Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 16 tài liệu với từ khoá domestic animals

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học935251. Sách mặt nạ - Động vật nuôi= Domestic animals/ Minh Quyên b.s. ; Hoạ sĩ: Quỳnh Rùa.- H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2018.- 10tr.: tranh màu; 17cm.- (Tủ sách Sáng tạo)(Dành cho trẻ em từ 2 - 10 tuổi)
    ISBN: 9786045532133
(Giáo dục mẫu giáo; Động vật nuôi; ) [Vai trò: Minh Quyên; Quỳnh Rùa; ]
DDC: 372.21 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717904. AKERS, R. MICHAEL
    Anatomy and physiology of domestic animals/ R. Michael Akers and D. Michael Denbow.- Ames, Iowa: Blackwell Publishing, 2008.- vii, 612 p.: ill. (some col.); 29 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 978813803296
    Tóm tắt: Calling on their extensive and award-winning experience teaching undergraduate anatomy and physiology, authors Akers and Denbow have constructed a foundation textbook that delivers immense appeal and relevance for both students and instructors in the animal sciences and related disciplines. Richly illustrated with outstanding color photographs and line drawings designed to facilitate understanding of complex concepts, this book’s use of domestic animal examples uniquely suits it to the needs of students who will pursue careers involving animals.
(Veterinary anatomy; Veterinary physiology; Sinh lý học thú y; Giải phẫu thú y; ) |Giải phẫu học; Sinh lý học; Thú y; | [Vai trò: Denbow, D. Michael; ]
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730341. CAMPBELL, JOHN R.
    Animal sciences: The biology, care, and production of domestic animals/ John R. Campbell , M. Douglas Kenealy and Karen L. Campbell.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2003.- xii, 510 p.: ill. charts, plates, photos; 29 cm.
    Includes index
    ISBN: 9780073661759
    Tóm tắt: This book is aimed to serve as a text for college students and others desiring a comprehensive introduction to the biology, care, and production of domestic animals and freshwater fish raised to provide food, as well as companionship and recreation for billions of humans around the globe
(Domestic animals; Gia súc; ) [Vai trò: Campbell, Karen L.; Kenealy, M. Douglas; ]
DDC: 636 /Price: 113.68 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729767. REG PASCOE
    Differential diagnosis of diseases of Horses: The T G hugerford vade mecum series for domestic animals/ Reg Pascoe.- [New York]: University of Sydney Post graduate Foundation in Veterinary , 1998.- 400 p.; 26 cm.
(Horses; ) |Chăn nuôi ngựa; |
DDC: 636.10896 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730194. Genetics and the behavior of domestic animals/ Edited by Temple Grandim.- San Diego: Academic Press, 1998.- x, 356 p.: ill.; 24 cm.
(Domestic animals; Domestic animals; ) |Động vật có vú; Behavior; Genetics; |
DDC: 599 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669358. MANEFIELD, G. W.
    The T G hungerford vade mecum series for domestic animals/ G. W. Manefield, A. H. Tinson: The University of Sydney Post Graduate Foundation in Veterin, 1996.- 372 p.; 27 cm.
(Camels; ) |Chăn nuôi lạc đà; | [Vai trò: Tinson, A. H.; ]
DDC: 636.295 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730591. REECE, WILLIAM O.
    Physiology of domestic animals/ William O. Reece.- Philadephia: Lea & Febiger, 1991.- xii, 370 p: ill.; 24 cm..
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0812113071
    Tóm tắt: This textbook covers the basics of physiology . The book is divided into 15 chapters, each one dealing with a specific "body system". Covering all of aspects veterinary medicine or veterinary technology. It also includes study aids and review questions
(Animals, domestic; Animals, domestic; ) |Thú y; Chăn nuôi; Anatomy and history; Physiology; |
DDC: 636.10829 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729855. PASQUINI, CHRIS
    Anatomy of domestic animals: Systemic and regional approach/ Chris Pasquini, Tom Spurgeon, Susan Pasquini.- 7 th ed..- Dallas: Sudz publishing, 1989.- 651 p.: ill.; 28 cm.
(Domestic animals; ) |Giải phẫu gia súc; | [Vai trò: Pasquini, Susan; SpurgeonTom; ]
DDC: 591.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433845. NGUYỄN THU HUYỀN
    Cùng gấu học tiếng Anh Domestic animals - Động vật nuôi/ Nguyễn Thu Huyền chủ biên.- H.: Nxb. Hồng Đức, 2017.- 17 tr.: hình ảnh; 16 cm.- (Dạy trẻ luyện nghe phát âm chuẩn xác)
    Trải nghiệm học cùng MC Platform
    ISBN: 9786049515859
(Tiếng Anh; Trẻ em; )
DDC: 372.21 /Price: 35000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học829202. Giúp bé nhận biết thế giới xung quanh - Động vật nuôi= Domestic animals : Song ngữ Anh - Việt/ Như Lê b.s..- H.: Mỹ thuật, 2023.- 12 tr.: ảnh màu; 13 cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786043708400
(Giáo dục mẫu giáo; Động vật nuôi; ) [Vai trò: Như Lê; ]
DDC: 372.21 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học847871. Động vật nuôi= Domestic animals/ Ngọc Minh b.s..- Tái bản lần thứ 7.- H.: Mỹ thuật, 2022.- 12 tr.: ảnh; 15 cm.- (Bé khám phá môi trường xung quanh)
    ISBN: 9786043278019
(Giáo dục mẫu giáo; Động vật nuôi; ) [Vai trò: Ngọc Minh; ]
DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học871595. Động vật nuôi= Domestic animals/ Ngọc Minh b.s..- Tái bản lần thứ 6.- H.: Mỹ thuật, 2021.- 14tr.: ảnh; 15cm.- (Bé khám phá môi trường xung quanh)
    ISBN: 9786043055627
(Giáo dục mẫu giáo; Động vật nuôi; ) [Vai trò: Ngọc Minh; ]
DDC: 372.21 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học890485. Động vật nuôi= Domestic animals : Song ngữ Việt - Anh : 3-6 tuổi/ Thu Giang.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2020.- 15tr.: tranh màu; 15cm.- (Bé khám phá môi trường xung quanh)
    ISBN: 9786045677896
(Giáo dục mẫu giáo; Động vật nuôi; ) [Vai trò: Thu Giang; ]
DDC: 372.21 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042430. Genetics and the behavior of domestic animals/ Temple Grandin, Mark J. Deesing (ed.), Per Jensen....- 2nd ed..- Amsterdam...: Academic Press, 2014.- x, 485 p.: fig., phot.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 473-485
    ISBN: 9780123945860
(Di truyền; Hành vi; Động vật; ) [Vai trò: Boissy, Alain; Deesing, Mark J.; Grandin, Temple; Jensen, Per; Wright, Dominic; ]
DDC: 591.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1132912. Thế giới động vật - những con vật nuôi trong nhà: The world of animals - domestic animals : Sách tranh song ngữ Việt - Anh/ B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịch.- H.: Giáo dục, 2009.- 23tr.: tranh vẽ; 21x27cm.
(Mẫu giáo; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Động vật nuôi; ) [Vai trò: Thanh Hà; Tâm Thanh; Huỳnh Kim Tuấn; ]
DDC: 372.21 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1150654. Động vật nuôi= Domestic animals/ Language Link h.đ..- Kđ: Knxb, 2008.- 10tr.: ảnh; 15cm.- (Từ điển bằng hình = Picture dictionary)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
(Ngôn ngữ; Tiếng Anh; ) {Trẻ em; } |Trẻ em; |
DDC: 428 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.