1042596. DILLON, KAREN HBR guide to office politics: Rise above rivalry. Avoid power games. Build better relationships/ Karen Dillon.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- 175 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides) Ind.: p. 171-174 ISBN: 9781625275325 (Bí quyết thành công; Công việc; Quan hệ; ) DDC: 650.13 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998467. GODWIN, JACK Trò chơi quyền lực tại nơi làm việc= The office politics handbook : Winning the games of power and politics at work/ Jack Godwin ; Trung Sơn dịch.- H.: Khoa học xã hội, 2016.- 295tr.: hình vẽ; 21cm.- (Tủ sách Kinh tế - Quản trị) ISBN: 9786049446528 Tóm tắt: Giải thích lý do vì sao con người là những sinh vật chính trị, và vì sao họ tham gia vào hành vi tìm kiếm quyền lực; thảo luận về những công cụ quyền lực khác nhau và sức mạnh văn hóa, sức mạnh tập thể tác động trong bản chất con người cũng như những đặc điểm của một sinh vật chính trị (Công việc; Thành công; ) [Vai trò: Trung Sơn; ] DDC: 650.13 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073113. DILLON, KAREN HBR guide to office politics: Rise above rivalry. Avoid power games. Build better relationships/ Karen Dillon.- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- 175 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides) Ind.: p. 171-174 ISBN: 9781625275325 (Bí quyết thành công; Công việc; Quan hệ; ) DDC: 650.13 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1469760. NGUYỄN NGỌC HẠNH Đi cùng Sea Games 22/ Nguyễn Ngọc Hạnh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2003.- 182tr.; 19cm..- (Thư mục Tr. 181) Tóm tắt: Trình bày lịch sử hình thành và phát triển Sea games, sự kiện sea games 22 tại Việt Nam và giới thiệu các thành phố nơi diễn ra sea games 22 tại nước ta, phổ biến những phép xã giao quốc tế và thông tin tóm tắt các nước trong khu vực Asian (Thể thao; Đông Nam Á; ) {Sea games; } |Sea games; | DDC: 796 /Price: 19.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1178259. The sports book: The games, the rules, the tactics, the techniques/ senior editor: David Summers ; project editors: Tarda Davison-Aitkins....- 1st American ed..- London...: DK Pub., 2007.- 448 p.: ill; 27 cm. Ind. ISBN: 9780756631956 Tóm tắt: Giới thiệu về các môn trò chơi, thể thao thi đấu olympic. Hướng dẫn kĩ thuật, thể lệ thi đấu và các kỹ thuật chơminh hoạ từng môn thể thao cụ thể như các môn điền kinh, các môn thể dục, các môn bóng, các môn thể thao dưới nước... (Kĩ thuật; Luật chơi; Olimpic; Thể dục thể thao; ) [Vai trò: Davison-Aitkins, Tarda; Summers, David; ] DDC: 790 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1613259. MCCALLUM, GEORGE P. 101 word games: For students of English as a second or foreign language/ George P. McCallum.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1980.- xiv,162p.: ill.; 21cm.. Includes index ISBN: 0195027426 (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Word game; Study and teaching; Foreign speakers; | DDC: 407 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1641653. MOSCOVICH, IVAN 1000 câu đố tư duy về toán, khoa học và nghệ thuật: The big book brain games/ Ivan Moscovich ; Tim Robinson (Minh họa) ; Hoài Nha (Dịch).- [Hà Nội]: Dân trí, 2013.- 436 tr.: Minh họa; 27 cm. The big book of brain games: 1000 PlayThinks of Art, Mathematíc & Science ISBN: 9786049294891 (Scientific recreations; Sáng tạo khoa học; ) |Sáng tạo khoa học; | [Vai trò: Hoài Nha; Robinson, Tim; ] DDC: 793.73 /Price: 320000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1195071. WRIGHT, ANDREW Games for language learning/ Andrew Wright, David Betteridge, Michael Buckby.- 3rd ed..- Cambridge: Cambridge University Press, 2006.- xiii, 193 p.: fig., tab.; 23 cm. Ind.: p. 191-193 ISBN: 9780521618229 Tóm tắt: Giới thiệu các trò chơi được sử dụng trong giảng dạy và học tập ngôn ngữ như: trò phá băng, trò chơi luyện kỹ năng nói, nghe, viết, đọc, từ vựng và đánh vần... (Học tập; Ngôn ngữ; Phương pháp giảng dạy; Trò chơi; ) [Vai trò: Betteridge, David; Buckby, Michael; ] DDC: 418.0071 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1556066. Para Games vượt qua số phận/ Đỗ Hương, Nguyễn Quang Lập, Nguyễn Việt Hải, Lê Mỹ Ý biên soạn.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2006.- 131tr: Ảnh minh hoạ; 20cm. Tóm tắt: Tìm hiểu cuộc đời và sự nghiệp thể thao của các động viên khuyết tật {Người khuyết tật; Thể thao Việt Nam; Vận động viên; } |Người khuyết tật; Thể thao Việt Nam; Vận động viên; | [Vai trò: Lê Mỹ Ý; Nguyễn Quang Lập; Nguyễn Việt Hải; ] /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1556067. Sea Games 23 những ngôi sao toả sáng/ Hữu Việt chủ biên; Ngọc Quý, Hữu Quang biên soạn.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2006.- 139tr: Ảnh minh hoạ; 20cm. Tóm tắt: Tìm hiểu cuộc sống và quá trình rèn luyện thể thao của các vận động viên đạt thành tích cao trong Sea Games 23 {Thể thao Việt Nam; Tiểu sử nhân vật; Vận động viên; } |Thể thao Việt Nam; Tiểu sử nhân vật; Vận động viên; | [Vai trò: Hữu Quang; Hữu Việt; Ngọc Quý; ] /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1553297. Hải Dương chào đón Seagames 22.- Hải Dương.: Nxb Hải Dương, 2003.- 12tr; 20cm. Tóm tắt: Hải Dương được chọn là nơi đăng cai bóng bàn Seagames 22 {Địa chí; Thể dục thể thao; Bóng bàn; Seagames 22; Hải Dương; } |Địa chí; Thể dục thể thao; Bóng bàn; Seagames 22; Hải Dương; | /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1311059. UMSTATTER, JACK English brainstormers!: : Ready-to-use games and activities that make language skills fun to learn/ Jack Umstatter; ill: Maureen Umstatter.- San Francisco: Jossey-Bass, 2002.- xvii, 292 p.: pic.; 28 cm. ISBN: 0787965839 Tóm tắt: Giới thiệu một số dạng bài tập khác nhau giúp các bạn trẻ rèn luyện tiếng Anh dưới dạng học mà chơi mà học (Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Umstatter, Maureen; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
901146. SAHUTOGLU, AIDA IELTS games and activities: Speaking and writing: Focus and fun for the IELTS classroom/ Aida Sahutoglu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 143 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9786045851418 (Kĩ năng nói; Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.0076 /Price: 178000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
905970. MISHIMA YOMU Thế giới Otome game thật khắc nghiệt với nhân vật quần chúng= The world of otome games is a tough for mobs. T.1/ Mishima Yomu ; Minh hoạ: Monda ; Haseo dịch.- H.: Thế giới, 2020.- 511tr.: tranh vẽ; 18cm. Tên sách tiếng Nhật: 乙女ゲー世界はモブに厳しい世界です」 ISBN: 9786047781911 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Haseo; Monda; ] DDC: 895.636 /Price: 127000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
908375. MISHIMA YOMU Thế giới Otome game thật khắc nghiệt với nhân vật quần chúng= The world of otome games is a tough for mobs. T.2/ Mishima Yomu ; Minh hoạ: Monda ; Roku dịch.- H.: Thế giới, 2020.- 549tr.: tranh vẽ; 18cm. Tên sách tiếng Nhật: 乙女ゲー世界はモブに厳しい世界です」 ISBN: 9786047786299 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Monda; Roku; ] DDC: 895.636 /Price: 145000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1146285. Quy định mới về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực Văn hoá - Thông tin và quản lý trò chơi trực tuyến (online games).- Tái bản, có bổ sung.- H.: Chính trị Quốc gia, 2008.- 159tr.; 19cm. Tóm tắt: Gồm Nghị định, Thông tư của Chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động văn hoá-thông tin, thông tư liên tịch của Bộ Văn hoá-Thông tin, Bộ Bưu chính-Viễn thông, Bộ Công an về quản lý trò chơi trực tuyến (Pháp luật; Phạt hành chính; Văn hoá; ) DDC: 344.597 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1300491. THÁI THỊNH Hướng dẫn chơi games trên máy vi tính. T.3/ Thái Thịnh, Lê Tân, Thanh Nguyên.- H.: Lao động Xã hội, 2002.- 184tr : ảnh; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn cách khởi động, cách chơi, luật chơi của các trò chơi điện tử. Gồm 15 trò chơi như: Lines 98, Samurai showdown II, Harry Porter...và bộ sưu tập cheat code {Phương pháp; Phần mềm máy tính; Tin học; Trò chơi; Trò chơi điện tử; } |Phương pháp; Phần mềm máy tính; Tin học; Trò chơi; Trò chơi điện tử; | [Vai trò: Lê Tân; Thanh Nguyên; ] /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1637477. Activate: Games for Learning American English. Teacher's manual/ Office of English Language Programs.- Washington, D.C: Office of English Language Programs, 2013.- 110 p.: ill.; 27 cm. ISBN: 9781624250224 Tóm tắt: Activate Games for Learning American English is a collection of games for the language classroom. The games in Activate offer interactive English language practice in a learner-centered, low-stress environment. Activate: Games for Learning American English is a collection of games for the language classroom. The games in Activate offer practice with vocabulary, grammatical patterns, and interaction skills in a learner-centered, low-stress environment. The games provide opportunities to talk informally and to think creatively. (English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Textbooks for foreign speakers; Sách giáo khoa cho người nước ngoài; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1604004. DOAN, THI NGOC VIEN Enhancing the effectiveness of teaching and learning English grammar to grade 11 at Tram Chim High School through games: B.A Thesis. Major: English Pedagogy. Degree: Bachelor of Art/ Doan Thi Ngoc Vien; Nguyen Van Tam (supervisor).- Dong Thap: Dong Thap University, 2011.- 50 p.; 30cm.. ĐTTTS ghi: Ministry of Education and Training. Dong thap University |Dạy học; Lớp 11; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Trung học phổ thông; Tràm chim; | [Vai trò: Nguyen, Van Tam; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1604001. NGUYEN, LE DAN THUY The effectiveness of using language games in teaching and learning grammar practice in grade 11 at Thien Ho Duong High School: B.A Thesis. Major: English Pedagogy. Degree: Bachelor of Art/ Nguyen Le Dan Thuy; Le Hong Phuong Thao (supervisor).- Dong Thap: Dong Thap University, 2011.- 46 tr.; 30 cm.. ĐTTTS ghi: Ministry of Education and Training. Dong thap University |Dạy học; Học sinh; Lớp 10; Ngữ pháp; Thien Ho Duong; Tiếng Anh; Trung học phổ thông; | [Vai trò: Le, Hong Phuong Thao; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |