy of Japan 1894-1922. Vol.1: Sino-Japanese war and Triple Intervention/ Morinosuke Kajima.- Tokyo: Kajima Institute of International Peace, 1976.- 471p.; 22 cm.
(Japan; Japan; ) |Ngoại giao Nhật Bản; Foreign relations; Foreign relations; 1868-1912.; 1912-1945.; |
DDC: 327.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723001. KAJIMA, MORINOSUKE
    The diplomacy of Japan 1894-1922. Vol.2: Anglo-Japanese alliance and Russo-Japanese war/ Morinosuke Kajima.- Tokyo: Kajima Institute of International Peace, 1976.- 523 p.: maps; 22 cm.
    Tóm tắt: This book consists of the following many parts: conclusion of the first Anglo-Japanese agreement of Alliance, The far East before the Russo-Japanese war and Russo-Japanese negotiations on manchuria and Korea, Opening of the Russo-Japanese war and its consequences in Korea and China, good offices of United States president roosevelt, the portsmouth peace conference, the portsmouth peace conference, conlusion of the second and third Anglo-Japanese agreement of Alliance.
[Japan; Japan; ] |Ngoại giao Nhật Bản; |
DDC: 327.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722939. Japan's diplomacy in today's world: Address by Foreign Minister Kiichi Miyazawa at the Professional Luncheon meeting of the Foreign Correspondents Clu of Japan on July 10, 1975/ Ministry for Foreign Affairs.- Tokyo, Japan: Ministry for Foreign Affairs, 1975.- p.; 25 cm.
(Constitutional law; Japan; ) |Nhà nước và pháp quyền Nhật Bản; Quản lý nhà nước Nhật Bản; Public administration; Japan; |
DDC: 351.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661252. BRYANT, WILLIAM E.
    Japanese private economic diplomacy: An analysis of business-government linkages/ William E. Bryant.- New York: Praeger, 1975.- 138 p.; 25 cm.
    ISBN: 0275091805
(Businesspeople; Japan; ) |Quan hệ kinh tế quốc tế; Foreign economic relations; Japan; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711806. PO-WEN HUANG
    The Asian Development Bank: diplomacy and development in Asia/ Po-Wen Huang.- New York: Vantage Press, 1975.- 210 p.; 22cm.
    Bibliography: p. 165-204.
(banking; ) |Ngân hàng Châu Á; asia; |
DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478096. BROADHEAD, LEE-ANNE
    International environmental politics: the limits of green diplomacy/ Lee-Anne Broadhead.- Boulder, Colo.: L. Rienner, 2002.- xvi, 223 p; 23cm.
    Includes bibliographical references (p. 197-211) and index.
    ISBN: 1588260682(pbkalk.paper)
(Chính sách; Environmental management; Environmental policy; Môi trường; Nature; )
DDC: 363.7 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1623837. GOLAN, MATTI
    The secret Conrersations of Henry Kissinger: Step-by-step Diplomacy in the Middle East/ Matti Golan.- New York: Bantam Book, 1976.- 280p; 19cm.
[Vai trò: Golan, Matti; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1507985. KOVNER, MILTON
    The challenge of coexistence: A study of Soviet economic diplomacy/ Milton Kovner.- New York: Ballantine books, 1961.- 160 p.; 18 cm.
{Diplomatic relations; Soviet; international relation foreign policy; } |Diplomatic relations; Soviet; international relation foreign policy; | [Vai trò: Kovner, Milton; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học865172. Examining Heisei Japan: Diplomacy and security. Vol.1/ Kitaoka Shinichi, Kokubun Ryōsei, Nakanishi Hiroshi....- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2021.- 291 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9784866581163
(Chính phủ; Chính trị; Lịch sử; Thời Heisei; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Kitaoka Shinichi; Kokubun Ryosei; Nakanishi Hiroshi; Shiraishi Takashi; Tanaka Akihiko; ]
DDC: 952.049 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.