Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 10 tài liệu với từ khoá fibers

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662703. MORGAN, PETER
    Carbon fibers and their composites/ Peter Morgan.- Boca Raton: Taylor & Francis, 2005.- 1153 p.; 30 cm.
    ISBN: 0824709837
(Carbon composites; Carbon fibers; ) |Chất carbon; Chất không phải kim loại; |
DDC: 620.193 /Price: 3161000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659593. EDWARDS, J. CINCENT
    Bioactive fibers and polymers/ J. Cincent Edwards, Tyrone L. Vigo.- Washington, DC: American Chemical Society, 2001.- 332 p.; 24 cm.- (ACS Symposium series)
    ISBN: 084123714X
(Medicine; Polymers; ) |Công nghệ y sinh học; |
DDC: 610.28 /Price: 2000000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715395. Man-made fibers of Japan 1988/89.- Japan: Japan Chemical Fibers Association, 1988.- 106 p.; 27 cm.
(Textile industry; ) |Công nghiệp dệt; Statistics; Japan; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715230. CHERIN, ALLEN H.
    An introduction to optical fibers/ Allen H. Cherin.- London: McGraw - Hill International, 1983.- 326 p.; 21 cm.
    ISBN: 070662223
(Optical fibers; ) |Quang học; |
DDC: 621.3692 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707190. SUEMATSU, Y.
    Optical devices & fibers/ Y. Suematsu.- Tokyo: OHM, Ltd, 1983.- 323 p.; 27 cm.
(Optical communications; ) |Kỹ nghệ điện tử; |
DDC: 621.38 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716099. The competitive status of the U.S. fibers, textiles, and apparel complex.- Washington: National Academy, 1983.- 90 p.; 24 cm.
(Textiles inustry; ) |Công nghệ chế biến và dịch vụ; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714316. Salmon gill fish netting of manmade fibers from Japan/ United States International Trade Commission.- Washington: United States International Trade Commission, 1982.- 45 p.; 30 cm.
(Fibers; ) |Sợi nhân tạo; Textile materials; |
DDC: 677.028 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715707. Man-made fibers of Japan.- Japan: Japan Chemical Fibers Assciation, 1978.- 218 p.; 25 cm.
(Textile fibers, synthetic; Textile industry; ) |Công nghiệp dệt Nhật Bản; Statistics; Statistics; Japan; Japan; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715889. Man-made fibers of Japan.- Japan: Japan Chemical Fibers Association, 1976.- 201 p.; 25 cm.
(Textile fibers, synthetic; Textile industry; ) |Công nghiệp dệt; Statistics; Statistics; Japan; Japan; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1075184. FERREIRA, MÁRIO F. S.
    Nonlinear effects in optical fibers/ Mário F. S. Ferreira.- Hoboken: John Wiley and Sons, 2012.- xii, 374 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 369-374
    ISBN: 9780470464663
(Kĩ thuật; Quang học; Sợi quang; )
DDC: 621.36 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.