Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 57 tài liệu với từ khoá economic policy

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659585. SOLOW, ROBERT M.
    Structural reform and economic policy/ Robert M. Solow.- New York: Pal MacMillan, 2004.- 170 p.; 25 cm.
    ISBN: 1403936463
(Economic policy; Labor market; Manpower policy; ) |Chính sách kinh tế vĩ mô; |
DDC: 339.5 /Price: 1404000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725585. Economic policy in the international economy: Essays in honor of Assaf Razin/ Edited by Elhanan Helpman, Efraim Sadka.- Cambridge, U.K.: Cambridge University Press, 2003.- xi, 472 p.: ill., map; 24 cm.
    Includes bibliographical references and indexes.
    ISBN: 9780521815192
    Tóm tắt: Fifteen major essays on international economics investigate five principal themes: theory, and empirics, of financial issues in open economies; economic growth; public economies; and political economy. Written to honor Assaf Razin of Tel Aviv and Cornell Universities on the occasion of his sixtieth birthday, the essays pay close attention to policy issues and formal analysis. The contributors include renowned specialists in international economics based in North America, Europe, Israel, and China.
(Economic policy; International economic relations; International finance; Quan hệ kinh tế quốc tế; Tài chính quốc tế; ) |Quan hệ quốc tế; | [Vai trò: Helpman, Elhanan; Razin, Assaf; Sadka, Efraim; ]
DDC: 337 /Price: 104 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728642. LE, CANH DUNG
    Impact of economic policy in renovation on Vietnam's rural and agriculture: A case study in flooding area of The Mekong Delta/ Le Canh Dung: Kangwon National University, Korea, 1998.- 87 p.: ill.; 24 cm..
    Includes bibliographic reference
    Tóm tắt: This research generalizes effects of land policy that has played a crucial role in improving Vietnamese agriculture. Agricutural production just increases under the mechanism of household autonomy, in which the long-term land-use right is given to farmers. As the evidence, it had led the country from a net food importer to a second rice exporter in the world recently. Upon the agricultural promotion in general, the change of rural and household status is the argument of this research presented in the late past. A case study was conducted in the flooding area, the formerly most unfavorable one of the Mekong Delta, Vietnam. This was carried out with 123 households, consisting of 95 farm households and 28 non-farm households, in order to compare the economic situation of the region, as well as that of household during the period of reform policy applied, from 1988 to 1998
(Agriculture; Rural development; ) |Phát triển nông thôn; Kinh tế nông nghiệp Viêt Nam; Developing countrie; Mekong river Delta; Vietnam; |
DDC: 338.181 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688449. JEFFREY R VINCENT
    Environment and development in a resource-rich economy: Malaysia under the New Economic Policy/ Jeffrey R Vincent, Rozali Mohamed Ali.- 1st.- Boston: Harvard Univ, 1997; 420p..
    ISBN: 0674258539
    Tóm tắt: This book is the first of two volumes that seek to provide a deeper understanding of the Malaysian development experience.
(economic policy - malaysia; ) |Chính sách kinh tế; | [Vai trò: Rozali Mohamed Ali; ]
DDC: 330.95953 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695338. ANNE THOMSON
    Training materials for agricultural planning; No.40: Implications of economic policy for food security: A training manual/ Anne Thomson, FAO, Manfred Metz.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 1997; 313p..
    ISBN: 925103933X
    Tóm tắt: The book sets out a framework for assessing food security in an economy, and develops a model for evaluating the impact of economic policy measures
(food supply; ) |An toàn thực phẩm; Kiểm tra chất lượng thực phẩm; | [Vai trò: FAO; Manfred Metz; ]
DDC: 338.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710146. BAILY, MARTIN NEIL
    Growth with equity: Economic policymaking for the next century/ Martin Neil Baily, Gary Burtless, Robert E. Litan.- Washington: Brookings Institution, 1993.- 239 p.; 24 cm.
    ISBN: 0815707665
(Economic policy; Technological innovations; ) |Cải tiến kỹ thuật ở Mỹ; Economic aspects; 1981; United States; United States; | [Vai trò: Burtless, Gary; Litan, Robert E.; ]
DDC: 338.973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675537. R D NORTON
    FAO economic and social development paper N.111: Integration of food and agricultural policy with macroeconomic policy: methodological considerations in a Latin American perspective/ R D Norton.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 76p..
    ISBN: ISSN02592460
(agriculture - economic aspects; agriculture and state; economics; ) |Châu Mỹ Latin; Chính sách nông nghiệp; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659498. HEIZO, TAKENAKA
    Contemporary Japanese economy and economic policy/ Heizo Takenaka.- Ann Arbor: University of Michigan Press, 1991.- viii, 208 p.; 24 cm.
[Japan; Japan; ] |Chính sách kinh tế Nhật Bản; |
DDC: 338.952009 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660610. DOBSON, WENDY
    Economic policy coordination: Requiem or prologue?/ Wendy Dobson.- Washington, D.C.: Institute for International Economics, 1991.- 162 p.; 21 cm.
    ISBN: 0881321028
(Economic policy; International economic relations; ) |Kinh tế sản xuất; |
DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714571. ANGEL, ROBERT C.
    Explaining economic policy failure: Japan in the 1969-71 international monetary crisis/ Robert C. Angel.- New York: Columbia University Press, 1991.- xxvi, 333 p.; 25 cm.- (Studies of the East Asian Institute, Columbia University)
(International finance; Monetary policy; ) [Japan; Japan; Japan; ] |Những điều kiện kinh tế của Nhật Bản; Tài chính quốc tế; History; History; 20th century; 20th century; Japan; |
DDC: 332.4952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665359. Parallel politics: Economic policymaking in the United States and Japan/ Editor: Samuel Kernell.- Washington: Brookings Institution, 1991.- xiii, 390 p.; 24 cm.
(Political culture; ) [Japan; ] |Chính sách kinh tế Nhật Bản; Japan; | [Vai trò: Kernell, Samuel; ]
DDC: 338.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738945. HEIN, LAURA ELIZABETH
    Fueling growth: The energy revolution and economic policy in postwar Japan/ Laura E. Hein.- Cambridge, Mass.: Council on East Asian Studies, Harvard University, 1990.- xvi, 423 p.; 24 cm.
    ISBN: 0674326806
    Tóm tắt: Contents: Between 1945 and 1960, Japan moved from a primary reliance on domestic coal and hydroelectricity to a reliance on imported oil.
(Energy policy; Chính sách năng lượng; ) |Chính sách năng lượng; History; Lịch sử; 20th century; Thế kỷ 20; Japan; |
DDC: 338.20951 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720134. KING, PHILIP
    International economics and international economic policy/ Philip King.- New York: McGraw-Hill, 1990.- 446 p.; 23 cm.
(Foreign trade regulation; International economics; Kinh tế quốc tế; Quan hệ kinh tế; ) |Kinh tế quốc tế; |
DDC: 382.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652386. PHILIP KING
    International economics and international economic policy: A reader/ Philip King.- New York: McGraw-Hill, 1990; 446p..
    ISBN: 0070346410
(international finance; international trade; ) |Kinh tế quốc tế; |
DDC: 382.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704636. SHEFFRIN, STEVEN M.
    The making of economic policy: History, theory, politics/ Steven M. Sheffrin.- Cambridge: Blackwell, 1989.- 237 p.; 24 cm.
    ISBN: 155786294X
(Econmic stabilization; ) |Nền kinh tế bền vững ở Mỹ; United States; |
DDC: 338.973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689488. LEVACIC, ROSALIND
    Economic policy making: Its theory and practice/ Rosalind Levacic.- [USA]: Wheatsheaf books, 1987.- 372 p.; 24 cm.
    ISBN: 0710802188
(Economic policy; ) |Chính sách kinh tế; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705741. SATO, RYUZO
    Trade friction and economic policy: Problems and prospects for Japan and the United States/ Ryuzo Sato, Paul Wachtel.- Cambridge: Cambridge University Press, 1987.- 243 p.; 24 cm.
    ISBN: 0521344468
(Commerce; Economic policy; ) |Ngoại thương; Japan; United states; | [Vai trò: Wachtel, Paul; ]
DDC: 382.0952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659247. HALL, PETER
    Technology, innovation & economic policy/ Peter Hall.- Great Britain: The Camelot press, 1986.- 248 p.; 21 cm.
    ISBN: 0860031713
(Economic policy; Technogical innovation; ) |Chính sách kinh tế; Khoa học kỹ thuật; |
DDC: 338 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714699. Economic policy and development: New perspectives/ Edited by Toshio Shishido, Ryuzo Sato..- London: Croom Helm, 1985.- xv, 320 p.; 25 cm.
    "Contributions ... in honor of Dr. Saburo Okita"--P. ix.
(Economic development; ) [Japan; Japan; ] |Chính sách kinh tế Nhật Bản; |
DDC: 338.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706087. STEWART, MICHAEL
    The age of interdependence: Economic policy in a Shrinking world/ Michael Stewart.- Cambrige: The MIT Press, 1983.- 192 p.; 23 cm.
    ISBN: 026219225X
(Newly independent states; ) |Lịch sử; |
DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.