Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 24 tài liệu với từ khoá drying

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693866. CHELKOWSKI, J.
    Cereal Grain mycotoxins, Fungi and Quality in Drying and Storage (Volume 26)/ J Chelkowski.- London: Elsevier Science, 1991.- xxii, 607 p.; 25 cm.- ((Developments in food science ;26))
    ISBN: 0444885544
    Tóm tắt: This book contains reviews from 21 experts on the relationship between mould growth in grain and its effects as well as the accumulation of mycotoxins. Discussed are properties of "storage fungi" such as the water and temperature relationship, taxonomy and nomenclature aspects etc. New methods of storage allow for early detection of these mould growths. Significant attention is paid to Aspergillus and Penicillium species colonizing in cereal grain and their growth requirements. The book touches on the significance of mycotoxins in grain being used for food production and possible detoxification processes. There is considerable attention given to a new technique of decontamination in countries with humid climates involving proper drying techniques at low temperatures or heated air dryers. This volume covers numerous scientific and practical aspects of grain storage on farms and in industries which are important in preventing quality losses and contamination with mycotoxins
(Grain; Grain; ) |Bảo quản lương thực; Drying; Storage; |
DDC: 664.762 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154107. Cocoa processing methods for the production of high quality cocoa in Vietnam: Card 013-VIE05 cocoa fermentation, drying and quality assessment in Vietnam.- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2008.- 51tr.: minh hoạ; 21cm.
    ĐTTS ghi: Ministry of Argriculture and Rural Development. Australian agency for International Development. Collaboration for agriculture and rural development
    Thư mục: tr. 50
    Tóm tắt: Tìm hiểu lịch sử phát triển và kỹ thuật trồng cây Cacao. Hướng dẫn một số phương pháp chế biến Cacao làm sản phẩm có chất lượng cao: phương pháp thu hoạch, bảo quản, chế biến,.. Cacao
(Bảo quản; Ca cao; Chế biến; Sản phẩm; Thu hoạch; )
DDC: 633.7 /Price: 68531đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297059. Lectures and workshop exercises on drying of agricultural and marine products: Regional workshop on drying technology/ ed.: Yeoh Bee Ghin, Abd Shawal B Yaman, Bun Narith....- Jakarta: Asean scncer, 2003.- III, 250tr.; 21cm.
    Bảng tra
    ISBN: 9799801400
    Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức về công nghệ sấy khô bảo quản các sản phẩm nông nghiệp, ngư nghiệp trong hội thảo về chế biến các sản phẩm nông ngư nghiệp. Chia sẻ các kĩ năng, kiến thức để giúp các nước thành viên châu Á tiếp cận được các công nghệ hiện đại trong lĩnh vực này
(Bảo quản; Chế biến; Hải sản; Kĩ thuật; Nông sản; )
DDC: 664.0284 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670288. KUDRA, TADEUSZ
    Advanced drying technologies/ Tadeusz Kudra, Arun S. Mujumdar.- 2nd ed..- New York: CRC Press, 2009.- xvi, 462 p.: ill.; 25 cm.
    "A CRC title"
    Includes bibliographical references (p. 453-455) and index
    ISBN: 9781420073874
    Tóm tắt: Following in the footsteps of the widely read first edition, Advanced Drying Technologies, Second Edition is the direct outcome of the recent phenomenal growth in drying literature and new drying hardware. This edition provides an evaluative overview of new and emerging drying technologies, while placing greater emphasis on making the drying process more energy efficient in the green age
(Drying; Sấy khô; ) |Công nghệ sấy khô; Sấy khô; | [Vai trò: Mujumdar, A. S.; ]
DDC: 660.28426 /Price: 2943000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714729. GEORG-WILHELM
    Freeze-Drying/Lyophilization Of Pharmaceutical & Biological Products: Revised And Expanded/ Georg-Wilhelm Oetjen, Peter Haseley.- 2nd ed..- Germany: Wiley-VCH, 2004.- 395 p.; 25 cm.
    ISBN: 0824748689
    Tóm tắt: Thoroughly acquainting the reader with freeze-drying fundamentals, Freeze-Drying/Lyophilization of Pharmaceutical and Biological Products, Second Edition carves practical guidelines from the very latest theoretical research, technologies, and industrial procedures. It delineates the best execution of steps from closure preparation and regulatory control of products to equipment sterilization and process validation. With 13 new chapters providing state-of-the-art information, the book unveils innovations currently advancing the field, including LYOGUARD® packaging for bulk freeze-drying and the irradiation of pharmaceutical and biological products.
(Freeze-dried foods; ) |Công nghệ bảo quản thực phẩm; | [Vai trò: Haseley, Peter; ]
DDC: 664.02845 /Price: 156.55 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715331. REY, LOUIS
    Freeze-drying/lyophilization of pharmaceutical and biological products/ Louis Rey, Joan C. May.- New York: Marcel Dekker, 2004.- 613 p.; 24 cm.
    ISBN: 0824748689
(Biological products; Drugs; Freeze; ) |Dược hóa học; Drying; Drying; Drying; | [Vai trò: May, Joan C.; ]
DDC: 615.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692200. ARUN S. MUJUMDAR ... [ET AL.]
    Các bài báo cáo tại hội thảo - tập huấn công nghệ sấy ASEAN: Regional seminar and worshop on drying technology: Lecture notes/ Arun S. Mujumdar ... [et al.]; Phan Hiếu Hiền và Trương Vĩnh biên dịch.- Tp. HCM: Tiểu ban SCNCER, 2003.- 178tr.; cm.
(food technology; food; ) |Công nghệ sau thu hoạch; Công nghệ sẩy nông sản; drying; drying; equipments and supplies; |
DDC: 664.0284 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717274. KOWALSKI, STEFAN J.
    Thermomechanics of drying processes/ Stefan J. Kowalski.- New York: Spinger, 2003.- 365 p.; 24 cm.- (Lecture notes in applied and computational mechanics ; v. 8)
    ISBN: 3540004122
    Tóm tắt: This book presents a systematic thermomechanical theory of drying with an interdisciplinary character, combining knowledge of chemical engineering with mechanics of continua. It contains a unified approach to the heat and mass transfer in drying processes, as well as a precise analysis of all local drying effects. Methods for the quality improvement of dried products and optimization of drying processes, with respect to the strength of materials and drying time, are presented. THERMOMECHANICS OF DRYING PROCESSES also presents the theory for fully coupled multiphase transport in deformable capillary porous media as well as computer simulations of drying processes. Finally the acoustic emission method is described as an experimental way of identifying material fractures during drying.
(Drying; ) |Bay hơi; Hóa học; |
DDC: 660.28426 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665158. KUDRA, TADEUSZ
    Advanced drying technologies/ Tadeusz Kudra, Arun S. Mujumdar.- New York: Macrel Dekker, Inc., 2002.- 459 p.; 24 cm.
    ISBN: 0824796187
    Tóm tắt: Presents the most recent breakthroughs in thermal dehydration, drying, and dewatering. Emphasizes emerging equipment, innovative techniques, and cost-effective strategies for a variety of industrial and agricultural applications.
(Drying; ) |Xấy khô; | [Vai trò: Mujumdar, Arun S.; ]
DDC: 660 /Price: 2970000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666148. BALA, B. K.
    Drying and storage of cereal grains/ B. K. Bala.- New Hampshire: Science, 1997.- 302 p.; 24 cm.
    ISBN: 1885106932
    Tóm tắt: Written primarily for students of agricultural engineering, this text covers a wide spectrum of drying and storing studies. Each chapter ends with exercises for the reader to complete
(Cereal; Cereal; ) |Ngũ cốc; Drying; Storage; |
DDC: 664.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688699. Industrial drying of foods.- 1st.- London: Blackie Academic Professional, 1997; 309p..
    ISBN: 0751403849
    Tóm tắt: The book provides a basic understanding of the physical and chemical processes that underlie food-drying operations. Comprehensive descriptions of different types of dryers available to industry are given and factors affecting the operation, control and selection of dryers are described
(food - drying - equipments and supplies; ) |Công nghệ thực phẩm; Sấy; |
DDC: 664.0284 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668435. Mathematical modeling and numerical techniques in drying technology/ edited by Ian Turner, Arun S. Mujumdar..- New York: Marcel Dekker, 1997.- xii, 679 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 082479818X(acidfreepaper)
    Tóm tắt: Offers information necessary for the development of mathematical models and numerical techniques to solve specific drying problems. The book addresses difficult issues involved with the drying equations of numerical analysis, including mesh generation, discretinization strategies, the nonlinear equation set and the linearized algebraic system, convergance criteria, time step control, experimental validation, optimum methods of visualization results, and more.
(Drying; Để khô; ) |Kỹ nghệ hóa học; Mathematical models; Toán ứng dụng; | [Vai trò: Mujumdar, A. S.; Turner, Ian; ]
DDC: 660.28426 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695705. Grain drying in Asia: Proceedings of an International Conference held at the FAO Regional Office for Asia and the Pacific, Bangkok, Thailand, 17-20 October 1995.- 1st.- Canberra, Australia: ACIAR, 1996; 410p..
    ACIAR: Australian Centre for International Agricultural Research
    ISBN: 1863201793
(grain - drying; grain - storage; ) |99t1; Bảo quản lương thực; Công nghệ sau thu hoạch; Công nghệ sấy; |
DDC: 664.0284 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699806. NGUYỄN BÔNG
    Application of two-stage in-store drying technology in southern Vietnam/ Nguyễn Bông, Nguyễn Lê Hùng, Nguyễn Thành Long, Phan Hiếu Hiền.- 1st.- Australia: ACIAR, 1994; 166p..
(postharvesting; ) |Công nghệ sau thu hoạch; | [Vai trò: Nguyễn Lê Hùng; Nguyễn Thành Long; Phan Hiếu Hiền; ]
DDC: 631.55 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737780. LOEWER, OTTO J.
    On-farm drying and storage systems/ Otto J. Loewer, Thomas C. Bridges, Ray A. Bucklin..- [St. Joseph, Mich.]: American Society of Agricultural Engineers, 1994.- xvi, 560 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0929355539
    Tóm tắt: The goal of this book is to provide its user with much of the information needed in the design and management of on-farm grain drying and storage system,...
(Grain; Grain; Ngũ cốc; ) |Bảo quản ngũ cốc; Kỹ thuật bảo quản; Drying; Storage; Bảo quản; | [Vai trò: Bridges, Thomas C.; ]
DDC: 633.1046 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648008. NORMAN TETER
    FAO agricultural servicies bulletin Vol.70: Paddy drying manual/ Norman Teter.- 1st.- Rome: FAO, 1987; 123p..
    ISBN: 9251026033
(rice harvesting; ) |Công nghệ sau thu hoạch; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647788. INTERNATIONAL DEVELOPMENT RESEARCH CENTER
    Solar drying in Africa: Proceedings of a workshop held in Dakar, Senegal 21-24 July 1986/ International Development Research Center.- Ottawa: IDRC, 1987; 286p..
(drying; solar energy; ) |Bảo quản lương thực; |
DDC: 631.36 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679904. FAO
    FAO argicultural services bulletin; N.40: On-farm maize drying and storage in the humid tropics/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1985; 60p..
    ISBN: 9251009449
(corn; ) |Cây ngô; Công nghệ sau thu hoạch; |
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684938. Farm mechanization course: Crop drying and storage.- 1st.- Deventer, Netherlands: Larenstein, 1985; 38p..
(farm mechanization; ) |Cơ giới hóa nông nghiệp; |
DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649758. CARL W HALL
    Dictionary of drying/ Carl W Hall.- 1st.- New York: Marcel Dekker, 1979; 350p..
    ISBN: 0824766520
    Tóm tắt: This book integrates terminology from the many industries utilizing drying processes - food, agriculture, forestry, mineral, material, and chemical - and consolidates them into one, quick reference source. It provides consistently useful information selection, operation, and maintenance of any drying process
(drying - dictionaries; ) |Công nghệ ứng dụng; Kỹ thuật sấy; Sấy; |
DDC: 660.28426 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.