1061280. BENNETT, RONALD J. Leadership for engineers: The magic of mindset/ Ronald J. Bennett, Elaine Millam.- New York: McGraw-Hill, 2013.- xvii, 184 p.: ill.; 23 cm.- (Basic engineering series and tools) Bibliogr.: p. 170-175. - Ind.: p. 177-184 ISBN: 9780073385938 (Hướng nghiệp; Kĩ thuật; Lãnh đạo; Quản lí; ) [Vai trò: Millam, Elaine; ] DDC: 658.409208862 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177575. BEER, FERDINAND P. Vector mechanics for engineers: Statics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg.- 8th ed.- Boston,...: McGraw Hill, 2007.- xvii, 621 p.: fig., phot.; 24 cm. Ind. ISBN: 007297687X(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu về cơ học ứng dụng. Tĩnh học của các phần tử. Chuyển động của vật rắn và cân bằng vật rắn. Phân tích cấu trúc, lực ma sát, mômen và quán tính... (Cơ học ứng dụng; Phân tích; Tĩnh học; Vectơ; ) [Vai trò: Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1249676. Vector mechanics for engineers: Statics and dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, David F. Mazurek....- 9th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2004.- xxxi, 1326 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 1293-1304 ISBN: 9780077275556 (Cơ học ứng dụng; Tĩnh học; Động lực học; ) {Phân tích Vector; } |Phân tích Vector; | [Vai trò: Beer, Ferdinand P.; Cornwell, Phillip J.; Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; Mazurek, David F.; ] DDC: 620.105 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274817. BEER, FERDINAND P. Vector mechanics for engineers: Statics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg.- 7th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2004.- xxii, 621 p.: pic., fig.; 25 cm. Ind. ISBN: 007230491X Tóm tắt: Khái niệm và nguyên lí cơ bản về cơ khí. Lí thuyết thống kê về lực máy bay, lực khoảng không. Tác động của lực lên thân cứng; Nghiên cứu trạng thái caâ bằng của thân cứng cơ khí; Lực hấp dẫn; cấu trúc cơ khí (Cơ khí; Kí thuật; Thống kê; Véc tơ; ) [Vai trò: Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1456641. NAVIDI, WILLIAM CYRUS Statistics for engineers and scientists/ William Navidi.- Boston: McGraw-Hill, 2006.- xviii, 869 p: ill; 23cm. Includes index ISBN: 0072551607(acidfree) (Bootstrap (Statistics); Linear models (Statistics); Mathematical statistics; Toán thống kê; ) DDC: 519.5 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497361. BEER, FERDINAND PIERRE Vector mechanics for engineers: dynamics/ Ferdinand P. Beer, Jr. E. Russell Johnston, with the collaboration of Elliot R. Eisenberg, Robert G. sarubbi.- 6th ed.- Boston: WCB McGraw-Hill, 1997.- xxi, p. 582-1314: col. ill; 26 cm. Includes index ISBN: 0070054193(SM) (Dynamics; Vector analysis; Máy móc; Động lực học; ) [Vai trò: E. Russell Johnston, Jr.; ] DDC: 620.1054 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1178689. Vector mechanics for engineers: Statics and dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg, William E. Clausen.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2007.- xxix, 1326 p.: ill.; 26 cm. App.: p. 1289-1290. - Ind.: p. 1293-1304 ISBN: 9780077275556 (Cơ học ứng dụng; Tĩnh học; Động lực học; ) [Vai trò: Beer, Ferdinand P.; Clausen, William E.; Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195214. CHAPRA, STEVEN C. Numerical methods for engineers/ Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2006.- xviii, 926 p.: fig., tab.; 24 cm. App.: p. 901-910. - Bibliogr.: p. 911-913. - Ind.: p. 915-926 ISBN: 9780073101569 (Chương trình máy tính; Phương pháp số; Toán; Xử lí dữ liệu; ) [Vai trò: Canale, Raymond P.; ] DDC: 518 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194435. NAVIDI, WILLIAM Statistics for engineers and scintists/ William Navidi.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xviii, 869 p.: fig.; 24 cm. Ind. ISBN: 0072551607 Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức toán học thống kê cơ bản như: thống kê hoạ pháp, xác suất, giả thuyết... và những ứng dụng của toán học thống kê cho các kỹ sư và các nhà khoa học (Phương pháp; Toán thống kê; ) DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238627. NEVERS, NOEL DE Fluid mechanics for chemical engineers/ Noel de Nevers.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxiii, 632 p.: ill.; 23 cm.- (McGraw-Hill chemical engineering series) Ind. ISBN: 9780072566086 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về cơ học chất lỏng ngành hoá học như: dòng chảy của các chất lỏng, động lực học, cơ học của các dòng chảy. Phân tích các tính chất cơ học của các dòng chảy chất lỏng trong các phân tích, thí nghiệm hoá học. Các phương pháp toán cơ học chất lỏng một hướng, hai hướng hay ba hướng (Cơ học chất lỏng; Hoá học; Kĩ sư; ) DDC: 532 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274709. ZAROWSKI, CHRISTOPHER J. An introduction to numerical analysis for electrical and computer engineers/ Christopher J. Zarowski.- Hoboken, NJ.: Wiley - Interscience, 2004.- xvi, 586 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0471467375 Tóm tắt: Giới thiệu phép phân tích số toán học ứng dụng trong kỹ thuật điện và khoa học máy tính: Phân tích hàm số, dãy, chuỗi, cân bằng phương trình tuyến tính và phi tuyến tính, phép nội suy, phép lấy tích phân, giải phương trình vi phân... (Kĩ thuật điện; Máy tính; Tin học; Toán; ) DDC: 621.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274933. Vector mechanics for engineers: Dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Clausen, William E..- 7th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2004.- xxiii, p. 602-1355: phot., pic.; 26 cm. Ind. ISBN: 007230491X Tóm tắt: Nghiên cứu động lực học của các phần tử. Định luật thứ hai của Niu Tơn. Phương pháp năng lượng và động lượng. Hệ thống các phần tử. Động lực học của các vật thể cứng. Chuyển động của máy bay, năng lượng và gia tốc. Động lực học 3 chiều của vật thể cứng và chuyển động cơ học. (Cơ học ứng dụng; Tĩnh học; Vectơ; Động lực học; ) [Vai trò: Clausen, William E.; Johnston, E. Russell; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1363401. BEER, FERDINAND P. Mechanics for engineers: Dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston.- 4th ed.- New York,...: McGraw-Hill, 1987.- xiv, 435-926 p.: fig.; 24 cm. Ind. ISBN: 9780070045828 Tóm tắt: Những kiến thức cơ học động lực cơ bản: Động lực học các phần tử, định luật Newton, lực đẩy và năng lượng, lực mômen... (Cơ học; Kĩ thuật; Động lực học; ) [Vai trò: Johnston, Jr, E. Russell; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310648. CHAPRA, STEVEN C. Numerical methods for engineers: With software and programming applications/ Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.- 4th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XVII, 926p.; 24cm. Bibliogr. p.911-913 . - Ind. ISBN: 0072431938 Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức toán học căn bản, mô hình toán học đơn giản & giải quyết các vấn đề kĩ thuật, chương trình tính toán & phần mềm trong máy tính, cân bằng phương trình & phương trình đại số tuyến tính áp dụng trong máy tính (Phương trình; Phần mềm máy tính; Số học; Toán học; Đại số tuyến tính; ) [Vai trò: Canale, Raymond P.; ] DDC: 518 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1639552. WALESH, STUART G. Introduction to creativity and innovation for engineers/ Stuart G. Walesh.- Global edition.- Harlow, Essex: Pearson, 2017.- 361 p.: illustrations (black and white; 26 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9781292159287 Tóm tắt: This first edition of Introduction to Creativity and Innovation for Engineers was primarily designed for engineering students interested in acquiring knowledge, skills, and attitudes (KSA) that will help them be more creative and innovative. While intended primarily for engineering students, the widely applicable principles, ideas, tools, and methods introduced will also be useful for practicing engineers and as well as members of other disciplines. (Technological innovations; Đổi mới công nghệ; ) |Tư duy sáng tạo; | DDC: 658.4063 /Price: 484000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1643076. KROOS, KENNETH A. Thermodynamics for engineers/ Kenneth A. Kroos, Merle C. Potter..- Si Ed..- Stamford: CT Cengage Learning, 2015.- 567 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9781133112877 Tóm tắt: Presents a core course for disciplines in all four year engineering schools. This title helps Chemical and Biomedical engineering students to take courses in thermodynamics. (Thermodynamics; Nhiệt động lực học; ) |Nhiệt động lực học; | [Vai trò: Potter, Merle C.; ] DDC: 621.4021 /Price: 3898000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1640023. SHORT, KENNETH L. VHDL for engineers/ Kenneth L. Short.- Pearson new international edition.- Harlow, Essex: Pearson, 2014.- xxxii, 685 p.: illustrations (black and white; 24 cm.- (Always learning) Includes bibliographical references and index ISBN: 9781292042756 Tóm tắt: VHDL for Engineers, First Edition is perfect for anyone with a basic understanding of logic design and a minimal background in programming who desires to learn how to design digital systems using VHDL. No prior experience with VHDL is required. This text teaches readers how to design and simulate digital systems using the hardware description language, VHDL. These systems are designed for implementation using programmable logic devices (PLDs) such as complex programmable logic devices (CPLDs) and field programmable gate arrays (FPGAs). The book focuses on writing VHDL design descriptions and VHDL testbenches. The steps in VHDL/PLD design methodology are also a key focus. Short presents the complex VHDL language in a logical manner, introducing concepts in an order that allows the readers to begin producing synthesizable designs as soon as possible. (VHDL (Computer hardware description language); VHDL (Ngôn ngữ mô tả phần cứng máy tính); ) |Cấu trúc máy tính; | DDC: 621.392 /Price: 859000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1642446. GUPTA, BHISHAM C. Statistics and probability with applications for engineers and scientists/ Bhisham C. Gupta, Department of Mathematics and Statistics, University of Southern Maine, Portland, ME, Irwin Guttman, Amherst, NY..- Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, Inc., 2013.- xx, 876 pages: illustrations; 27 cm. Includes bibliographical references (pages 863-866) and index. ISBN: 9781118464045 Tóm tắt: An understanding of statistical tools is essential for engineers and scientists who often need to deal with data analysis over the course of their work. Statistics and Probability with Applications for Engineers and Scientists walks readers through a wide range of popular statistical techniques, explaining step-by-step how to generate, analyze, and interpret data for diverse applications in engineering and the natural sciences. (Mathematical statistics; Probabilities; Toán học thống kê; Xác suất; ) |Xác suất thống kê; | [Vai trò: Guttman, Irwin; ] DDC: 519.5 /Price: 2834000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738431. BLAUERT, JENS Acoustics for Engineers: Troy Lectures/ Jens Blauert, Ning Xiang.- second edition.- Heidelberg: Springer, 2009.- 253 tr.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9783642033926 Tóm tắt: "Acoustics for Engineers" is designed for extensive teaching at the university level. Under the guidance of an academic teacher it is sufficient as the sole textbook for the subject. Each chapter deals with a well defined topic and represents the material for a two-hour lecture. The 15 chapters alternate between more theoretical and more application-oriented concept (Acoustical engineering; Kỹ thuật âm thanh; ) |Kỹ thuật âm thanh; | [Vai trò: Xiang, Ning; ] DDC: 620.2 /Price: 89.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729342. CHAPRA, STEVEN C. Applied numerical methods with MATLAB for engineers and scientists/ Steven C. Chapra.- 2nd.- Boston, MA.: McGraw-Hill Higher Education, 2008.- xx, 588 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 007125921X (MATLAB; Numerical analysis; ) |Giải tích số; Textbooks; Data processing; Textbooks; | DDC: 518.0285 /Price: 415000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |