1026755. MOSS, DAVID A. A concise guide to macroeconomics: What managers, executives, and students need to know/ David A. Moss.- 2nd ed..- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- x, 211 p.: fig., tab.; 24 cm. Ind.: p. 191-209 ISBN: 9781625271969 (Kinh tế vĩ mô; ) DDC: 339 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477717. HUMES, JAMES C. Which president killed a man?: tantalizing trivia and fun facts about our chief executives and first ladies/ James Humes ; illustrations by William Bramhall ; [foreword by Helen Thomas].- Chicago: Contemporary Books, 2003.- xiii, 242 p.: ill.; 21 cm. Includes bibliographical references (p. 227-228) and index ISBN: 0071402233 (Presidents; ) DDC: 973/.09/9 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
866708. FERNANDEZ, JUAN ANTONIO CEO Trung Quốc II - Bài học kinh nghiệm từ 25 CEO của các tập đoàn đa quốc gia hàng đầu ở Trung Quốc= China CEO II: Voices of experience from 25 top executives leading MNCs in China/ Juan Antonio Fernandez, Laurie Underwood ; Phạm Thu Hà dịch.- H.: Dân trí, 2021.- 329tr.; 23cm. ISBN: 9786043140217 Tóm tắt: Tập hợp các bài phỏng vấn chuyên sâu với các nhà quản lí và các chuyên gia kinh tế tại Trung Quốc, về phẩm chất cần có của nhà quản lí để thành công, về thị trường lao động đầy biến động, cuộc cách mạng kỹ thuật số, xu hướng tiêu dùng, cạnh tranh ở Trung Quốc... (Kinh tế thị trường; Nhà quản lí; Quản lí kinh tế; Thành công; ) [Vai trò: Phạm Thu Hà; Underwood, Laurie; ] DDC: 658.400951 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1721013. SNYDER, KIRK The G quotient: why gay executives are excelling as leaders-- and what every manager needs to know/ Kirk Snyder.- San Francisco: Jossey-Bass, 2006.- xxxiii, 206 p.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 187-195) and index ISBN: 9780787982461 (Executives; Gay men; Leadership; Công việc lãnh đạo; Quản lý điều hành; ) |Công việc lãnh đạo; Quản lý điều hành; | DDC: 658.4092 /Price: 24.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693885. WILSON, ROBERT F. Better résumés for executives and professionals: Những mẫu cv hiệu quả nhất : Hơn 100 mẫu sơ yếu lý lịch mới và hay nhất đặc biệt về Quản trị kinh doanh, Nhân sự, Marketing, Sales, Tài chính, Kế toán IT/ Robert F. Wilson and Adele Beatrice Lewis.- 4th ed..- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003.- 320 tr.; 24 cm. (Executives; Résumés ( employment ); ) |Anh ngữ thực hành; Phương pháp viết đơn từ; | DDC: 650.14 /Price: 42000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691587. ROBERT F. WILSON Better résumés for executives and proffessionals: Những mẫu cv hiệu quả nhất : Hơn 100 mẫu sơ yếu lý lịch mới và hay nhất đặc biệt về Quản trị kinh doanh, Nhân sự, Marketing, Sales, Tài chính, Kế toán IT/ Robert F. Wilson and Adele Beatrice Lewis; First News biên dịch.- Tp. HCM: Trẻ, 2003.- 320tr.; cm. (english language; executives; résumés ( employment ); ) |Anh ngữ thực hành; Phương pháp viết đơn từ; writing; | DDC: 650.14 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739124. WHITTED, GARY S. Managing corporate health care expenses: A primer for executives/ Gary S. Whitted and Paul R. Torrens..- New York, NY, USA: Praeger, 1985.- xv, 406 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 0030626838 Tóm tắt: Part 1: background; Part II: initiating a health care expense managemant program; Part III: specific expense management strategies (Health insurance; Bảo hiểm sức khỏe; ) |Chăm sóc sức khỏe; Management; Quản lý; | [Vai trò: Torrens, Paul R.; ] DDC: 658.382 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723851. Views of Japanese auto industry executives.- Tokyo: Japan automobile manifactures association, Inc, 1984.- 51 p.; 27 cm. (Automobile industry and trade; ) |Công nghiệp xe máy; History; Congresses; | DDC: 629.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663713. View of Japanese Auto Industry Executives: December 1982/ Japan Automobile Manufacturers Association, Inc.- Tokyo: Japan Automobile Manufacturers Association, Inc, 1982.- 36 p.; 28 cm. (Automobile industries; ) |Công nghiệp xe máy; Japan; | DDC: 629.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1657116. PASCALE, RICHARD TANNER The art of Japanese management: Applications for American executives/ Richard Tanner Pascale, Anthony G Athos.- New York: Warner Books, 1981.- 363 p.; 24 cm. (Japanese management; ) |Quản trị kinh doanh; | [Vai trò: Athos, Anthony G.; ] DDC: 658.00952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658025. PASCALE, RICHARD TANNER The art of Japanese management: applicatons for American executives/ Richard Tanner Pascale, Anthony G. Athos.- 1st.- New York: Simon and Schuter, 1981.- 221p.; 23 cm. (Economic management; ) |Quản lý kinh tế sản xuất; United States; Japan; | DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1470926. WILSON, ROBERT F. Better resumes for executives and professionals/ Robert F. Wilson; Nguyễn Văn Phước chú giải; Ban biên dịch First news.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2003.- 320p.; 21cm. (cẩm nang; lý lịch; tiếng anh; xin việc; ) [Vai trò: Ban biên dịch First news; Nguyễn Văn Phước; ] /Price: 42.000đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1108388. BROOKS, LEONARD J. Business & professional ethics for directors, executives, & accountants/ Leonard J. Brooks, Paul Dunn.- 5th ed..- Mason: South Western Cengage Learning, 2010.- xix, 575 p.: fig., tab.; 26 cm. Bibliogr. in the text ISBN: 0324594771 (Kế toán; Đạo đức nghề nghiệp; ) [Vai trò: Dunn, Paul; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136588. Growing with China: MNC executives talk about China/ Compiled: Zhu Ling.- 1st ed..- Beijing: New world press, 2009.- 288 p.: phot.; 23 cm.- (China world cultural exchange series) ISBN: 9787802289925 Tóm tắt: Gồm những bài viết tập trung phân tích vào nền kinh tế Trung Quốc trong năm 2009 với sự phát triển theo một sơ đồ hình xoắn. Nghiên cứu hoạt động của các công ty đa quốc gia, các trang trại, sự phát triển của thị trường vốn của Trung Quốc, những chính sách cải cách kinh tế của chính phủ, sự tăng trưởng của các doanh nghiệp tư nhân,. (Kinh tế; Tăng trưởng kinh tế; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Zhu Ling; ] DDC: 338.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1123347. WEILL, PETER IT savvy: What top executives must know to go from pain to gain/ Peter Weill, Jeanne W. Ross.- Boston: Harvard Business Press, 2009.- xxv, 182 p.: tab.; 22 cm. App.: p. 155-160. - Ind.: p. 173-180 ISBN: 9781422181010 (Công nghệ thông tin; Máy tính; Quản lí; ) [Vai trò: Ross, Jeanne W.; ] DDC: 004.0684 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122660. STODDARD, NAT The right leader: Selecting executives who fit/ Nat Stoddard, Claire Wyckoff.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2009.- xxiv, 328 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 307-315. - Ind.: p. 317-328 ISBN: 9780470344507 (Lãnh đạo; Điều hành; ) [Vai trò: Wyckoff, Claire; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136748. 赢之道跨国公司高管谈改革开放 = Growing with China MNC executives talk about China/ 朱灵主编.- 北京: 新世界, 2009.- 260 页: 图,照片; 24 cm. ISBN: 9787802289932 Tóm tắt: Khái quát về cải cách và mở cửa về kinh tế Trung Quốc 30 năm qua. Phân tích thực trạng kinh tế trong thời kì cải cách mở cửa ở Trung Quốc. Đặc trưng và chiến lược phát triển kinh tế Trung Quốc (Chiến lược phát triển; Cải cách; Kinh tế; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 朱灵; ] DDC: 338.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362913. MCCALL, MORGAN W. The lessons of experience: How successful executives develop on the job/ Morgan W. McCall, Michael M. Lombardo, Ann M. Morrison.- Massachusetts: Lexington books, 1988.- 210tr; 22cm.- (The issue in organization and management series) Thư mục : tr.201-204. - Bảng tra Tóm tắt: Những kinh nghiệm thành công của người Mỹ trong các công ty, những lời khuyên thực dụng về các việc cần và không cần làm để phát triển quản lý kinh doanh; Hướng dẫn các công ty đào tạo, sử dụng những nhân viên có năng lực để phục vụ cho công ty trong tương lai {Mỹ; kinh tế; quản lý; } |Mỹ; kinh tế; quản lý; | [Vai trò: Lombardo, Michael M.; Morrison, Ann M.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |