1178617. FRANK, ROBERT H. Principles of economics/ Robert H. Frank, Ben S. Bernanke.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxxix, 901 p.: ill; 27 cm. Ind. at the end text ISBN: 9780073336725 (Kinh tế học; Nguyên lí; ) [Vai trò: Bernanke, Ben S.; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155352. WALSTAD, WILLIAM B. Study guide for use with McConnell and Brue Economics/ William B. Walstad.- 17ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- x, 476 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9780073273204 (Kinh tế học; Kinh tế vĩ mô; ) DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1646686. THORNTON, MARK Kinh tế học cấm đoán: The economics of prohibition/ Mark Thornton ; Phạm Nguyên Trường (dịch) ; Nguyễn Đức Thành, Vũ Minh Long (Hiệu đính).- Hà Nội: Thế giới, 2016.- 325 tr.; 24 cm. ISBN: 9786047725038 Tóm tắt: Giới thiệu các nhà kinh tế học và cấm đoán, nguồn gốc của cấm đoán, lí thuyết về cấm đoán, ... (Prohibition; Cấm đoán; ) |Kinh tế học; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; | [Vai trò: Nguyễn, Đức Thành; Phạm, Nguyên Trường; Vũ, Minh Long; ] DDC: 338.4 /Price: 95000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1646629. MANKIW, N. GREGORY Kinh tế vi mô: Principles of microeconomics/ N Gregerogy Mankiw.- 6th edition.- Hà Nội: Hồng Đức, 2016.- 558 tr.; 24 cm. ISBN: 9786048690724 Tóm tắt: Nội dung sách viết về những kiến thức về kinh tế học vi mô và thị trường, cung cầu và thị trường sản phẩm, lý thuyết về sự lựa chọn của người tiêu dùng doanh nghiệp và hoạt động sản xuất,, ứng dụng chi phí của thuế, ứng dụng thương mại quốc tế, thiết kế thống thuế, các chi phí và sản lượng, thị trương cạnh tranh, thị trường và các yếu tố sản xuất, lý thuyết về sự lựa chọn của người tiêu dùng, những hướng nghiên cứu mới trong kinh tế học vi mô,... (Microeconomics; Kinh tế vi mô; ) |Kinh tế học vi mô; | DDC: 338.5 /Price: 268000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1350316. SALVATORE, DOMINICK International economics/ Dominick Salvatore.- 3rd ed..- New York: Macmillan com., 1990.- xxxii, 694p.; 28cm.- (Maxwell MacMillan International editions) ISBN: 0070103585 Tóm tắt: Học thuyết thuần tuý của thương mại quốc tế; chính sách thương mại, thị trường ngoại hối; hối đoái và cán cân thanh toán; kinh tế vĩ mô trong thời mở cửa kinh tế: điều chỉnh cán cân thanh toán và sự ổn định hàng nội hoá (Kinh tế quốc tế; Quan hệ kinh tế; ) DDC: 337 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1607147. MANKIW, N. GREGORY Kinh tế học vi mô: Principles of Microeconomics 6e/ N. Gregory Mankiw.- 6th edition.- Hà Nội: Hồng Đức, 2023.- 555 tr.; 24 cm. ISBN: 9786043989526 Tóm tắt: Gồm các ví dụ, chi tiết dễ hiểu, các nghiên cứu điển hình liên quan đến các tình huống vi mô và vĩ mô,... |Kinh doanh; Kinh tế; Kinh tế học vi mô; Thị trường; Tiền tệ; | DDC: 339 /Price: 268000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1639433. ANDERSON, DAVID R. Thống kê trong kinh tế và kinh doanh: Statistics for business and economics/ David R. Anderson, Dennis J. Sweney, Thomas A. Williams ; Hoàng Trọng (chủ biên dịch).- 11th edition.- Thành phố Hồ Chí Minh: Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, 2018.- 892 tr.; 24 cm. ISBN: 9786049226984 Tóm tắt: Nội dung sách trình bày các kiến thức về thống kê và những ứng dụng của nó trong kinh tế và kinh doanh: Thống kê mô tả; xác xuất; phân phối xác xuất rời rạc, liên tục; chọn mẫu và phân phối lấy mẫu; ước lượng khoảng; kiểm định giả thiết thống kê; suy diễn thống kê; phân tích phương sai; hồi quy tuyến tính; hồi quy bội; chỉ số và dự báo. (Economics; Kinh tế; ) |Kinh doanh; Kinh tế; Thống kê; Statistics method; Phương pháp thống kê; | [Vai trò: Hoàng, Trọng; Sweeney, Dennis J.; Williams, Thomas A.; ] DDC: 330.0727 /Price: 440000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
912392. ANDERSON, DAVID R. Thống kê trong kinh tế và kinh doanh= Statistics for business and economics/ David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams ; Dịch: Hoàng Trọng (ch.b.).- Tp. Hồ Chí Minh ; Australia: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh ; Cengage, 2019.- 892tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 801-803. - Phụ lục: tr. 804-892 ISBN: 9786049226984 Tóm tắt: Trình bày về dữ liệu, thống kê, thống kê mô tả, xác suất, phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên rời rạc, các phân phối xác suất liên tục, chọn mẫu và phân phối mẫu, ước lượng khoảng, kiểm định giả thuyết, suy diễn thống kê cho trung bình và tỷ lệ của hai tổng thể... (Kinh doanh; Kinh tế; Thống kê; ) [Vai trò: Hoàng Trọng; Sweeney, Dennis J.; Williams, Thomas A.; ] DDC: 519.5 /Price: 440000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178520. FRANK, ROBERT H. Principles of microeconomics/ Robert H. Frank, Ben S. Bernanke.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxxi, 470 p.: ill.; 28 cm. Ind. at the end text ISBN: 9780073193984 Tóm tắt: Trình bày những nguyên lý cơ bản của kinh tế học vi mô: Tư tưởng của các nhà kinh tế học. Lợi thế so sánh, cung và cầu, sự linh hoạt và lợi nhuận của thị trường. Cạnh tranh cung cầu và hiệu quả của sự trao đổi. Tìm kiếm lợi nhuận và bàn tay vô hình. Thương mại quốc tế. Sự độc quyền và cạnh tranh không hoàn toàn. Sự lựa chọn chiến lược trong thị trường. Khía cạnh kinh tế học của chính sách công... (Kinh tế học vi mô; ) [Vai trò: Bernanke, Ben S.; ] DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
951640. AGRAWAL, AJAY Prediction machines: The simple economics of artificial intelligence/ Ajay Agrawal, Joshua Gans, Avi Goldfarb.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- x, 250 p.; 25 cm. ISBN: 9781633695672 (Phương pháp thống kê; Quản lí; Trí tuệ nhân tạo; Ứng dụng; ) [Vai trò: Gans, Joshua; Goldfarb, Avi; ] DDC: 658.0563 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072760. MCCONNELL, CAMPBELL R. Economics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue, Sean M. Flynn.- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2012.- xxxvi, 801 p.: ill.; 26 cm.- (The McGraw-Hill series economics) Ind. at the end text ISBN: 9780073511443 (Kinh tế học; ) [Vai trò: Brue, Stanley L.; Flynn, Sean Masaki; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061288. GRAHAM, ROBERT Managerial economics for dummies/ Robert Graham.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xvi, 365 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 351-365 ISBN: 9781118412046 (Kinh tế học; Người quản lí; ) DDC: 338.502465 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154614. MCCONNELL, CAMPBELL R. Macroeconomics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue.- 17th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xxvii, 380 p.: ill.; 26 cm. Ind. ISBN: 9780073273082 Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức cơ bản về kinh tế học và kinh tế; các khái niệm về kinh tế vĩ mô và các mối quan hệ kinh tế ; các mô hình kinh tế vĩ mô và chính sách tài chính; các kiến thức về tiền tệ, ngân hàng và chính sách tiền tệ; một số vấn đề tranh cãi xung quanh thuyết và chính sách kinh tế vĩ mô; kinh tế học vĩ mô của các thị trường sản phẩm và thị trường tài nguyên; kinh tế vi mô của chính phủ; chính sách kinh tế vi mô và các vấn đề chính sách kinh tế vi mô; kinh tế học quốc tế và kinh tế thế giới (Kinh tế học; ) [Vai trò: Brue, Stanley L.; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178655. O’SULLIVAN, ARTHUR Urban economics/ Arthur O’Sullivan.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxvii, 404 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 367-389. - Ind.: p. 391-404 ISBN: 0072984767(alk.paper) (Kinh tế học; Đô thị; ) DDC: 330.9173 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238817. MCCONNELL, CAMPBELL R. Macroeconomics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue.- 16th ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xxiii, 399 p.: phot.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book.chapter. - Ind. ISBN: 0072875577(pbk.) Tóm tắt: Giới thiệu bản chất, phương pháp nghiên cứu và các khái niệm cơ bản về kinh tế học và nền kinh tế. Những tính toán xác định sự tăng trưởng và các mối quan hệ của kinh tế vĩ mô. Các mô hình kinh tế vĩ mô và chính sách tài chính. Chính sách tiền tệ, ngân hàng. Các triển vọng và chiến lược kinh tế vĩ mô. Kinh tế học quốc tế và nền kinh tế thế giới (Chính sách; Kinh tế vĩ mô; Nguyên tắc; ) [Vai trò: Brue, Stanley L.; ] DDC: 339 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239752. SWANENBERG, AUGUST Macroeconomics demystified/ August Swanenberg.- New York...: McGraw-Hill, 2005.- xxxi, 327 p.: fig., tab.; 23 cm. Bibliogr.: p. 285-286. - Ind.: p. 313-326 ISBN: 0071455116(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu về kinh tế vĩ mô. Trình bày những vấn đề cơ bản về kinh tế vĩ mô. Mục tiêu của kinh tế vĩ mô. Mô hình và chính sách kinh tế vĩ mô (Kinh tế vĩ mô; ) DDC: 339 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239769. Managerial economics: Theory, applications, and cases/ W. Bruce Allen, Neil Doherty, Keith Weigelt, Edwin Mansfielf.- 6th ed..- New York: W.W. Norton & Company, 2005.- xxiv, 832, 88 p.: ill.; 25 cm. App. and ind. at the end text ISBN: 9780393924961 Tóm tắt: Giới thiệu về kinh tế học quản lý. Nghiên cứu về nhu cầu và dự báo kinh tế. Sản xuất và chi phí. Cấu trúc thị trường, chiến lựơc hành vi và giá cả. Rủi ro, sự không chắc chắn và sự khuyến khích. Quan hệ giữa chính phủ, doanh nghiệp và thị trường toàn cầu (Kinh tế học; Quản lí; ) [Vai trò: Allen, W. Bruce; Doherty, Neil A.; Mansfield, Edwin; Weigelt, Keith; ] DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041800. COPPOCK, LEE Principles of macroeconomics/ Lee Coppock, Dirk Mateer.- New York: W.W. Norton, 2014.- xli, 643, A26 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9780393263190 (Kinh tế học vĩ mô; Nguyên lí; ) [Vai trò: Mateer, Dirk; ] DDC: 339 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1463992. MILLER, ROGER LEROY Economics - Today and tomorrow/ Roger Leroy Miller.- New York: McGraw-Hill, 2008.- 537 p.; 26 cm. ISBN: 9780078747663 (Economic conditions; Economics; ) [United States; ] DDC: 330.9$ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
998206. EVANS, DAVID S. Matchmakers: The new economics of multisided platforms/ David S. Evans, Richard Schmalensee.- Boston: Harvard Business Review Press, 2016.- x, 260 p.; 24 cm. ISBN: 9781633691728 (Doanh nghiệp; Kinh doanh; Mô hình; ) {Mô hình kinh doanh trên nền tảng đa diện; } |Mô hình kinh doanh trên nền tảng đa diện; | [Vai trò: Schmalensee, Richard; ] DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |