Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 32 tài liệu với từ khoá freshwater fish

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640346. Freshwater fisheries ecology/ Edited by John F. Craig.- Chichester, West Sussex, UK.: Wiley Blackwell, 2016.- xvi, 899 p.: illustrations (some color); 29 cm.
    ISBN: 9781118394427
    Tóm tắt: The book also covers in detail fisheries development, providing information on improving fisheries through environmental and habitat evaluation, enhancement and rehabilitation, aquaculture, genetically modified fishes and sustainability. The book thoroughly reviews the negative impacts on fisheries including excessive harvesting, climate change, toxicology, impoundments, barriers and abstractions, non-native species and eutrophication. Finally, key areas of future research are outlined.
(Freshwater ecology; Sinh thái nước ngọt; ) |Đánh bắt cá nước ngọt; | [Vai trò: Craig, John F.; ]
DDC: 639.21 /Price: 3019000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1641061. BÙI, HỮU MẠNH
    Danh mục các loài cá nước ngọt Phú Quốc: Checklist of Freshwater fish of Phu Quoc/ Bùi Hữu Mạnh.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2011.- 49 tr.: minh họa màu; 21 cm.
    Tài liệu tham khảo tr. 30 - 31
    Thư mục : tr.46 - 49
    Tóm tắt: Giới thiệu kết quả sơ bộ của các đợt điều tra cá nước ngọt do tổ chức WAR thực hện tại đảo Phú Quốc thuộc tỉnh Kiên Giang.
(Fisheries; Thủy sản; ) |; Cá nước ngọt Phú Quốc; Research; Nghiên cứu; Phu Quoc; Viet Nam; Phú Quốc; Việt Nam; |
DDC: 597.176 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699497. Management, co-management or no management?: Major dilemmas in Souther African freshwater fisheries. T1: Case studies/ Edited by Eyolf Jul-Larsen ... [et al.].- Rome, Italy: FAO, 2004.- 266 p.; 27 cm.- (FAO Fisheries technical paper; No. 426/2)
    ISBN: 9251050325
(Fisheries; Fishery management; ) |Kinh tế ngư nghiệp; Quản lý ngư nghiệp; Economic aspects; | [Vai trò: Jul-Larsen, Eyolf; ]
DDC: 338.3727 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698789. Conservation of freshwater fishes: Options for the future/ Edited by M. J. Collares-Pereira, M. M. Coelho and I. G. Cows.- Oxford: Blackwell Science, 2002.- 462 p.; 24 cm.
    ISBN: 0852382863
(Freshwater fishes; ) |Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699109. BERRA, TIM M.
    Freshwater fish distribution/ Tim M. Berra.- San Diego, CA: Academic Press, 2001.- 604 p.; 27 cm.
    ISBN: 0120931567
(Fishery management; Freshwater fishes; ) |Quản lý ngư nghiệp; |
DDC: 333.956 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663829. Freshwater fishes of Northern Viet Nam/ The World Bank.- Washington, D.C: The World Bank, 2001.- 140 p.; 28 cm.
(Aquaculture; Freshwater fish; Vietnam; ) |Phát triển quốc gia; Developing countries; Agricultural conditions; Vietnam; |
DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707648. JIRCAS
    JIRCAS working report 2001; N20: Development of technology for utilization and processing of freshwater fisheries resources/ JIRCAS.- 1st.- Ibaraki, Japan: JIRCAS, 2001; 158p..
    JIRCAS: Japan International Research Center for Agricultural Sciences
    ISBN: ISSN1341710X
(agricuture - research - japan; ) |Báo cáo khoa học nông nghiệp; |
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722072. HOFFMAN, GLENN L.
    Parasites of North American freshwater fishes/ Glenn L. Hoffman ; with a foreword by Ernest H. Williams.- Ithaca, N.Y.: Comstock Pub. Associates, 1999.- xvii, 539 p.: ill. (some col.); 29 cm.
    ISBN: 0801434092
    Tóm tắt: The book provides information on public health concerns about fish parasites, the methods used to examine fish for parasites, and those parasites found only in very selective organs or tissues. It lists the known species of each genus, along with reference citations that enable readers to find literature pertinent to species identification, life cycles, and in some cases, control. In the heart of the book, each chapter opens with a description of a phylum and its relevant families and genera, followed by a species list for those genera. Drawings illustrate a representative of each genus, and are supplemented by photographic examples. Many new parasites of North American freshwater fishes have been discovered since the publication of the first edition thirty years ago. For this new edition, the author has added new species accounts and revised the taxonomy, expanded descriptions and discussion of the most important fish parasites, provided a glossary to aid nonspecialists, and updated the reference list through 1992. The volume features twice as many illustrations as the first edition, including the addition of 33 color photographs.
(Freshwater fishes; ) |Bệnh lý học thuỷ sản; Parasites; North America; |
DDC: 571.9 /Price: 131.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699674. A G COCHE
    FAO training series N21/2: Simple methods for aquaculture management for freshwater fish culture, fish stocks and farm management/ A G Coche, FAO, J F Muir.- 1st.- Rome: FAO, 1998
    99T2
    ISBN: 92510
|99T2; Khuyến ngư học; Nuôi cá nước ngọt; | [Vai trò: FAO; J F Muir; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703510. Topography for freshwater fish culture topographical tools.- Italy, 1998; 330p..
    ISBN: 9251025908
(fish-culture; topography; ) |Nuôi cá nước ngọt; |
DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687888. JAMES MCDAID KAPETSKY
    FAO copescal technical paper N.10: A strategic assessment of the potential for freshwater fish farming in Latin America/ James McDaid Kapetsky, FAO, Shree S Nath.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 128p..
    ISBN: 9251039895
    Tóm tắt: The present study is patterned on an estimate of warm-water fish farming potential made for Africa.
(fish-culture; ) |Châu Mỹ Latin; Nuôi cá nước ngọt; | [Vai trò: FAO; Shree S Nath; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683550. A G COCHE
    FAO training series N21.1: Simple methods for aquaculture: Management for freshwater fish culture: ponds and water practices/ A G Coche, FAO, J F Muir, T Laughlin.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 233p..
    ISBN: 9251028737
(fish ponds; fish-culture; ponds; ) |Ao nuôi cá; Khuyến nông học; Nuôi cá nước ngọt; | [Vai trò: FAO; J F Muir; T Laughlin; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677461. FAO
    FAO training series N.20.1: Simple methods for aquaculture: pond construction for freshwater fish culture - building earthen ponds/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 360p..
    ISBN: 9251036459
(fish ponds; fish-culture; training manuals; ) |Ao nuôi cá; Khuyến ngư học; Nuôi cá nước ngọt; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698854. Freshwater fisheries management/ Edited by Robin G. Templeton.- Oxford, UK: Fishing News Books, 1995.- 241 p.; 27 cm.
    ISBN: 085238209X
    Tóm tắt: The new edition of this widely successful text continues to offer a wealth of essential information and practical guidance for all involved in freshwater fisheries management in temperate regions. Whilst the whole text has been fully revised and many sections have been completely rewritten to cover the many advances and developments of the last decade, the clarity of presentation and accessibility of style, hallmarks of the previous edition, are retained.
(Fisheries; Fishery management; ) |Quản lý ngư nghiệp; British isles; British isles; | [Vai trò: Templeton, Robin G.; ]
DDC: 639.310941 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737737. Overview of freshwater fish seed production and distribution in Vietnam: AIT Aquaculture outreach programme working paper no. NV6/ Prepared by David Little and Pham Anh Tuan.- Cantho: Cantho university, 1995.- 36 p.; 30 cm.
    Tóm tắt: The study was undertaken to describe and analyse current production and distribution of freshwater fish seed in Northern and Sounthern Vietnam,...
(Freshwater fishes; ) |Nuôi cá nước ngọt; Congresses; |
DDC: 333.96 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722665. COCHE, A.G.
    Simple methods for aquaculture pond construction for freshwater fish culture: Building earthen ponds/ A.G. Coche, J.F. Muir, T. Laughlin.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 1995.- xii, 355 p.: ill. (some col.); 22 cm.
    Includes bibliographical references
    Tóm tắt: This book is provide the basic knowledge needed to build good, efficient and reliable pond systems.
(Fish ponds; Fish-culture; Freshwater fishes; ) |Ao nuôi; Cá nước ngọt; Nuôi cá; | [Vai trò: Muir, J. F. |q (James F.); Laughlin, Thomas L.; ]
DDC: 639.311 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647372. FAO
    FAO training series N.24: Handbook on small-scale freshwater fish farming/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 205p..
(fish-culture; fisheries; freshwater fishes; ) |Khuyến ngư học; Nuôi cá nước ngọt; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730461. Freshwater fish culture in China: Principles and practice/ Edited by Sifa Li , Jack Mathias.- 1st.- Amsterdam ( The Netherlands ): Elsevier, 1994.- xvi, 445 p.: ill.; 25 cm.- (Developments in aquaculture and fisheries science, 28)
    ISBN: 0444888829
(Fish-culture; Freshwater fishes; ) |Nuôi cá nước ngọt; Trung Quốc; China; China; | [Vai trò: Li, Ssu-fa; Mathias, J. A.; ]
DDC: 639.310951 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671136. COCHE, A. G.
    Simple methods for aquaculture pond construction for freshwater fish culture: Pond-farm structures and layouts/ A.G. Coche, J.F. Muir.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 1992.- x, 214 p.: ill.; 22 cm.
    Includes bibliographical references
    Tóm tắt: Main water intake structures, water transport structures, pond inlet structures, pond outlet structures, flood and silt control structures, detailed planning for fish farm construction.
(Fish ponds; Fish-culture; Freshwater fishes; ) |Ao cá; Cá nước ngọt; Nuôi cá; | [Vai trò: Muir, J.F.; ]
DDC: 639.311 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655541. I. G. COWX
    Catch effort sampling strategies: Their application in freshwater fisheries management/ Edited by I. G. Cowx.- Surrey, Eng.: Fishing News Books, 1991.- 420; cm.
(fishery management; fishing; ) |Quản trị ngư nghiệp; Đánh bắt thủy sản; catch effort; |
DDC: 333.956 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.