Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 66 tài liệu với từ khoá electricity

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1008272. BUENO, BENILDE
    Technical English: Electricity and electronics/ Benilde Bueno, Alma Montoya.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 121 p.: ill.; 29 cm.- (Professional English series)
    App.: p. 87-99
    ISBN: 9786045826454
(Kĩ thuật điện; Kĩ thuật điện tử; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Montoya, Alma; ]
DDC: 621.381014 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298836. FLOWLER, RICHARD
    Electricity: Principles and applications/ Richard Flowler.- 6th ed..- New York...: McGraw - Hill, 2003.- x, 470 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 440-465. - Ind.: p. 466-470
    ISBN: 9780078309731
(Mạch điện; Điện học; )
DDC: 621.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1296816. MANIBOG, FERNANDO
    Power for develpoment: A review of the World Bank group's experience with private participation in the electricity sector/ Fernando Manibog, Rafael Dominguez, Stephan Wegner.- Washington, DC: The World Bank..., 2003.- XXXVI, 132tr.; 28cm.
    Thư mục trong chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 0821356933
    Tóm tắt: Báo cáo phân tích đánh giá tổng quan về phát triển thành phần kinh tế tư nhân vào lĩnh vực kinh doanh điện. Xem xét những thay đổi của kinh tế, chính trị và đặc trưng công nghệ cuối thế kỉ XX trên phạm vi toàn cầu mà đưa ra các điều chỉnh cụ thể trong vấn đề trợ giúp của Ngân hàng thế giới đối với phát triển kinh doanh điện tư nhân
(Kinh doanh; Kinh tế tư nhân; Năng lượng; Điện; )
DDC: 333.793 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1296832. BAKOVIC, TONCI
    Regulation by contract: A new way to privatize electricity distribution?/ Tonci Bakovic, Bernard Tenenbaum, Fiona Woolf.- Washington, DC: The World Bank, 2003.- XV, 88tr.; 26cm.- (World Bank working paper No.14)
    Thư mục: tr.85-88
    ISBN: 0821355929
    Tóm tắt: Nghiên cứu của tổ chức ngân hàng thế giới về luật lệ kiểm soát ngành dịch vụ phân phối điện tư nhân. Xem xét những vấn đề khúc mắc của chính phủ và các nhà đầu tư về vấn đề liên kết phân phối điện, những quy định mới trong bản cam kết phân phối điện của các quốc gia
(Dịch vụ; Kinh tế công nghiệp; Phân phối; Quy định; Điện; ) [Vai trò: Tenenbaum, Bernard; Woolf, Fiona; ]
DDC: 343.0929 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1311273. EZRAILSON, CATHY
    Electricity and magnetism/ Cathy Ezrailson, Dinah Zike, Margaret. K. Zorn.- New York: Glencoe McGraw-Hill, 2002.- vi, 138 p.: ill.; 28 cm.- (Glencoe science)
    Ind.
    ISBN: 9780078256196
    Tóm tắt: Nghiên cứu về điện học, từ tính, điện tử học và máy tính: tích điện, dòng điện, mạch điện; khái niệm về từ tính, điện học, điện tử và máy tính
(Máy tính; Từ tính; Điện học; ) [Vai trò: Zike, Dinah; Zorn, Margaret K.; ]
DDC: 537 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học942439. ARNOLD, NICK
    Điện học cuốn hút đến toé lửa= Shocking electricity/ Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony de Saulles ; Dương Kiều Hoa dịch.- In lần thứ 7.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 160tr.: tranh vẽ; 20cm.- (Horrible science)
    ISBN: 9786041127685
    Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về bí mật tích điện, những phát minh gây sốc, giải thích hiện tượng tích điện, sét, sử dụng pin, nam châm
(Khoa học thường thức; Điện học; ) [Vai trò: Dương Kiều Hoa; Saulles, Tony de; ]
DDC: 537 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640209. Residential electricity consumption in China: The roles of weather and household income/ Wang Chunhua.- Phillippines: EEPSEA, 2017.- 21 p.: ill. (color); 30 cm.
    ISBN: 9786218041554
    Tóm tắt: This is repost introduce about residential electricity consumption in China, the roles of weather and household income.
(Electric power transmission; Truyền tải điện; ) |Năng lượng điện; Environmental aspects; Khía cạnh môi trường; |
DDC: 333.7932 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733977. MILLER, REX
    Industrial electricity and motor controls/ Rex Miller, Mark R. Miller.- New York: McGraw-Hill, 2008.- xiii, 448 p.: ill.; 28 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780071544764(alk.paper)
    Tóm tắt: Turn to Industrial Electricity and Electric Motor Controls for complete coverage of the entire industrial electrical field_from the basics of electricity to equipment, to troubleshooting and repair
(Electric machinery; Electric motors; Industrial electronics; Cơ học điện tử; Điện công nghiệp; ) |Cơ học điện tử; Điện công nghiệp; Electronic control; | [Vai trò: Miller, Mark R.; ]
DDC: 621.31042 /Price: 809000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729390. SMITH, RUSSELL E.
    Electricity for refrigeration, heating and air conditioning/ Russell E. Smith.- 7th.- Clifton Park, NY.: Thomson Delmar Learning, 2007.- ix, 654p.: ill.; 23cm.
    ISBN: 418042870
(Air conditoning; Electric engineering; Heating; Refrigeration and refrigerating machinery; ) |Kỹ thuật điện lạnh; Điện kỹ thuật; |
DDC: 621.3024697 /Price: 1599000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733998. DƯƠNG, HIẾU ĐẨU
    Electricity and optics: Code PHY 184, Lecture-note/ Dương Hiếu Đẩu.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2006.- 1 v.; 30 cm.
(Electricity; Optics; Quang học; Điện; ) |Quang học; Điện; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726278. KRAMER, ARTHUR D.
    Mathematics for electricity and electronics/ Arthur D. Kramer.- 3rd ed..- New York: Thomson Delmar Learning, 2006.- xvi, 637p.: col. ill.; 29 cm.
    ISBN: 1401870961
(electric engineering; electronics; ) |mathematics; mathematics; |
DDC: 621.30151 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717246. HOÀNG HỮU HÒA
    Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ-quang-nhiệt-điện-nguyên tử-hạt nhân Anh - Anh - Việt (Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học= English - English - Vietnamese dictionary of mechanics- optics-heating-electricity-atoms- nucleus (Explanations)/ Hoàng Hữu Hòa.- 1st.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006.- 1069p.; 24cm.
(engineering; technology; ) |Từ điển khoa học kỹ thuật; dictionaries; dictionaries; |
DDC: 620.003 /Price: 215000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729182. Từ điển điện và kỹ thuật điện Anh- Việt (Khoảng 40.000 thuật ngữ): English-Vietnamese dictionary of electricity and electrical engineering (About 40,000).- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006.- 467 tr.; 25 cm.
    Ban Từ điển
    Tóm tắt: Cuốn từ điển điện và kỹ thuật điện Anh- Việt được biên soạn dựa trên những tài liệu tiếng Anh và tiếng Việt gần đây nhất về điện học nói chung và kỹ thuật điện nói riêng. Cuốn từ điển có khoảng 40.000 thuật ngữ bao gồm gần như mọi chủ đề trong điện và kỹ thuật điện và một số ngành có liên quan
(Dictionary; ) |Từ điển kỹ thuật điện; Electrical engineering; |
DDC: 621.303 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712680. KISSELL, THOMAS
    Electricity and electronics fundamentals for industrial maintenance/ Thomas Kissell.- New Jersey: Pearson Prentice Hall, 2005.- 315 p.; 27 cm.
    ISBN: 013117598X
(Electric machinery; Industrial equipment; ) |Sửa chữa điện; Maintenance and repair; Maintenance and repair; |
DDC: 621.31042 /Price: 79.80 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712969. GIBILISCO, STAN
    Electricity demystified/ Stan Gibilisco.- New York: McGraw-Hill, 2005.- 339 p.; 24 cm.
    ISBN: 0071439250
(Electricity; Electronics; ) |Công nghệ điện tử; |
DDC: 621.3 /Price: 18.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659357. BRUMBACH, MICHAEL E.
    Industrial electricity/ Michael E. Brumbach.- 7th.- Victoria, Australia: Thomson Delmar Learning, 2005.- 668 p.; 29 cm.
    ISBN: 1401843018
(Electric engineering; ) |Công nghệ điện; Kỹ thuật điện; Điện kỹ thuật; |
DDC: 621.3 /Price: 65.05 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724429. Prentice Hall science explorer: Electricity and magnetism.- Boston, MA.: Pearson Prentice-Hall, 2005.- 182 p.: col. ill.; 29 cm.- (Discovery School)
    ISBN: 0131151002
    Tóm tắt: This book consists of the following four chapters: magnetism, electricity, using electricity and magnetism, electronics.
(Science museums; Science; Scientific recreations; ) |Khoa học phổ thông; Khoa học thực nghiệm; Educational aspects; Experiments; Juvenile literature; |
DDC: 507.8 /Price: 493300 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726347. PALIT, SAUNAK
    Principles of electricity and magnetism/ Saunak Palit.- Harrow, England: Alpha Science International Ltd, 2005.- 303p.; 25cm.
    ISBN: 1842652052
(electricity; magnetism; )
DDC: 537 /Price: 53.68 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659797. HERMAN, STEPHEN L.
    The complete laboratory manual for electricity/ Stephen L. Herman.- 2nd ed..- Victoria, Australia: Thomson Delmar Learning, 2005.- 448 p.; 29 cm.
    ISBN: 1410884342
(Electric engineering; ) |Điện kỹ thuật thực hành; Laboratory, manuals, etc.; |
DDC: 621.3 /Price: 753342 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728321. QUANG HÙNG
    Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt: An English - Vietnamese usage electricity dictionary/ Quang Hùng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thống kê, 2005.- 462 p.; 21 cm.
(Electric engineering; English language; ) |Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt; Dictionaries; Dictionaries; Vietnamese; |
DDC: 621.303 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.